4. CÔNG TY INVESTIGACIONES QUIMICAS Y FARMACEUTICALS
TT
| Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
Fluquin
|
Enrofloxacin, Potsasium hydroxide
|
Chai, thùng
|
20; 20; 25; 50; 100; 250; 500ml; 1lít; 2; 5; 10; 20; 25; 50; 100; 200lít
|
Trị các bệnh nhiễm khuẩn đường ruột, tiêu chảy, viêm phổi
|
IQF-2
|
5. CÔNG TY TAV VETERINARIA S.L
TT
| Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV) | Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
TAVET Enrofloxacina 10%
|
Enrofloxacin, Benzyl alcohol,
|
Chai, can
|
100; 50ml; 1lít; 5 lít
|
Điều trị các bệnh do E.coli, Samonella, Mycoplama, tụ huyết trùng ở gia cầm
|
TAV-01
|
|
TAVET Doxycyclina 10%
|
Doxycycline (hyclate), Acetyl salicylic axit, Bromhexine HCL
|
Lọ, chai, can
|
100ml; 1lít; 5 lít
|
Điều trị bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với Doxycycline , Mycoplasma.
|
TAV-02
|
|
TAVET Enrofloxacina 5%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Trị viêm phổi, cuống phổi, bệnh do Mycoplama ở trâu bò; bệnh do E.coli, Salmonella ở lợn; bệnh đường hô hấp, tiêu hóa ở chó
|
TAV-03
|
|
TAVET Oxytetracyclina 200 L.A
|
Oxytetracycline
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Điều trị bệnh viêm phổi, viêm cuống phổi, viêm dạ dày, viêm tử cung, viêm vú
|
TAV-04
|
|
Amoxi - TAV 15% L.A.
|
Amoxicillin
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh đường tiêu hóa, hô hấp, tiết niệu do vi khuẩn nhạy cảm với Amoxicillin
|
TAV-05
|
|
TAVET - Cefalecina + Gentamicina
|
Cephalexin monohydrate, Gentamicin sulfate
|
Chai
|
10; 50; 100; 250ml
|
Trị bệnh viêm vú, bệnh ở bò, cừu và dê do E.coli, Klebsiella, Pseudomonas, streptococcus, staphylococcus,..
|
TAV-06
|
|
VIT-Amino
|
Vitamin A, D3, B1, B2, B6, C, K3, Methionine, Lysine, Tritropan, Threonine
|
Hộp, bao
|
100g; 1kg; 5; 25kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiểu vitamin, axit amin cần thiết, phục hồi sức khỏe
|
TAV-07
|
|
Stress lyte plus
|
Vitamin A, B1, B2, B6, B12, C, D3, E, K2, muối Ca, Fe, Mn, Cu, Mg
|
Hộp
|
1kg
|
Phòng và trị các bệnh do thiểu vitamin và khoáng
|
TAV-09
|
6. CÔNG TY INVESA INTERNATIONAL S.A
TT
|
Tên sản phẩm
|
Hoạt chất chính
|
Dạng đóng gói
|
Thể tích/
Khối lượng
|
Công dụng
|
Số
đăng ký
|
|
Ganadexil
Enrofloxacina 5%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 250; 1000ml
|
Trị viêm phế quản
|
IIS-1
|
|
Ganadexil
Enrofloxacina 10%
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100; 250ml;
1000; 5000ml
|
Trị thương hàn
|
IIS-2
|
|
Hierrodexina
|
Vitamina B12
|
Chai
|
100ml
|
Tri thiếu máu, bổ sung chất sắt
|
IIS-3
|
|
Levamisol 100
|
Levamisol HCL
|
Chai
|
250, 500, 1000ml
|
Trị bệnh hô hấp
|
IIS-4
|
|
Zinaprim Inj
|
Sulfametacina
Trimetoprim
|
Chai
|
10; 40; 100; 250;
500; 1000ml
|
Trị đường ruột, nhiễm trùng máu
|
IIS-5
|
|
Vitamin AD3E Inj
|
VitaminA, D3, E
|
Chai
|
10; 40; 100; 250;
500; 1000ml
|
Tăng sức đề kháng
|
IIS-8
|
|
Zinaprim (Oral Powder)
|
Sulfamethazine,Trimethoprim
|
Bao
|
100; 200g; 500g; 1kg; 5kg; 10kg
|
Trị viêm phổi, cầu trùng
|
IIS-9
|
|
Tilosina 200
Ganadexil Inj
|
Tylosin
|
Chai
|
10; 40; 50; 100;
250; 500; 1000ml
|
Trị bệnh hô hấp
|
IIS-10
|
|
Multivit
|
Vitamina A, D, E, K, B1, B2, B6, PP
|
Chai
|
50; 100; 250ml
500; 1000ml
|
Tăng sức đề kháng
|
IIS-11
|
|
Ganaminovit
( Oral Powder)
|
VitaminA, D3, B1, B2, B6, C, K3 và khoáng chất
|
Bao
|
100; 200; 500g; 1kg; 5kg; 10kg
|
Trị suy dinh dưỡng, thiếu máu
|
IIS-12
|
|
Chicktonic
(Oral Solution)
|
VitaminA, D3, B1, B2, B6, B12, K3, khoáng chất
|
Chai
|
10; 40; 50; 100;
250; 500; 1000ml
|
Tăng sức đề kháng
|
IIS-13
|
|
Ampidona (Oral Soluble Powder)
|
Ampicillin trihydrate, Colistin sulphate
|
Gói
|
100; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Phòng trị bệnh tiêu chảy ở lợn
|
IIS-14
|
|
Coloxyvit (Oral Powder)
|
Oxytetracyclin, Colistin, Riboflovin, Niacidamine, Vit A, D3, K, E, B12
|
Gói
|
100; 200; 500g; 1; 2; 5; 10kg
|
Phòng trị bệnh tiêu chảy ở lợn
|
IIS-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |