Phiếu nhập tin cơ SỞ DỮ liệu sáCH


PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH



tải về 3.78 Mb.
trang17/38
Chuyển đổi dữ liệu15.08.2016
Kích3.78 Mb.
#20659
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   38

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 427 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Tìm hiểu về gia công nhiệt bê tông

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Đỗ Hựu

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải

260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :108 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 73

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Gia công%Bê tông

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 428 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Cuộc kháng chiến thần thánh của nhân dân Việt Nam

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật

260. Năm xuất bản :1960 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 300 tr

231. Tên tập : Tập 1 : Từ 23/9/1945 đến tháng Chạp 1947

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 74

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kháng chiến%Nhân dân

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 429 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Thanh niên với cách mạng XHCN

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Lê Duẩn

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Thanh Niên

260. Năm xuất bản :1966 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 200 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 75

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Thanh niên%Cách mạng XHCN

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :430 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Phương pháp sơ đồ mạng lưới PERT

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Quang Thái%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học

260. Năm xuất bản :1969 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 228 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 76

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Phương pháp%Sơ đồ mạng

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :431 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Phương pháp sơ đồ mạng lưới PERT

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Quang Thái%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học

260. Năm xuất bản :1969 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 228 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 76a

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Phương pháp%Sơ đồ mạng

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :432 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Chủ nghĩa xã hội và trí thức

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Duy Thông%Vũ Cao Đàm

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật

260. Năm xuất bản :1984 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 140 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 77

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Chủ nghĩa xã hội%Trí thức

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :433 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Nguyên lý cơ bản của thiết bị hơi nước

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :N.N.Kurôskin

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : Lê Vũ Bình%... 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Công nghiệp

260. Năm xuất bản :1962 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 180 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 78

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Nguyên lý%Thiết bị

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :434 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Luật lệ của nước Việt Nam dân chủ cộng hòa

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Viện kiểm sát ND tối cao

260. Năm xuất bản :1964 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :100 tr

231. Tên tập :Tập 2 : Năm 1964

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 79

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Luật lệ

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :435 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Sử dụng tổng hợp vật tư

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Trần Lương%... 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học

260. Năm xuất bản :1962 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :184 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 80

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Sử dụng%Tổng hợp%Vật tư

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :436 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Kháng chiến nhất định thắng lợi

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Trường Chinh

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật

260. Năm xuất bản :1967 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 122 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 81

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kháng chiến%Thắng lợi

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 437 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Nhận rõ vị trí của xí nghiệp làm tốt công tác quản lý xí nghiệp

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Phạm Văn Đồng

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật

260. Năm xuất bản :1976 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 30 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 82

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Xí nghiệp%Quản lý

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 438 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Những vấn đề kinh tế của CNXH ở Liên Xô

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : I.V.Xtalin

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Sự thật

260. Năm xuất bản :1976 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 122 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 83

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kinh tế%Chủ nghĩa xã hội

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 439 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Bài giảng quang học

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Vũ Quang%Vũ Đào Chỉnh

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giáo dục

260. Năm xuất bản :1967 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 360 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 84

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Bài giảng%Quang học

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 440 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Tuyển tập các chương trình máy tính (ứng dụng trong ngành giao thông vận tải)

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải

260. Năm xuất bản :1987 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 190 tr

231. Tên tập :Tập 1

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 85

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Tuyển tập%Máy tính%Ứng dụng%Giao thông vận tải

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 441 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Tính toán cọc và móng cọc trong xây dựng giao thông

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Phan Dũng

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải

260. Năm xuất bản :1987 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 234 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 86

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Cọc%Móng%Xây dựng%Giao thông

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 442 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Sử dụng, bảo dưỡng và sửa chữa thiết bị bán dẫn trên ô tô

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Nguyễn Đức Tuấn

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Giao thông vận tải

260. Năm xuất bản :1988 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 122 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 87

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Bảo dưỡng%Sửa chữa%Thiết bị

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 443 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Những văn bản pháp chế tiêu chuẩn hóa – đo lường và kiểm tra chất lượng sản phẩm và hàng hóa

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Cục tiêu chuẩn

260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang : 328 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 88

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Văn bản%Pháp chế%Tiêu chuẩn%Đo lường

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà
PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :444 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Tổ chức lao động trong các cơ quan nghiên cứu và thiết kế

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : E.I.Kixxel

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : Nguyễn Văn Quý 214. Người hiệu đính :Trần Tiến Đức

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1974 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :306 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vb 89

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Tổ chức%Lao động%Thiết kế%Nghiên cứu

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 96 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Công trình vượt sông

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Nguyễn Xuân Trục

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Xây dựng

260. Năm xuất bản :1984 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :40 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 96

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Công trình%Sông

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 97 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Khí tượng thủy văn vùng biển Việt Nam

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể : Trung tâm khí tượng thủy văn biển – Tổng cục khí tượng thủy văn

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1988 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :116 tr

231. Tên tập :Tập 1

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 97

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Khí tượng thủy văn

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :98 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Công nghệ sửa chữa và phục hồi phụ tùng ô tô

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân : Ngô Thành Bắc

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :Nguyễn Đức Phú

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1983 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :218 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 98

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Công nghệ%Sửa chữa%Phụ tùng ô tô

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 99 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề:Lý thuyết truyền dẫn số

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :

216. Tác giả tập thể :Trung tâm đào tạo bưu chính viễn thông II TP. Hồ Chí Minh

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch :Trương Minh Tuyền 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :GTVT

260. Năm xuất bản :1991 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :106 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt)Vt 99

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Lý thuyết%Truyền tin

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :100 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Những vấn đề kinh tế và đời sống qua ba cuộc điều tra nông nghiệp, công nghiệp, nhà ở

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Lê Văn Toán%...

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên :Lê Văn Toàn 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Thống kê

260. Năm xuất bản :1991 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :208 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 100

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Điều tra kinh tế%Xã hội

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 101 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Thiết kế và tính toán móng nông

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Vũ Công Ngữ

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1982 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :272 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 101

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa :Thiết kế%Tính toán%Móng nông

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :102 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Kỹ thuật số

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Bùi Minh Tiêu

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Đại học và THCN

260. Năm xuất bản :1977 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :298 tr

231. Tên tập :Tập 1

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 102

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Kỹ thuật số

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu : 103 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Cách tính hệ treo theo sơ đồ biến dạng

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Lều Thọ Trình

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản :Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản :1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :190 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 103

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Tính toán%Sơ đồ%Biến dạng

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà

PHIẾU NHẬP TIN CƠ SỞ DỮ LIỆU SÁCH

111. Mã số tài liệu :104 113.Dạng tài liệu : sách 120. Mã ngôn ngữ tài liệu (ISO) Vie

122. Mã ngôn ngữ tài liệu (T.Việt): T.Việt 246. Mã nước xuất bản (Việt) :VN

200. Nhan đề: Cách tính hệ treo theo sơ đồ biến dạng

220. Nhan đề dịch tiếng Việt:

210. Tác giả cá nhân :Lều Thọ Trình

216. Tác giả tập thể :

213. Người chủ biên : 217. Người biên soạn :

215. Người dịch : 214. Người hiệu đính :

250. Địa chỉ xuất bản:^aNơi xuất bản :H ^bNhà xuất bản : Khoa học và kỹ thuật

260. Năm xuất bản : 1985 252. Lần xuất bản : 278.Số trang :192 tr

231. Tên tập :

310. Chỉ số phân loại :

420. Địa chỉ tài liệu : ^aKho bộ^b kí hiệu kho (số cá biệt) Vt 104

320. Từ khóa hoặc tóm tắt :

Từ khóa : Tính toán%Sơ đồ%Biến dạng

320. Người xử lý :Bùi Thu Hòa 104. Người nhập máy :Hòa – Hà


Каталог: upload -> fckeditor
fckeditor -> LUẬt sửA ĐỔI, BỔ sung một số ĐIỀu của luật phềNG, chống tham nhũng của quốc hội số 01/2007/QH12 ngàY 04 tháng 8 NĂM 2007
fckeditor -> BỘ TÀi nguyên và MÔi trưỜNG
fckeditor -> LUẬt dân sự HÀ NỘI, 9/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> CHỈ SỐ giá tiêu dùNG, giá VÀng và giá ĐÔ la mỹ tháng 12 NĂM 2012
fckeditor -> LUẬt hình sự HÀ NỘI, 11/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> TRƯỜng đẠi học luật hà NỘi cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
fckeditor -> Bắc Giang: Phê duyệt Chương trình giải quyết việc làm xuất khẩu lao động giai đoạn 2013-2020
fckeditor -> LUẬt hiến pháp hà NỘI, 6/2015 LỜi nóI ĐẦU
fckeditor -> LỊch tuần từ 16/5 ĐẾN 20/5/2016

tải về 3.78 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   38




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương