Phần II
Chi phí sản xuất, kinh doanh theo yếu tố
Tháng ...... năm ......
Số TT
|
Tên các tài khoản
chi phí sản xuất,
kinh doanh
|
Yếu tố chi phí sản xuất, kinh doanh
|
|
|
Chi phí Nguyên liệu, vật liệu
|
Chi phí nhân công
|
Chi phí Khấu hao TSCĐ
|
Chi phí dịch vụ mua
ngoài
|
Chi phí khác bằng tiền
|
Cộng
|
Luân chuyển
nội bộ không tính vào chi phí SXKD
|
Tổng cộng chi phí
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
1
|
TK 154
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
TK 631
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
TK 242
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
TK 335
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
TK 621
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
TK 622
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
TK 623
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
TK 627
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
TK 641
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
TK 642
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
TK 2413
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
TK 632
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13
|
Cộng trong tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Luỹ kế từ đầu năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phần III.
SỐ LIỆU CHI TIẾT PHẦN
“LUÂN CHUYỂN NỘI BỘ KHÔNG TÍNH VÀO CHI PHÍ SẢN XUẤT, KINH DOANH”
Tháng ...... năm ......
Số TT
|
Tên các
tài khoản chi phí
sản xuất, kinh doanh
|
Số liệu chi tiết các khoản luân chuyển nội bộ không tính vào chi phí SXKD
|
Dịch vụ
của các
phân xưởng cung cấp lẫn cho nhau
|
Chi phí nguyên liệu,
vật liệu trực tiếp
|
Chi phí nhân công trực tiếp
|
Chi phí sử dụng máy
thi công
|
Chi phí sản xuất chung
|
Chi phí
trả trước
|
Chi phí phải trả
|
Chi phí sửa chữa lớn TSCĐ
|
Dự phòng phải trả
|
Cộng
|
|
|
TK 154, 631
|
TK 621
|
TK 622
|
TK 623
|
TK 627
|
TK 242
|
TK 335
|
TK 2413
|
TK 352
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
1
|
TK 154
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
TK 631
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
TK 621
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
TK 622
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
TK 623
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6
|
TK 627
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7
|
TK 242
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8
|
TK 335
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9
|
TK 641
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10
|
TK 642
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11
|
TK 2413
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12
|
TK 352
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đã ghi sổ cái ngày …tháng…năm
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S04b3-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
bảng kê số 3
Tính giá thành thực tế Nguyên liệu, vật liệu và Công cụ, dụng cụ (TK 152, 153)
Tháng ...... năm ......
Số TT
|
Chỉ tiêu
|
TK 152 - Nguyên liệu, vật liệu
|
TK 153 - Công cụ, dụng cụ
|
|
Giá hạch toán
|
Giá thực tế
|
Giá hạch toán
|
Giá thực tế
|
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
1
|
I. Số dư đầu tháng
|
|
|
|
|
|
2
|
II. Số phát sinh trong tháng:
|
|
|
|
|
|
3
|
Từ NKCT số 1 (ghi Có TK 111)
|
|
|
|
|
|
4
|
Từ NKCT số 2 (ghi Có TK 112)
|
|
|
|
|
|
5
|
Từ NKCT số 5 (ghi Có TK 331)
|
|
|
|
|
|
6
|
Từ NKCT số 6 (ghi Có TK 151)
|
|
|
|
|
|
7
|
Từ NKCT số 7 (ghi Có TK 152)
|
|
|
|
|
|
8
|
Từ NKCT khác
|
|
|
|
|
|
9
|
III. Cộng số dư đầu tháng và phát sinh trong tháng (I+II)
|
|
|
|
|
|
10
|
IV. Hệ số chênh lệch
|
|
|
|
|
|
11
|
V. Xuất dùng trong tháng
|
|
|
|
|
|
12
|
VI. Tồn kho cuối tháng (III - V)
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S04b4-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
bảng kê số 4
Tập hợp chi phí sản xuất theo phân xưởng
Dùng cho các TK: 154, 621, 622, 623, 627, 631
Tháng ...... năm ......
Số TT
|
Các TK
ghi Có
Các
TK
ghi Nợ
|
152
|
153
|
154
|
214
|
241
|
242
|
334
|
335
|
338
|
352
|
611
|
621
|
622
|
623
|
627
|
631
|
Các TK phản ánh ở các
NKCT khác
|
Cộng chi phí thực tế trong tháng
|
|
|
|
NKCT số 1
|
NKCT số 2
|
NKCT ...
|
NKCT ...
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
1
|
TK 154 hoặc TK 631
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phân xưởng ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phân xưởng ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
TK 621 - Chi phí Nuyên liệu, vật liệu trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phân xưởng ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phân xưởng ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Tài khoản 622- Chi phí nhân công trực tiếp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phân xưởng ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phân xưởng ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
TK 623- Chi phí sử dụng máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phõn xưởng …
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phõn xưởng…
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
TK 627 - Chi phí sản xuất chung
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phân xưởng ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Phân xưởng ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
......
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng:
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |