70
|
352(ii)
|
Calci malat
|
Calcium DL- Malate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
174
|
71
|
538
|
Calci ferroxyanid
|
Calcium Ferrocyanide
|
Chất chống đông vón
|
264
|
72
|
578
|
Calci gluconat
|
Calcium Gluconate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại
|
271
|
73
|
227
|
Calci hydro sulfit
|
Calcium Hydrogen Sulphite
|
Chất bảo quản, chất chống oxi hóa
|
161
|
74
|
526
|
Calci hydroxyd
|
Calcium Hydroxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc
|
262
|
75
|
327
|
Calci lactat
|
Calcium Lactate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
171
|
76
|
529
|
Oxyd calci
|
Calcium oxyde
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
263
|
77
|
452(iv)
|
Calci polyphosphat
|
Calcium polyphosphates
|
Chất tạo phức kim loại, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
78
|
282
|
Calci propionat
|
Calcium propionate
|
Chất bảo quản
|
173
|
79
|
954(ii)
|
Calci saccharin
|
Calcium saccharin
|
Chất tạo ngọt
|
296
|
80
|
552
|
Calci silicat
|
Calcium Silicate
|
Chất chống đông vón, chất ổn định
|
265
|
81
|
203
|
Calci sorbat
|
Calcium Sorbate
|
Chất bảo quản
|
150
|
82
|
482(i)
|
Calci stearoyl lactylat
|
Calcium stearoyl lactylate
|
Chất nhũ hóa, chất xử lý bột, chất tạo bọt, chất ổn định
|
247
|
83
|
516
|
Calci sulfat
|
Calcium Sulphate
|
Chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
259
|
84
|
902
|
Sáp candelila
|
Candelilla Wax
|
Chất làm bóng, chất mang, chất nhũ hóa, chất khí bao gói, chất làm dày
|
281
|
85
|
161g
|
Canthaxanthin
|
Canthaxanthine
|
Phẩm màu
|
142
|
86
|
150a
|
Caramen nhóm I (không xử lý)
|
Caramel I- Plain
|
Phẩm màu
|
121
|
87
|
150b
|
Caramen nhóm II (xử lý sulfit)
|
Caramel II- Sulfite process
|
Phẩm màu
|
122
|
88
|
150c
|
Caramen nhóm III (xử lý amoni)
|
Caramel III – Ammonia Process
|
Phẩm màu
|
122
|
89
|
150d
|
Caramen nhóm IV (xử lý amoni sulfit)
|
Caramel IV – Ammonia Sulphite Process
|
Phẩm màu
|
126
|
90
|
290
|
Carbon dioxyd
|
Carbon dioxyde
|
Chất tạo khí carbonic
|
173
|
91
|
120
|
Carmin
|
Carmines
|
Phẩm màu
|
99
|
92
|
903
|
Sáp carnauba
|
Carnauba Wax
|
Chất độn, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất mang, chất làm bóng
|
282
|
93
|
410
|
Gôm đậu carob
|
Carob bean Gum
|
Chất làm dầy, chất nhũ hóa, chất ổn định
|
218
|
94
|
160e
|
Beta-Apo-Carotenal
|
Carotenal, Beta-Apo-8'-
|
Phẩm màu
|
130
|
95
|
407
|
Carrageenan và muối Na, K, NH4 của nó (bao gồm furcellaran)
|
Carrageenan and its Na, K, NH4 salts (includes furcellaran)
|
Chất làm dầy, chất độn, chất mang, chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất làm bóng, chất giữ ẩm, chất ổn định, chất làm dầy
|
216
|
96
|
427
|
Gôm cassia
|
Cassia Gum
|
Chất nhũ hóa, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy
|
225
|
97
|
1503
|
Dầu Castor
|
Castor oil
|
Chất chống đông vón, chất mang, chất nhũ hóa, chất làm bóng
|
327
|
98
|
460
|
Cellulose
|
Cellulose
|
Chất ổn định
|
232
|
99
|
925
|
Khí clor
|
Chlorine
|
Chất xử lý bột
|
285
|
100
|
926
|
Khí clor dioxyd
|
Chlorine dioxyde
|
Chất xử lý bột
|
285
|
101
|
141(i)
|
Phức clorophyl đồng
|
Chlorophyll Copper Complex
|
Phẩm màu
|
116
|
102
|
141(ii)
|
Phức clorophyl đồng (muối Natri, kali của nó)
|
Chlorophyll Copper Complex, Sodium And Potassium Salts
|
Phẩm màu
|
116
|
103
|
140
|
Clorophyl
|
Chlorophylls
|
Phẩm màu
|
116
|
104
|
1001
|
Muối và este của cholin
|
Choline salts and estes
|
Chất nhũ hóa
|
313
|
105
|
330
|
Acid citric
|
Citric Acid
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất tạo phức kim loại
|
192
|
106
|
472c
|
Este của glycerol với acid citric và acid béo
|
Citric and fatty acid esters of glycerol
|
Chất nhũ hóa, chất chống oxy hóa, chất xử lý bột, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
238
|
107
|
468
|
Cross-linked natri caboxymethyl cellulose
|
Cross-linked sodium caboxymethyl cellulose
|
Chất ổn định, chất làm dầy
|
235
|
108
|
100(i)
|
Curcumin
|
Curcumin
|
Phẩm màu
|
89
|
109
|
424
|
Curdlan
|
Curdlan
|
Chất làm rắn chắc, chất tạo gel, chất ổn định, chất làm dầy
|
224
|
110
|
952(i)
|
Acid cyclamic
|
Cyclamic acid
|
Chất tạo ngọt
|
294
|
111
|
457
|
Cyclodextrin
|
Cyclodextrin
|
Chất làm dầy, chất ổn định
|
231
|
112
|
459
|
Beta-Cyclodextrin
|
Cyclodextrin, beta-
|
Chất mang, chất ổn định, chất làm dày
|
231
|
113
|
458
|
Gama-Cyclodextrin,
|
Cyclodextrin, gama-
|
Chất làm dầy, chất ổn định
|
231
|
114
|
307a
|
Alpha-Tocopherol
|
d-alpha-Tocopherol
|
Chất chống oxy hóa
|
182
|
115
|
1400
|
Dextrin, tinh bột rang trắng, vàng
|
Dextrins, Roasted Starch
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
317
|
116
|
472e
|
Este của glycerol với acid diacetyl tactaric và acid béo
|
Diacetyl tartaric and Fatty acid esters of glycerol
|
Chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
239
|
117
|
342(ii)
|
Diamoni hydro phosphat
|
Diammonium hydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
118
|
450(vi)
|
Dicalci diphosphat
|
Dicalcium diphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày
|
202
|
119
|
341(ii)
|
Dicalci orthophosphat
|
Dicalcium Orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
201
|
120
|
389
|
Dilauryl thiodipropionat
|
Dilauryl thiodipropionate
|
Chất chống oxy hóa
|
213
|
121
|
242
|
Dimethyl dicarbonat
|
Dimethyl dicarbonate
|
Chất bảo quản
|
166
|
122
|
628
|
Dikali 5'-guanylat
|
Dipotassium 5'-guanylate
|
Chất điều vị
|
276
|
123
|
450(iv)
|
Dikali diphosphat
|
Dipotassium diphosphate
|
Chất tạo phức kim loại, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất giữ ẩm, chất làm dày
|
230
|
124
|
340(ii)
|
Dikali orthophosphat
|
Dipotassium Orthophosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột, chất làm rắn chắc, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất chống đông vón
|
201
|
125
|
336(ii)
|
Dikali tactrat
|
Dipotassium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
126
|
627
|
Dinatri 5'-guanylat
|
Disodium 5'-guanylate
|
Chất điều vị
|
275
|
127
|
631
|
Dinatri 5'-inosinat
|
Disodium 5'-inosinate
|
Chất điều vị
|
276
|
128
|
635
|
Dinatri 5'-ribonucleotid
|
Disodium 5'-ribonucleotides
|
Chất điều vị
|
278
|
129
|
450(i)
|
Dinatri diphosphat
|
Disodium diphosphate
|
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid
|
202
|
130
|
386
|
Dinatri ethylendiamintetraacetat (EDTA)
|
Disodium ethylenediaminetetraacetate
|
Chất tạo phức kim loại, chất chống oxi hóa, chất ổn định màu, chất bảo quản
|
210
|
131
|
339(ii)
|
Dinatri orthophosphat
|
Disodium hydrogen phosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
201
|
132
|
331(ii)
|
Dinatri monohydro citrat
|
Disodium monohydrogen citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy
|
195
|
133
|
335(ii)
|
Dinatri tactrat
|
Disodium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
134
|
1411
|
Distarch Glycerol
|
Distarch Glycerol
|
Chất xử lý bột
|
320
|
135
|
1412
|
Distarch Phosphat
|
Distarch Phosphate
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
320
|
136
|
307c
|
dl-alpha-Tocopherol
|
dl-alpha-Tocopherol
|
Chất chống oxy hóa
|
182
|
137
|
1405
|
Tinh bột, xử lý bằng enzim
|
Enzyme-Treated Starches
|
Chất xử lý bột, chất nhũ hóa, chất ổn định, chất làm dầy
|
319
|
138
|
315
|
Acid erythorbic (acid isoascorbic)
|
Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)
|
Chất chống oxy hóa
|
185
|
139
|
968
|
Erythritol
|
Erythritol
|
Chất điều vị, chất giữ ẩm, chất tạo ngọt
|
313
|
140
|
127
|
Erythrosin
|
Erythrosine
|
Phẩm màu
|
106
|
141
|