bảng kê số 1
Ghi Nợ Tài khoản 111 - Tiền mặt
Tháng ...... năm ......
Số dư đầu tháng: .......................
Số TT
|
Ngày
|
Ghi Nợ Tài khoản 111, ghi Có các tài khoản
|
Số dư cuối ngày
|
112
|
121
|
128
|
131
|
136
|
138
|
141
|
…
|
…
|
331
|
511
|
...
|
711
|
811
|
...
|
Cộng
Nợ TK 111
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số dư cuối tháng: .......................
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S04a2-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
nhật ký chứng từ số 2
Ghi Có Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tháng ...... năm ......
Số TT
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Ghi Có Tài khoản 112, ghi Nợ các tài khoản
|
Cộng Có
TK 112
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
111
|
121
|
128
|
133
|
151
|
152
|
153
|
156
|
211
|
213
|
221
|
222
|
341
|
...
|
...
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đã ghi Sổ Cái ngày ... tháng ... năm.....
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S04b2-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
bảng kê số 2
Ghi Nợ Tài khoản 112 - Tiền gửi ngân hàng
Tháng ...... năm ......
Số dư đầu tháng: ................
Số TT
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Ghi Nợ Tài khoản 112, ghi Có các Tài khoản
|
Số dư
cuối ngày
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
111
|
113
|
121
|
128
|
131
|
136
|
138
|
...
|
341
|
511
|
711
|
...
|
Cộng Nợ TK 112
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số dư cuối tháng: ..............
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S04a3-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
nhật ký chứng từ số 3
Ghi Có Tài khoản 113 - Tiền đang chuyển
Tháng ...... năm ......
Số dư đầu tháng: .......................
Số TT
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Ghi Có Tài khoản 113, ghi Nợ các tài khoản
|
Cộng Có TK 113
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
112
|
133
|
151
|
152
|
153
|
156
|
…
|
…
|
331
|
333
|
341
|
…
|
...
|
...
|
...
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng số phát sinh bên Nợ theo chứng từ gốc..........
Đã ghi Sổ Cái ngày ... tháng ... năm.....
|
Số dư cuối tháng: .......................
|
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S04a4-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
nhật ký chứng từ số 4
Ghi Có các Tài khoản
341 – Vay và nợ thuờ tài chớnh
343- Trái phiếu phát hành
Tháng ...... năm ......
Số dư đầu tháng: .....................
Số TT
|
Chứng từ
|
Diễn giải
|
Ghi Có TK..., Ghi Nợ
các tài khoản
|
Số TT
|
Chứng từ
|
Phần theo dõi thanh toán
(Ghi Nợ TK...., Ghi Có các TK)
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
|
|
|
|
Cộng
Có TK ...
|
Số hiệu
|
Ngày tháng
|
|
|
|
Cộng
Nợ TK ...
|
A
|
B
|
C
|
D
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
E
|
G
|
H
|
6
|
7
|
8
|
9
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Số dư cuối tháng: .......................
|
Đó ghi sổ cỏi ngày…tháng…năm
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |