STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
440115
|
Aerial and surface spreading of fertilisers and other agricultural chemicals [17]
|
Dịch vụ rải phân bón và các hoá chất nông nghiệp khác trên không và trên mặt đất
|
-
|
440115
|
Aerial and surface spreading of fertilizers and other agricultural chemicals
|
Dịch vụ rải phân bón và các hoá chất nông nghiệp khác trên không và trên mặt đất
|
-
|
440210
|
Alternative medicine services [13]
|
Dịch vụ y học không tập quán
|
-
|
440009
|
Animal breeding
|
Chăn nuôi động vật
|
-
|
440131
|
Animal grooming
|
Chải lông cho động vật
|
-
|
440207
|
Aquaculture services
|
Dịch vụ nuôi trồng thuỷ sản
|
-
|
440193
|
Aromatherapy services
|
Dịch vụ trị liệu bằng cách xoa bóp dầu thơm
|
-
|
440194
|
Artificial insemination services
|
Dịch vụ thụ tinh nhân tạo
|
-
|
440020
|
Beauty salon services [16]
|
Dịch vụ thẩm mỹ viện
|
-
|
440133
|
Blood bank services
|
Dịch vụ ngân hàng máu
|
-
|
440216
|
Body piercing [16]
|
Bấm lỗ khuyên trên cơ thể người
|
-
|
440032
|
Chiropractic [16]
|
Chữa bệnh bằng phương pháp nắn khớp xương
|
-
|
440021
|
Clinics (Medical --- ) services
|
Dịch vụ y tế tại bệnh viện
|
-
|
440043
|
Convalescent home services [16]
|
Dịch vụ nhà nghỉ dưỡng bệnh
|
-
|
440113
|
Dentistry services [16]
|
Dịch vụ nha khoa
|
-
|
440213
|
Depilatory waxing [14]
|
Triệt lông bằng sáp
|
-
|
440199
|
Design (Landscape --- )
|
Thiết kế cảnh quan vườn hoa và công viên
|
-
|
440084
|
Farming equipment rental
|
Cho thuê thiết bị trồng trọt
|
-
|
440143
|
Flower arranging
|
Cắm hoa
|
-
|
440077
|
Gardening
|
Làm vườn
|
-
|
440012
|
Gardening (Landscape ---)
|
Dịch vụ làm vườn hoa cây cảnh
|
-
|
440131
|
Grooming (Animal --- )
|
Dịch vụ chải lông cho động vật
|
-
|
440173
|
Grooming (Pet --- )
|
Dịch vụ chải lông cho thú nuôi trong nhà
|
-
|
440180
|
Hair implantation
|
Dịch vụ cấy tóc
|
-
|
440034
|
Hairdressing [16]
|
Dịch vụ làm tóc
|
-
|
440060
|
Health care
|
Chăm sóc sức khoẻ
|
-
|
440209
|
Health center services [16]
|
Dịch vụ trung tâm chăm sóc sức khoẻ
|
-
|
440209
|
Health centre services [16]
|
Dịch vụ trung tâm chăm sóc sức khoẻ
|
-
|
440212
|
Health counseling [13]
|
Tư vấn sức khỏe
|
-
|
440212
|
Health counselling [13]
|
Tư vấn sức khỏe
|
-
|
440202
|
Health spa services
|
Dịch vụ chữa bệnh bằng nước khoáng nóng
|
-
|
440072
|
Horticulture
|
Dịch vụ làm vườn
|
-
|
440147
|
Hospice services [16]
|
Dịch vụ nhà tế bần
|
-
|
440059
|
Hospital services [16]
|
Dịch vụ bệnh viện
|
-
|
440221
|
Human tissue bank services [17]
|
Dịch vụ ngân hàng mô người
|
-
|
440196
|
In vitro fertilisation services [17]
|
Dịch vụ thụ tinh trong ống nghiệm
|
-
|
440196
|
In vitro fertilization services
|
Dịch vụ thụ tinh trong ống nghiệm
|
-
|
440199
|
Landscape design
|
Thiết kế cảnh quan vườn hoa và công viên
|
-
|
440012
|
Landscape gardening
|
Dịch vụ làm vườn hoa cây cảnh
|
-
|
440148
|
Lawn care
|
Chăm sóc bãi cỏ
|
-
|
440151
|
Manicuring
|
Dịch vụ cắt sửa móng tay
|
-
|
440086
|
Massage
|
Xoa bóp
|
-
|
440215
|
Medical advice for individuals with disabilities [15]
|
Tư vấn y tế cho người khuyết tật
|
-
|
440087
|
Medical assistance
|
Dịch vụ trợ giúp y tế
|
-
|
440021
|
Medical clinic services
|
Dịch vụ y tế tại bệnh viện
|
-
|
440208
|
Medical equipment rental
|
Cho thuê thiết bị y tế
|
-
|
440152
|
Midwife services
|
Dịch vụ đỡ đẻ
|
-
|
440114
|
Nursing home services [16]
|
Dịch vụ viện điều dưỡng
|
-
|
440153
|
Nursing, medical
|
1) Dịch vụ hộ lý
2) Chăm sóc y tế
|
-
|
440092
|
Opticians' services
|
Dịch vụ của chuyên gia nhãn khoa
|
-
|
440214
|
Orthodontic services [14]
|
Dịch vụ chỉnh hình răng
|
-
|
440218
|
Palliative care [16]
|
Chăm sóc giảm đau
|
-
|
440220
|
Pest control services for agriculture, aquaculture, horticulture and forestry [17]
|
Dịch vụ kiểm soát dịch hại trong nông nghiệp, nuôi trồng thuỷ sản, nghề làm vườn và lâm nghiệp
|
-
|
440173
|
Pet grooming
|
Chải lông cho thú nuôi trong nhà
|
-
|
440154
|
Pharmacy advice
|
Cố vấn về lĩnh vực dược học
|
-
|
440097
|
Physical therapy
|
Liệu pháp vật lý
|
-
|
440097
|
Physiotherapy
|
Vật lý trị liệu
|
-
|
440094
|
Plant nursery services [16]
|
Dịch vụ chăm sóc vườn ươm cây
|
-
|
440156
|
Plastic surgery
|
Phẫu thuật tạo hình
|
-
|
440204
|
Preparation of prescriptions by pharmacists [17]
|
Dịch vụ dược sỹ pha chế thuốc theo đơn
|
-
|
440185
|
Psychologist (Services of a --- )
|
1) Dịch vụ của nhà tâm lý học
2) Dịch vụ của chuyên gia tâm lý
|
-
|
440018
|
Public bath services for hygiene purposes [16]
|
Dịch vụ phòng tắm công cộng cho mục đích vệ sinh
|
-
|
440217
|
Reforestation services [16]
|
Dịch vụ tái trồng rừng
|
-
|
440195
|
Rehabilitation for substance abuse patients
|
1) Dịch vụ phục hồi chức năng dành cho bệnh nhân lạm dụng chất gây nghiện
2) Dịch vụ cai nghiện
|
-
|
440188
|
Rental of sanitation facilities
|
1) Cho thuê phương tiện vệ sinh
2) Cho thuê tiện nghi vệ sinh
|
-
|
440219
|
Rest home services [16]
|
Dịch vụ nhà nghỉ
|
-
|
440106
|
Sanatorium services [16]
|
Dịch vụ viện điều dưỡng
|
-
|
440200
|
Sauna services
|
Dịch vụ tắm hơi
|
-
|
440201
|
Solarium services
|
Dịch vụ tắm nắng
|
-
|
440211
|
Speech therapy [17]
|
Trị liệu khả năng nói
|
-
|
440156
|
Surgery (Plastic --- )
|
Phẫu thuật tạo hình
|
-
|
440166
|
Surgery (Tree --- )
|
Khám chữa bệnh cho cây
|
-
|
440197
|
Tattooing
|
Dịch vụ xăm hình
|
-
|
440198
|
Telemedicine services
|
Dịch vụ y tế từ xa
|
-
|
440205
|
Therapy services
|
Dịch vụ trị liệu
|
-
|
440206
|
Tree planting for carbon offsetting
|
Trồng cây để giảm thiểu lượng phát thải các-bon đioxit
|
-
|
440166
|
Tree surgery
|
Khám chữa bệnh cho cây
|
-
|
440019
|
Turkish bath services [16]
|
Dịch vụ phòng tắm kiểu Thổ nhĩ kỳ
|
-
|
440168
|
Vermin exterminating for agriculture, aquaculture, horticulture and forestry [17]
|
Dịch vụ diệt động vật có hại trong nông nghiệp, nuôi trồng thủy sản, nghề làm vườn và lâm nghiệp
|
-
|
440111
|
Veterinary assistance
|
Trợ giúp về thú y
|
-
|
440203
|
Visagists’ services
|
Dịch vụ trang điểm
|
-
|
440171
|
Weed killing
|
Dịch vụ diệt cỏ dại
|
-
|
440037
|
Wreath making
|
Dịch vụ làm vòng hoa
|