AM.10000 BỐC XẾP CÁC LOẠI VẬT LIỆU VÀ CẤU KIỆN XÂY DỰNG AM.11000 BỐC XẾP VẬT LIỆU RỜI LÊN PHƯƠNG TIỆN VẬN CHUYỂN BẰNG THỦ CÔNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, bốc xếp, xúc vật liệu lên phương tiện vận chuyển, đỗ xuống đúng nơi quy định đẩm bảo yêu cầu kỹ thuật.
Đơn vị tính: đồng.
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Bốc xếp vật liệu rời lên phương tiện vận chuyển bằng thủ công
|
|
|
|
|
AM.11011
|
- Cát xây dưng
|
m3
|
|
24.337
|
|
AM.11021
|
- Đất các loại
|
m3
|
|
40.979
|
|
AM.11031
|
- Sỏi, đá dăm các loại
|
m3
|
|
37.221
|
|
AM.11041
|
- Đá hộc
|
m3
|
|
50.105
|
| AM.12000 BỐC XẾP VẬT LIỆU KHÁC BẰNG THỦ CÔNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, bốc xếp vật liệu lên phương tiện vận chuyển, chèn, neo, giử theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
- Bốc xếp vật liệu xuống đúng nơi quy định.
Đơn vị tính: đồng.
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Bốc xếp vật liệu khác bằng thủ công
|
|
|
|
|
|
Bốc xếp lên
|
|
|
|
|
AM.12011
|
- Xi măng bao
|
Tấn
|
|
18.074
|
|
AM.12021
|
- Gạch xây các loại
|
1000v
|
|
38.653
|
|
AM.12031
|
- Gạch ốp, lát các loại
|
100m2
|
|
55.832
|
|
AM.12041
|
- Ngói các loại
|
1000v
|
|
42.948
|
|
AM.12051
|
- Đá ốp, lát các loại
|
100m2
|
|
60.127
|
|
AM.12061
|
- Sắt thép các loại
|
Tấn
|
|
35.253
|
|
AM.12071
|
- Gỗ các loại
|
m3
|
|
19.684
|
|
AM.12081
|
- Tre, cây chống
|
100 cây
|
|
58.516
|
|
|
Bốc xếp xuống
|
|
|
|
|
AM.12012
|
- Xi măng bao
|
Tấn
|
|
11.990
|
|
AM.12022
|
- Gạch xây các loại
|
1000v
|
|
25.769
|
|
AM.12032
|
- Gạch ốp, lát các loại
|
100m2
|
|
37.221
|
|
AM.12042
|
- Ngói các loại
|
1000v
|
|
28.632
|
|
AM.12052
|
- Đá ốp, lát các loại
|
100m2
|
|
40.084
|
|
AM.12062
|
- Sắt thép các loại
|
Tấn
|
|
23.442
|
|
AM.12072
|
- Gỗ các loại
|
m3
|
|
13.242
|
|
AM.12082
|
- Tre, cây chống
|
100 cây
|
|
39.011
|
| AM.13000 BỐC XẾP CẤU KIỆN BÊ TÔNG, TRỌNG LƯỢNG P≤200KG BẰNG THỦ CÔNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, bốc xếp các cấu kiện lên phương tiện vận chuyển, chèn, neo, giữ theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
- Bốc xếp cấu kiện xuống đúng nơi quy định.
Đơn vị tính: đồng.
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Bốc xếp cấu kiện bê tông, trọng lượng p≤200kg bằng thủ công
|
|
|
|
|
AM.13001
|
- Bốc xếp lên
|
Tấn
|
|
35.253
|
|
AM.13002
|
- Bốc xếp xuống
|
Tấn
|
|
23.442
|
| AM.14000 BỐC XẾP CẤU KIỆN BÊ TÔNG BẰNG CƠ GIỚI
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, bốc xếp các cấu kiện lên phương tiện vận chuyển, chèn, neo, giữ theo đúng yêu cầu kỹ thuật.
- Bốc xếp vật liệu xuống đúng nơi quy định.
Đơn vị tính: đồng.
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Bốc xếp cấu kiện bê tông bằng cơ giới
|
|
|
|
|
AM.14001
|
- Bốc xếp lên
|
Tấn
|
|
3.042
|
13.788
|
AM.14002
|
- Bốc xếp xuống
|
Tấn
|
|
2.147
|
9.192
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |