|
EC: rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi 50EC
|
trang | 4/8 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 1.31 Mb. | | #22775 |
| 40EC: rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi 50EC: rệp/ cây có múi
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Diazinon 6% (30%) + Fenobucarb 4 % (20%)
|
Vibaba
10GR, 50EC
|
10GR: sâu trong đất/ cây có múi 50EC: rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Dimethoate
(min 95 %)
|
Arriphos
40 EC
|
rệp sáp/ nhãn, sầu riêng
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Bi - 58 40 EC
|
rệp sáp/ cây có múi
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Binh - 58
40 EC
|
rệp sáp/ hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cây có múi
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Bini 58 40 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bitox
40 EC, 50 EC
|
rệp sáp/ xoài
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Dibathoate 40 EC, 50 EC
|
bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Dimecide
40 EC
|
rệp/ xoài
|
Agrimatco Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Fezmet
40 EC
|
rệp/ dưa hấu
|
Zagro Group,
Zagro Singapore Pvt Ltd.
|
|
|
|
Forgon
40EC, 50EC
|
40EC: rệp/ cây có múi
50EC: nhện đỏ/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Nugor
10GR, 40 EC
|
10GR: Rệp sáp giả/ rễ cam
40EC: nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Pyxoate 44 EC
|
rệp/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Tigithion 40EC, 50 EC
|
sâu ăn lá/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Vidithoate
40 EC
|
rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Watox
400 EC
|
rầy/ xoài; rệp/ vải
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808
|
Dimethoate 20% + Fenvalerate 10%
|
Bifentox
30 EC
|
rệp sáp/ cây có múi; nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5%
|
Fenbis
25 EC
|
rệp sáp/ mãng cầu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Fentox 25 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP TST Cần Thơ
| -
|
3808
|
Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 %
|
BM - Tigi
5 GR
|
sùng đất/ bắp cải
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
| -
|
3808
|
Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 %
|
Vidifen
40EC
|
nhện đỏ/cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Dinotefuran 150g/kg + Lambda-cyhalothrin 20g/kg + Thiamethoxam 55g/kg
|
Onzinsuper
225WP
|
Nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Emamectin benzoate 4g/l + Monosultap 392g/l
|
Map Go
39.6SL
|
nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/dưa hấu; rầy bông/xoài
|
Map Pacific Pte Ltd
| -
|
3808
|
Esfenvalerate
(min 83 %)
|
Alphago
5 EC
|
rầy bông/ xoài
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Esfel
5 EC
|
sâu ăn lá/ nho
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Sumisana
5 EC
|
sâu đục thân/ cây ăn quả, rệp/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang
| -
|
3808
|
Esfenvalerate 1.25 % + Fenitrothion 25%
|
Sumicombi - Alpha 26.25 EC
|
rệp/ cây có múi
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
| -
|
3808
|
Fenitrothion
(min 95 %)
|
Sagothion
50EC
|
dòi đục quả/ xoài
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Visumit 50EC
|
rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Fenitrothion 45% + Fenoburcarb 30%
|
Difetigi
75 EC
|
rệp sáp/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
| -
|
3808
|
Fenitrothion 25% (250g/l) + Fenvalerate 5% (50g/l)
|
Sumicombi
30EC
|
sâu vẽ bùa/ cây ăn quả
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
|
|
|
Sumitigi
30 EC
|
dòi đục quả/ xoài
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Vifensu
30 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Fenitrothion 450g/l + Fenpropathrin 50g/l
|
Danitol - S
50 EC
|
rệp vảy, rệp sáp/ dứa
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
| -
|
3808
|
Fenitrothion 200 g/kg + Trichlorfon 200 g/kg
|
Ofatox 400WP
|
rệp muội/ rau; bọ xít/ nhãn; rầy xanh/ chè
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808
|
Fenobucarb (BPMC)
(min 96 %)
|
Anba
50 EC
|
rầy/ cây có múi
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Excel Basa
50 EC
|
rầy/ cây có múi
|
Công ty TNHH OCI Việt Nam
|
|
|
|
Hoppecin
50 EC
|
rầy/ cây ăn quả
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Jetan
50 EC
|
rệp muội/ cây có múi
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Super Kill
50 EC
|
rầy/ cây có múi
|
Công ty TNHH Hóa nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Tapsa
50 EC
|
bọ trĩ/ cây có múi
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Triray 50 EC
|
rầy/ cây có múi
|
Công ty TNHH Kiên Nam
|
|
|
|
Vitagro
50 EC
|
rầy/ cây có múi
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
| -
|
3808
|
Fenobucarb 300g/l + Phenthoate 450g/l
|
Hopsan 75 EC
|
ruồi đục quả/ nhãn
|
Công ty CP Nông dược HAI
| -
|
3808
|
Fenpropathrin
(min 90 %)
|
Alfapathrin 10 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Danitol
10 EC
|
nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
|
|
|
|
Sauso 10EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH Bằng Long
|
|
|
|
Usamite
100EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Vimite
10 EC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Fenpropathrin 160g/l + Hexythiazox 60g/l
|
Mogaz 220EC
|
Nhện đỏ/ cam
|
Sundat (S) PTe Ltd
| -
|
3808
|
Fenpropathrin 5g/l + Profenofos 100g/l + Pyridaben 95g/l
|
Calicydan 200EC
|
Nhện đỏ/vải
|
Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ
| -
|
3808
|
Fenpyroximate (min 96%)
|
May
050 SC
|
nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Ortus
5 SC
|
nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd.
| -
|
3808
|
Fenvalerate
(min 92 %)
|
Fantasy
20 EC
|
rầy/ xoài
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Fenkill
20 EC
|
sâu đục quả/ cây ăn quả
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
First
20EC
|
sâu đục quả/ cây có múi
|
Zagro Singapore Pte Ltd
|
|
|
|
Kuang Hwa Din
20EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Bion Tech Inc.
|
|
|
|
Sagomycin 10 EC, 10ME
|
10EC: rệp/ dưa hấu
10ME: rệp/ rau cải
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sanvalerate
200 EC
|
rệp/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Sudin
20 EC
|
rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Timycin
20 EC
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
| -
|
3808
|
Fenvalerate 6 % + Malathion 15 %
|
Malvate
21 EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808
|
Fipronil
(min 95 %)
|
Fidegent
50 SC
|
bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Fiprogen 800WG
|
sâu đục quả/ vải
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Fipshot
800WG
|
bọ xít/ vải
|
Công ty CP
Thanh Điền
|
|
|
|
Legend
5SC, 800WG
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|