|
Khái toán kinh phí XD công trình kiến trúc toàn mạng lưới
|
trang | 12/24 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 1.7 Mb. | | #19858 |
| 3.2. Khái toán kinh phí XD công trình kiến trúc toàn mạng lưới
Bảng 8: Khái toán kinh phí XD công trình kiến trúc toàn mạng lưới
TT
|
Loại công trình
|
Đơn
|
Đơn
|
Khối
|
Thành tiền
|
vị
|
giá (trđ)
|
lượng
|
(tỷ đồng)
|
|
Tổng
|
|
|
|
270,87
|
A
|
Công trình kiến trúc
|
|
|
|
258,14
|
I
|
Công trình trụ sở
|
|
|
|
4,12
|
1.1
|
Trụ sở Ban chỉ huy QS xã + công an xã
|
m2 sàn
|
5,88
|
700
|
4,12
|
II
|
Công trình giáo dục
|
|
|
|
64,34
|
2.1
|
Mua sắm trang thiết bị
|
|
|
|
14,71
|
2.2
|
Xây mới trường học
|
chỗ
|
31,7
|
550
|
17,44
|
2.3
|
Trung tâm dạy nghề, trụ sở Hội gốm sứ Bát Tràng
|
chỗ
|
53,66
|
600
|
32,20
|
III
|
Công trình văn hoá
|
|
|
|
17,94
|
3.1
|
Xây mới nhà văn hóa trung tâm
|
m2 sàn
|
5,9
|
300
|
1,76
|
3.2
|
Xây mới nhà văn cho 9 xóm
|
m2 sàn
|
5,88
|
2700,00
|
15,88
|
3.3
|
Cải tạo nâng cấp thiết bị điểm bưu điện VH xã
|
|
|
|
0,30
|
IV
|
Công trình y tế
|
|
|
|
2,11
|
|
Mua sắm trang thiết bị y tế
|
|
|
|
2,11
|
V
|
Công trình thương mại
|
|
|
|
145,63
|
5.1
|
Chợ sáng Bát Tràng
|
m2 sàn
|
5,50
|
650
|
3,58
|
5.2
|
Chợ chiều Giang Cao
|
m2 sàn
|
5,50
|
780
|
4,29
|
5.3
|
Trung tâm TM giới thiệu và bán sản phẩm gốm sứ GC kết hợp nhà hàng, nhà khách và bãi xe tĩnh
|
m2 sàn
|
5,88
|
14.310
|
84,14
|
5.4
|
Trung tâm TM giới thiệu và bán sản phẩm gốm sứ BT kết hợp nhà hàng, nhà khách và bãi xe tĩnh
|
m2 sàn
|
5,88
|
9.120
|
53,63
|
VI
|
Công trình tôn giáo
|
|
|
|
24,00
|
|
Tu bổ tôn tạo 4 di tích lịch sử văn hóa
|
|
|
|
24,00
|
B
|
Cây xanh
|
|
|
|
12,73
|
|
Xây dựng khu cây xanh TDTT
|
khu
|
12200
|
1
|
12,20
|
|
Cây xanh công viên vui chơi giải trí
|
ha
|
500
|
1,05
|
0,53
| -
Tổng kinh phí là: 270.870 triệu đồng (270 tỷ 870 triệu đồng)
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|