|
|
trang | 5/18 | Chuyển đổi dữ liệu | 06.08.2016 | Kích | 3.33 Mb. | | #13987 |
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S04a5-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
nhật ký chứng từ số 5
Ghi Có Tài khoản 331 - Phải trả cho người bán
Tháng ...... năm ......
Số TT
|
Tên đơn vị (hoặc người bán)
|
Số dư đầu tháng
|
Ghi Có TK 331, Ghi Nợ các tài khoản
|
Theo dõi thanh toán (ghi Nợ TK 331)
|
Số dư cuối tháng
|
Nợ
|
Có
|
152
|
153
|
151
|
156
|
211
|
...
|
Cộng Có TK 331
|
111
|
112
|
341
|
...
|
Cộng Nợ TK 331
|
Nợ
|
Có
|
Giá HT
|
Giá TT
|
Giá HT
|
Giá TT
|
A
|
B
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
18
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đã ghi Sổ Cái ngày ... tháng ... năm.....
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S04a6-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
nhật ký chứng từ số 6
Ghi Có Tài khoản 151 – Hàng mua đang đi đường
Tháng ...... năm ......
Số TT
|
Diễn giải
|
Số dư đầu tháng
|
Hoá đơn
|
Phiếu nhập
|
Ghi Có TK 151, ghi Nợ các tài khoản
|
Số dư cuối tháng
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
Số hiệu
|
Ngày, tháng
|
152
|
153
|
156
|
157
|
632
|
...
|
Cộng Có TK 151
|
Giá HT
|
Giá TT
|
Giá HT
|
Giá TT
|
A
|
B
|
C
|
D
|
E
|
G
|
H
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đã ghi Sổ Cái ngày ... tháng ... năm.....
|
|
Ngày..... tháng.... năm .......
|
Người ghi sổ
(Ký, họ tên)
|
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
|
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
|
Đơn vị:……………………
Địa chỉ:…………………..
|
Mẫu số S04a7-DN
(Ban hành theo Thông tư số 200/2014/TT-BTC
Ngày 22/12/2014 của Bộ Tài chính)
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|