STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
380041
|
Access time to global computer
networks (Rental of --- )
|
Dịch vụ cho thuê thời gian truy cập vào mạng máy tính toàn cầu
|
-
|
380021
|
Broadcasting (Cable television --)
|
Truyền hình cáp
|
-
|
380003
|
Broadcasting (Radio --- )
|
Phát thanh
|
-
|
380005
|
Broadcasting (Television --- )
|
Truyền hình
|
-
|
380021
|
Cable television broadcasting
|
Truyền hình cáp
|
-
|
380043
|
Chatrooms (Providing internet --- )
|
Dịch vụ cung cấp phòng nói chuyện trên internet
|
-
|
380022
|
Communications by cellular phones [15]
|
Thông tin liên lạc bằng điện thoại di động
|
-
|
380023
|
Communications by computer terminals
|
Thông tin liên lạc bằng máy vi tính
|
-
|
380030
|
Communications by fiber optic networks [15]
|
Thông tin liên lạc bằng mạng cáp quang
|
-
|
380030
|
Communications by fibre optic networks [15]
|
Thông tin liên lạc bằng mạng cáp quang
|
-
|
380008
|
Communications by telegrams
|
Thông tin liên lạc bằng điện báo
|
-
|
380010
|
Communications by telephone
|
Thông tin liên lạc bằng điện thoại
|
-
|
380024
|
Computer aided transmission of messages and images
|
Truyền tin và ảnh có hỗ trợ của máy vi tính
|
-
|
380023
|
Computer terminals (Communications by --- )
|
Liên lạc bằng thiết bị cuối máy tính
|
-
|
380036
|
Electronic bulletin board services
[telecommunications services]
|
1) Dịch vụ bảng thông báo điện tử [dịch vụ viễn thông];
2) Dịch vụ bảng tin điện tử [dịch vụ viễn thông]
|
-
|
380026
|
Facsimile transmission
|
Truyền bản fax
|
-
|
380046
|
Greeting cards online (Transmission of --- )
|
Truyền thiếp chúc mừng trực tuyến
|
-
|
380027
|
Information about telecommunication
|
Thông tin về lĩnh vực liên lạc viễn thông
|
-
|
380004
|
Message sending
|
Gửi tin nhắn
|
-
|
380012
|
News agency services [16]
|
Dịch vụ hãng tin tức
|
-
|
380028
|
Paging services [radio, telephone or other means of electronic communication]
|
Dịch vụ nhắn tin [bằng vô tuyến, điện thoại hoặc các phương tiện liên lạc điện tử khác]
|
-
|
380044
|
Providing access to databases
|
Cấp quyền truy cập vào cơ sở dữ liệu
|
-
|
380043
|
Providing internet chatrooms
|
Dịch vụ cung cấp phòng nói chuyện trên internet
|
-
|
380050
|
Providing online forums [13]
|
Cung cấp diễn đàn trực tuyến
|
-
|
380042
|
Providing telecommunication channels for teleshopping services
|
Cung cấp các kênh viễn thông cho dịch vụ mua hàng từ xa
|
-
|
380037
|
Providing telecommunications
connections to a global computer
network
|
Dịch vụ cung cấp kết nối viễn thông đến mạng máy tính toàn cầu
|
-
|
380040
|
Providing user access to global computer networks
|
Cung cấp quyền truy cập mạng máy tính toàn cầu cho người sử dụng
|
-
|
380003
|
Radio broadcasting
|
1) Phát chương trình truyền thanh;
2) Dịch vụ truyền thanh
|
-
|
380052
|
Radio communications [15]
|
Thông tin liên lạc bằng vô tuyến điện
|
-
|
380041
|
Rental of access time to global
computer networks
|
Dịch vụ cho thuê thời gian truy cập vào mạng máy tính toàn cầu
|
-
|
380031
|
Rental of facsimile apparatus
|
Cho thuê máy fax
|
-
|
380029
|
Rental of message sending apparatus
|
Cho thuê thiết bị gửi tin nhắn
|
-
|
380032
|
Rental of modems
|
Cho thuê modem
|
-
|
380033
|
Rental of telecommunication equipment
|
Cho thuê thiết bị viễn thông
|
-
|
380034
|
Rental of telephones
|
Cho thuê điện thoại
|
-
|
380035
|
Satellite transmission
|
Truyền qua vệ tinh
|
-
|
380029
|
Sending apparatus (Rental of
message --- )
|
Cho thuê thiết bị gửi tin nhắn
|
-
|
380002
|
Sending of telegrams
|
Gửi điện tín
|
-
|
380051
|
Streaming of data [15]
|
Truyền phát dữ liệu
|
-
|
380027
|
Telecommunication (Information about --- )
|
Thông tin về lĩnh vực lien lạc viễn thông
|
-
|
380042
|
Telecommunication channels
(Providing --- ) for teleshopping
services
|
Cung cấp các kênh viễn thông cho dịch vụ mua hàng từ xa
|
-
|
380038
|
Telecommunications routing and
junction services
|
Dịch vụ kết nối và chuyển hướng viễn thông
|
-
|
380039
|
Teleconferencing services
|
1) Dịch vụ hội thảo từ xa;
2) Dịch vụ tổ chức hội nghị qua điện thoại
|
-
|
380008
|
Telegrams (Communications by ---)
|
Liên lạc bằng điện báo
|
-
|
380002
|
Telegrams (Sending of --- )
|
Gửi điện tín
|
-
|
380006
|
Telegrams (Transmission of --- )
|
Truyền bức điện báo
|
-
|
380007
|
Telegraph services
|
Dịch vụ điện báo
|
-
|
380010
|
Telephone (Communications by ---)
|
Liên lạc bằng điện thoại
|
-
|
380009
|
Telephone services
|
Dịch vụ điện thoại
|
-
|
380042
|
Teleshopping services (Providing
telecommunication channels for --- )
|
Cung cấp kênh viễn thông cho dịch vụ mua hàng từ xa
|
-
|
380005
|
Television broadcasting
|
1) Phát chương trình truyền hình;
2) Dịch vụ truyền hình
|
-
|
380011
|
Telex services
|
Dịch vụ điện báo
|
-
|
380026
|
Transmission (Facsimile --- )
|
Truyền bản fax
|
-
|
380047
|
Transmission of digital files
|
Truyền tập tin số
|
-
|
380025
|
Transmission of electronic mail [16]
|
Truyền thư điện tử
|
-
|
380046
|
Transmission of greeting cards online
|
Truyền thiếp chúc mừng trực tuyến
|
-
|
380024
|
Transmission of messages and images (Computer aided --- )
|
Truyền tin nhắn và hình ảnh có hỗ trợ của máy vi tính
|
-
|
380006
|
Transmission of telegrams
|
Truyền điện báo
|
-
|
380049
|
Videoconferencing services [13]
|
Dịch vụ hội nghị truyền hình
|
-
|
380053
|
Video-on-demand transmission [16]
|
Truyền video theo yêu cầu
|
-
|
380045
|
Voice mail services
|
Dịch vụ hộp thư thoại
|
-
|
380048
|
Wireless broadcasting
|
Phát sóng truyền thanh, truyền hình không dây
|