AM.32000 VẬN CHUYỂN ỐNG CỐNG BÊ TÔNG BẰNG Ô TÔ VẬN TẢI THÙNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, che đậy đẩm bảo an toàn, vệ sinh môi trường tronmg quá trình vận chuyển.
- Vận chuyển vật liệu đến địa điểm tập kết.
Đơn vị tính: đồng.
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Vận chuyển ống cống bê tông bằng ô tô vận tải thùng
|
|
|
|
|
|
Trong phạm vi ≤1km
|
|
|
|
|
AM.32011
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
56.182
|
AM.32021
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
53.078
|
AM.32031
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
50.945
|
AM.32041
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
46.511
|
AM.32051
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
52.769
|
|
Trong phạm vi ≤5km
|
|
|
|
|
AM.32012
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
28.091
|
AM.32022
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
26.539
|
AM.32032
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
26.200
|
AM.32042
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
24.917
|
AM.32052
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
28.583
|
|
Trong phạm vi ≤10km
|
|
|
|
|
AM.32013
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
22.689
|
AM.32023
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
22.558
|
AM.32033
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
21.834
|
AM.32043
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
21.595
|
AM.32053
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
24.186
|
|
Trong phạm vi ≤15km
|
|
|
|
|
AM.32014
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
19.448
|
AM.32024
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
19.904
|
AM.32034
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
18.922
|
AM.32044
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
18.272
|
AM.32054
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
21.987
|
|
Trong phạm vi ≤20km
|
|
|
|
|
AM.32015
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
18.367
|
AM.32025
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
18.577
|
AM.32035
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
17.467
|
AM.32045
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
16.611
|
AM.32055
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
19.788
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |