Phụ lục I. SỬA ĐỔi tên tổ chức xin đĂng ký, DẠng thuốC, TÊn thuốc bảo vệ thực vậT


SL: sâu xanh, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm 95WP



tải về 1.31 Mb.
trang6/8
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích1.31 Mb.
#22775
1   2   3   4   5   6   7   8

18SL: sâu xanh, sâu vẽ bùa/ cây có múi; rệp sáp/ mãng cầu; sâu đục quả, bọ xít muỗi/ nhãn; rệp sáp/ hồng xiêm 95WP: sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi

Bailing International Co., Ltd










Catodan 18SL

bọ trĩ/ xoài

Công ty CP TST Cần Thơ










Netoxin 18 SL, 95WP, 400SL

18SL:, rệp/ cây có múi

95WP: bọ xít/ nhãn

400SL: rệp sáp/ na

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sha Chong Shuang 18 SL, 90WP, 95 WP

18SL, 90WP: sâu ăn lá/ rau; sâu đục quả, sâu ăn lá/ cây ăn quả

95WP: sâu tơ, sâu xanh, rệp/ rau

Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)










Taginon 18 SL, 95 WP

18SL: rầy/ xoài 95WP: sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Tungsong 18SL, 25SL

18SL: sâu vẽ bùa/ cây có múi

25SL: sâu vẽ bùa/cam

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Vinetox 18SL, 95SP

18SL: rệp/ cây có múi

95SP: bọ cánh cứng/ dừa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vi Tha Dan 18 SL, 95WP

18SL: sâu vẽ bùa/ cây có múi 95WP: dòi đục lá/ rau cải; rầy xanh, rệp/ cây có múi

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808

Trichlorfon (Chlorophos)

Biminy 40EC

sâu đục quả/ nhãn

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến







(min 97% )

Địch Bách Trùng 90SP

bọ xít/ vải

Công ty TNHH

Việt Thắng











Terex 90SP

sâu khoang/ bắp cải

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng



2. Thuốc trừ bệnh:



3808

Azoxystrobin

(min 93%)



Amistar

250 SC


thán thư/ xoài

Syngenta Vietnam Ltd



3808

Benomyl

(min 95 %)



Benex 50 WP

thán thư/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd










Bezomyl

50WP


thán thư/ xoài, phấn trắng/ chôm chôm

Công ty TNHH - TM

Tân Thành












Binhnomyl

50 WP


bệnh sẹo/ cây có múi; thán thư/ xoài

Bailing International Co., Ltd










Funomyl 50 WP

thán thư/ xoài

Forward International Ltd










Tinomyl

50 WP


thán thư/ xoài

Công ty TNHH - TM Thái Phong



3808

Bismerthiazol (Sai ku zuo)

(min 90%)



Asusu

20 WP


loét quả/ cây có múi

Công ty TNHH - TM

Thái Nông





3808

Bordeaux 60 % + Zineb 25%

Copper - Zinc 85 WP

héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ



3808

Bromuconazole (min 96%)

Vectra 200EC

phấn trắng/ dưa hấu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808

Carbendazim

(min 98%)



Adavin

500 FL


thán thư/ xoài

Công ty CP XNK Nông dược

Hoàng Ân











Arin 25SC

thán thư/ dưa hấu


Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Binhnavil 50 SC

thối quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu

Bailing International Co., Ltd










Cadazim

500 FL


thán thư/ nhãn, thối quả/ xoài

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Carbenzim 50 WP, 500 FL

50WP: thối quả/ cây có múi

500FL: thán thư/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Forsol 50SC, 50WP

50SC: thối quả/ xoài 50WP: thối quả/ cây có múi

Forward International Ltd










Glory

50SC


thán thư/ nho, xoài

Công ty TNHH Adama Việt Nam










Ticarben 50WP

thối quả/ nhãn

Công ty CP Công nghệ cao thuốc BVTV USA



3808

Carbendazim 200g/l + Hexaconazole 50g/l

Do.One

250SC


héo dây/ dưa hấu

Công ty CP

Đồng Xanh





3808

Chlorothalonil (min 98%)

Binhconil

75 WP


thư/ xoài; ghẻ nhám/ cây có múi; mốc sương/ dưa hấu; sương mai/ vải thiều

Bailing International Co., Ltd



3808

Chlorothalonil 400g/l + Metalaxyl-M 40g/l

Folio Gold

440SC


mốc sương/ hành

Syngenta Vietnam Ltd



3808

Chlorothalonil 35% + Tricyclazole 45%

Vanglany

80WP


thán thư/ xoài; bệnh ghẻ/ cam; phấn trắng/ dưa hấu

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến




3808

Copper Oxychloride

Vidoc 50 SC

phấn trắng/ chôm chôm

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Copper Sulfate (Tribasic) (min 98%)

BordoCop Super 12.5WP, 25WP

12.5WP: phấn trắng/ nho, sương mai/ vải

25WP: bệnh sẹo/ cây có múi, sương mai/ vải

Công ty TNHH Adama Việt Nam










Cuproxat

345SC


loét/ cam, thối quả do vi khuẩn/ xoài

Nufarm Asia Sdn Bhd



3808

Copper Sulfate (Tribasic) 78.520% + Oxytetracyline 0.235% + 2.194% Streptomycine

Cuprimicin 500 81 WP

sương mai/ cà chua

Công ty TNHH Adama Việt Nam



3808

Copper Sulfate Pentahydrate

Super Mastercop 21 SL

thán thư/ ớt, thối quả/ sầu riêng

Công ty TNHH Adama Việt Nam



3808

Cuprous Oxide

(min 97%)



Norshield 86.2WG

sương mai/ cà chua, sẹo/ cam

Công ty TNHH Hóa nông

Hợp Trí




3808

Cymoxanil 8% + Mancozeb 64%

Victozat 72 WP

sương mai/ nho

Công ty TNHH

Nhất Nông





3808

Difenoconazole 150g/l + Hexaconazole 33 g/l + Propiconazole 150g/l

Center super 333EC

thán thư/vải

Công ty TNHH SX & XK

Bàn Tay Việt





3808

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l

Cure supe

300 EC


thán thư/ xoài

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng











Map super

300 EC


thán thư/thanh long, xoài; sương mai/vải, đốm đen lá/nhãn

Map Pacific Pte Ltd










Tilfugi 300 EC

đốm lá/ nhãn; phấn trắng/ xoài

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Tilt Super 300EC

đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn

Syngenta Vietnam Ltd



3808

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l

Canazole super

320EC


thán thư/ xoài

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808

Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l

Atintin 400EC

đốm đen/ nhãn

Công ty TNHH – TM

Thái Nông





3808

Difenoconazole 30g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Latimo super

780WG


Thán thư/ vải 


Công ty TNHH

An Nông




3808

Fenbuconazole

(min 98.7%)



Indar

240F


thán thư/ xoài

Dow AgroSciences B.V



3808

Flusilazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Newthivo 780WG

thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808

Flusulfamide

(min 98%)



Nebijin 0.3 DP

sưng rễ/ cải bắp

Mitsui Chemicals Agro, Inc.



3808

Fosetyl-aluminium (min 95 %)

Aliette 80 WP, 800 WG

80WP: Pseudoperonospora sp/ cây có múi 800WG: phấn trắng/ dưa chuột; lở cổ rễ, thối rễ/ cây có múi; sương mai/ vải

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Alpine 80 WP

xì mủ/ cam, sương mai/ dưa hấu

Công ty CP BVTV Sài Gòn












3808

Hexaconazole (min 85 %)

Anvil

5SC


phấn trắng/ xoài, nhãn; ghẻ sẹo/ cam

Syngenta Vietnam Ltd



3808

Hexaconazole 5% + Kasugamycin 3% + Tricyclazole 72%

Lany super

80WP


Đốm vòng, thán thư/dưa hấu


Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808

Hexaconazole 25g/l, (30g/kg) + Tebuconazole 100g/l, (500g/kg) + Tricyclazole 400g/l, (250g/kg)

Vatino super

525SE, 780WG



525SE: thán thư/ xoài

780WG: thán thư/ xoài, vải

Công ty TNHH An Nông



3808

Hexaconazole 50g/kg, + Tricyclazole 700g/kg + Gibberellic acid 1g/kg

Acseedplus

751WP


Thán thư/ vải


Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808

Iminoctadine

(min 93%)



Bellkute

40 WP


phấn trắng/ dưa chuột, nho; thán thư/ xoài, vải; đốm vòng/ hành

Sumitomo Corporation Vietnam LLC.



3808

Iprodione

(min 96 %)



Prota 50 WP, 750 WG

50WP: thối gốc/ dưa hấu; sẹo/ cam

750WG: thối gốc/ dưa hấu

Công ty TNHH

Phú Nông











Rovral 750WG

chết cây con/ dưa hấu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808

Mancozeb

(min 85%)



Dizeb - M 45 80 WP

thán thư/ xoài, vải, dưa hấu; thối quả/ nhãn, nho

Bailing International Co., Ltd










Tungmanzeb 800WP

thán thư/ xoài

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808

Mancozeb 64% + Metalaxyl 8%

Rinhmyn

720WP


sương mai/ cà chua

Công ty TNHH

An Nông





3808

Mancozeb 64% + Metalaxyl-M 4%

Suncolex

68WP


sương mai/ dưa hấu

Sundat (S) PTe Ltd



3808

Mancozeb 640 g/kg + Metalaxyl-M 40 g/kg

Copezin 680WP

thán thư/xoài

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Ridomil Gold Ò 68WG

thán thư/ xoài; sương mai/ dưa hấu, cà chua, vải; xì mủ/ cam; thối nõn/ dứa; đốm cành/ thanh long; mốc sương/ nho

Syngenta Vietnam Ltd



3808

Metalaxyl

(min 95 %)



Binhtaxyl

25 EC


lở cổ rễ (collar rot), chảy gôm/ cây có múi

Bailing International Co., Ltd










Foraxyl 25 WP

thối quả/ nho

Forward International Ltd










No mildew

25WP


Phytophthora sp/ sầu riêng

Công ty TNHH TM Trang Nông



3808

Metalaxyl-M

Voces 25WP

mốc sương/ dưa hấu

Công ty TNHH Agricare

Việt Nam




3808

Myclobutanil 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Sieutino

780WG


Thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808

Propiconazole (min 90 %)

Agrozo

250 EC


thán thư/ xoài

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Catcat

250EC


phấn trắng/ nhãn

Công ty CP Nông dược

HAI











Fordo 250 EC

đốm nâu/ xoài

Forward International Ltd










Tilusa super 250EC

thối quả/ xoài

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Tinix

250 EC


thán thư/ xoài

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao



3808

Propineb

(min 80%)



Webi 70WP

thán thư/ xoài

Bayer Vietnam Ltd.



3808

Quaternary Ammonium Salts

Physan

20L


xì mủ/ dưa hấu; rêu hại thân, cành/ cam; loét lá trước khi ra hoa/ cam

Công ty TNHH Hóa Nông

Lúa Vàng




3808

Sulfur 100g/kg + Tebuconazole 250g/kg + Tricyclazole 500g/kg

Novitop 850WP

thán thư/xoài

Công ty CP Nông Việt



3808

Sulfur 79.5% + Tricyclazole 0.5%

Vieteam

80WP


phấn trắng/ xoài


Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808

Tebuconazole (min 95 %)

Folicur 250 EW

Chết chậm/ cam; đốm lá/ xoài


Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808

Tebuconazole 500g/kg + 250 g/kg Tricyclazole + Thiophanate Methyl 30g/kg

Vatinew

780WG


thán thư/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808

Thiophanate-Methyl (min 93 %)

Fusin - M

70 WP


mốc xám/ dưa hấu

Forward International Ltd









Kuang Hwa Opsin 70 WP

đốm đen/ chuối

Bion Tech Inc.










Tomet

70 WP


phấn trắng/ xoài

Công ty CP Bốn Đúng










Toplaz

70 WP


thán thư/ cây có múi

Behn Meyer Agcare LLP










Top - Plus M

70 WP


thán thư/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd



3808

Thiophanate - Methyl 35% + Tricyclazole 37.5%

Trust 72.5WP

đốm lá, xì gôm/dưa hấu; thán thư/xoài

Công ty TNHH Phú Nông



3808

Triadimefon

Coben 25 EC

phấn trắng/ nhãn

Công ty CP Nông dược HAI










Sameton

25 WP


phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV Sài Gòn



3808

Triadimenol

Bayfidan

250 EC


phấn trắng/ nho, chôm chôm

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Samet

15 WP


phấn trắng/ nho

Công ty CP BVTV Sài Gòn



3808

Tridemorph

(min 86 %)



Calixin

75 EC


phấn trắng/ chôm chôm

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808

Zineb

Zinacol

80WP


thán thư/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd

3. Thuốc trừ cỏ :



3808

2.4 D (min 96 %)

CO 2.4 D 720SL

cỏ/ cây ăn quả


Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Hai bon - D 480SL

cỏ/ cây ăn quả

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










O.K 683SL

cỏ/ cây ăn quả

Công ty CP Nông dược HAI



3808

Glyphosate IPA Salt 13.8% + 2.4 D 13.8%

Gardon

27.6 SL


cỏ/ chè

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808

Glyphosate IPA Salt 24% + 2.4 D 12 %

Bimastar

360 SL


cỏ/ cây có múi

Nufarm Asia Sdn Bhd,

Malaysia




3808

Paraquat

(min 95%)



Camry

25 SL


cỏ/ vải

Công ty TNHH - TM

ACP











Danaxone

20SL


cỏ/ cây có múi

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Dracofir 276SL

cỏ/ cam

Công ty CP Giải pháp NN

Tiên Tiến












Gramoxone 20 SL

cỏ trong ruộng, cỏ bờ ruộng/ bắp cải, cà chua, cây có múi, nhãn, vải, dưa hấu, chè, dứa, xoài

Syngenta Vietnam Ltd










Tungmaxone

20 SL


cỏ/ cam

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808

Quizalofop-P-Ethyl (min 98 %)

Targa Super

5 EC


cỏ/ hành

Công ty TNHH Nissei Corporation Việt Nam



3808

Quizalofop-P-tefuryl

Nuxim gold

40EC


cỏ/ cam

Công ty TNHH Phú Nông

5. Thuốc điều hoà sinh trưởng:



3808

Hydrogen Cyanamide

(min 99%)



Dormex

52 SL


kích thích sinh trưởng/ nho

AlzChem Trostberg GmbH.



3808

Mepiquat chloride

(min 98 %)



Mapix

40SL


điều hoà sinh trưởng/ hành tây

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu




3808

Paclobutrazol

(min 95 %)



Bonsai

10 WP


kích thích sinh trưởng/ xoài, sầu riêng

Map Pacific PTE Ltd










Paclo

15WP


ức chế sinh trưởng/ sầu riêng


Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Sodium-5-Nitroguaiacolate 3g/l + Sodium-O- Nitrophenolate 6g/l + Sodium-P- Nitrophenolate 9g/l

Atonik 1.8SL

kích thích sinh trưởng/ rau họ thập tự, cây có múi

Arysta LifeScience Vietnam

Co., Ltd




3808

Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O- Nitrophenolate 0.6%+ Sodium-P- Nitrophenolate 0.9%

Ausin

1.8 EC


kích thích sinh trưởng/ cây ăn quả

Forward International Ltd



3808

Sodium-O- Nitrophenolate 0.71% + Sodium-P- Nitrophenolate 0.46% + Sodium-5-Nitroguaacolate 0.23%

Alsti

1.4 SL


kích thích sinh trưởng/ cam

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao



3808

Sodium-5-Nitroguaiacolate 0.3% + Sodium-O-Nitrophenolate 0.4% + Sodium-P-Nitrophenolate 0.7%

Kithita

1.4 SL


kích thích sinh trưởng/ cây có múi, rau họ thập tự

Công ty CP BVTV I TW



3808

Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 0.3% (0.085%) + Sodium-O- Nitrophenolate

(Nitrophenol) 0.6% (0.185%) + Sodium-P-

Nitrophenolate

(Nitrophenol) 0.9% (0.285%) +

Sodium - 2,4

Dinitrophenol 0.15% (0.035%)



Litosen 1.95 EC, 0.59GR

1.95EC: kích thích sinh trưởng/ dưa hấu

0.59GR: kích thích sinh trưởng/ cà chua

Forward International Ltd



3808

Sodium-5- Nitroguaiacolate (Nitroguaiacol) 3.45g/l + Sodium-O- Nitrophenolate (Nitrophenol) 6.9g/l + Sodium-P- Nitrophenolate (Nitrophenol) 10.35g/l + Sodium - 2,4 Dinitrophenol 1.73g/l

Dekamon

22.43 SL


kích thích sinh trưởng/ cây có múi

P.T.Harina Chem Industry Indonesia

6. Thuốc trừ ốc:



3808

Metaldehyde

Helix

500WP


ốc sên/ cải bông, cà rốt, cải củ, cải bắp

Công ty TNHH - TM

Tân Thành









KT.BỘ TRƯỞNG

THỨ TRƯỞNG

(Đã ký)


Lê Quốc Doanh


Каталог: Editor -> assets
Editor -> QuyÕt ®Þnh VÒ viÖc ban hµnh : “ Quy chuÈn kü thuËt Quèc gia vÒ Quy ho¹ch xy dùng”
Editor -> BỘ TÀi chính thanh tra chính phủ
Editor -> QuyếT ĐỊnh của thủ TƯỚng chính phủ SỐ 96/2006/QĐ-ttg ngàY 4 tháng 5 NĂM 2006
Editor -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO ––– Số: 11
Editor -> THÔng tư CỦa bộ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘi số 28/2007/tt-blđtbxh ngàY 05 tháng 12 NĂM 2007
assets -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 3 tháng 1 năm 2008 của Chính phủ Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
assets -> QUỐc hội luật số: /2014/QH13 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 1.31 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương