STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
360001
|
Accident insurance underwriting
|
Bảo hiểm tai nạn trên biển
|
-
|
360045
|
Accommodation bureau services [apartments] [16]
|
Dịch vụ văn phòng cho thuê chỗ ở [căn hộ]
|
-
|
360003
|
Actuarial services
|
Dịch vụ tính toán bảo hiểm
|
-
|
360046
|
Analysis (Financial --- )
|
Phân tích tài chính
|
-
|
360051
|
Antique appraisal
|
Định giá đồ cổ
|
-
|
360033
|
Apartment house management
|
Quản lý các căn hộ cho thuê
|
-
|
360051
|
Appraisal (Antique --- )
|
Ðịnh giá đồ cổ
|
-
|
360052
|
Appraisal (Art --- )
|
Ðịnh giá các tác phẩm nghệ thuật
|
-
|
360061
|
Appraisal (Jewellery [jewelry (Am.)] --- )
|
Ðịnh giá đồ trang sức quí
|
-
|
360062
|
Appraisal (Numismatic --- )
|
1) Ðịnh giá tiền xu cổ
2) Ðịnh giá tiền cổ
|
-
|
360014
|
Appraisal (Real estate --- )
|
1) Ðịnh giá bất động sản
2) Ðánh giá bất động sản
|
-
|
360064
|
Appraisal (Stamp --- )
|
Ðịnh giá tem
|
-
|
360112
|
Arranging finance for construction projects [14]
|
Thu xếp tài chính cho các dự án xây dựng
|
-
|
360052
|
Art appraisal
|
Ðịnh giá các tác phẩm nghệ thuật
|
-
|
360118
|
Bail-bonding [16]
|
Dịch vụ đại diện bảo lãnh
|
-
|
360013
|
Banking
|
Dịch vụ ngân hàng
|
-
|
360005
|
Brokerage *
|
Môi giới *
|
-
|
360104
|
Brokerage of carbon credits
|
Môi giới tín chỉ các-bon
|
-
|
360073
|
Business liquidation services, financial
|
Dịch vụ thanh toán nợ trước khi giải thể [dịch vụ tài chính]
|
-
|
360017
|
Capital investment [15]
|
Ðầu tư vốn
|
-
|
360015
|
Charitable fund raising
|
Quyên góp quĩ từ thiện
|
-
|
360053
|
Check [cheque] verification
|
Kiểm tra ngân phiếu [séc thanh toán]
|
-
|
360021
|
Clearing [financial]
|
Nghiệp vụ thanh toán [tài chính]
|
-
|
360021
|
Clearing-houses [financial]
|
Ngân hàng hối đoái [tài chính]
|
-
|
360063
|
Collection (Rent --- )
|
Thu tiền thuê nhà, bất động sản
|
-
|
360023
|
Collections (Organization of --- )
|
Tổ chức quyên góp từ thiện
|
-
|
360054
|
Consultancy (Financial --- )
|
Tư vấn tài chính
|
-
|
360055
|
Consultancy (Insurance --- )
|
Tư vấn về bảo hiểm
|
-
|
360006
|
Credit bureau services [16]
|
Dịch vụ văn phòng tín dụng
|
-
|
360068
|
Credit cards (Issuance of --- )
|
Dịch vụ phát hành thẻ tín dụng
|
-
|
360111
|
Debt advisory services [13]
|
Dịch vụ tư vấn nợ
|
-
|
360009
|
Debt collection agency services [16]
|
Dịch vụ đại lý thu hồi nợ
|
-
|
360066
|
Deposits of valuables
|
1) Ký gửi các đồ vật quí giá
2) Ký thác các đồ vật quí giá
|
-
|
360032
|
Estate management (Real --- )
|
Quản lý bất động sản
|
-
|
360026
|
Evaluation (Financial --- ) [insurance, banking, real estate]
|
1) Ðánh giá tài chính [bảo hiểm, ngân hàng, bất động sản]
2) Ðịnh giá tài chính [bảo hiểm, ngân hàng, bất động sản]
|
-
|
360103
|
Evaluation (Repair costs --- ) [financial appraisal]
|
1) Ước lượng chi phí sửa chữa [đánh giá tài chính]
2) Ước lượng chi phí sửa chữa [định giá tài chính]
|
-
|
360105
|
Evaluation of standing timber (Financial --- )
|
Định giá tài chính gỗ thẳng
|
-
|
360019
|
Exchanging money
|
Dịch vụ đổi tiền
|
-
|
360027
|
Factoring
|
Dịch vụ quản lý các tài khoản khách hàng
|
-
|
360028
|
Fiduciary
|
1) Dịch vụ tín dụng
2) Ủy thác tài sản [tài chính]
|
-
|
360054
|
Financial consultancy
|
Tư vấn tài chính
|
-
|
360011
|
Financial customs brokerage services [16]
|
Dịch vụ môi giới tùy chỉnh về tài chính
|
-
|
360026
|
Financial evaluation [insurance, banking, real estate]
|
1) Ðịnh giá tài chính [bảo hiểm, ngân hàng, bất động sản]
2) Ðánh giá tài chính [bảo hiểm, ngân hàng, bất động sản]
|
-
|
360107
|
Financial evaluation of wool
|
Định giá tài chính hàng len
|
-
|
360059
|
Financial information
|
Thông tin về tài chính
|
-
|
360030
|
Financial management
|
Quản lý tài chính
|
-
|
360114
|
Financial management of reimbursement payments for others [15]
|
Quản lý tài chính các thanh toán hoàn trả cho người khác
|
-
|
360071
|
Financial sponsorship
|
Bảo đảm tài chính
|
-
|
360107
|
Financial valuation of wool [15]
|
Định giá tài chính hàng len
|
-
|
360029
|
Financing services
|
Dịch vụ tài chính
|
-
|
360034
|
Fire insurance underwriting
|
Bảo hiểm hoả hoạn
|
-
|
360025
|
Fiscal valuation [16]
|
Định giá tài chính
|
-
|
360015
|
Fund raising (Charitable --- )
|
Quyên góp quĩ từ thiện
|
-
|
360058
|
Funds transfer (Electronic --- )
|
Dịch vụ chuyển vốn bằng điện tử
|
-
|
360038
|
Health insurance underwriting
|
Bảo hiểm y tế
|
-
|
360042
|
Hire-purchase financing
|
Thuê mua tài chính
|
-
|
360072
|
Home banking
|
Dịch vụ ngân hàng tại nhà
|
-
|
360059
|
Information (Financial --- )
|
1) Thông tin tài chính
2) Cung cấp thông tin tài chính
|
-
|
360060
|
Information (Insurance --- )
|
1) Thông tin bảo hiểm
2) Cung cấp thông tin bảo hiểm
|
-
|
360002
|
Instalment loans
|
1) Trả góp
2) Trả góp (trả tiền từng phần)
|
-
|
360010
|
Insurance brokerage
|
Môi giới bảo hiểm
|
-
|
360055
|
Insurance consultancy
|
Tư vấn bảo hiểm
|
-
|
360060
|
Insurance information
|
1) Thông tin bảo hiểm
2) Cung cấp thông tin bảo hiểm
|
-
|
360012
|
Insurance underwriting
|
Bảo lãnh phát hành bảo hiểm
|
-
|
360115
|
Investment of funds [15]
|
Đầu tư quỹ
|
-
|
360068
|
Issuance of credit cards
|
Phát hành thẻ tín dụng
|
-
|
360065
|
Issuance of tokens of value [15]
|
Phát hành phiếu có giá
|
-
|
360020
|
Issuance of travelers' cheques [15]
|
Phát hành ngân phiếu [séc] du lịch
|
-
|
360020
|
Issuance of travellers' checks [15]
|
Phát hành ngân phiếu [séc] du lịch
|
-
|
360061
|
Jewellery appraisal
|
1) Ðánh giá đồ trang sức
2) Ðịnh giá đồ trang sức
|
-
|
360061
|
Jewelry appraisal
|
1) Ðánh giá đồ trang sức
2) Ðịnh giá đồ trang sức
|
-
|
360042
|
Lease-purchase financing
|
Thuê-mua tài chính giá rẻ
|
-
|
360031
|
Lending against security
|
1) Cho vay theo bảo lãnh
2) Cho vay có thế chấp
|
-
|
360044
|
Life insurance underwriting
|
Bảo hiểm sinh mạng
|
-
|
360024
|
Loans [financing]
|
Cho vay [tài chính]
|
-
|
360030
|
Management (Financial --- )
|
Quản lý tài chính
|
-
|
360039
|
Marine insurance underwriting
|
Bảo hiểm hàng hải
|
-
|
360019
|
Money (Exchanging --- )
|
Dịch vụ đổi tiền
|
-
|
360040
|
Mortgage banking
|
1) Ngân hàng thế chấp
2) Ngân hàng cầm cố bất động sản
|
-
|
360016
|
Mutual funds
|
1) Quỹ tương hỗ
2) Quỹ hỗ tương đầu tư
|
-
|
360062
|
Numismatic appraisal
|
Đánh giá tiền tệ
|
-
|
360072
|
Online banking [14]
|
Dịch vụ ngân hàng trực tuyến
|
-
|
360023
|
Organization of collections
|
Tổ chức quyên góp từ thiện
|
-
|
360031
|
Pawnbrokerage
|
Dịch vụ cầm đồ
|
-
|
360056
|
Processing of credit card payments [16]
|
Dịch vụ xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng
|
-
|
360057
|
Processing of debit card payments [16]
|
Dịch vụ xử lý thanh toán bằng thẻ ghi nợ
|
-
|
360109
|
Provident fund services
|
Dịch vụ quỹ dự trữ hưu bổng
|
-
|
360113
|
Providing financial information via a web site [14]
|
Cung cấp thông tin tài chính thông qua một trang web
|
-
|
360117
|
Providing rebates at participating establishments of others through use of a membership card [16]
|
Cung cấp việc giảm giá tại những cơ sở tham gia thông qua việc sử dụng thẻ thành viên
|
-
|
360007
|
Real estate agency services [16]
|
Dịch vụ đại lý bất động sản
|
-
|
360014
|
Real estate appraisal
|
1) Đánh giá bất động sản
2) Định giá bất động sản
|
-
|
360008
|
Real estate brokerage [15]
|
Môi giới bất động sản
|
-
|
360032
|
Real estate management
|
Quản lý bất động sản
|
-
|
360063
|
Rent collection
|
Dịch vụ thu tiền thuê nhà, bất động sản
|
-
|
360035
|
Rental of apartments [15]
|
Cho thuê căn hộ
|
-
|
360036
|
Rental of farms [16]
|
Cho thuê nông trại
|
-
|
360069
|
Rental of offices [real estate]
|
Cho thuê văn phòng [bất động sản]
|
-
|
360119
|
Rental of offices for co-working [17]
|
Cho thuê văn phòng làm không gian làm việc chung
|
-
|
360004
|
Rental of real estate [16]
|
Cho thuê bất động sản
|
-
|
360103
|
Repair costs evaluation [financial appraisal]
|
Ước lượng giá sửa chữa [đánh giá tài chính]
|
-
|
360070
|
Retirement payment services
|
Dịch vụ trả lương hưu
|
-
|
360022
|
Safe deposit services
|
Dịch vụ cho thuê két an toàn để giữ đồ vật quí giá
|
-
|
360041
|
Savings bank services
|
Dịch vụ quĩ tiết kiệm
|
-
|
360043
|
Securities brokerage
|
Môi giới chứng khoán
|
-
|
360071
|
Sponsorship (Financial --- )
|
Bảo đảm tài chính
|
-
|
360064
|
Stamp appraisal
|
Ðịnh giá tem
|
-
|
360110
|
Stock brokerage services [13]
|
Dịch vụ môi giới chứng khoán
|
-
|
360067
|
Stock exchange quotations
|
1) Dịch vụ bảng thị giá giao dịch chứng khoán
2) Báo giá chứng khoán
3) Thông tin giá cả thị trường chứng khoán
|
-
|
360116
|
Stocks and bonds brokerage [15]
|
Môi giới chứng khoán và trái phiếu
|
-
|
360018
|
Surety services
|
Dịch vụ bảo lãnh tài chính
|
-
|
360105
|
Timber (Financial evaluation of standing --- )
|
Đánh giá tài chính gỗ thẳng
|
-
|
360058
|
Transfer (Electronic funds --- )
|
Chuyển vốn bằng điện tử
|
-
|
360028
|
Trusteeship
|
Uỷ thác quản lý tài chính
|
-
|
360066
|
Valuables (Deposits of --- )
|
1) Ký gửi những đồ vật quí giá
2) Ký thác các đồ vật quí giá
|
-
|
360105
|
Valuation of standing timber (Financial --- )
|
Đánh giá tài chính gỗ thẳng
|
-
|
360053
|
Verification (Check [cheque] --- )
|
Kiểm tra ngân phiếu [séc thanh toán]
|