STT
|
Mã
|
Tên sản phẩm tiếng Anh
|
Tên sản phẩm tiếng Việt
|
-
|
430028
|
Accommodation (Rental of temporary --)
|
Cho thuê chỗ ở tạm thời
|
-
|
430004
|
Accommodation bureau services [hotels, boarding houses] [16]
|
Dịch vụ cơ sở lưu trú tạm thời [khách sạn, nhà trọ]
|
-
|
430162
|
Accommodation reservations (Temporary --- )
|
1) Ðặt chỗ trước nơi lưu trú tạm thời
2) Giữ chỗ lưu trú tạm thời
|
-
|
430134
|
Animals (Boarding for ---)
|
Cung cấp nơi nhốt giữ động vật
|
-
|
430138
|
Bar services
|
Dịch vụ quầy rượu
|
-
|
430134
|
Boarding for animals
|
Cung cấp nơi nhốt giữ động vật
|
-
|
430104
|
Boarding house bookings
|
1) Ðặt chỗ ở tạm thời
2) Ðặt chỗ trọ
|
-
|
430066
|
Boarding house services [16]
|
Dịch vụ nhà trọ
|
-
|
430160
|
Buildings (Rental of transportable --- ) *
|
Cho thuê nhà di động
|
-
|
430024
|
Café services [16]
|
Dịch vụ quán cà phê
|
-
|
430025
|
Cafeteria services [16]
|
Dịch vụ quán ăn tự phục vụ
|
-
|
430145
|
Camp services (Holiday --- ) [lodging]
|
Dịch vụ cắm trại ngày nghỉ [lưu trú tạm thời]
|
-
|
430026
|
Campground facilities (Providing --- )
|
Cung cấp nơi thuận tiện cho việc cắm trại
|
-
|
430027
|
Canteen services [16]
|
Dịch vụ căng tin
|
-
|
430010
|
Catering (Food and drink --- )
|
Dịch vụ cung cấp thức ăn, đồ uống do nhà hàng thực hiện
|
-
|
430098
|
Day-nursery [crèche] services [16]
|
Dịch vụ trông trẻ ban ngày [nhà trẻ]
|
-
|
430193
|
Food sculpting [14]
|
Tạo hình trang trí trên thực phẩm
|
-
|
430145
|
Holiday camp services [lodging]
|
Dịch vụ cắm trại ngày nghỉ [lưu trú tạm thời]
|
-
|
430105
|
Hotel reservations
|
Ðặt chỗ khách sạn
|
-
|
430073
|
Hotel services [16]
|
Dịch vụ khách sạn
|
-
|
430183
|
Motel services [16]
|
Dịch vụ khách sạn cạnh đường cho khách có ôtô
|
-
|
430026
|
Providing campground facilities
|
Cung cấp nơi thuận tiện cho việc cắm trại
|
-
|
430194
|
Reception services for temporary accommodation [management of arrivals and departures] [17]
|
Dịch vụ lễ tân cho dịch vụ cung cấp chỗ ở tạm thời [quản lý khách đến và đi]
|
-
|
430186
|
Rental of chairs, tables, table linen, glassware
|
Cho thuê ghế, bàn, khăn trải bàn, khăn ăn, đồ thuỷ tinh
|
-
|
430190
|
Rental of cooking apparatus
|
Cho thuê thiết bị nấu ăn
|
-
|
430191
|
Rental of drinking water dispensers
|
Cho thuê thiết bị phân phối nước uống
|
-
|
430192
|
Rental of lighting apparatus* [15]
|
Cho thuê thiết bị chiếu sáng
|
-
|
430187
|
Rental of meeting rooms
|
Cho thuê phòng họp
|
-
|
430028
|
Rental of temporary accommodation
|
Cho thuê chỗ ở tạm thời
|
-
|
430189
|
Rental of tents
|
Cho thuê lều trại
|
-
|
430160
|
Rental of transportable buildings *
|
Cho thuê nhà di động
|
-
|
430162
|
Reservations (Temporary accommodation --- )
|
1) Ðặt chỗ trước nơi lưu trú tạm thời
2) Giữ chỗ lưu trú tạm thời
|
-
|
430102
|
Restaurant services [16]
|
Dịch vụ nhà hàng ăn uống
|
-
|
430013
|
Retirement home services [16]
|
Dịch vụ nhà dưỡng lão
|
-
|
430107
|
Self-service restaurant services [16]
|
Dịch vụ nhà hàng ăn uống tự phục vụ
|
-
|
430108
|
Snack-bar services [16]
|
Dịch vụ quán rượu nhỏ
|
-
|
430071
|
Tourist home services [16]
|
Dịch vụ nhà nghỉ du lịch
|
-
|
430195
|
Washoku restaurant services [17]
|
Dịch vụ nhà hàng các món ăn truyền thống Nhật Bản
|