Phiếu nhập tin cơ SỞ DỮ liệu sáCH


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH



tải về 3.78 Mb.
trang11/38
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích3.78 Mb.
#20659
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   38

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 507 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Giới thiệu sơ lược những vật liệu và phương pháp chống ăn mòn kim loại

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể : Vụ sản xuất Bộ Công nghiệp hóa Trung Quốc

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Long Hoàn 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học

260. Năm xuất bản :1967 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 60 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 147

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Vật liệu%Phương pháp%Kim loại

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 508 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Tính chất và công dụng của thép

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Hoàng Tuấn Mỹ

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Phạm Trúc 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học

260. Năm xuất bản :1961 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :44 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 148

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Công dụng%Thép

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :509 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Kỹ thuật hàn

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Mạo Lương Chinh%S.S.I.A.Cốt-Sơn

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Hoàng Tân 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Công nghiệp nặng

260. Năm xuất bản :1960 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :298 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 149

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kỹ thuật%Hàn

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :510 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Nghị quyết đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ IV

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Sự thật

260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 94 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 150

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Nghị quyết%Đại hội%Đại biểu

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 511 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Một số vấn đề về quản lý công nghiệp xây dựng cơ bản giao thông vận tải

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :R.E.Lê Sĩ Nhê%G.A.E.Ghi-đa-ri-ar

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :k.nxb

260. Năm xuất bản :1983 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :706 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 151

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Quản lý%Công nghiệp%Xây dựng

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 512 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Chế độ lập kế hoạch tiền lương

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Ủy ban KHNN

260. Năm xuất bản :1980 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 284 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 152

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kế hoạch%Lao động%Chế độ

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 513 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Quy tắc kỹ thuật vận hành động cơ điêden tàu thủy

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể : Bộ Hàng hải Liên Xô

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Võ Thiên Lăng 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Tổng cục đào tạo CNKT

260. Năm xuất bản :1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 300 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 153

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Quy tắc kỹ thuật%Động cơ điêden%Tàu thủy

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 514 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Về tổ chức lại sản xuất và cải tiến quản lý nông nghiệp theo hướng sản xuất lớn XHCN

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Lê Duẩn%Phạm Văn Đồng

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật

260. Năm xuất bản :1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 106 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 154

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Tổ chức%Sản xuất%Cải tiến%Quản lý nông nghiệp

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 515 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Vật lý thống kê

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : L.Đ.LanĐau%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Dương Văn Phi%... 214. Người hiệu đính :Vũ Thanh Khiết

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 384 tr

231. Tên tập : Tập 2

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 155

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Vật lý thống kê

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 516 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Cấu tạo toa xe

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể : Cục Đường sắt Đông Bắc Trung Quốc

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Tổng cục ĐS VN

260. Năm xuất bản :1961 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 120 tr

231. Tên tập :Tập 1

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 156

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Toa xe

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :517 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Các loại đất chính ở nước ta

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Vy%Đỗ Đình Thuận

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 142 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 157

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Đất

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 518 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Một số vấn đề về quản lý xây dựng cơ bản tài chính tín dụng cung ứng vật tư

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : A.Ph.Côlôxốp%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật

260. Năm xuất bản :1982 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 352 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 158

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Quản lý%Xây dựng cơ bản%Tài chính

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :519 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Luật lệ giao thông vận tải

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải

260. Năm xuất bản :K.n 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :388 tr

231. Tên tập : Quyển 2 : Vận tải

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 159

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Luật lệ%Giao thông vận tải

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :520 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Lao động kinh tế học

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Cốt sin

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Trần Phong 214. Người hiệu đính : Đỗ Văn Nam%...

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Lao động

260. Năm xuất bản :1958 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 96 tr

231. Tên tập : Tập 3

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 160

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Lao động%Kinh tế học

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :521 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Lao động kinh tế học

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Cốt sin

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Trần Phong 214. Người hiệu đính : Đỗ Văn Nam%...

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Lao động

260. Năm xuất bản :1958 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 96 tr

231. Tên tập : Tập 4

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 161

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Lao động%Kinh tế học

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 522 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Bảo quản gỗ

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Nông nghiệp

260. Năm xuất bản :1968 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :126 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 162

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Bảo quản%Gỗ

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 523 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Quản lý dự trữ vật tư ngành bằng máy tính điện tử

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : I.M.Côraxtelin%N.La.Pivkina

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Ngô Mạnh Cung 214. Người hiệu đính : Lý Bách Chấn

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Giao thông vận tải

260. Năm xuất bản :1987 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 74 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 163

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Quản lý%Vật tư%Dự trữ

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :524 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Cơ cấu và chiến lược phát triển kinh tế

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Ce’rard crellet

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : K.nxb

260. Năm xuất bản :1989 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :496 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 164

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Cơ cấu%Chiến lược%Phát triển

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 525 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Luật lệ vận chuyển hàng hóa bằng ô tô

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải

260. Năm xuất bản :1975 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 248 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 165

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Luật lệ%Vận chuyển hàng hóa

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 526 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Hướng dẫn thiết kế móng cọc

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể : Bộ Thủy lợi

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Vụ Kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 212 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 166

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Thiết kế%Móng cọc

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 527 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Hỏi đáp khai thác hệ thống động lực điêden tàu thủy

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Trần Hữu Nghi

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải

260. Năm xuất bản :1988 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 140 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 167a

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Khai thác%Hệ thống

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 528 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Hỏi đáp khai thác hệ thống động lực điêden tàu thủy

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Trần Hữu Nghi

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải

260. Năm xuất bản :1988 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 140 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 167b

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Khai thác%Hệ thống

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 528 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Sổ tay thiết kế cơ khí

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Tô Xuân Giáp%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1982 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 304 tr

231. Tên tập : Tập 5

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 168

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Sổ tay%Thiết kế%Cơ khí

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :529 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Những cơ sở của ngôn ngữ học đại cương

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Ju.Xtepanov

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 520 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 169

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Ngôn ngữ học

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :530 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Trật tự an toàn giao thông đường bộ

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải

260. Năm xuất bản :1990 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 128 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 170

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : An toàn%Giao thông%Đường bộ

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 640 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Lịch sử kiến trúc nhà ở

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Xây dựng

260. Năm xuất bản :1987 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 104 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 274

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kiến trúc%Nhà ở

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 641 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Kỹ thuật sóng xentimet

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : G.Guđê%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Nguyễn Văn Ngọ%... 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :436 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 274

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kỹ thuật

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà


Каталог: upload -> fckeditor
fckeditor -> LUẬt sửA ĐỔI, BỔ sung một số ĐIỀu của luật phềNG, chống tham nhũng của quốc hội số 01/2007/QH12 ngàY 04 tháng 8 NĂM 2007
fckeditor -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
fckeditor -> LUẬt dân sự HÀ NỘI, 9/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> CHỈ SỐ giá tiêu dùNG, giá VÀng và giá ĐÔ la mỹ tháng 12 NĂM 2012
fckeditor -> LUẬt hình sự HÀ NỘI, 11/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> TRƯỜng đẠi học luật hà NỘi cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
fckeditor -> Bắc Giang: Phê duyệt Chương trình giải quyết việc làm xuất khẩu lao động giai đoạn 2013-2020
fckeditor -> LUẬt hiến pháp hà NỘI, 6/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> LỊch tuần từ 16/5 ĐẾN 20/5/2016

tải về 3.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương