08.01
Dừa, quả hạch Brazil (Brazil nuts) và hạt điều, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ.
|
|
|
|
|
- Dừa:
|
|
|
|
0801.11.00
|
- - Đã qua công đoạn làm khô
|
kg
|
|
|
0801.12.00
|
- - Dừa còn nguyên sọ
|
kg
|
|
|
0801.19
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
0801.19.10
|
- - - Dừa non (SEN)
|
kg
|
|
|
0801.19.90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
|
|
|
- Quả hạch Brazil (Brazil nuts):
|
|
|
|
0801.21.00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
kg
|
|
|
0801.22.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
kg
|
|
|
|
- Hạt điều:
|
|
|
|
0801.31.00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
kg
|
|
|
0801.32.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
08.02
|
Quả hạch (nuts) khác, tươi hoặc khô, đã hoặc chưa bóc vỏ hoặc lột vỏ.
|
|
|
|
|
- Quả hạnh nhân:
|
|
|
|
0802.11.00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
kg
|
|
|
0802.12.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
kg
|
|
|
|
- Quả phỉ hay hạt phỉ (Corylus spp.):
|
|
|
|
0802.21.00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
kg
|
|
|
0802.22.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
kg
|
|
|
|
- Quả óc chó:
|
|
|
|
0802.31.00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
kg
|
|
|
0802.32.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
kg
|
|
|
|
- Hạt dẻ (Castanea spp.):
|
|
|
|
0802.41.00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
kg
|
|
|
0802.42.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
kg
|
|
|
|
- Quả hồ trăn (Hạt dẻ cười):
|
|
|
|
0802.51.00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
kg
|
|
|
0802.52.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
kg
|
|
|
|
- Hạt macadamia (Macadamia nuts):
|
|
|
|
0802.61.00
|
- - Chưa bóc vỏ
|
kg
|
|
|
0802.62.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
kg
|
|
|
0802.70.00
|
- Hạt cây côla (Cola spp.)
|
kg
|
|
|
0802.80.00
|
- Quả cau
|
kg
|
|
|
0802.90.00
|
- Loại khác
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
08.03
|
Chuối, kể cả chuối lá, tươi hoặc khô.
|
|
|
|
0803.10.00
|
- Chuối lá
|
kg
|
|
|
0803.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
0803.90.10
|
- - Chuối ngự (SEN)
|
kg
|
|
|
0803.90.90
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
08.04
|
Quả chà là, sung, vả, dứa, bơ, ổi, xoài và măng cụt, tươi hoặc khô.
|
|
|
|
0804.10.00
|
- Quả chà là
|
kg
|
|
|
0804.20.00
|
- Quả sung, vả
|
kg
|
|
|
0804.30.00
|
- Quả dứa
|
kg
|
|
|
0804.40.00
|
- Quả bơ
|
kg
|
|
|
0804.50
|
- Quả ổi, xoài và măng cụt:
|
|
|
|
0804.50.10
|
- - Quả ổi
|
kg
|
|
|
0804.50.20
|
- - Quả xoài
|
kg
|
|
|
0804.50.30
|
- - Quả măng cụt
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
08.05
|
Quả thuộc chi cam quýt, tươi hoặc khô.
|
|
|
|
0805.10
|
- Quả cam:
|
|
|
|
0805.10.10
|
- - Tươi
|
kg
|
|
|
0805.10.20
|
- - Khô
|
kg
|
|
|
|
- Quả quýt các loại (kể cả quất); cam nhỏ (clementines) và các loại giống lai chi cam quýt tương tự:
|
|
|
|
0805.21.00
|
- - Quả quýt các loại (kể cả quất)
|
kg
|
|
|
0805.22.00
|
- - Cam nhỏ (Clementines)
|
kg
|
|
|
0805.29.00
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
|
0805.40.00
|
- Quả bưởi, kể cả bưởi chùm
|
kg
|
|
|
0805.50
|
- Quả chanh vàng (Citrus limon, Citrus limonum) và quả chanh xanh (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia):
|
|
|
|
0805.50.10
|
- - Quả chanh vàng (Citrus limon, Citrus limonum)
|
kg
|
|
|
0805.50.20
|
- - Quả chanh xanh (Citrus aurantifolia, Citrus latifolia)
|
kg
|
|
|
0805.90.00
|
- Loại khác
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
08.06
|
Quả nho, tươi hoặc khô.
|
|
|
|
0806.10.00
|
- Tươi
|
kg
|
|
|
0806.20.00
|
- Khô
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
08.07
|
Các loại quả họ dưa (kể cả dưa hấu) và đu đủ, tươi.
|
|
|
|
|
- Các loại quả họ dưa (kể cả dưa hấu):
|
|
|
|
0807.11.00
|
- - Quả dưa hấu
|
kg
|
|
|
0807.19.00
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
|
0807.20.00
|
- Quả đu đủ
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
08.08
|
Quả táo (apples), lê và quả mộc qua, tươi.
|
|
|
|
0808.10.00
|
- Quả táo (apples)
|
kg
|
|
|
0808.30.00
|
- Quả lê
|
kg
|
|
|
0808.40.00
|
- Quả mộc qua
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|