|
|
trang | 3/8 | Chuyển đổi dữ liệu | 18.08.2016 | Kích | 1.31 Mb. | | #22775 |
|
|
|
|
Sevin 85 WP
|
rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
| -
|
3808
|
Carbosulfan
(min 93%)
|
Afudan
20 SC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Carbosan
25 EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Marshal 200SC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
FMC Agricultural Products Interational AG
| -
|
3808
|
Cartap
(min 97%)
|
Padan 50SP, 95SP
|
50SP: rầy xanh/ chè 95SP: rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH Hóa chất Sumitomo Việt Nam
| -
|
3808
|
Chlorfenapyr
|
Secure
10EC, 10SC
|
10EC: bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi 10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
| -
|
3808
|
Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l
|
Luckystar 260EC
|
rầy chổng cánh/cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808
|
Chlorfluazurron 200g/kg + Fipronil 300g/kg + Imidacloprid 250g/kg
|
Goodtrix 750WP
|
nhện lông nhung/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Chlorfluazuron 300g/kg + Lambda-cyhalothrin 50g/kg + Nitenpyram 430g/kg
|
Onecheck
780WP
|
Bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH An Nông
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
|
Mapy
48 EC
|
rệp sáp/ na; sâu vẽ bùa/ cam
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Nycap
15GR
|
rệp sáp/ bưởi
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Pyrinex
20 EC
|
rệp sáp/ dứa, na
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Sieu Sao E 500WP
|
sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH Phú Nông
|
|
|
|
Virofos
20EC
|
rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Vitashield 40EC
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 42% + Cypermethrin 8%
|
Triceny
50EC
|
rệp sáp/ na
|
Công ty TNHH TM & SX
Ngọc Yến
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l (580g/l) + Cypermethrin 50g/l (100g/l)
|
Aseld
450EC, 680EC
|
450EC: sâu ăn lá/ nhãn
680EC: rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH - TM Thái Nông
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 50g/l
|
God
550EC
|
rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l
|
Đại Bàng Đỏ
700EC
|
rệp sáp/vải
|
Công ty TNHH – TM Nông Phát
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 530g/l + Cypermethrin
|
Dragon
585 EC
|
rệp/ cây có múi
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
55g/l
|
Sairifos 585EC
|
bọ trĩ/ xoài
|
Công ty CP BVTV Sài Gòn
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Etofenprox 200g/l
|
Godsuper
600EC
|
rầy bông/xoài; sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty TNHH Phú Nông
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Ethyl 200g/l + Imidacloprid 50g/l
|
Pro-per
250 EC
|
rầy/ xoài
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
| -
|
3808
|
Chlorpyrifos Methyl
(min 96%)
|
Sago - Super 3 GR, 20EC
|
3GR: bọ cánh cứng/ dừa
20EC: sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808
|
Cypermethrin (min 90 %)
|
Andoril
100EC, 250EC
|
100EC: rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài
250EC: sâu đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH SX TM DV
Thu Loan
|
|
|
|
Cymerin 10EC
|
sâu đục quả/ vải
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Cymkill 25EC
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Cyperan 10 EC, 25 EC
|
10EC: sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài 25EC: bọ xít/ vải thiều
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Cyperkill 10EC, 25EC
|
bọ xít/ vải
|
Agriphar S.A. Belgium
|
|
|
|
Cypermap 10 EC, 25 EC
|
10EC: rệp/ xoài
25EC: kiến/ thanh long
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Cypersect 10 EC
|
rệp/ mãng cầu
|
Agrimatco Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Cyrux 25 EC
|
sâu đục bông/ xoài
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
|
|
|
|
Dibamerin 5 EC, 10 EC, 25 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
NP-Cyrin super
100EC, 250EC, 200EC
|
100EC, 250EC: sâu đục quả/ xoài
200 EC: bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH – TM
Nông Phát
|
|
|
|
Power 5 EC
|
sâu ăn lá/ xoài
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Pycythrin 5 EC
|
sâu đục quả/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
SecSaigon 5 EC, 5ME, 10ME, 25EC
|
5EC: rệp/ cây có múi
5ME, 10ME: sâu tơ/ bắp cải
25EC: rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ xít/ nhãn
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sherbush 10EC
|
rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Sherpa
10EC, 25EC
|
bọ xít/ vải
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Tornado 10 EC
|
ruồi đục quả/ xoài
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Tungrin 5EC, 10EC
|
5EC: sâu đục quả/ xoài
10EC: sâu ăn lá/ cây có múi
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Visher 10EW, 25EC, 25EW, 50EC
|
10EW, 25EW: sâu xanh/ cà chua; rệp/ cây có múi
25EC: sâu đục quả/ xoài
50EC: rệp muội/ cam
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Wamtox 100EC, 250EC
|
100EC: bọ xít/ nhãn
250EC: bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
| -
|
3808
|
Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l
|
Dizorin
35 EC
|
rệp sáp/ nhãn; sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Cypermethrin 2% (20g/l) + Dimethoate 10% (200g/l) + Fenvalerate 3% (30g/l)
|
Antricis
15 EC, 250EC
|
15EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi
250EC: sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty CP XNK Nông dược
Hoàng Ân
| -
|
3808
|
Cypermethrin 3 % + Malathion 42 %
|
Macyny
45 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
| -
|
3808
|
Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l
|
Sherzol
205 EC
|
rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ vải, nhãn; bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
| -
|
3808
|
Cypermethrin 40g/l + Profenofos 400g/l
|
Acotrin
440EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Công ty TNHH – TM Thái Nông
|
|
|
|
Forwatrin C
44 EC
|
bọ xít/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Polytrin P
440 EC
|
sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi
|
Syngenta Vietnam Ltd
| -
|
3808
|
Cypermethrin 30g/l + Quinalphos 200g/l
|
Kinagold
23 EC
|
sâu đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH UPL Việt Nam
| -
|
3808
|
Cypermethrin 5 %, (10%) + Quinalphos 20%, (40%)
|
Tungrell
25 EC, 50EC
|
25EC: sâu ăn lá/ sầu riêng
50EC: sâu vẽ bùa/cam
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
| -
|
3808
|
Deltamethrin
(min 98 %)
|
BM Delta
2.8 EC
|
rệp/ cam
|
Behn Meyer Agcare LLP
|
|
|
|
Decis 2.5EC
|
rệp muội, sâu vẽ bùa/cam; rệp muội/dưa hấu, sâu khoang/nho
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Dersi-s
2.5SC
|
sâu đục quả/ xoài
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Deltaguard
2.5 EC
|
bọ xít/ nhãn; sâu đục quả/ xoài
|
Công ty TNHH World Vision (VN)
|
|
|
|
Meta
2.5 EC
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
| -
|
3808
|
Diazinon
(min 95 %)
|
Agrozinon
60 EC
|
rệp/ cây có múi
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Binhnon 40 EC
|
bọ xít/ nhãn
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Diaphos 10GR
|
bọ cánh cứng/ dừa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Diazol 60 EC
|
rệp sáp/ dứa
|
Công ty TNHH Adama Việt Nam
|
|
|
|
Phantom
60 EC
|
sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
|
|
Tizonon
50 EC
|
bọ xít/ nhãn
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Vibasu 40EC, 50EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|