77
|
249
|
Natri nitrit
|
Sodium nitrite
|
Chất bảo quản
|
168
|
78
|
250
|
Kali nitrit
|
Postasium nitrite
|
Chất bảo quản
|
168
|
79
|
251
|
Natri nitrat
|
Sodium nitrate
|
Chất giữ mầu, chất bảo quản
|
168
|
80
|
252
|
Kali nitrat
|
Potassium nitrate
|
Chất giữ mầu, chất bảo quản
|
168
|
81
|
260
|
Acid acetic băng
|
Acetic acid, Glacial
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản
|
169
|
82
|
261
|
Kali acetat (các muối)
|
Potassium acetates
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất ổn định
|
170
|
83
|
261(i)
|
Kali acetat
|
Potassium acetate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
170
|
84
|
261(ii)
|
Kali diacetat
|
Potassium diacetate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
170
|
85
|
262(i)
|
Natri acetat
|
Sodium acetate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất tạo phức kim loại
|
170
|
86
|
263
|
Calci acetat
|
Calcium Acetate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất bảo quản, chất ổn định
|
171
|
87
|
264
|
Amonium acetat
|
Ammonium acetate
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
171
|
88
|
270
|
Acid lactic (L-, D- và DL-)
|
Lactic acid, L-, D- and DL-
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
171
|
89
|
280
|
Acid propionic
|
Propionic Acid
|
Chất bảo quản
|
173
|
90
|
281
|
Natri propionat
|
Sodium Propionate
|
Chất bảo quản
|
173
|
91
|
282
|
Calci propionat
|
Calcium propionate
|
Chất bảo quản
|
173
|
92
|
283
|
Kali propionat
|
Potassium propionate
|
Chất bảo quản
|
173
|
93
|
290
|
Carbon dioxyd
|
Carbon dioxyde
|
Chất tạo khí carbonic
|
173
|
94
|
296
|
Acid malic
|
Malic Acid (DL-)
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
174
|
95
|
297
|
Acid fumaric
|
Fumaric Acid
|
Chất điều chỉnh độ acid
|
175
|
96
|
300
|
Acid ascorbic (L-)
|
Ascorbic Acid (L-)
|
Chất chống oxy hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
175
|
97
|
301
|
Natri ascorbat
|
Sodium Ascorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
177
|
98
|
302
|
Calci ascorbat
|
Calcium Ascorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
178
|
99
|
303
|
Kali ascorbat
|
Potassium Ascorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
178
|
100
|
304
|
Ascorbyl palmitat
|
Ascorbyl Palmitate
|
Chất chống oxy hóa
|
179
|
101
|
305
|
Ascorbyl stearat
|
Ascorbyl Stearate
|
Chất chống oxy hóa
|
179
|
102
|
307a
|
Alpha-Tocopherol
|
d-alpha-Tocopherol
|
Chất chống oxy hóa
|
182
|
103
|
307b
|
Tocopherol concentrat (dạng hỗn hợp)
|
Tocopherol concentrate, mixed
|
Chất chống oxy hóa
|
182
|
104
|
307c
|
dl-alpha-Tocopherol
|
dl-alpha-Tocopherol
|
Chất chống oxy hóa
|
182
|
105
|
310
|
Propyl galat
|
Gallate, Propyl
|
Chất chống oxy hóa
|
183
|
106
|
314
|
Nhựa guaiac
|
Guaiac Resin
|
Chất chống oxy hóa
|
184
|
107
|
315
|
Acid erythorbic (acid isoascorbic)
|
Erythorbic Acid (Isoascorbic Acid)
|
Chất chống oxy hóa
|
185
|
108
|
316
|
Natri erythorbat
|
Sodium erythorbate
|
Chất chống oxy hóa
|
185
|
109
|
319
|
Tert-Butylhydroquinon (TBHQ)
|
Tertiary Butylhydroquinone
|
Chất chống oxy hóa
|
186
|
110
|
320
|
Butyl hydroxy anisol (BHA)
|
Butylated Hydroxyanisole
|
Chất chống oxy hóa
|
187
|
111
|
321
|
Butyl hydroxy toluen (BHT)
|
Butylated Hydroxytoluene
|
Chất chống oxy hóa
|
189
|
112
|
322(i)
|
Lecitin
|
Lecithin
|
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa
|
191
|
113
|
322
|
Nhóm lecithin
|
Lecithins
|
Chất chống oxy hóa, chất nhũ hóa
|
191
|
114
|
325
|
Natri lactat
|
Sodium Lactate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất độn, chất giữ ẩm, chất làm dầy
|
171
|
115
|
326
|
Kali lactat
|
Potassium Lactate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa
|
171
|
116
|
327
|
Calci lactat
|
Calcium Lactate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
171
|
117
|
328
|
Amoni lactat
|
Ammonium lactate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
171
|
118
|
329
|
Magnesi lactat, DL-
|
Magnesium lactate, DL-
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
171
|
119
|
330
|
Acid citric
|
Citric Acid
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxy hóa, chất tạo phức kim loại
|
192
|
120
|
331(i)
|
Natri dihydro citrat
|
Sodium Dihydrogen Citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy
|
194
|
121
|
331(ii)
|
Dinatri monohydro citrat
|
Disodium monohydrogen citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất làm dầy
|
195
|
122
|
331(iii)
|
Trinatri citrat
|
Trisodium Citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
196
|
123
|
332(i)
|
Kali dihydro citrat
|
Potassium Dihydrogen Citrate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại
|
197
|
124
|
332(ii)
|
Trikali citrat
|
Tripotassium Citrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
198
|
125
|
333
|
Các muối calci citrat
|
Calcium Citrates
|
Chất làm rắn chắc, chất điều chỉnh độ acid
|
199
|
126
|
333(iii)
|
Tricalci citrat
|
Tricalcium Citrates
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất làm rắn chắc, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
127
|
334
|
Acid tartric
|
Tartaric Acid (L (+)-)
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất điều vị, chất tạo phức kim loại
|
200
|
128
|
335(i)
|
Mononatri tartrat
|
Monosodium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
129
|
335(ii)
|
Dinatri tactrat
|
Disodium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
130
|
336(i)
|
Monokali tartrat
|
Monopotassium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
131
|
336(ii)
|
Dikali tactrat
|
Dipotassium Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
132
|
337
|
Kali natri tartrat
|
Potassium sodium L(+)-Tartrate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất tạo phức kim loại, chất ổn định
|
200
|
133
|
338
|
Acid orthophosphoric
|
Orthophosphoric Acid
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
201
|
134
|
339(i)
|
Mononatri orthophosphat
|
Sodium dihydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
201
|
135
|
339(ii)
|
Dinatri orthophosphat
|
Disodium hydrogen phosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
201
|
136
|
339(iii)
|
Trinatri orthophosphat
|
Trisodium Orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón
|
201
|
137
|
340(i)
|
Monokali orthophosphat
|
Potassium dihydrogen phosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất nhũ hóa, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất làm ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại
|
201
|
138
|
340(ii)
|
Dikali orthophosphat
|
Dipotassium Orthophosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại
|
201
|
139
|
340(iii)
|
Trikali orthophosphat
|
Tripotassium Orthophosphate
|
Chất nhũ hóa, chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông vón, chất làm rắn chắc, chất xử lý bột, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
201
|
140
|
341(i)
|
Monocalci orthophosphat
|
Monocalcium Orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất chống oxi hóa, chất tạo phức kim loại
|
201
|
141
|
341(ii)
|
Dicalci orthophosphat
|
Dicalcium Orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
201
|
142
|
341(iii)
|
Tricalci orthophosphat
|
Tricalcium Orthophosphate
|
Chất ổn định, chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo xốp, chất tạo phức kim loại, chất làm dày
|
201
|
143
|
342(i)
|
Amonium dihydrogen phosphat
|
Ammonium dihydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
144
|
342(ii)
|
Diamoni hydro phosphat
|
Diammonium hydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
145
|
343(i)
|
Mono magnesi orthophosphat
|
Monomagnesium orthophosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất xử lý bột
|
202
|
146
|
343(ii)
|
Magesi hydro phosphat
|
Magesium hydrogen phosphate
|
Chất điều chỉnh độ acid, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm, chất tạo phức kim loại, chất ổn định, chất làm dày
|
202
|
|