- Sổ này có …. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang …
- Ngày mở sổ:…
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
-
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S03a2-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
sổ nhật ký chi tiền
Năm...
Ngày, tháng ghi sổ
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Ghi Có TK...
|
Ghi Nợ các TK
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
|
|
|
|
Tài khoản khác
|
Số tiền
|
Số hiệu
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
E
|
|
|
|
Số trang trước chuyển sang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng chuyển sang trang sau
|
|
|
|
|
|
|
|
- Sổ này có …. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang …
- Ngày mở sổ:…
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
-
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S03a3-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
sổ nhật ký mua hàng
Năm...
Ngày, tháng ghi sổ
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Tài khoản ghi Nợ
|
Phải trả người bán
(ghi Có)
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
Hàng hoá
|
Nguyên liệu,
vật liệu
|
Tài khoản khác
|
Số hiệu
|
Số tiền
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
E
|
3
|
4
|
|
|
|
Số trang trước chuyển sang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng chuyển sang trang sau
|
|
|
|
|
|
- Sổ này có …. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang …
- Ngày mở sổ:…
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
-
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S03a4-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
sổ nhật ký bán hàng
Năm...
Ngày, tháng ghi sổ
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Phải thu từ người mua (Ghi Nợ)
|
Ghi Có tài khoản doanh thu
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
Hàng
hoá
|
Thành phẩm
|
Dịch vụ
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
|
|
|
Số trang trước chuyển sang
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng chuyển sang trang sau
|
|
|
|
|
- Sổ này có …. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang …
- Ngày mở sổ:…
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
-
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S03b-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
SỔ CÁI
(Dùng cho hình thức kế toán Nhật ký chung)
Năm...
Tên tài khoản ..............
Số hiệu.........
Ngày, tháng ghi sổ
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Nhật ký chung
|
Số hiệu
|
Số tiền
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
Trang sổ
|
STT dòng
|
TK
đối ứng
|
Nợ
|
Có
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
G
|
H
|
1
|
2
|
|
|
|
- Số dư đầu năm
- Số phát sinh trong tháng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- Cộng số phát sinh tháng
- Số dư cuối tháng
- Cộng luỹ kế từ đầu quý
|
|
|
|
|
|
- Sổ này có …. trang, đánh số từ trang số 01 đến trang ….
- Ngày mở sổ:…
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S04a1-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
Nhật ký chứng từ số 1
Ghi Có Tài khoản 111 - Tiền mặt
Tháng ...... năm ......
Số TT
|
Ngày
|
Ghi Có Tài khoản 111, ghi Nợ các Tài khoản
|
112
|
113
|
121
|
128
|
131
|
133
|
138
|
141
|
…
|
…
|
151
|
152
|
153
|
154
|
156
|
211
|
213
|
221
|
222
|
228
|
331
|
334
|
641
|
642
|
...
|
Cộng Có TK 111
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
19
|
20
|
21
|
22
|
23
|
24
|
25
|
26
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đã ghi Sổ Cái ngày....... tháng .....năm....
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………...
|
Mẫu số S04b1-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |