7. CÔNG TY MEVET, S.A
TT |
Tên thuốc,
nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
Enrovall
|
Enrofloxacin base
|
Chai
Lọ
|
100 ml
1000 ml
|
Phòng và trị bệnh do Mycoplasma, tụ huyết trùng, … ở gia súc, gia cầm
|
MV-1
|
8. CÔNG TY LABORATORIOS SYVA S.A
TT |
Tên thuốc,
nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
Mamifort
|
Ampicillin sodium, Cloxacillin sodium
|
Ống
|
10ml
|
Trị viêm vú ở trâu, bò, dê ,cừu
|
SYVAS-1
|
|
Syvaquinol 10% Oral
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100, 500, 1000ml
|
Điều trị bệnh do E.coli, Salmonella,…
|
SYVAS-2
|
|
Syvaquinol 100 Injectable
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
20, 50, 100, 250ml
|
Điều trị bệnh do E.coli, Salmonella,…
|
SYVAS-3
|
|
Colisin
|
Ampicillin trihydrate, Colistin sodium
|
Chai
|
10, 50, 1000ml
|
Điều trị các bệnh gây ra bởi vi khuẩn nhạy cảm với Ampicillin
|
SYVAS-4
|
9. CÔNG TY LABORATORIOS CALIER, S.A.
TT | Tên thuốc, nguyên liệu |
Hoạt chất chính
(chủng VSV)
| Dạng đóng gói | Khối lượng/ Thể tích | Công dụng | Số đăng ký |
|
Cloxacum
|
Cloxacillin
|
Hộp
|
200 ống
|
Phòng và trị bệnh viêm vú cho bò sữa trong giai đoạn không cho sữa
|
CALIER-1
|
|
Cloxambiotic
|
Cloxacillin, Ampicillin
|
Hộp
|
200 ống
|
Phòng và trị bệnh viêm vú cho bò sữa trong giai đoạn không cho sữa
|
CALIER-2
|
|
Roxacin Oral Solution
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
1 lít
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
CALIER-3
|
|
Roxacin Injectable
|
Enrofloxacin
|
Chai
|
100ml
|
Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn Gram (-) và Gram (+) gây ra
|
CALIER-4
|
|
Vitamin Forte
|
Vitamin A, D3, E
|
Chai
|
100ml
|
Phòng, trị các bệnh do thiếu vitamin
|
CALIER-5
|
|
Roborante Calier
|
Calcium phosphorylcholine chloride, Casein peptides, Vitamin B12
|
Chai
|
100ml
|
Tăng cường biến dưỡng, hồi phục sau khi bệnh, khi sinh sản
|
CALIER-6
|
|
Septo-skin
|
Oxytetracycline, Patent Blue
|
Chai
|
200; 270ml
|
Chống nhiễm trùng ở vết thương
|
CALIER-7
|
|
Espes
|
Benzylpenicillin procain, Dihydrostreptomycin sulphate
|
Chai
|
100ml
|
Trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm với penicillin và streptomycin gây ra
|
CALIER-8
|
|
Calcio Calier Fort
|
Calcium borogluconate, Megnesium chloride, Magnesium hypophosphite, Sodium methyl p - hydroxybenzoate
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Phòng và trị bệnh do thiếu Calci và Phospho ở bò
|
CALIER-11
|
|
Ivertin
|
Ivermectin, Benzyl alcohol
|
Chai
|
50;100; 250ml
|
Điều trị các bệnh do giun tròn gây ra ở bò
|
CALIER-12
|
|
Complejo B-8 Injectable
|
Thiamin HCL, Riboflavin sodium phosphate, Pyridoxine HCL, Nicotinamide, D-panthenol, Cyanocobalamine, D-biotin
|
Chai
|
100; 250; 500ml
|
Phòng và trị các bệnh do thiếu vitamin nhóm B, trị các triệu chứng thần kinh, bại liệt,…
|
CALIER-14
|
|
Ovo-Stark Complex
|
Vitamin A, D3, E, C, Magnesium, Selenium, Cu, Fe, Zn, Mn, Ca, I, Co, Sodium carbonate monobasic
|
Bao
|
1; 25kg
|
Phòng, trị các bệnh do thiếu vitamin, khoáng, giúp cơ thể cân bằng điện giải, tăng cường sức đề kháng
|
CALIER-15
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |