PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 2369 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Sổ tay xử lý sự cố công trình xây dựng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Vương Hách
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên :Vương Hách 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Nguyễn Đăng Sơn 214. Người hiệu đính :Vũ Trường Hạo%...
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :
260. Năm xuất bản : 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :
231. Tên tập :Tập 1
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 593
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt : Nội dung cuốn sách giúp cho các kỹ sư xây dựng xử lý nhiều sự cố công trình. Tác giả Trung Quốc có kinh nghiệm trong lý luận và thực tiễn về công tác kiểm định, xử lý hai loại sự cố lớn của công trình là kết cấu và nền móng. Tập 1 gồm 4 phần chính : Khái niệm chung; Kỹ thuật đo kiểm tra; Xử lý sự cố công trình nền; Xử lý sự cố công trình móng.
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :2370 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Trắc địa ảnh – Phần đoán đọc điều vẽ ảnh
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Phạm Vọng Thành
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :2003 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :124 tr
231. Tên tập :Phần : Đoán đọc điều về ảnh
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 594
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt : Nội dung cuốn giáo trình được biên soạn chi tiết giúp chuyên ngành trắc địa ảnh và trắc địa. Cuốn sách được trình bày những vấn đề cơ bản nhất, cập nhật những kiến thức phát triển hiện đại về lý thuyết và công nghệ. Tập sách gồm 8 phần : Cơ sở chụp ảnh và chụp ảnh hàng không; Đo ảnh đơn; Đo ảnh mặt đất; Khống chế ảnh…
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :2371 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Động cơ đốt trong phương tiện giao thông
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Thành Lương
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Xây dựng
260. Năm xuất bản :2002 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 332 tr
231. Tên tập :Tập 1
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 594
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt :Nội dung cuốn sách được biên soạn gồm các vấn đề : Nguyên lý động cơ đốt trong, hệ thống cấp dẫn nguyên liệu. Tập 1 gồm 2 phần 16 chương : Khái niệm chung; Chu trình nhiệt động học của động cơ đốt trong; Quá trình nạp; Nén ép; Cháy; Doãn nở; Thải; Tăng áp động cơ thông số của chu trình; Công tác động cơ; Chế độ ổn định…
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 2372 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Thiết kế đường ô tô
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Quang Chiêu%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :2003 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :224 tr
231. Tên tập :Tập 1
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vt 596
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt : Tập sách được biên soạn gồm 7 chương : Thiết kế nền đường; Cấu tạo áo đường; Tính toán cường độ áo đường mềm; Thiết kế áo đường cứng; Các phương pháp thiết kế mặt đường mềm; Thiết kế rãnh thoát nước; Tính toán thủy văn và thủy lực công trình vượt dòng nước nhỏ.
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 2373 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Ủy ban Khoa học công nghệ và môi trường (1997 – 2002)
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Thường trực UBKHCNMT
260. Năm xuất bản :2002 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :610 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 597
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt :Nội dung cuốn sách gồm 3 phần : Báo cáo tổng kết nhiệm kỳ các văn bản pháp luật và các nghị quyết Ủy ban khoa học công nghệ và môi trường chủ trì thẩm tra; Trích các báo cáo giám sát của Ủy ban Khoa học công nghệ môi trường; Trích một số bài viết, bài phát biểu của các thành viên Ủy ban khoa học công nghệ môi trường.
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 2374 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Cẩm nang xây dựng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Viết Trung
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên :Nguyễn Viết Trung 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :1998 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :1290 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 598
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt : Nội dung cuốn sách bao gồm 30 chương được giới thiệu những kiến thức cơ bản về tiến trình xây dựng và các giai đoạn tiến hành các công việc chuyên môn đặc thù trong xây dựng công trình. Từ ý tưởng ban đầu đến vấn đề kỹ thuật, kinh tế và xã hội có liên quan; Thuê chuyên gia đấu thầu, chọn nguyên vật liệu thi công xây lắp, dự toán, quản lý…
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 2375 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Tìm hiểu các văn bản pháp luật về lao động, tiền lương và bảo hiểm xã hội
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Thống kê
260. Năm xuất bản :1999 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :1238 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 599
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt : Cuốn sách giúp bạn đọc tìm hiểu và thi hành các qui định đầy đủ của Nhà nước về lao động, tiền lương, bảo hiểm các bộ luật lao động, hợp đồng, thỏa ước, chế độ lương, phụ cấp, kỷ luật lao động, thời gian làm việc, nghỉ, bảo hộ lao động, giải quyết tranh chấp; Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài; Lao động công ích.
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 2376 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Các văn bản hướng dẫn quản lý đầu tư xây dựng và đấu thầu
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể : Bộ Giao thông vận tải
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :1999 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :408 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 600
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt :Nội dung cuốn sách đã được tập hợp đầy đủ những văn bản nghị định thông tư hướng dẫn, qui trình, qui chế qui định… liên quan đến các hoạt động quản lý đầu tư xây dựng và đấu thầu, qui định quản lý chất lượng công trình xây dựng, qui chế đấu thầu, qui chế tư vấn giám sát, thanh quyết toán vốn đầu tư.
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 2377 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Hội nghị chuyên đề kỹ thuật quản lý và giám sát công trường xây dựng cầu – đường – hầm
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể : Hội Khoa học kỹ thuật cầu đường Việt Nam
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :2002 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :370 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 601
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt : Nội dung cuốn sách bao gồm các phần sau : Lập kế hoạch điều hành thi công ; Qui trình lập kế hoạch; Những điều cần lưu ý cần lập kế hoạch; Khảo sát chi tiết phục vụ quá trình lập kế hoạch điều hành thi công; Các ví dụ về việc lập kế hoạch thi công cầu dầm hộp dự ứng lực đúc tại chỗ.
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 2378 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Các ví dụ phân tích kết cấu cầu bằng chương trình SAP 2000
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Viết Trung
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :2002 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :110 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 602
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt : Nội dung cuốn sách SAP 2000 có nhiều tính năng phong phú phân tích các kết cấu hệ thanh, hệ bản, hệ vỏ, tính phi tuyến hình học và phi tuyến vật lý. Tác giả đã biên soạn cuốn sách gồm 7 phần : Tính toàn cầu dầm liên tục; Sơ đồ phẳng; Cầu dàn thép liên tục; Cầu khung bê tông; Cầu dây xiên, dầm cứng; Cầu dầm liên tục…
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 2379 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: 55 năm giao thông vận tải – thành quản và sự kiện
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Bộ Giao thông vận tải
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :2000 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :172 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 603
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt :Nội dung cuốn sách được viết về thời kỳ đổi mới cùng với sự mở rộng quan hệ hợp tác quốc tế nhiều công trình lớn được cải tạo, nâng cấp như đường Thăng Long, Nội Bài, QL 5, QL 51… Cầu Bến Thủy, cầu Gianh, sông Hàn, Mỹ thuận, Sông Mã. Tám cầu trên đường sắt Thống nhất. Cải tạo cảng Sài Gòn, cảng Hải Phòng…
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :2380 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Văn bản pháp qui về giao thông vận tải năm 2000
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Bộ Giao thông vận tải
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :2000 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :344 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) VT 604
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt : Nội dung cuốn sách giúp cơ quan quản lý, đơn vị doanh nghiệp và cán bộ trong ngành giao thông vận tải nắm được các hệ thống văn bản pháp qui phục vụ cho công tác quản lý, chỉ đạo điều hành sản xuất, kinh doanh đạt hiệu quả, đúng đường lối chủ trương chính sách của Đảng và Nhà nước của ngành Giao thông vận tải.
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 189 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Ba
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản : ^bNhà xuất bản :
260. Năm xuất bản : 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Tóm tắt :
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 190 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Dùng phá nổ để thi công nền đường
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :bộ giao thông vận tải
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Viện kỹ thuật GTVT
260. Năm xuất bản :1969 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :122tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 190
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Nền đường% thi công
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 191 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Phương pháp đơn giản cho tàu lên đà và hạ thủy
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Cục cơ khí Bộ giao thông vận tải
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Giao thông VT
260. Năm xuất bản :1968 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :138tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 191
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Phương pháp % đóng tàu
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :192 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Những vấn đề quản lý và kế hoạch hóa nền kinh tế quốc dân
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :
260. Năm xuất bản :1971 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :184 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 192
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Kinh tế quốc dân%Kế hoạch hóa%Quản lý
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :193 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Những vấn đề quản lý và kế hoạch hóa nền kinh tế quốc dân
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :
260. Năm xuất bản :1971 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :184 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 193
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Kinh tế quốc dân%Kế hoạch hóa%Quản lý
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :194 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Định mức lắp đặt đường ống dùng trong xây dựng cơ bản
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể : Bộ Xây dựng
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Viện kinh tế XD
260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :58 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 194
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Xây dựng cơ bản%Định mức%Kỹ thuật
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 195 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Định mức vật tư kỹ thuật (1984 – 1985)
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Ủy ban kế hoạch NN
260. Năm xuất bản :1984 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :80 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 195
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Định mức vật tư%Kỹ thuật
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 196 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Cơ học môi trường liên tục
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :L.I.Xêđốp
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Trương Minh Chánh%... 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Đại học &THCN
260. Năm xuất bản :1978 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :538 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 196
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Cơ học%Môi trường
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 197 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Tổ chức lao động khoa học và định mức công tác xếp dỡ
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :S.M.Koi.Di-Nhiếc
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Ngô Mạnh Cương%... 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Vụ kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1972 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :66 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 197
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Định mức%Lao động%Kỹ thuật%Tổ chức
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :198 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Cước vận tải hàng hóa
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Ủy ban vật giá Nhà nước
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :
260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :60 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 198
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Cước phí%Vận tải hàng hóa
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 199 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Ổn định đàn hồi
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : X.Tiphen%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Phan Hồng Giang%... 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1976 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 492 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 199
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Xây dựng%Đàn hồi
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |