A
|
B
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
15
|
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16
|
- Chi phí bằng tiền khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17
|
TK 642 - Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18
|
- Chi phí nhân viên quản lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19
|
- Chi phí vật liệu quản lý
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20
|
- Chi phí đồ dùng văn phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21
|
- Chi phí khấu hao TSCĐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22
|
- Thuế, phí và lệ phí
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23
|
- Chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24
|
- Chi phí dịch vụ mua ngoài
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25
|
- Chi phí bằng tiền khác
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………...
|
Mẫu số S04b6-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
|
|
Bảng kê số 6
Tập hợp: - Chi phí trả trước ( TK242)
- Chi phí phải trả (TK 335)
- Dự phòng phải trả (TK 352)
- Quỹ phát triển khoa học và công nghệ (TK 356)
Tháng ...... năm ......
Số TT
|
Diễn giải
|
Số dư đầu tháng
|
Ghi Nợ TK..., Ghi Có các TK ...
|
Ghi CóTK..., Ghi Nợ các TK ...
|
Số dư cuối tháng
|
Nợ
|
Có
|
|
|
|
Cộng Nợ
|
|
|
|
Cộng Có
|
Nợ
|
Có
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S04a8-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |