Phụ lục I. SỬA ĐỔi tên tổ chức xin đĂng ký, DẠng thuốC, TÊn thuốc bảo vệ thực vậT


EC: rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi 50EC



tải về 1.31 Mb.
trang4/8
Chuyển đổi dữ liệu18.08.2016
Kích1.31 Mb.
#22775
1   2   3   4   5   6   7   8

40EC: rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi 50EC: rệp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Diazinon 6% (30%) + Fenobucarb 4 % (20%)

Vibaba

10GR, 50EC



10GR: sâu trong đất/ cây có múi 50EC: rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Dimethoate

(min 95 %)



Arriphos

40 EC


rệp sáp/ nhãn, sầu riêng

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Bi - 58 40 EC

rệp sáp/ cây có múi

BASF Vietnam Co., Ltd.









Binh - 58

40 EC


rệp sáp/ hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cây có múi

Bailing International Co., Ltd










Bini 58 40 EC

nhện đỏ/ cây có múi

Công ty CP Nicotex










Bitox

40 EC, 50 EC



rệp sáp/ xoài

Công ty CP BVTV I TW










Dibathoate 40 EC, 50 EC

bọ xít/ vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Dimecide

40 EC


rệp/ xoài

Agrimatco Vietnam Co., Ltd.










Fezmet

40 EC


rệp/ dưa hấu

Zagro Group,

Zagro Singapore Pvt Ltd.












Forgon

40EC, 50EC



40EC: rệp/ cây có múi

50EC: nhện đỏ/ cây có múi

Forward International Ltd










Nugor

10GR, 40 EC



10GR: Rệp sáp giả/ rễ cam

40EC: nhện đỏ/ cây có múi

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Pyxoate 44 EC

rệp/ cây có múi

Forward International Ltd










Tigithion 40EC, 50 EC

sâu ăn lá/ cây có múi


Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Vidithoate

40 EC


rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Watox

400 EC


rầy/ xoài; rệp/ vải

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808

Dimethoate 20% + Fenvalerate 10%

Bifentox

30 EC


rệp sáp/ cây có múi; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5%

Fenbis

25 EC


rệp sáp/ mãng cầu

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Fentox 25 EC

sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP TST Cần Thơ



3808

Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 %

BM - Tigi

5 GR


sùng đất/ bắp cải

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang





3808

Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 %

Vidifen

40EC


nhện đỏ/cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg

Onzinsuper

225WP


Nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH An Nông



3808

Emamectin benzoate 4g/l + Monosultap 392g/l

Map Go

39.6SL


nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/dưa hấu; rầy bông/xoài

Map Pacific Pte Ltd



3808

Esfenvalerate

(min 83 %)



Alphago

5 EC


rầy bông/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Esfel

5 EC


sâu ăn lá/ nho

Map Pacific PTE Ltd










Sumisana

5 EC


sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang



3808

Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25%

Sumicombi - Alpha 26.25 EC

rệp/ cây có múi

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam



3808

Fenitrothion

(min 95 %)



Sagothion

50EC


dòi đục quả/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Visumit 50EC

rệp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Fenitrothion 45% + Fenoburcarb 30%

Difetigi

75 EC


rệp sáp/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang





3808

Fenitrothion 25% (250g/l) + Fenvalerate 5% (50g/l)

Sumicombi

30EC


sâu vẽ bùa/ cây ăn quả

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam










Sumitigi

30 EC


dòi đục quả/ xoài

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Vifensu

30 EC


sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Fenitrothion 450g/l + Fenpropathrin 50g/l

Danitol - S

50 EC


rệp vảy, rệp sáp/ dứa

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam



3808

Fenitrothion 200 g/kg + Trichlorfon 200 g/kg

Ofatox 400WP

rệp muội/ rau; bọ xít/ nhãn; rầy xanh/ chè

Công ty CP BVTV I TW



3808

Fenobucarb (BPMC)

(min 96 %)



Anba

50 EC


rầy/ cây có múi

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Excel Basa

50 EC


rầy/ cây có múi

Công ty TNHH OCI Việt Nam










Hoppecin

50 EC


rầy/ cây ăn quả

Công ty CP Nông dược

HAI











Jetan

50 EC


rệp muội/ cây có múi

Công ty CP BVTV

An Giang











Super Kill

50 EC


rầy/ cây có múi

Công ty TNHH Hóa nông

Lúa Vàng











Tapsa

50 EC


bọ trĩ/ cây có múi

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Triray 50 EC

rầy/ cây có múi

Công ty TNHH Kiên Nam










Vitagro

50 EC


rầy/ cây có múi

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.




3808

Fenobucarb 300g/l + Phenthoate 450g/l

Hopsan 75 EC

ruồi đục quả/ nhãn

Công ty CP Nông dược HAI



3808

Fenpropathrin

(min 90 %)



Alfapathrin 10 EC

nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)











Danitol

10 EC


nhện lông nhung/ vải

Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam










Sauso 10EC

nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH Bằng Long










Usamite

100EC


nhện đỏ/ cam

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình










Vimite

10 EC


nhện đỏ/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808

Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l

Mogaz 220EC

Nhện đỏ/ cam

Sundat (S) PTe Ltd



3808

Fenpropathrin 5g/l + Profenofos 100g/l + Pyridaben 95g/l

Calicydan 200EC

Nhện đỏ/vải

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808

Fenpyroximate (min 96%)

May

050 SC


nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông









Ortus

5 SC


nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào

Nihon Nohyaku Co., Ltd.



3808

Fenvalerate

(min 92 %)



Fantasy

20 EC


rầy/ xoài

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.











Fenkill

20 EC


sâu đục quả/ cây ăn quả

Công ty TNHH UPL Việt Nam










First

20EC


sâu đục quả/ cây có múi

Zagro Singapore Pte Ltd










Kuang Hwa Din

20EC


bọ trĩ/ dưa hấu

Bion Tech Inc.










Sagomycin 10 EC, 10ME

10EC: rệp/ dưa hấu

10ME: rệp/ rau cải

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sanvalerate

200 EC


rệp/ cây có múi

Forward International Ltd










Sudin

20 EC


rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi

Công ty CP BVTV I TW










Timycin

20 EC


sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH - TM

Thái Phong





3808

Fenvalerate 6 % + Malathion 15 %

Malvate

21 EC


bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808

Fipronil

(min 95 %)



Fidegent

50 SC


bọ xít/ vải


Công ty TNHH Adama Việt Nam










Fiprogen 800WG

sâu đục quả/ vải

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Fipshot

800WG


bọ xít/ vải

Công ty CP

Thanh Điền












Legend

5SC, 800WG



Каталог: Editor -> assets
Editor -> QuyÕt ®Þnh VÒ viÖc ban hµnh : “ Quy chuÈn kü thuËt Quèc gia vÒ Quy ho¹ch xy dùng”
Editor -> BỘ TÀi chính thanh tra chính phủ
Editor -> QuyếT ĐỊnh của thủ TƯỚng chính phủ SỐ 96/2006/QĐ-ttg ngàY 4 tháng 5 NĂM 2006
Editor -> BỘ giáo dục và ĐÀo tạO ––– Số: 11
Editor -> THÔng tư CỦa bộ lao đỘng thưƠng binh và XÃ HỘi số 28/2007/tt-blđtbxh ngàY 05 tháng 12 NĂM 2007
assets -> Căn cứ Nghị định số 01/2008/NĐ-cp ngày 3 tháng 1 năm 2008 của Chính phủ Quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
assets -> QUỐc hội luật số: /2014/QH13 CỘng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam

tải về 1.31 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương