-
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S02b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
Sổ đăng ký Chứng từ ghi sổ
Năm ....
Chứng từ ghi sổ
|
Số tiền
|
Chứng từ ghi sổ
|
Số tiền
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
A
|
B
|
1
|
A
|
B
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cộng tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
|
|
- Cộng tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
|
|
- Sổ này có …. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang …
- Ngày mở sổ:…
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
|
|
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S02c1-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
Sổ cái
(Dùng cho hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ)
Năm:...............
Tên tài khoản ..........
Số hiệu:......
Ngày, tháng ghi sổ
|
Chứng từ ghi sổ
|
Diễn giải
|
Số hiệu TK đối ứng
|
Số tiền
|
Ghi chú
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
Nợ
|
Có
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
1
|
2
|
G
|
|
|
|
- Số dư đầu năm
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số phát sinh trong tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cộng số phát sinh tháng
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
- Số dư cuối tháng
|
x
|
|
|
x
|
|
|
|
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
|
x
|
|
|
x
|
- Sổ này có …. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang …
- Ngày mở sổ:…
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
|
|
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S02c2-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
Sổ cái
(Dùng cho hình thức kế toán Chứng từ ghi sổ )
Năm .........
Tên tài khoản: .........................
Số hiệu…………
Ngày, tháng ghi sổ
|
Chứng từ ghi sổ
|
Diễn giải
|
Số hiệu tài khoản đối ứng
|
Số tiền
|
Tài khoản cấp 2
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
Nợ
|
Có
|
TK ...
|
TK ...
|
TK ...
|
TK ...
|
Nợ
|
Có
|
Nợ
|
Có
|
Nợ
|
Có
|
Nợ
|
Có
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
|
|
|
- Số dư đầu năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số phát sinh trong tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cộng số phát sinh tháng
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Số dư cuối tháng
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
|
x
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sổ này có …. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang …
- Ngày mở sổ:…
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
-
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S03a-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
SỔ NHẬT KÝ CHUNG
Năm...
Đơn vị tính:…………
Ngày, tháng ghi sổ
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Đã ghi
|
STT
|
Số hiệu
|
Số phát sinh
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
Sổ Cái
|
dòng
|
TK
đối ứng
|
Nợ
|
Có
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
G
|
H
|
1
|
2
|
|
|
|
Số trang trước chuyển sang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng chuyển sang trang sau
|
x
|
x
|
x
|
|
|
- Sổ này có …. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang …
- Ngày mở sổ:…
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
-
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S03a1-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
sổ nhật ký thu tiền
Năm...
Ngày, tháng
ghi sổ
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Ghi Nợ TK
...
|
Ghi Có các TK
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
…
|
…
|
…
|
…
|
Tài khoản khác
|
Số tiền
|
Số hiệu
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
E
|
|
|
|
Số trang trước chuyển sang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng chuyển sang trang sau
|
|
|
|
|
|
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |