STT
|
INS
|
TÊN PHỤ GIA
|
Chức năng
|
Quy định ML
(trang)
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
1
|
950
|
Acesulfam kali
|
Acesulfame Potassium
|
Chất tạo ngọt, chất điều vị
|
287
|
2
|
260
|
Acid acetic băng
|
Acetic acid, Glacial
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản
|
169
|
3
|
472a
|
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol
|
Acetic And Fatty Acid Esters Of Glycerol
|
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
237
|
4
|
1422
|
Acetylated Distarch Adipat
|
Acetylated Distarch Adipat
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hoá, chất ổn định, chất làm dầy
|
324
|
5
|
1414
|
Acetylated Distarch Phosphat
|
Acetylated Distarch Phosphate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hoá, chất ổn định, chất làm dầy
|
322
|
6
|
1451
|
Acetylated oxydized starch
|
Acetylated oxydized starch
|
Chất nhũ hoá, chất ổn định, chất làm dầy
|
326
|
7
|
1401
|
Tinh bột đã được xử lý bằng acid
|
Acid-Treated Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hoá, chất ổn định, chất làm dầy
|
317
|
8
|
355
|
Acid adipic
|
Adipic acid
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
9
|
406
|
Thạch Aga
|
Agar
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
215
|
10
|
400
|
Acid alginic
|
Alginic acid
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
213
|
11
|
956
|
Alitam
|
Alitame
|
Chất tạo ngọt
|
303
|
12
|
1402
|
Tinh bột đã được xử lý bằng kiềm
|
Alkaline Treated Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
318
|
13
|
129
|
Allura red AC
|
Allura Red AC
|
Phẩm màu
|
107
|
14
|
1100
|
Alpha amylase từ
- Aspergillus orysee var.
-Bacillus licheniformis
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus stearothermophilus
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus subtilis
|
Alpha amylases from
- Aspergillus orysee var.
-Bacillus licheniformis
- Bacillus megaterium expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus stearothermophilus
- Bacillus Bacillus stearothermophilus expressed in Bacillus subtilis
- Bacillus subtilis
|
Enzym, chất xử lý bột
|
314
|
15
|
523
|
Nhôm amoni sulphat
|
Aluminium Ammonium Sulphate
|
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định màu, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy
|
260
|
16
|
527
|
Nhôm hydroxyd
|
Aluminium hydroxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
262
|
17
|
522
|
Nhôm kali sulphat
|
Aluminium Potassium Sulphate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
260
|
18
|
559
|
Nhôm silicat
|
Aluminium Silicate
|
Chất chống đông vón
|
269
|
19
|
123
|
Amaranth
|
Amaranth
|
Phẩm màu
|
103
|
20
|
264
|
Amonium acetat
|
Ammonium acetate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
171
|
21
|
359
|
Amoni adipat
|
Ammonium adipate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
209
|
22
|
403
|
Amoni alginat
|
Ammonium alginate
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dầy
|
214
|
23
|
503(i)
|
Amoni carbonat
|
Ammonium carbonate
|
Chất tạo xốp, chất điều chỉnh độ acid
|
254
|
24
|
510
|
Amoni clorid
|
Ammonium Chloride
|
Chất xử lý bột
|
258
|
25
|
342(i)
|
Amonium dihydrogen phosphat
|
Ammonium dihydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
26
|
503(ii)
|
Amoni hydro carbonat
|
Ammonium hydrogen carbonate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo xốp
|
254
|
27
|
328
|
Amoni lactat
|
Ammonium lactate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
171
|
28
|
452(v)
|
Amoni polyphosphat
|
Ammonium polyphosphates
|
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
29
|
442
|
Các muối amoni của acid phosphatidic
|
Ammonium salts of Phosphatidic acid
|
Chất nhũ hóa
|
229
|
30
|
160b(i)
|
Chất chiết xuất từ annatto, bixin based
|
Annatto Extracts, bixin based
|
Phẩm màu
|
139
|
31
|
160b(ii)
|
Chất chiết xuất từ annatto, norbixin-based
|
Annatto extracts, norbixin-based
|
Phẩm màu
|
140
|
32
|
414
|
Gôm arabic
|
Arabic Gum (Acacia Gum)
|
Chất làm dầy, chất độn, chất nhũ hóa, chất mang, chất làm bóng, chất ổn định, chất làm dầy
|
220
|
33
|
300
|
Acid ascorbic (L-)
|
Ascorbic Acid (L-)
|
Chất chống oxy hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
175
|
34
|
304
|
Ascorbyl palmitat
|
Ascorbyl Palmitate
|
Chất chống oxy hóa
|
179
|
35
|
305
|
Ascorbyl stearat
|
Ascorbyl Stearate
|
Chất chống oxy hóa
|
179
|
36
|
951
|
Aspartam
|
Aspartame
|
Chất điều vị, chất tạo ngọt
|
290
|
37
|
962
|
Muối aspartam-acesulfame
|
Aspartame-acesulfame salt
|
Chất tạo ngọt
|
310
|
38
|
927a
|
Azodicacbonamid
|
Azodicarbonamide
|
Chất xử lý bột
|
285
|
39
|
122
|
Carmoisin
|
Azorubine (Carmoisine)
|
Phẩm màu
|
103
|
40
|
901
|
Sáp ong
|
Beeswax
|
Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dày
|
280
|
41
|
162
|
Beet red
|
Beet red
|
Phẩm màu
|
143
|
42
|
210
|
Acid benzoic
|
Benzoic Acid
|
Chất bảo quản
|
155
|
43
|
928
|
Benzoyl peroxyd
|
Benzoyl peroxyde
|
Chất tẩy màu, chất xử lý bột, chất bảo quản
|
286
|
44
|
160f
|
Este methyl (hoặc Etyl) của acid Beta-Apo-8'-Carotenic
|
Beta-Apo-8'-Carotenic Acid, Methyl Or Ethyl Ester
|
Phẩm màu
|
130
|
45
|
160a(iii)
|
Beta-Caroten, Blakeslea trispora
|
Beta-Caroten, Blakeslea trispora
|
Phẩm màu
|
130
|
46
|
160a(i)
|
Beta-caroten tổng hợp
|
Beta-Carotene (Synthetic)
|
Phẩm màu
|
130
|
47
|
1403
|
Tinh bột đã khử màu
|
Bleached Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
318
|
48
|
542
|
Bone phosphat
|
Bone phosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
49
|
151
|
Brilliant black
|
Brilliant black
|
Phẩm màu
|
129
|
50
|
133
|
Brilliant blue FCF
|
Brilliant Blue FCF
|
Phẩm màu
|
112
|
51
|
1101(iii)
|
Bromelain
|
Bromelain
|
Enzym, chất điều vị, chất xử lý bột, chất ổn định
|
314
|
52
|
155
|
Brown HT
|
Brown HT
|
Phẩm màu
|
130
|
53
|
320
|
Butyl hydroxy anisol (BHA)
|
Butylated Hydroxyanisole
|
Chất chống oxy hóa
|
187
|
54
|
321
|
Butyl hydroxy toluen (BHT)
|
Butylated Hydroxytoluene
|
Chất chống oxy hóa
|
189
|
55
|
629
|
Calci 5'guanylat
|
Calcium 5'guanylate
|
Chất điều vị
|
276
|
56
|
633
|
Calci 5'-inosinat
|
Calcium 5'-inosinate
|
Chất điều vị
|
277
|
57
|
634
|
Calci 5'-ribonucleotid
|
Calcium 5'-ribonucleotides
|
Chất điều vị
|
277
|
58
|
263
|
Calci acetat
|
Calcium Acetate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất ổn định
|
171
|
59
|
404
|
Calci alginat
|
Calcium alginate
|
Chất làm dầy, chất chống tạo bọt, chất độn, chất mang, chất tạo bọt, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
214
|
60
|
556
|
Calci nhôm silicat
|
Calcium Aluminium Silicate
|
Chất chống đông vón
|
268
|
61
|
302
|
Calci ascorbat
|
Calcium Ascorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
178
|
62
|
213
|
Calci benzoat
|
Calcium Benzoate
|
Chất bảo quản
|
155
|
63
|
170(i)
|
Calci carbonat
|
Calcium Carbonate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất ổn định
|
147
|
64
|
509
|
Calci clorid
|
Calcium Chloride
|
Chất làm rắn chắc,chất ổn định, chất làm dầy
|
257
|
65
|
333
|
Các muối calci citrat
|
Calcium Citrates
|
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid
|
199
|
66
|
952(ii)
|
Calci cyclamat
|
Calcium cyclamate
|
Chất tạo ngọt
|
294
|
67
|
450(vii)
|
Calci dihydro diphosphat
|
Calcium dihydrogen diphosphate
|
Chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
202
|
68
|
623
|
Calci glutamat
|
Calcium di-L-Glutamate
|
Chất điều vị
|
274
|
69
|
385
|
Calci dinatri etylen-diamin-tetra-acetat
|
Calcium disodium ethylenediaminetetraacetate
|
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản
|
210
|