|
Phụ lục II. CÁC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT LOẠI KHỎI DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
|
trang | 2/8 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 1.31 Mb. | | #22775 |
|
Phụ lục II. CÁC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT LOẠI KHỎI DANH MỤC THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT
ĐƯỢC PHÉP SỬ DỤNG TRÊN RAU, QUẢ, CHÈ Ở VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 34 /2015/TT-BNNPTNT ngày 12 tháng 10 năm 2015
của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn).
TT | MÃ HS | TÊN HOẠT CHẤT – NGUYÊN LIỆU (COMMON NAME) | TÊN THƯƠNG PHẨM (TRADE NAME) | ĐỐI TƯỢNG PHÒNG TRỪ (CROP/PEST) | TỔ CHỨC XIN ĐĂNG KÝ (APPLICANT) |
I. THUỐC SỬ DỤNG TRONG NÔNG NGHIỆP:
|
1. Thuốc trừ sâu:
| -
|
3808
|
Abamectin 10g/l + Acetamiprid 30g/l
|
Acelant
4EC
|
rầy xanh, nhện đỏ, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
| -
|
3808
|
Abamectin 17.5g/l (35g/l) +
Alpha-cypermethrin 0.5g/l (1g/l)
|
Shepatin
18EC, 36EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Abamectin 30g/l + Beta-cypermethrin 15g/l
|
Smash
45EC
|
sâu ăn lá/vải
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
| -
|
3808
|
Abamectin 2g/l + Chlorpyrifos Ethyl 148g/l
|
Vibafos
15 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Abamectin 17.5g/l (35g/l) + Fipronil 0.5g/l (1g/l)
|
Scorpion
18 EC, 36EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
| -
|
3808
|
Abamectin 0.45% + Imidacloprid 1.0%
|
Abamix
1.45WP
|
bọ trĩ/ dưa chuột, rệp muội, sâu xanh bướm trắng/ cải xanh, nhện đỏ/ cam
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808
|
Abamectin 10g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Aba-plus
100EC
|
sâu tơ/ bắp cải; rệp bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Sieusauray 100 EC
|
sâu khoang/ bắp cải
|
Công ty CP Quốc tế Hòa Bình
| -
|
3808
|
Abamectin 30g/l + Imidacloprid 90g/l
|
Nosauray
120EC
|
rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Abamectin 18.5g/l (37g/l) + Imidacloprid 1.5g/l (3g/l)
|
Vetsemex
20EC, 40EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
| -
|
3808
|
Abamectin 19g/l (38g/l) + Lambda-cyhalothrin 1g/l (2g/l)
|
Actamec
20EC, 40EC
|
sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy, rệp/ cải xanh; sâu đục quả/ đậu đũa; sâu xanh, dòi đục lá/ cà chua; bọ trĩ, nhện đỏ/ dưa hấu; bọ cánh tơ, rầy xanh, nhện đỏ/ chè; nhện đỏ, rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa/ cam; bọ xít, nhện đỏ, sâu đục cuống quả/ vải; rầy bông, sâu ăn bông/ xoài; sâu xanh da láng, bọ trĩ/ nho
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
| -
|
3808
|
Abamectin 10 g/kg +
Thiosultap-sodium (Monosultap) 950g/kg
|
Aba-top
960WP
|
rầy bông/ xoài; rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH
Phú Nông
| -
|
3808
|
Acephate (min 97%)
|
Lancer 40EC
|
rệp muội/ cam quýt
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
| -
|
3808
|
Acetamiprid (min 97%)
|
Actatoc
200WP
|
rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè
|
Công ty CP Công nghệ cao
Thuốc BVTV USA
|
|
|
|
Advice
3EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Ascend 20 SP
|
bọ phấn/ dưa hấu, rầy/ xoài, bọ trĩ/ xoài
|
Công ty TNHH Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Domosphi
10SP, 20 EC
|
10SP: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài
20EC: bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP
Thanh Điền
|
|
|
|
Mopride
20 WP
|
sâu xanh/ bắp cải; rầy xanh/ chè
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Mospilan 3 EC, 20 SP
|
3EC: bọ trĩ/ cây có múi, rầy xanh/ chè, bọ trĩ dưa hấu, bọ cánh cứng/ dừa
20SP: rầy/ xoài, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Sumitomo Corporation Vietnam LLC.
| -
|
3808
|
Acetamiprid 400g/kg + Buprofezin 250g/kg
|
Atylo 650WP
|
rầy bông/ xoài; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH TM
Thái Nông
| -
|
3808
|
Acetamiprid 150g/kg + Dinotefuran 250g/kg
|
Acnal 400WP
|
bọ trĩ/dưa hấu; rầy bông/xoài
|
Công ty TNHH TM
Thái Nông
| -
|
3808
|
Acetamiprid 3% + Imidacloprid 2%
|
Sutin
5EC
|
rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
|
Công ty CP BVTV I TW
| -
|
3808
|
Alpha-cypermethrin
(min 90 %)
|
Alpha 10SC
|
bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Alphacide 50EC, 100EC
|
50EC: sâu đục quả/ vải 100EC: rệp/ cây có múi
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Antaphos 25EC
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
|
|
|
|
Bestox
5EC
|
bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều
|
FMC Agricultural Products Interational AG
|
|
|
|
Fastocid
5 EC
|
rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Sapen - Alpha 5EW
|
sâu tơ/ rau cải
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Tiper - Alpha
5 EC
|
dòi đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH TM
Thái Phong
|
|
|
|
Vifast 5EC
|
rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Alpha-cypermethrin (50g/kg), (50g/l) + Chlorpyrifos Ethyl (500g/kg), (700g/l)
|
VK.sudan, 550WP, 750EC
|
sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH SX & TM
Viễn Khang
| -
|
3808
|
Alpha-cypermethrin 25g/l + Chlorpyrifos Ethyl 565 g/l + Imidacloprid 5g/l
|
Spaceloft
595EC
|
Nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH
An Nông
| -
|
3808
|
Alpha-cypermethrin 25g/l + Dimethoate 400g/l
|
Ablane 425EC
|
Kiến/ thanh long
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Lúa Vàng
| -
|
3808
|
Alpha-cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l
|
Alphador
50EC
|
rệp/ cam
|
Công ty CP Long Hiệp
| -
|
3808
|
Amitraz
(min 97%)
|
Binhtac
20 EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Mitac
20 EC
|
nhện/ cây có múi
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
| -
|
3808
|
Azocyclotin (min 98%) 100g/l, (200g/kg) + 260g/l, (550g/kg)
Flonicamid (min 98%)
|
Autopro
360SC, 750WP
|
360SC: nhện đỏ/ cam
750WP: nhện đỏ/ cam, nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Bacillus thuringiensis var. kurstaki (50.000 IU) 1% + Thiosultap - sodium (Nereistoxin) 54%
|
Olong
55WP
|
sâu xanh/ cải củ
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808
|
Beta-cyfluthrin (min 96.2 %)
|
Notan 2.8EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Nicotex
| -
|
3808
|
Beta-cyfluthrin 12.5g/l + Chlorpyrifos Ethyl 250g/l
|
Bull Star
262.5 EC
|
bọ xít/ nhãn
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Beta-cyfluthrin 35g/l + Chlorpyrifos Ethyl 535g/l + Imidacloprid 25g/l
|
Pustausa
595EC
|
nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Beta-cyfluthrin 90g/l + Imidacloprid 210g/l
|
Solomon
300 OD
|
rệp sáp/ cam, vải; bọ trĩ/xoài
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Beta-cypermethrin (min 98.0 %)
|
Chix
2.5 EC
|
rầy/ xoài; rầy chổng cánh/ cam; rệp/ dưa hấu
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Nicyper
4.5 EC
|
sâu đục quả/ xoài, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Viserin
4.5 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Benfuracarb (min 92 %)
|
Oncol 20EC, 25WP
|
bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cam quýt
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
| -
|
3808
|
Buprofezin 40% + Imidacloprid 10%
|
Gold Tress
50WP
|
rệp sáp/ na; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy bông/ xoài
|
Công ty CP Nông nghiệp
HP
| -
|
3808
|
Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%
|
IMI.R4
40WP
|
rầy bông/xoài, sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty CP
Thanh Điền
| -
|
3808
|
Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %
|
Applaud - Mipc 25 SP
|
rệp sáp/ cây có múi
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
| -
|
3808
|
Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%
|
Superista
25EC
|
rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao
| -
|
3808
|
Buprofezin 350g/kg +
Lambda-cyhalothrin 30g/kg + Nitenpyram 300g/kg
|
Goldcheck
680WP
|
Bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Carbaryl
(min 99.0 %)
|
Baryl annong 85 WP
|
sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Carbavin 85 WP
|
rệp/ cà chua
|
Bion Tech Inc.
|
|
|
|
Comet
85 WP
|
sâu vẽ bùa/cây có múi
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Forvin 85 WP
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Para
43 SC
|
sâu đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|