AM.33000 VẬN CHUYỂN CỌC, CỘT BÊ TÔNG BẰNG Ô TÔ VẬN TẢI THÙNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, che đậy đảm bảo an toàn, vệ sinh môi trường trong quá trình vận chuyển.
- Vận chuyển vật liệu đến địa điểm tập kết.
Đơn vị tính: đồng.
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Vận chuyển cọc, cột bê tông bằng ô tô vận tải thùng
|
|
|
|
|
|
Trong phạm vi ≤1km
|
|
|
|
|
AM.33011
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
54.022
|
AM.33021
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
51.751
|
AM.33031
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
49.489
|
AM.33041
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
44.850
|
AM.33051
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
50.570
|
|
Trong phạm vi ≤5km
|
|
|
|
|
AM.33012
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
27.011
|
AM.33022
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
25.212
|
AM.33032
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
24.745
|
AM.33042
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
23.256
|
AM.33052
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
26.385
|
|
Trong phạm vi ≤10km
|
|
|
|
|
AM.33013
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
21.609
|
AM.33023
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
21.231
|
AM.33033
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
20.378
|
AM.33043
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
19.933
|
AM.33053
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
21.987
|
|
Trong phạm vi ≤15km
|
|
|
|
|
AM.33014
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
18.367
|
AM.33024
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
18.577
|
AM.33034
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
17.467
|
AM.33044
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
16.611
|
AM.33054
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
19.788
|
|
Trong phạm vi ≤20km
|
|
|
|
|
AM.33015
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
17.287
|
AM.33025
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
17.250
|
AM.33035
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
16.011
|
AM.33045
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
14.950
|
AM.33055
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
17.590
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |