Phụ lục I. SỬA ĐỔi tên tổ chức xin đĂng ký, DẠng thuốC, TÊn thuốc bảo vệ thực vậT


SC: nhện lông nhung/ vải; dòi đục lá/ bí đao; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam 800WG



tải về 1.31 Mb.
trang5/8
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích1.31 Mb.
#22775
1   2   3   4   5   6   7   8

5SC: nhện lông nhung/ vải; dòi đục lá/ bí đao; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam 800WG: dòi đục lá/ bí đao; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Lexus

800WG, 800WP



800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rệp/ cam 800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, cam; sâu khoang/ bắp cải

Map Pacific PTE Ltd










Lugens

800WG


sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH Phú Nông










Phironin 50 SC, 800WG

nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng











Ranger

800WG


rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH MTV BVTV Thạnh Hưng










Regent 800WG

dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Rigell 50SC, 800WG

50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải

800WG: bọ trĩ/ nho

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Supergen 5SC, 800WG

5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam

800WG: sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Suphu

5SC


sâu tơ/ bắp cải

Công ty TNHH

ADC











Tango 50SC, 800WG

rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp cải

Công ty CP BVTV I TW










Tungent

100SC


bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Tư ếch

800WG


bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP Đồng Xanh



3808

Fipronil 0.8 g/l (260g/kg) + Nitenpyram 100 g/l (540g/kg)

Newcheck

100.8SL, 800WP



100.8SL: rầy bông/ xoài

800WP: bọ xít/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808

Gamma-cyhalothrin

(min 98%)



Vantex

15CS


sâu xanh bướm trắng/ bắp cải

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd




3808

Imidacloprid (min 96 %)

Admire

050 EC, 200 OD



050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy xanh/ chè

200OD: rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu, chè, nho, xoài; rầy chổng cánh/ sầu riêng; bọ trĩ, rệp, sâu vẽ bùa/ ớt; rầy xanh/ chè

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Amico

10EC


Bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Anvado

700WG


Rầy / cam

Công ty TNHH

Việt Thắng












Armada

100EC, 100SL



100EC: sâu vẽ bùa/ cam

100SL: rệp sáp/ xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Biffiny

10 WP, 70WP, 400SC



10WP: rầy bông/ xoài 70WP: rầy chổng cánh/ cam

400SC: bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Canon

100SL


bọ trĩ/ dưa chuột

Công ty CP TST Cần Thơ










Confidor 100 SL, 700WG

100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè

700WG: bọ trĩ, rầy xanh/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG

10ME: bọ trĩ/ dưa hấu

10WP, 15WP: rầy xanh/ chè

100SL: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè

700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Imidan

10 EC


bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV

An Giang











Imitox

20SL


bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP

Đồng Xanh












Just

050 EC


rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Keyword 10SL

bọ trĩ/ dưa hấu

Dongbu Farm Hannong Co., Ltd.










Map – Jono

5EC, 700WP



5EC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam

Map Pacific PTE Ltd










Midan

10 WP


rệp/ nhãn; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài

Công ty CP

Nicotex











Nomida 15WP

Bọ xít muỗi/ chè

Công ty CP Điền Thạnh










Pysone 700 WG

bọ trĩ/ chè

Công ty CP Nông nghiệp HP










T-email

10WP


bọ trĩ/ nho, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Vicondor

50 EC, 700WG



Bọ trĩ/ dưa hấu


Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Yamida 10WP, 100EC, 100SL,

10WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều

100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài

Bailing International Co., Ltd



3808

Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/ kg

Centertrixx 750 WP

Bọ xít/ vải

Công ty TNHH Hoá nông

Mê Kông




3808

Imidacloprid 250g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 450g/kg

Startcheck 750WP

Bọ xít/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808

Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Hapmisu

20EC


nhện/ cam

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808

Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%

Usatabon

17.5WP


nhện đỏ/ cam

Công ty CP Khoa học Công nghệ cao American



3808

Imidacloprid 400g/kg + Thiamethoxam 350g/kg

NOSOT Super

750WP


rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH

An Nông




3808

Isoprocarb

Mipcide 20EC, 50WP

20EC: rầy chổng cánh/ cây có múi

50WP: rầy bông/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Tigicarb

20EC, 25WP



rầy bông/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Vimipc

20EC, 25WP



bọ xít/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Lambda-cyhalothrin (min 81%)

Helarat

2.5 EC


sâu tơ/ bắp cải

Helm AG










Vajra

2.5EC


rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH UPL Việt Nam



3808

Lambda -cyhalothrin 15g/l + Profenofos 335g/l

Wofatac

350 EC


sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP Công nghệ cao

Thuốc BVTV USA





3808

Lambda-cyhalothrin 15g/l + Phoxim 20g/l + Profenofos 450g/l

Boxing

485EC


nhện đỏ/cam


Công ty CP Thuốc BVTV

Việt Trung





3808

Malathion (min 95 %)

Malate

73EC


dòi đục quả/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Malfic

50 EC


sâu khoang/ dưa hấu

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808

Naled (Bromchlophos)

(min 93 %)



Dibrom 50EC, 96EC

nhện đỏ/ cây ăn quả

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Flibol

50EC, 96EC



nhện đỏ/ cây ăn quả

Công ty CP TST Cần Thơ



3808

Permethrin

(min 92 %)



Fullkill 10EC, 50EC

rệp/ xoài

Forward International Ltd










Map-Permethrin 50EC

sâu ăn lá/ nho

Map Pacific PTE Ltd










Peran 10 EC

sâu ăn bông/ xoài

Công ty CP BVTV

An Giang











Pounce 1.5GR, 10EC, 50EC

1.5GR: sâu xám/ rau

10EC: bọ xít/ xoài

50EC: sâu vẽ bùa/ cam

FMC Agricultural Products Interational AG










Tigifast

10 EC


sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang





3808

Phenthoate (Dimephenthoate) (min 92 %)

Elsan

50 EC


sâu ăn lá, sâu vẽ bùa, sâu đục quả/ cây có múi; rệp/ dưa hấu

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam










Forsan 50 EC

sâu vẽ bùa/ cây có múi

Forward International Ltd










Pyenthoate 50 EC

sâu ăn lá/ cây có múi

Forward International Ltd










Vifel

50 EC


sâu vẽ bùa/ cam quýt

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Phosalone (min 93%)

Pyxolone 35 EC

rệp/ chuối

Forward International Ltd



3808

Pirimicarb

(min 95%)



Ahoado

50WP


rệp/ rau cải

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)



3808

Profenofos

(min 87%)



Binhfos

50 EC


sâu vẽ bùa/ cam

Bailing International Co., Ltd









Callous

500 EC


sâu vẽ bùa/ cam

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd











Nongiaphat

500EC


nhện đỏ/ nho

Công ty TNHH - TM

Thái Phong











Selecron

500 EC


sâu vẽ bùa/ dưa hấu, cây có múi; rệp/ cam quýt; nhện đỏ/ cam

Syngenta Vietnam Ltd



3808

Tebufenozide

(min 99.6%)



Mimic 20 SC

sâu xanh da láng/ nho

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.



3808

Thiacloprid

(min 95%)



Koto

240 SC


sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua; rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH Phú Nông



3808

Thiamethoxam

(min 95 %)



Ranaxa

25 WG


bọ xít/ vải

Công ty CP

Đồng Xanh





3808

Thiodicarb

(min 96 %)



Click

75WP


rầy chổng cánh/ cam

Công ty TNHH Phú Nông



3808

Thiosultap-sodium

(Nereistoxin) (min 90%)



Binhdan 18SL, 95WP

Каталог: Editor -> assets
Editor -> QuyÕt ®Þnh VÒ viÖc ban hµnh : “ Quy chuÈn kü thuËt Quèc gia vÒ Quy ho¹ch xy dùng”
Editor -> BỘ TÀi chính thanh tra chính phủ
Editor -> QuyếT ĐỊnh của thủ TƯỚng chính phủ SỐ 96/2006/QĐ-ttg ngàY 4 tháng 5 NĂM 2006
Editor -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO ––– Số: 11
Editor -> THÔng tư CỦa bộ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘi số 28/2007/tt-blđtbxh ngàY 05 tháng 12 NĂM 2007
assets -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 3 tháng 1 năm 2008 của Chính phủ Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
assets -> QUỐc hội luật số: /2014/QH13 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 1.31 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương