AM.20000 VẬN CHUYỂN CÁC LOẠI VẬT LIỆU AM.21000 VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG THỦ CÔNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, vận chuyển vật liệu trong phạm vi ≤300m đến địa điểm tập kết.
Đơn vị tính: đồng.
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Vận chuyển vật liệu bằng thủ công
|
|
|
|
|
|
10 m khởi điểm
|
|
|
|
|
AM.21011
|
- Cát xây dựng
|
m3
|
|
15.390
|
|
AM.21021
|
- Đất các loại
|
m3
|
|
15.747
|
|
AM.21031
|
- Sỏi, đá dăm các loại
|
m3
|
|
15.568
|
|
AM.21041
|
- Đá hộc
|
m3
|
|
15.747
|
|
AM.21051
|
- Xi măng bao
|
Tấn
|
|
13.421
|
|
AM.21061
|
- Gạch xây các loại
|
1000v
|
|
13.421
|
|
AM.21071
|
- Gạch ốp, lát các loại
|
100m2
|
|
9.842
|
|
AM.21081
|
- Ngói các loại
|
1000v
|
|
16.105
|
|
AM.21091
|
- Đá ốp, lát các loại
|
100m2
|
|
10.916
|
|
AM.21101
|
- Sắt thép các loại
|
Tấn
|
|
14.316
|
|
AM.21111
|
- Gỗ các loại
|
m3
|
|
10.021
|
|
AM.21121
|
- Tre, cây chống
|
100 cây
|
|
10.737
|
|
|
10 m tiếp theo
|
|
|
|
|
AM.21012
|
- Cát xây dựng
|
m3
|
|
1.074
|
|
AM.21022
|
- Đất các loại
|
m3
|
|
1.253
|
|
AM.21032
|
- Sỏi, đá dăm các loại
|
m3
|
|
1.253
|
|
AM.21042
|
- Đá hộc
|
m3
|
|
1.253
|
|
AM.21052
|
- Xi măng bao
|
Tấn
|
|
1.074
|
|
AM.21062
|
- Gạch xây các loại
|
1000v
|
|
1.074
|
|
AM.21072
|
- Gạch ốp, lát các loại
|
100m2
|
|
537
|
|
AM.21082
|
- Ngói các loại
|
1000v
|
|
1.253
|
|
AM.21092
|
- Đá ốp, lát các loại
|
100m2
|
|
537
|
|
AM.21102
|
- Sắt thép các loại
|
Tấn
|
|
1.253
|
|
AM.21112
|
- Gỗ các loại
|
m3
|
|
895
|
|
AM.21122
|
- Tre, cây chống
|
100 cây
|
|
1.074
|
| AM.22000 VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG Ô TÔ TỰ ĐỔ
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, che đậy đảm bảo an toàn, vệ sinh môi trường trong quá trình vận chuyển.
- Vận chuyển vật liệu đến địa điểm tập kết.
- Đổ vật liệu đúng nơi quy định.
Đơn vị tính: đồng.
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Vận chuyển vật liệu bằng ô tô tự đổ
Vận chuyển cát xây dựng
|
|
|
|
|
|
Trong phạm vi ≤1km
|
|
|
|
|
AM.22111
|
- Ô tô 5 tấn
|
10m3/km
|
|
|
97.067
|
AM.22121
|
- Ô tô 7 tấn
|
10m3/km
|
|
|
101.027
|
AM.22131
|
- Ô tô 10 tấn
|
10m3/km
|
|
|
102.791
|
AM.22141
|
- Ô tô 12 tấn
|
10m3/km
|
|
|
108.699
|
AM.22151
|
- Ô tô 22 tấn
|
10m3/km
|
|
|
78.540
|
AM.22161
|
- Ô tô 27 tấn
|
10m3/km
|
|
|
86.819
|
|
Trong phạm vi ≤5km
|
|
|
|
|
AM.22112
|
- Ô tô 5 tấn
|
10m3/km
|
|
|
47.405
|
AM.22122
|
- Ô tô 7 tấn
|
10m3/km
|
|
|
48.493
|
AM.22132
|
- Ô tô 10 tấn
|
10m3/km
|
|
|
49.738
|
AM.22142
|
- Ô tô 12 tấn
|
10m3/km
|
|
|
51.489
|
AM.22152
|
- Ô tô 22 tấn
|
10m3/km
|
|
|
32.499
|
AM.22162
|
- Ô tô 27 tấn
|
10m3/km
|
|
|
34.728
|
|
Trong phạm vi ≤10km
|
|
|
|
|
AM.22113
|
- Ô tô 5 tấn
|
10m3/km
|
|
|
37.246
|
AM.22123
|
- Ô tô 7 tấn
|
10m3/km
|
|
|
37.717
|
AM.22133
|
- Ô tô 10 tấn
|
10m3/km
|
|
|
38.132
|
AM.22143
|
- Ô tô 12 tấn
|
10m3/km
|
|
|
40.047
|
AM.22153
|
- Ô tô 22 tấn
|
10m3/km
|
|
|
24.374
|
AM.22163
|
- Ô tô 27 tấn
|
10m3/km
|
|
|
24.309
|
|
Trong phạm vi ≤15km
|
|
|
|
|
AM.22114
|
- Ô tô 5 tấn
|
10m3/km
|
|
|
32.732
|
AM.22124
|
- Ô tô 7 tấn
|
10m3/km
|
|
|
32.329
|
AM.22134
|
- Ô tô 10 tấn
|
10m3/km
|
|
|
33.159
|
AM.22144
|
- Ô tô 12 tấn
|
10m3/km
|
|
|
34.326
|
AM.22154
|
- Ô tô 22 tấn
|
10m3/km
|
|
|
21.666
|
AM.22164
|
- Ô tô 27 tấn
|
10m3/km
|
|
|
20.837
|
|
Trong phạm vi ≤20km
|
|
|
|
|
AM.22115
|
- Ô tô 5 tấn
|
10m3/km
|
|
|
29.346
|
AM.22125
|
- Ô tô 7 tấn
|
10m3/km
|
|
|
29.635
|
AM.22135
|
- Ô tô 10 tấn
|
10m3/km
|
|
|
29.843
|
AM.22145
|
- Ô tô 12 tấn
|
10m3/km
|
|
|
30.512
|
AM.22155
|
- Ô tô 22 tấn
|
10m3/km
|
|
|
18.958
|
AM.22165
|
- Ô tô 27 tấn
|
10m3/km
|
|
|
17.364
|
|
Vận chuyển vật liệu bằng ô tô tự đổ
Vận chuyển đá dăm các loại
|
|
|
|
|
|
Trong phạm vi ≤1km
|
|
|
|
|
AM.22211
|
- Ô tô 5 tấn
|
10m3/km
|
|
|
100.453
|
AM.22221
|
- Ô tô 7 tấn
|
10m3/km
|
|
|
103.721
|
AM.22231
|
- Ô tô 10 tấn
|
10m3/km
|
|
|
107.765
|
AM.22241
|
- Ô tô 12 tấn
|
10m3/km
|
|
|
112.513
|
AM.22251
|
- Ô tô 22 tấn
|
10m3/km
|
|
|
81.248
|
AM.22261
|
- Ô tô 27 tấn
|
10m3/km
|
|
|
90.292
|
|
Trong phạm vi ≤5km
|
|
|
|
|
AM.22212
|
- Ô tô 5 tấn
|
10m3/km
|
|
|
49.662
|
AM.22222
|
- Ô tô 7 tấn
|
10m3/km
|
|
|
51.187
|
AM.22232
|
- Ô tô 10 tấn
|
10m3/km
|
|
|
51.396
|
AM.22242
|
- Ô tô 12 tấn
|
10m3/km
|
|
|
53.396
|
AM.22252
|
- Ô tô 22 tấn
|
10m3/km
|
|
|
37.916
|
AM.22262
|
- Ô tô 27 tấn
|
10m3/km
|
|
|
38.200
|
|
Trong phạm vi ≤10km
|
|
|
|
|
AM.22213
|
- Ô tô 5 tấn
|
10m3/km
|
|
|
38.375
|
AM.22223
|
- Ô tô 7 tấn
|
10m3/km
|
|
|
39.064
|
AM.22233
|
- Ô tô 10 tấn
|
10m3/km
|
|
|
39.790
|
AM.22243
|
- Ô tô 12 tấn
|
10m3/km
|
|
|
41.954
|
AM.22253
|
- Ô tô 22 tấn
|
10m3/km
|
|
|
29.791
|
AM.22263
|
- Ô tô 27 tấn
|
10m3/km
|
|
|
27.782
|
|
Trong phạm vi ≤15km
|
|
|
|
|
AM.22214
|
- Ô tô 5 tấn
|
10m3/km
|
|
|
33.860
|
AM.22224
|
- Ô tô 7 tấn
|
10m3/km
|
|
|
33.676
|
AM.22234
|
- Ô tô 10 tấn
|
10m3/km
|
|
|
34.816
|
AM.22244
|
- Ô tô 12 tấn
|
10m3/km
|
|
|
36.233
|
AM.22254
|
- Ô tô 22 tấn
|
10m3/km
|
|
|
24.374
|
AM.22264
|
- Ô tô 27 tấn
|
10m3/km
|
|
|
24.309
|
|
Trong phạm vi ≤20km
|
|
|
|
|
AM.22215
|
- Ô tô 5 tấn
|
10m3/km
|
|
|
30.474
|
AM.22225
|
- Ô tô 7 tấn
|
10m3/km
|
|
|
30.982
|
AM.22235
|
- Ô tô 10 tấn
|
10m3/km
|
|
|
31.501
|
AM.22245
|
- Ô tô 12 tấn
|
10m3/km
|
|
|
32.419
|
AM.22255
|
- Ô tô 22 tấn
|
10m3/km
|
|
|
21.666
|
AM.22265
|
- Ô tô 27 tấn
|
10m3/km
|
|
|
20.837
| AM.23000 VẬN CHUYỂN VẬT LIỆU BẰNG Ô TÔ VẬN TẢI THÙNG
Thành phần công việc:
- Chuẩn bị, che đậy đẩm bảo an toàn, vệ sinh môi trường trong quá trình vận chuyển.
- Vận chuyển vật liệu đến địa điểm tập kết.
Đơn vị tính: đồng.
Mã hiệu
|
Danh mục đơn giá
|
Đơn vị
|
Vật liệu
|
Nhân công
|
Máy
|
|
Vận chuyển vật liệu bằng ô tô vận tải thùng
Vận chuyển xi măng bao
|
|
|
|
|
|
Trong phạm vi ≤1km
|
|
|
|
|
AM.23111
|
- Ô tô 5 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
50.361
|
AM.23121
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
51.861
|
AM.23131
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
49.097
|
AM.23141
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
46.578
|
AM.23151
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
41.528
|
AM.23161
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
46.173
|
|
Trong phạm vi ≤5km
|
|
|
|
|
AM.23112
|
- Ô tô 5 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
24.739
|
AM.23122
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
24.850
|
AM.23132
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
22.558
|
AM.23142
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
21.834
|
AM.23152
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
19.933
|
AM.23162
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
21.987
|
|
Trong phạm vi ≤10km
|
|
|
|
|
AM.23113
|
- Ô tô 5 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
19.438
|
AM.23123
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
19.448
|
AM.23133
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
18.577
|
AM.23143
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
17.467
|
AM.23153
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
16.611
|
AM.23163
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
17.590
|
|
Trong phạm vi ≤15km
|
|
|
|
|
AM.23114
|
- Ô tô 5 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
16.787
|
AM.23124
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
17.287
|
AM.23134
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
15.923
|
AM.23144
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
14.556
|
AM.23154
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
13.289
|
AM.23164
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
15.391
|
|
Trong phạm vi ≤20km
|
|
|
|
|
AM.23115
|
- Ô tô 5 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
15.020
|
AM.23125
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
15.126
|
AM.23135
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
14.597
|
AM.23145
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
13.100
|
AM.23155
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
11.628
|
AM.23165
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
13.192
|
|
Vận chuyển vật liệu bằng ô tô vận tải thùng
Vận chuyển sắt, thép các loại
|
|
|
|
|
|
Trong phạm vi ≤1km
|
|
|
|
|
AM.23211
|
- Ô tô 5 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
47.711
|
AM.23221
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
48.619
|
AM.23231
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
46.443
|
AM.23241
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
43.667
|
AM.23251
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
39.867
|
AM.23261
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
43.974
|
|
Trong phạm vi ≤5km
|
|
|
|
|
AM.23212
|
- Ô tô 5 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
23.855
|
AM.23222
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
23.770
|
AM.23232
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
21.231
|
AM.23242
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
20.378
|
AM.23252
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
18.272
|
AM.23262
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
19.788
|
|
Trong phạm vi ≤10km
|
|
|
|
|
AM.23213
|
- Ô tô 5 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
18.554
|
AM.23223
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
18.367
|
AM.23233
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
17.250
|
AM.23243
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
16.011
|
AM.23253
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
14.950
|
AM.23263
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
15.391
|
|
Trong phạm vi ≤15km
|
|
|
|
|
AM.23214
|
- Ô tô 5 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
15.904
|
AM.23224
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
16.206
|
AM.23234
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
14.597
|
AM.23244
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
13.100
|
AM.23254
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
11.628
|
AM.23264
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
13.192
|
|
Trong phạm vi ≤20km
|
|
|
|
|
AM.23215
|
- Ô tô 5 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
14.137
|
AM.23225
|
- Ô tô 7 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
14.046
|
AM.23235
|
- Ô tô 10 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
13.270
|
AM.23245
|
- Ô tô 12 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
11.645
|
AM.23255
|
- Ô tô 15 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
9.967
|
AM.23265
|
- Ô tô 20 tấn
|
10tấn/km
|
|
|
10.994
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |