PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 670 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Chức năng và phương pháp công tác của kỹ sư trưởng xí nghiệp
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : B.V.Zaisev%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Trần Tiến Đức%... 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học và kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1972 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :56 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 302
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Phương pháp%Kỹ sư%Xí nghiệp
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 671 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Nếp sống và đạo đức dưới chế độ XHCN
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật
260. Năm xuất bản :1976 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :270 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 303
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Đạo đức%Xã hội chủ nghĩa
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :672 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Máy xúc
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Viên Nãi Cần
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Thu anh 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Công nghiệp
260. Năm xuất bản :1962 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :164 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 304
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Máy xúc
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :673 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Các chỉ tiêu cơ bản của ngành giao thông vận tải
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : IA.F.Guliep%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Trần Văn Thanh%... 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 330 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 305
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Giao thông vận tải%Chỉ tiêu
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 674 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Vai trò chỉ huy sản xuất và quản lý của quản đốc phân xưởng trong xí nghiệp công nghiệp
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Hữu Đạt
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Lao động
260. Năm xuất bản :1975 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :130 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 306
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Sản xuất%Quản lý%Xí nghiệp%Quản đốc
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :675 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Phương hướng nhiệm vụ và mục tiêu của kế hoạch Nhà nước năm 1977
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Lê Thanh Nghị
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật
260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :112 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 307
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Phương hướng%Kế hoạch%Nhà nước
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 676 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Công tác của đốc công
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Công nhân kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :72 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 308
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Đốc công
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :677 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Đá mài
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Masurin
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Công nghiệp
260. Năm xuất bản :1962 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :106 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 309
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Đá mài
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :678 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Hạch toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm trong xây dựng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Võ Đình Hảo
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Lao động
260. Năm xuất bản :1976 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :134 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 310
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Hạch toán%Chi phí%Sản xuất%Xây dựng
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :679 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Tuyến đường sắt
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : G.V.Udecso
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Nguyễn Xuân Du 214. Người hiệu đính : Hoàng Xuân Khang
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Hội đồng kỹ thuật TCĐS
260. Năm xuất bản :1960 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :134 tr
231. Tên tập : Tập 1
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 311
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Đường sắt
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :680 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Bản tính mẫu cống
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể : Viện thiết kế đường sắt
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Hội đồng KHKT TCĐS
260. Năm xuất bản :1963 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :150 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 312
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Cống
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :681 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Đào tạo công nhân lành nghề
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Batưsép
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Nguyễn Tiến Đạt 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Công nhân kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1976 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :212 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 313
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Công nhân%Đào tạo
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :682 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Kế hoạch hóa tiến bộ khoa học kỹ thuật
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : B.F.Zaitxev%...
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Nguyễn Xuân Thu 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học và kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1973 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :260 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 314
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Kế hoạch hóa%Khoa học kỹ thuật
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 683 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Chất rắn là gì?
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Alan Holden
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Vũ Đình Cự%... 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :292 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 315
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Chất rắn
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :684 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Luật biển
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Phạm Giảng
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Pháp lý
260. Năm xuất bản :1983 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :238 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 316 tr
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Luật biển
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 685 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Đường lối cách mạng Việt Nam
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sách giáo khoa Mác Lênin
260. Năm xuất bản :1975 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :246 tr
231. Tên tập : Tập 1: Đề cương hướng dẫn học tập chương trình sơ cấp
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 317
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Đường lối cách mạng
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :686 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Lý thuyết đồ thị và ứng dụng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Claude Beger
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Nguyễn Hữu Nguyên%... 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1971 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :372 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 318
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Lý thuyết%Đồ thị
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :687 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Giới thiệu lý thuyết tập hợp
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Vaxlavơ Xierơpinxki
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch :Phạm Văn Ất 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1971 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :90 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 319
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Lý thuyết
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 688 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Về giao thông vận tải
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Hồ Chí Minh
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :170 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 320
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa: Giao thông vận tải
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 689 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Điều lệ bảo dưỡng sửa chữa ô tô và rơmooc
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể : Bộ Giao thông vận tải
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :1981 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :60 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 321
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Điều lệ%Bảo dưỡng
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 690 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Siêu âm và ứng dụng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Đăng Tạc
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học và kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1978 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 156 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 322
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Siêu âm%Ứng dụng
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 691 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Sáng kiến sáng chế
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Ủy ban KHKT Nhà nước
260. Năm xuất bản :1980 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :66 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 323
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Sáng chế
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu :692 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề: Chương trình đào tạo công nhân lắp đặt thiết bị cơ khí, lắp đặt ống và lắp đặt thiết bị điện
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể : Tổng cục dạy nghề
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Công nhân kỹ thuật
260. Năm xuất bản :1981 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :244 tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 324
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Đào tạo%Công nhân%Thiết bị cơ khí
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 693 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:các công cụ trong quản lý KT
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Pháp
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Lao động
260. Năm xuất bản :1982 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :136 tr.
231. Tên tập :tập 2
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vb325
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa: Công cụ % Quản lý kinh tế :
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 694 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Quản lý ngành xây dựng
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Bộ Xây dựng
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Xây dựng
260. Năm xuất bản :1978 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :256tr
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb326
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa : Quản lý % Xây dựng
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 695 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Giáo trình máy điện thoại ấn phím
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :
216. Tác giả tập thể :Trường công nhân Bưu điện III
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :Ng. Khác Thiện %..
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Giao thông vận tải
260. Năm xuất bản :1990 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :64tr.
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb327
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Giáo trình % máy điện thoại
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH
111. Mã số tài liệu : 696 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie
122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN
200. Nhan đề:Kinh tế chính trị học Mác lê Nin, cơ sở khoa học của quản lý kinh tế xã hội chủ nghĩa
220. Nhan đề dịch tiếng Việt:
210. Tác giả cá nhân :L.I.A Ban Kin % V.V Cu Li Cốp
216. Tác giả tập thể :
213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :
215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :
250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H., ^bNhà xuất bản :Sự thật
260. Năm xuất bản :1980 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :510tr.
231. Tên tập :
310. Chỉ số phân loại :
420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vb328
320. Từ khóa hoặc tóm tắt :
Từ khóa :Kinh tế % chính trị % khoa học
320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |