STT
|
Danh mục công trình
|
Kế hoạch điều chỉnh (lần 1)
|
Kế hoạch điều
chỉnh (lần 2)
|
Tăng/Giảm (+)/(-)
|
|
TỔNG CỘNG
|
9.170
|
9.484
|
314
|
I
|
HUYỆN TAM BÌNH
|
1.614
|
1.928
|
314
|
1
|
Trạm Y tế xã Tân Phú
|
162
|
162
|
-
|
2
|
Trạm Y tế xã Song Phú
|
57
|
57
|
-
|
3
|
Trạm Y tế thị trấn Tam Bình
|
50
|
50
|
-
|
4
|
Trạm Y tế xã Hoà Lộc
|
96
|
96
|
-
|
5
|
Trạm Y tế xã Ngãi Tứ
|
112
|
283
|
171
|
6
|
Trạm Y tế xã Long Phú
|
116
|
116
|
-
|
7
|
Trạm Y tế xã Phú Thịnh
|
90
|
90
|
-
|
8
|
Trạm Y tế xã Mỹ Thạnh Trung
|
159
|
302
|
143
|
9
|
Trạm Y tế xã Mỹ Lộc
|
74
|
74
|
-
|
10
|
Trạm Y tế xã Tân Lộc
|
128
|
128
|
-
|
11
|
Trạm Y tế xã Hậu Lộc
|
103
|
103
|
-
|
12
|
Trạm Y tế xã Phú Lộc
|
91
|
91
|
-
|
13
|
Trạm Y tế xã Hoà Thạnh
|
39
|
39
|
-
|
14
|
Trạm Y tế xã Loan Mỹ
|
89
|
89
|
-
|
15
|
Trạm Y tế xã Tường Lộc
|
118
|
118
|
-
|
16
|
Trạm Y tế xã Bình Ninh
|
130
|
130
|
-
|
II
|
HUYỆN LONG HỒ
|
1.196
|
1.196
|
-
|
17
|
Trạm Y tế xã Thạnh Quới
|
135
|
135
|
-
|
18
|
Trạm Y tế xã Long Phước
|
53
|
53
|
-
|
19
|
Trạm Y tế xã Bình Hoà Phước
|
93
|
93
|
-
|
20
|
Trạm Y tế xã Hoà Phú
|
113
|
113
|
-
|
21
|
Trạm Y tế xã Phú Đức
|
254
|
254
|
-
|
22
|
Trạm Y tế xã Lộc Hoà
|
44
|
44
|
-
|
23
|
Trạm Y tế xã Tân Hạnh
|
34
|
34
|
-
|
24
|
Trạm Y tế xã Đồng Phú
|
60
|
60
|
-
|
25
|
Trạm Y tế xã Hoà Ninh
|
6
|
6
|
-
|
26
|
Trạm Y tế xã Thanh Đức
|
40
|
40
|
-
|
27
|
Trạm Y tế xã An Bình
|
61
|
61
|
-
|
28
|
Trạm Y tế thị trấn Long Hồ
|
32
|
32
|
-
|
29
|
Trạm Y tế xã Phước Hậu
|
110
|
110
|
-
|
30
|
Trạm Y tế xã Phú Quới
|
93
|
93
|
-
|
31
|
Trạm Y tế xã Long An
|
68
|
68
|
-
|
III
|
HUYỆN VŨNG LIÊM
|
2.477
|
2.477
|
-
|
32
|
Trạm Y tế xã Trung Nghĩa
|
288
|
288
|
-
|
33
|
Trạm Y tế xã Trung Thành Đông
|
563
|
563
|
-
|
34
|
Trạm Y tế xã Trung Thành
|
324
|
324
|
-
|
35
|
Trạm Y tế xã Trung Thành Tây
|
239
|
239
|
-
|
36
|
Trạm Y tế xã Quới An
|
369
|
369
|
-
|
37
|
Trạm Y tế xã Tân Quới Trung
|
169
|
169
|
-
|
38
|
Trạm Y tế xã Quới Thiện
|
164
|
164
|
-
|
39
|
Trạm Y tế xã Hiếu Thuận
|
195
|
195
|
-
|
40
|
Trạm Y tế xã Trung Chánh
|
166
|
166
|
-
|
IV
|
HUYỆN BÌNH TÂN
|
467
|
467
|
-
|
41
|
Trạm Y tế Thành Lợi
|
40
|
40
|
-
|
42
|
Trạm Y tế Tân Quới
|
88
|
88
|
-
|
43
|
Trạm Y tế Thành Đông
|
122
|
122
|
-
|
44
|
Trạm Y tế Tân Lược
|
78
|
78
|
-
|
45
|
Trạm Y tế Tân Thành
|
46
|
46
|
-
|
46
|
Trạm Y tế Tân Bình
|
93
|
93
|
-
|
V
|
HUYỆN MANG THÍT
|
1.762
|
1.762
|
-
|
47
|
Trạm Y tế thị trấn Cái Nhum
|
296
|
296
|
-
|
48
|
Trạm Y tế xã An Phước
|
20
|
20
|
-
|
49
|
Trạm Y tế xã Bình Phước
|
168
|
168
|
-
|
50
|
Trạm Y tế xã Chánh An
|
216
|
216
|
-
|
51
|
Trạm Y tế xã Chánh Hội
|
76
|
76
|
-
|
52
|
Trạm Y tế xã Hoà Tịnh
|
50
|
50
|
-
|
53
|
Trạm Y tế xã Nhơn Phú
|
181
|
181
|
-
|
54
|
Trạm Y tế xã Mỹ An
|
40
|
40
|
-
|
55
|
Trạm Y tế xã Mỹ Phước
|
75
|
75
|
-
|
56
|
Trạm Y tế xã Tân Long
|
239
|
239
|
-
|
57
|
Trạm Y tế xã Tân Long Hội
|
123
|
123
|
-
|
58
|
Trạm Y tế Tân An Hội
|
155
|
155
|
-
|
59
|
Trạm Y tế xã Long Mỹ
|
123
|
123
|
-
|
VI
|
HUYỆN TRÀ ÔN
|
1.654
|
1.654
|
-
|
60
|
Trạm Y tế xã Hoà Bình
|
105
|
105
|
-
|
61
|
Trạm Y tế xã Thuận Thới
|
113
|
113
|
-
|
62
|
Trạm Y tế xã Phú Thành
|
129
|
129
|
-
|
63
|
Trạm Y tế xã Xuân Hiệp
|
135
|
135
|
-
|
64
|
Trạm Y tế xã Tích Thiện
|
88
|
88
|
-
|
65
|
Trạm Y tế xã Hựu Thành
|
82
|
82
|
-
|
66
|
Trạm Y tế xã Tân Mỹ
|
153
|
153
|
-
|
67
|
Trạm Y tế xã Thiện Mỹ
|
114
|
114
|
-
|
68
|
Trạm Y tế xã Vĩnh Xuân
|
65
|
65
|
-
|
69
|
Trạm Y tế xã Nhơn Bình
|
70
|
70
|
-
|
70
|
Trạm Y tế xã Trà Côn
|
85
|
85
|
-
|
71
|
Trạm Y tế thị trấn Trà Ôn
|
23
|
23
|
-
|
72
|
Trạm Y tế xã Thới Hoà
|
451
|
451
|
-
|
73
|
Trạm Y tế xã Lục Sỹ Thành
|
41
|
41
|
-
|