STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
410002
|
Academies [education]
|
1) Trường đào tạo [giáo dục]
2) Học viện [giáo dục]
|
-
|
410211
|
Aikido instruction [17]
|
Hướng dẫn võ aikido
|
-
|
410084
|
Amusement arcade services (Providing --- )
|
Cung cấp dịch vụ vui chơi giải trí trong nhà
|
-
|
410003
|
Amusement park services [16]
|
Dịch vụ công viên vui chơi giải trí
|
-
|
410005
|
Animal training
|
Dịch vụ huấn luyện động vật
|
-
|
410044
|
Arranging and conducting of colloquiums
|
1) Sắp xếp và tiến hành hội thảo chuyên đề
2) Tổ chức và điều khiển hội thảo chuyên đề
|
-
|
410185
|
Arranging and conducting of concerts
|
1) Sắp xếp và tiến hành buổi hoà nhạc
2) Tổ chức và điều khiển buổi hoà nhạc
|
-
|
410045
|
Arranging and conducting of conferences
|
1) Tổ chức và điều khiển hội nghị
2) Sắp xếp và tiến hành hội nghị
|
-
|
410046
|
Arranging and conducting of congresses
|
1) Tổ chức và điều khiển đại hội
2) Sắp xếp và tiến hành đại hội
|
-
|
410203
|
Arranging and conducting of in-person educational forums [16]
|
Sắp xếp và tổ chức các diễn đàn giáo dục gặp mặt trực tiếp
|
-
|
410070
|
Arranging and conducting of seminars
|
1) Tổ chức và điều khiển hội thảo
2) Sắp xếp và tiến hành hội thảo
|
-
|
410072
|
Arranging and conducting of symposiums
|
1) Tổ chức và điều khiển hội nghị chuyên đề
2) Sắp xếp và tiến hành hội nghị chuyên đề
|
-
|
410076
|
Arranging and conducting of workshops [training]
|
1) Tổ chức và điều khiển hội thảo [tập huấn]
2) Sắp xếp và tiến hành hội thảo [tập huấn]
|
-
|
410077
|
Arranging of beauty contests
|
1) Tổ chức cuộc thi sắc đẹp
2) Sắp xếp cuộc thi sắc đẹp
|
-
|
410077
|
Beauty contests (Arranging of --- )
|
1) Tổ chức cuộc thi sắc đẹp
2) Sắp xếp cuộc thi sắc đẹp
|
-
|
410075
|
Boarding school education [16]
|
Giáo dục trong trường nội trú
|
-
|
410078
|
Booking of seats for shows
|
Dịch vụ đặt chỗ cho buổi biểu diễn
|
-
|
410041
|
Bookmobile services
|
Dịch vụ thư viện lưu động
|
-
|
410024
|
Books (Publication of --- )
|
Xuất bản sách
|
-
|
410186
|
Calligraphy services
|
Dịch vụ viết chữ đẹp
|
-
|
410055
|
Camp services (Holiday --- ) [entertainment]
|
Dịch vụ cắm trại ngày nghỉ [giải trí]
|
-
|
410071
|
Camp services (Sport --- )
|
Trại tập luyện thể thao
|
-
|
410042
|
Casino facilities [gambling] (Providing --- )
|
Cung cấp các tiện nghi sử dụng cho sòng bạc
|
-
|
410057
|
Cinema presentations
|
Dịch vụ giới thiệu phim
|
-
|
410043
|
Club services [entertainment or education]
|
Dịch vụ câu lạc bộ [giải trí hoặc giáo dục]
|
-
|
410189
|
Coaching [training]
|
Huấn luyện [đào tạo]
|
-
|
410044
|
Colloquiums (Arranging and conducting of --- )
|
1) Tổ chức và điều khiển hội thảo chuyên đề
2) Sắp xếp và tiến hành hội thảo chuyên đề
|
-
|
410010
|
Competitions (Organization of --- ) [education or entertainment]
|
Tổ chức các cuộc thi [giáo dục hoặc giải trí]
|
-
|
410059
|
Competitions (Organization of sports --- )
|
Tổ chức các cuộc thi thể thao
|
-
|
410194
|
Conducting fitness classes
|
Điều hành các lớp thể dục thể hình
|
-
|
410206
|
Conducting guided tours [16]
|
Thực hiện chuyến du lịch có hướng dẫn
|
-
|
410185
|
Conducting of concerts (Arranging and --- )
|
1) Tổ chức và điều khiển buổi hoà nhạc
2) Sắp xếp và tiến hành buổi hoà nhạc
|
-
|
410045
|
Conferences (Arranging and conducting of --- )
|
1) Tổ chức và điều khiển hội nghị
2) Sắp xếp và tiến hành hội nghị
|
-
|
410046
|
Congresses (Arranging and conducting of --- )
|
1) Tổ chức và điều khiển đại hội
2) Sắp xếp và tiến hành đại hội
|
-
|
410011
|
Correspondence courses
|
Khoá đào tạo từ xa
|
-
|
410191
|
Disc jockey services
|
Dịch vụ điều chỉnh nhạc [DJ]
|
-
|
410047
|
Discotheque services
|
Dịch vụ vũ trường
|
-
|
410065
|
Diving equipment (Rental of skin ---)
|
Cho thuê thiết bị lặn trần (kính bảo hộ, chân nhái, bình dưỡng khí, ống thông hơi)
|
-
|
410079
|
Dubbing
|
1) Dịch vụ lồng tiếng
2) Dịch vụ lồng nhạc
|
-
|
410090
|
Editing (Videotape --- )
|
1) Biên tập băng hình
2) Dàn dựng băng hình
|
-
|
410080
|
Education (Religious --- )
|
Giáo dục tôn giáo
|
-
|
410048
|
Education information
|
Thông tin giáo dục
|
-
|
410049
|
Educational examination
|
Khảo thí giáo dục
|
-
|
410017
|
Educational services
|
Dịch vụ về giáo dục giảng dạy
|
-
|
410199
|
Educational services provided by schools [17]
|
Dịch vụ giáo dục được cung cấp bởi trường học
|
-
|
410092
|
Electronic desktop publishing
|
1) Dịch vụ chế bản tài liệu cho việc xuất bản điện tử
2) Tạo ra tài liệu xuất bản điện tử
|
-
|
410007
|
Entertainer services
|
1) Dịch vụ hoạt náo viên
2) Dịch vụ làm trò tiêu khiển
|
-
|
410050
|
Entertainment information
|
Thông tin giải trí
|
-
|
410004
|
Entertainment services [16]
|
Dịch vụ giải trí
|
-
|
410051
|
Exhibitions (Organization of --- ) for cultural or educational purposes
|
Tổ chức triển lãm cho mục đích văn hoá hoặc giáo dục
|
-
|
410020
|
Film production, other than advertising films
|
Sản xuất phim trừ phim quảng cáo
|
-
|
410052
|
Gambling services [16]
|
Dịch vụ tổ chức đánh bạc
|
-
|
410094
|
Game services provided on-line from a computer network
|
Dịch vụ cung cấp trò chơi trực tuyến từ mạng máy tính
|
-
|
410198
|
Games equipment rental
|
Cho thuê thiết bị trò chơi
|
-
|
410053
|
Golf facilities (Providing --- )
|
Cung cấp các tiên nghi sử dụng cho chơi gôn
|
-
|
410102
|
Guidance (Vocational --- ) [education
or training advice]
|
Hướng dẫn nghề nghiệp [tư vấn đào tạo hoặc giáo dục]
|
-
|
410021
|
Gymnastic instruction
|
Huấn luyện viên thể dục
|
-
|
410054
|
Health club services
|
Dịch vụ câu lạc bộ sức khoẻ
|
-
|
410054
|
Health club services [health and fitness training]
|
Dịch vụ câu lac bộ sức khoẻ [huấn luyện thể hình và sức khoẻ]
|
-
|
410055
|
Holiday camp services [entertainment]
|
Dịch vụ cắm trại ngày nghỉ [giải trí]
|
-
|
410048
|
Information (Education --- )
|
Thông tin giáo dục
|
-
|
410050
|
Information (Entertainment --- )
|
Thông tin giải trí
|
-
|
410064
|
Information (Recreation --- )
|
Thông tin về giải trí tiêu khiển
|
-
|
410017
|
Instruction services
|
Dịch vụ hướng dẫn, giảng dạy
|
-
|
410105
|
Interpretation (Sign language --- )
|
Phiên dịch ngôn ngữ cử chỉ
|
-
|
410095
|
Karaoke services [16]
|
Dịch vụ karaoke
|
-
|
410192
|
Language interpreter services
|
Dịch vụ phiên dịch viên
|
-
|
410187
|
Layout services, other than for advertising purposes
|
Dịch vụ sắp đặt không dùng cho mục đích quảng cáo
|
-
|
410023
|
Lending library services [16]
|
Dịch vụ thư viện cho thuê
|
-
|
410041
|
Library services (Mobile --- )
|
Dịch vụ thư viện lưu động
|
-
|
410056
|
Live performances (Presentation of --)
|
Trình diễn các buổi biểu diễn trực tiếp
|
-
|
410182
|
Microfilming
|
Chụp ảnh dưới dạng vi phim
|
-
|
410041
|
Mobile library services
|
Dịch vụ thư viện lưu động
|
-
|
410036
|
Modelling for artists
|
Dịch vụ người mẫu cho các nghệ sĩ
|
-
|
410008
|
Movie studio services [16]
|
Dịch vụ trường quay
|
-
|
41057
|
Movie theatre presentations
|
Giới thiệu phim trình chiếu
|
-
|
410062
|
Museum facilities (Providing --- ) [presentation, exhibitions]
|
Cung cấp các tiện nghi bảo tàng [dùng cho việc giới thiệu, trưng bày]
|
-
|
410097
|
Music composition services
|
1) Dịch vụ sáng tác nhạc
2) Dịch vụ viết bản phối khí âm nhạc
|
-
|
410103
|
News reporters services
|
Dịch vụ phóng viên tin tức
|
-
|
410098
|
Nightclub services [entertainment] [16]
|
Dịch vụ câu lạc bộ ban đêm [giải trí]
|
-
|
410058
|
Nursery schools
|
Trường mẫu giáo
|
-
|
410091
|
On-line publication of electronic books and journals [16]
|
Xuất bản sách và báo điện tử trực tuyến
|
-
|
410028
|
Orchestra services
|
Dịch vụ dàn nhạc giao hưởng
|
-
|
410188
|
Organisation of fashion shows for entertainment purposes
|
Tổ chức trình diễn thời trang cho mục đích giải trí
|
-
|
410082
|
Organization of balls
|
Tổ chức các buổi khiêu vũ
|
-
|
410010
|
Organization of competitions [education or entertainment]
|
Tổ chức các cuộc thi [giáo dục và giải trí]
|
-
|
410051
|
Organization of exhibitions for cultural or educational purposes
|
Tổ chức triển lãm cho mục đích giáo dục hoặc văn hoá
|
-
|
410081
|
Organization of lotteries [16]
|
Tổ chức xổ số
|
-
|
410083
|
Organization of shows [impresario services]
|
Tổ chức trình diễn [dịch vụ ông bầu]
|
-
|
410059
|
Organization of sports competitions
|
Tổ chức các cuộc thi đấu thể thao
|
-
|
410060
|
Party planning [entertainment]
|
Lập kế hoạch cho buổi tiệc [giải trí]
|
-
|
410056
|
Performances (Presentation of live ---)
|
Trình diễn các buổi biểu diễn trực tiếp
|
-
|
410193
|
Personal trainer services [fitness training]
|
Dịch vụ huấn luyện viên cá nhân [huấn luyện thể dục thể hình]
|
-
|
410100
|
Photographic reporting
|
Phóng viên ảnh
|
-
|
410101
|
Photography
|
Nhiếp ảnh
|
-
|
410012
|
Physical education
|
Giáo dục thể chất
|
-
|
410060
|
Planning (Party ---) [entertainment]
|
Lập kế hoạch cho buổi tiệc [giải trí]
|
-
|
410061
|
Practical training [demonstration]
|
1) Đào tạo thực hành [thao diễn]
2) Đào tạo thực hành [hướng dẫn thao tác thử]
|
-
|
410009
|
Presentation of circus performances [16]
|
Biểu diễn xiếc
|
-
|
410027
|
Presentation of variety shows [16]
|
Trình diễn các chương trình tạp kỹ
|
-
|
410196
|
Production of music
|
Sản xuất nhạc
|
-
|
410026
|
Production of radio and television programmes
|
1) Sản xuất các chương trình phát thanh và truyền hình
2) Dàn dựng chương trình phát thanh và truyền hình
|
-
|
410030
|
Production of shows
|
1) Sản xuất chương trình biểu diễn
2) Dàn dựng chương trình biểu diễn
|
-
|
410084
|
Providing amusement arcade services
|
Cung cấp các dịch vụ giải trí trong nhà
|
-
|
410208
|
Providing films, not downloadable, via video-on-demand transmission services [17]
|
Cung cấp phim ảnh, không tải xuống được, thông qua dịch vụ truyền tải video theo yêu cầu
|
-
|
410099
|
Providing on-line electronic publications, not downloadable
|
Cung cấp xuất bản phẩm điện tử trực tuyến, không tải xuống được
|
-
|
410200
|
Providing on-line music, not downloadable [14]
|
Cung cấp âm nhạc trực tuyến, không tải về
|
-
|
410201
|
Providing on-line videos, not downloadable [14]
|
Cung cấp video trực tuyến, không tải về
|
-
|
410035
|
Providing sports facilities
|
Cung cấp tiện nghi thể thao
|
-
|
410209
|
Providing television programmes, not downloadable, via video-on-demand transmission services [17]
|
Cung cấp chương trình truyền hình, không tải xuống được, thông qua dịch vụ truyền tải theo yêu cầu
|
-
|
410209
|
Providing television programs, not downloadable, via video-on-demand transmission services [17]
|
Cung cấp chương trình truyền hình, không tải xuống được, thông qua dịch vụ truyền tải theo yêu cầu
|
-
|
410024
|
Publication of books
|
Xuất bản sách
|
-
|
410016
|
Publication of texts [other than publicity texts]
|
Xuất bản văn bản [không bao gồm những bài quảng cáo]
|
-
|
410026
|
Radio and television programmes (Production of --- )
|
1) Sản xuất các chương trình phát thanh và truyền hình
2) Dàn dựng chương trình phát thanh và truyền hình
|
-
|
410025
|
Radio and television sets (Rental of --- )
|
Cho thuê máy thu thanh và máy thu hình
|
-
|
410015
|
Radio entertainment
|
1) Giải trí qua truyền thanh
2) Giải trí qua đài phát thanh
|
-
|
410068
|
Recorders (Rental of video cassette --)
|
Cho thuê máy ghi băng hình
|
-
|
410063
|
Recording studio services
|
Dịch vụ phòng thu âm
|
-
|
410014
|
Recreation facilities (Providing --- )
|
1) Cung cấp tiện nghi giải trí
2) Cung cấp tiện ích giải trí
|
-
|
410064
|
Recreation information
|
1) Thông tin giải trí
2) Thông tin về nơi giải trí
|
-
|
410080
|
Religious education
|
Giáo dục tôn giáo
|
-
|
410212
|
Rental of artwork [17]
|
Cho thuê tác phẩm nghệ thuật
|
-
|
410085
|
Rental of audio equipment
|
Cho thuê thiết bị âm thanh
|
-
|
410088
|
Rental of camcorders
|
Cho thuê máy quay video xách tay có bộ phận ghi hình
|
-
|
410006
|
Rental of cinematographic apparatus [16]
|
Cho thuê các thiết bị điện ảnh
|
-
|
410213
|
Rental of indoor aquaria [17]
|
Cho thuê bể cá trong nhà
|
-
|
410086
|
Rental of lighting apparatus for theatrical sets or television studios
|
Cho thuê thiết bị ánh sáng dùng cho trường quay hoặc nhà hát
|
-
|
410019
|
Rental of motion pictures [16]
|
Cho thuê hình ảnh động
|
-
|
410025
|
Rental of radio and television sets
|
Cho thuê máy thu thanh và máy thu hình
|
-
|
410013
|
Rental of show scenery
|
Cho thuê đồ trang trí sân khấu biểu diễn
|
-
|
410065
|
Rental of skin diving equipment
|
Cho thuê thiết bị lặn trần (kính bảo hộ, chân nhái, bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở)
|
-
|
410018
|
Rental of sound recordings
|
Cho thuê thiết bị ghi âm thanh
|
-
|
410066
|
Rental of sports equipment [except vehicles]
|
Cho thuê thiết bị thể thao [trừ xe cộ]
|
-
|
410190
|
Rental of sports grounds
|
Cho thuê sân bãi thể thao
|
-
|
410067
|
Rental of stadium facilities
|
1) Cho thuê các thiết bị dùng cho sân vận động
2) Cho thuê các tiện nghi sân vận động
3) Cho thuê các tiện ích của sân vận động
|
-
|
410032
|
Rental of stage scenery
|
Cho thuê đồ trang trí sân khấu
|
-
|
410087
|
Rental of tennis courts
|
Cho thuê sân ten-nít
|
-
|
410088
|
Rental of video cameras
|
Cho thuê máy quay hình
|
-
|
410068
|
Rental of video cassette recorders
|
Cho thuê máy ghi băng video
|
-
|
410069
|
Rental of videotapes
|
1) Cho thuê băng video
2) Cho thuê băng hình
|
-
|
410103
|
Reporters services (News --- )
|
Dịch vụ phóng viên tin tức
|
-
|
410210
|
Sado instruction [tea ceremony instruction] [17]
|
Hướng dẫn sado/Hướng dẫn lễ dâng trà sado [hướng dẫn trà đạo]
|
-
|
410058
|
Schools (Nursery --- )
|
Trường mẫu giáo
|
-
|
410205
|
Screenplay writing [16]
|
Viết kịch
|
-
|
410089
|
Scriptwriting, other than for advertising purposes [16]
|
Viết kịch bản, không dành cho mục đích quảng cáo
|
-
|
410070
|
Seminars (Arranging and conducting of --- )
|
1) Sắp xếp và tiến hành hội thảo
2) Tổ chức và điều hành hội thảo
|
-
|
410013
|
Show scenery (Rental of --- )
|
Cho thuê đồ trang trí sân khấu biểu diễn
|
-
|
410030
|
Shows (Production of --- )
|
1) Dàn dựng buổi biểu diễn
2) Sản xuất buổi biểu diễn
|
-
|
410105
|
Sign language interpretation
|
Phiên dịch ngôn ngữ cử chỉ
|
-
|
410204
|
Songwriting [16]
|
Sáng tác ca khúc
|
-
|
410018
|
Sound recordings (Rental of --- )
|
Cho thuê thiết bị ghi âm thanh
|
-
|
410071
|
Sport camp services
|
Trại huấn luyện thể thao
|
-
|
410066
|
Sports equipment (Rental of --- ), except vehicles
|
Cho thuê thiết bị thể thao [trừ xe cộ]
|
-
|
410073
|
Sports events (Timing of --- )
|
Dịch vụ bấm giờ trong cuộc thi đấu thể thao
|
-
|
410067
|
Stadium facilities (Rental of --- )
|
1) Cho thuê các thiết bị dùng cho sân vận động
2) Cho thuê các tiện ích của sân vận động
3) Cho thuê các tiện nghi sân vận động
|
-
|
410032
|
Stage scenery (Rental of --- )
|
Cho thuê đồ trang trí sân khấu
|
-
|
410093
|
Subtitling
|
Dịch vụ ghi phụ đề cho phim, sách
|
-
|
410072
|
Symposiums (Arranging and conducting of --- )
|
1) Sắp xếp và tiến hành hội thảo chuyên đề
2) Tổ chức và điều khiển hội thảo chuyên đề
|
-
|
410017
|
Teaching
|
Giảng dạy
|
-
|
410031
|
Television entertainment
|
Giải trí trên truyền hình
|
-
|
410026
|
Television programmes (Production of radio and --- )
|
1) Dàn dựng chương trình phát thanh và truyền hình
2) Sản xuất các chương trình phát thanh và truyền hình
|
-
|
410025
|
Television sets (Rental of radio and -)
|
Cho thuê máy thu thanh và máy thu hình
|
-
|
410016
|
Texts (Publication of --- ), other than publicity texts
|
Xuất bản văn bản, không bao gồm những bài quảng cáo
|
-
|
410029
|
Theatre productions
|
Trình diễn sân khấu
|
-
|
410183
|
Ticket agency services [entertainment]
|
Dịch vụ đại lý bán vé [giải trí]
|
-
|
410073
|
Timing of sports events
|
Dịch vụ bấm thời gian cho các cuộc thi đấu thể thao
|
-
|
410197
|
Toy rental
|
Cho thuê đồ chơi
|
-
|
410005
|
Training (Animal --- )
|
Huấn luyện động vật
|
-
|
410061
|
Training (Practical --- ) [demonstration]
|
1) Ðào tạo thực hành [thao diễn]
2) Ðào tạo thực hành [thao tác thử]
|
-
|
410207
|
Training services provided via simulators [17]
|
Dịch vụ đào tạo được cung cấp thông qua thiết bị mô phỏng
|
-
|
410104
|
Translation
|
Dịch thuật
|
-
|
410202
|
Tutoring [14]
|
Gia sư
|
-
|
410090
|
Videotape editing
|
1) Dàn dựng băng hình
2) Dàn dựng băng video
|
-
|
410069
|
Videotapes (Rental of --- )
|
1) Cho thuê băng hình
2) Cho thuê băng video
|
-
|
410106
|
Videotaping
|
1) Ghi băng video
2) Thu băng video
3) Ghi băng hình
|
-
|
420102
|
Vocational guidance [education or
training advice]
|
Hướng dẫn nghề nghiệp [tư vấn đào tạo hoặc giáo dục]
|
-
|
410195
|
Vocational retraining
|
Đào tạo lại nghề
|
-
|
410076
|
Workshops (Arranging and conducting of --- ) [training]
|
1) Sắp xếp và tiến hành hội thảo [đào tạo]
2) Tổ chức và điều khiển hội thảo [đào tạo]
|
-
|
410184
|
Writing of texts* [16]
|
Dịch vụ soạn thảo văn bản*
|
-
|
410033
|
Zoological garden services
|
Dịch vụ vườn bách thú
|