3
Sử dụng các nguồn kinh phí được cấp từ NSNN
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số tiền tiết kiệm được
|
triệu đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
Số tiền chậm giải ngân, quyết toán so với thời hạn được duyệt
|
triệu đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
Số tiền sử dụng sai chế độ, lãng phí
|
triệu đồng
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Mua sắm phương tiện
|
|
|
|
|
|
|
|
4.1
|
Mua sắm, trang bị xe ô tô con
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lượng xe đầu kỳ
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lượng xe tăng trong kỳ (mua mới)
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
Số tiền mua mới xe ô tô trong kỳ
|
triệu đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lượng xe giảm trong kỳ (thanh lý, chuyển nhượng)
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
Số tiền thu hồi do thanh lý, chuyển nhượng
|
triệu đồng
|
|
|
|
|
|
|
4.2
|
Trang bị xe ô tô con sai tiêu chuẩn, chế độ
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
Số lượng xe mua sắm, trang bị sai chế độ
|
chiếc
|
|
|
|
|
|
|
|
Số tiền mua xe trang bị sai chế độ
|
triệu đồng
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Nợ phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số đầu kỳ
|
triệu đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
Số cuối kỳ
|
triệu đồng
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số đầu năm
|
triệu đồng
|
|
|
|
|
|
|
|
Số cuối kỳ
|
triệu đồng
|
|
|
|
|
|
|
VIII
|
Trong hoạt động sản xuất, kinh doanh và tiêu dùng của nhân dân
|
1
|
Hộ gia đình thực hiện nếp sống văn hóa, THTK, CLP
|
Lượt hộ
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Các vụ việc gây lãng phí được phát hiện
|
Vụ
|
|
|
|
|
|
|
IX
|
Kết quả công tác thanh tra, kiểm tra, giám sát, kiểm toán về TUTK, CLP
|
1
|
Tổng số cuộc thanh tra, kiểm tra về THTK, CLP đã triển khai thực hiện
|
cuộc
|
|
|
|
|
|
|
2
|
Tổng số cuộc thanh tra, kiểm tra về THTK, CLP đã hoàn thành
|
cuộc
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Số cơ quan, tổ chức, đơn vị được thanh tra, kiểm tra về THTK, CLP
|
cơ quan/tổ chức/đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
4
|
Số cơ quan, tổ chức, đơn vị có lãng phí, vi phạm về THTK, CLP được phát hiện
|
cơ quan/tổ chức/đơn vị
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Tổng giá trị tiền, tài sản bị lãng phí, sử dụng sai chế độ phát hiện được qua thanh tra, kiểm tra, giám sát
|
triệu đồng
|
|
|
|
|
|
|
6
|
Tổng giá trị tiền, tài sản lãng phí, vi phạm đã xử lý, thu hồi
|
triệu đồng
|
|
|
|
|
|
|