Phiên bản lần thứ 11-2017



tải về 10.71 Mb.
trang74/83
Chuyển đổi dữ liệu05.09.2017
Kích10.71 Mb.
#32896
1   ...   70   71   72   73   74   75   76   77   ...   83

Nhóm 36


Bảo hiểm ; Tài chính; Tiền tệ; Bất động sản.

STT



Tên sản phẩm tiếng Anh

Tên sản phẩm tiếng Việt



360001

Accident insurance underwriting

Bảo hiểm tai nạn trên biển



360045

Accommodation bureau services [apartments] [16]

Dịch vụ văn phòng cho thuê chỗ ở [căn hộ]



360003

Actuarial services

Dịch vụ tính toán bảo hiểm



360046

Analysis (Financial --- )

Phân tích tài chính



360051

Antique appraisal

Định giá đồ cổ



360033

Apartment house management

Quản lý các căn hộ cho thuê



360051

Appraisal (Antique --- )

Ðịnh giá đồ cổ



360052

Appraisal (Art --- )

Ðịnh giá các tác phẩm nghệ thuật



360061

Appraisal (Jewellery [jewelry (Am.)] --- )

Ðịnh giá đồ trang sức quí



360062

Appraisal (Numismatic --- )

1) Ðịnh giá tiền xu cổ

2) Ðịnh giá tiền cổ





360014

Appraisal (Real estate --- )

1) Ðịnh giá bất động sản

2) Ðánh giá bất động sản





360064

Appraisal (Stamp --- )

Ðịnh giá tem



360112

Arranging finance for construction projects [14]

Thu xếp tài chính cho các dự án xây dựng



360052

Art appraisal

Ðịnh giá các tác phẩm nghệ thuật



360118

Bail-bonding [16]

Dịch vụ đại diện bảo lãnh



360013

Banking

Dịch vụ ngân hàng



360005

Brokerage *

Môi giới *



360104

Brokerage of carbon credits

Môi giới tín chỉ các-bon



360073

Business liquidation services, financial

Dịch vụ thanh toán nợ trước khi giải thể [dịch vụ tài chính]



360017

Capital investment [15]

Ðầu tư vốn



360015

Charitable fund raising

Quyên góp quĩ từ thiện



360053

Check [cheque] verification

Kiểm tra ngân phiếu [séc thanh toán]



360021

Clearing [financial]

Nghiệp vụ thanh toán [tài chính]



360021

Clearing-houses [financial]

Ngân hàng hối đoái [tài chính]



360063

Collection (Rent --- )

Thu tiền thuê nhà, bất động sản



360023

Collections (Organization of --- )

Tổ chức quyên góp từ thiện



360054

Consultancy (Financial --- )

Tư vấn tài chính



360055

Consultancy (Insurance --- )

Tư vấn về bảo hiểm



360006

Credit bureau services [16]

Dịch vụ văn phòng tín dụng



360068

Credit cards (Issuance of --- )

Dịch vụ phát hành thẻ tín dụng



360111

Debt advisory services [13]

Dịch vụ tư vấn nợ



360009

Debt collection agency services [16]

Dịch vụ đại lý thu hồi nợ



360066

Deposits of valuables

1) Ký gửi các đồ vật quí giá

2) Ký thác các đồ vật quí giá





360032

Estate management (Real --- )

Quản lý bất động sản



360026

Evaluation (Financial --- ) [insurance, banking, real estate]

1) Ðánh giá tài chính [bảo hiểm, ngân hàng, bất động sản]

2) Ðịnh giá tài chính [bảo hiểm, ngân hàng, bất động sản]






360103

Evaluation (Repair costs --- ) [financial appraisal]

1) Ước lượng chi phí sửa chữa [đánh giá tài chính]

2) Ước lượng chi phí sửa chữa [định giá tài chính]





360105

Evaluation of standing timber (Financial --- )

Định giá tài chính gỗ thẳng



360019

Exchanging money

Dịch vụ đổi tiền



360027

Factoring

Dịch vụ quản lý các tài khoản khách hàng



360028

Fiduciary

1) Dịch vụ tín dụng

2) Ủy thác tài sản [tài chính]





360054

Financial consultancy

Tư vấn tài chính



360011

Financial customs brokerage services [16]

Dịch vụ môi giới tùy chỉnh về tài chính



360026

Financial evaluation [insurance, banking, real estate]

1) Ðịnh giá tài chính [bảo hiểm, ngân hàng, bất động sản]

2) Ðánh giá tài chính [bảo hiểm, ngân hàng, bất động sản]





360107

Financial evaluation of wool

Định giá tài chính hàng len



360059

Financial information

Thông tin về tài chính



360030

Financial management

Quản lý tài chính



360114

Financial management of reimbursement payments for others [15]

Quản lý tài chính các thanh toán hoàn trả cho người khác



360071

Financial sponsorship

Bảo đảm tài chính



360107

Financial valuation of wool [15]

Định giá tài chính hàng len



360029

Financing services

Dịch vụ tài chính



360034

Fire insurance underwriting

Bảo hiểm hoả hoạn



360025

Fiscal valuation [16]

Định giá tài chính



360015

Fund raising (Charitable --- )

Quyên góp quĩ từ thiện



360058

Funds transfer (Electronic --- )

Dịch vụ chuyển vốn bằng điện tử



360038

Health insurance underwriting

Bảo hiểm y tế



360042

Hire-purchase financing

Thuê mua tài chính



360072

Home banking

Dịch vụ ngân hàng tại nhà



360059

Information (Financial --- )

1) Thông tin tài chính

2) Cung cấp thông tin tài chính





360060

Information (Insurance --- )

1) Thông tin bảo hiểm

2) Cung cấp thông tin bảo hiểm





360002

Instalment loans

1) Trả góp

2) Trả góp (trả tiền từng phần)





360010

Insurance brokerage

Môi giới bảo hiểm



360055

Insurance consultancy

Tư vấn bảo hiểm



360060

Insurance information

1) Thông tin bảo hiểm

2) Cung cấp thông tin bảo hiểm





360012

Insurance underwriting

Bảo lãnh phát hành bảo hiểm



360115

Investment of funds [15]

Đầu tư quỹ



360068

Issuance of credit cards

Phát hành thẻ tín dụng



360065

Issuance of tokens of value [15]

Phát hành phiếu có giá



360020

Issuance of travelers' cheques [15]

Phát hành ngân phiếu [séc] du lịch



360020

Issuance of travellers' checks [15]

Phát hành ngân phiếu [séc] du lịch



360061

Jewellery appraisal

1) Ðánh giá đồ trang sức

2) Ðịnh giá đồ trang sức





360061

Jewelry appraisal

1) Ðánh giá đồ trang sức

2) Ðịnh giá đồ trang sức





360042

Lease-purchase financing

Thuê-mua tài chính giá rẻ



360031

Lending against security

1) Cho vay theo bảo lãnh

2) Cho vay có thế chấp





360044

Life insurance underwriting

Bảo hiểm sinh mạng



360024

Loans [financing]

Cho vay [tài chính]



360030

Management (Financial --- )

Quản lý tài chính



360039

Marine insurance underwriting

Bảo hiểm hàng hải



360019

Money (Exchanging --- )

Dịch vụ đổi tiền



360040

Mortgage banking

1) Ngân hàng thế chấp

2) Ngân hàng cầm cố bất động sản





360016

Mutual funds

1) Quỹ tương hỗ

2) Quỹ hỗ tương đầu tư





360062

Numismatic appraisal

Đánh giá tiền tệ



360072

Online banking [14]

Dịch vụ ngân hàng trực tuyến



360023

Organization of collections

Tổ chức quyên góp từ thiện



360031

Pawnbrokerage

Dịch vụ cầm đồ



360056

Processing of credit card payments [16]

Dịch vụ xử lý thanh toán bằng thẻ tín dụng



360057

Processing of debit card payments [16]

Dịch vụ xử lý thanh toán bằng thẻ ghi nợ



360109

Provident fund services

Dịch vụ quỹ dự trữ hưu bổng



360113

Providing financial information via a web site [14]

Cung cấp thông tin tài chính thông qua một trang web



360117

Providing rebates at participating establishments of others through use of a membership card [16]

Cung cấp việc giảm giá tại những cơ sở tham gia thông qua việc sử dụng thẻ thành viên



360007

Real estate agency services [16]

Dịch vụ đại lý bất động sản



360014

Real estate appraisal

1) Đánh giá bất động sản

2) Định giá bất động sản





360008

Real estate brokerage [15]

Môi giới bất động sản



360032

Real estate management

Quản lý bất động sản



360063

Rent collection

Dịch vụ thu tiền thuê nhà, bất động sản



360035

Rental of apartments [15]

Cho thuê căn hộ



360036

Rental of farms [16]

Cho thuê nông trại



360069

Rental of offices [real estate]

Cho thuê văn phòng [bất động sản]



360119

Rental of offices for co-working [17]

Cho thuê văn phòng làm không gian làm việc chung



360004

Rental of real estate [16]

Cho thuê bất động sản



360103

Repair costs evaluation [financial appraisal]

Ước lượng giá sửa chữa [đánh giá tài chính]



360070

Retirement payment services

Dịch vụ trả lương hưu



360022

Safe deposit services

Dịch vụ cho thuê két an toàn để giữ đồ vật quí giá



360041

Savings bank services

Dịch vụ quĩ tiết kiệm



360043

Securities brokerage

Môi giới chứng khoán



360071

Sponsorship (Financial --- )

Bảo đảm tài chính



360064

Stamp appraisal

Ðịnh giá tem



360110

Stock brokerage services [13]

Dịch vụ môi giới chứng khoán



360067

Stock exchange quotations

1) Dịch vụ bảng thị giá giao dịch chứng khoán

2) Báo giá chứng khoán

3) Thông tin giá cả thị trường chứng khoán




360116

Stocks and bonds brokerage [15]

Môi giới chứng khoán và trái phiếu



360018

Surety services

Dịch vụ bảo lãnh tài chính



360105

Timber (Financial evaluation of standing --- )

Đánh giá tài chính gỗ thẳng



360058

Transfer (Electronic funds --- )

Chuyển vốn bằng điện tử



360028

Trusteeship

Uỷ thác quản lý tài chính



360066

Valuables (Deposits of --- )

1) Ký gửi những đồ vật quí giá

2) Ký thác các đồ vật quí giá





360105

Valuation of standing timber (Financial --- )

Đánh giá tài chính gỗ thẳng



360053

Verification (Check [cheque] --- )

Kiểm tra ngân phiếu [séc thanh toán]




Каталог: Images -> editor -> files
files -> PHỤ LỤc I danh mục các tthc công bố BỔ sung
files -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập- tự do- hạnh phúc
files -> TRƯỜng đÀo tạO, BỒi dưỠng cán bộ CÔng thưƠng trung ưƠNG
files -> BỘ giao thông vận tải báo cáo chuyêN ĐỀ
files -> THỐng kê SỐ liệu chậm hủy chuyến bay của các hàng hkvn
files -> BỘ giao thông vận tải cộng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam
files -> BỘ giao thông vận tảI
files -> Danh sách cấp giấy phép sản xuất phân bón vô CƠ
files -> CHƯƠng trình hội nghị đánh giá kết quả công tác 6 tháng đầu năm
files -> BẢn tin thị trưỜng tháng 3/2014 I/ Tình hình thị trường tháng 2/2014

tải về 10.71 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   70   71   72   73   74   75   76   77   ...   83




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương