08.09
Quả mơ, anh đào, đào (kể cả xuân đào), mận và mận gai, tươi.
|
|
|
|
0809.10.00
|
- Quả mơ
|
kg
|
|
|
|
- Quả anh đào:
|
|
|
|
0809.21.00
|
- - Quả anh đào chua (Prunus cerasus)
|
kg
|
|
|
0809.29.00
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
|
0809.30.00
|
- Quả đào, kể cả xuân đào
|
kg
|
|
|
0809.40
|
- Quả mận và quả mận gai:
|
|
|
|
0809.40.10
|
- - Quả mận
|
kg
|
|
|
0809.40.20
|
- - Quả mận gai
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
08.10
|
Quả khác, tươi.
|
|
|
|
0810.10.00
|
- Quả dâu tây
|
kg
|
|
|
0810.20.00
|
- Quả mâm xôi, dâu tằm và dâu đỏ (loganberries)
|
kg
|
|
|
0810.30.00
|
- Quả lý gai và quả lý chua, đen, trắng hoặc đỏ
|
kg
|
|
|
0810.40.00
|
- Quả nam việt quất, quả việt quất và các loại quả khác thuộc chi Vaccinium
|
kg
|
|
|
0810.50.00
|
- Quả kiwi
|
kg
|
|
|
0810.60.00
|
- Quả sầu riêng
|
kg
|
|
|
0810.70.00
|
- Quả hồng vàng
|
kg
|
|
|
0810.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
0810.90.10
|
- - Quả nhãn; quả nhãn Mata Kucing (SEN)
|
kg
|
|
|
0810.90.20
|
- - Quả vải
|
kg
|
|
|
0810.90.30
|
- - Quả chôm chôm
|
kg
|
|
|
0810.90.40
|
- - Quả bòn bon (Lanzones)
|
kg
|
|
|
0810.90.50
|
- - Quả mít (kể cả Cempedak và Nangka)
|
kg
|
|
|
0810.90.60
|
- - Quả me
|
kg
|
|
|
0810.90.70
|
- - Quả khế
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
0810.90.91
|
- - - Salacca (quả da rắn)
|
kg
|
|
|
0810.90.92
|
- - - Quả thanh long
|
kg
|
|
|
0810.90.93
|
- - - Quả hồng xiêm (quả ciku)
|
kg
|
|
|
0810.90.94
|
- - - Quả lựu (Punica spp.), quả mãng cầu hoặc quả na (Annona spp.), quả roi (bell fruit) (Syzygium spp., Eugenia spp.), quả thanh trà (Bouea spp.), quả chanh leo (dây) (Passiflora spp.), quả sấu đỏ (Sandoricum spp.), quả táo ta (Ziziphus spp.) và quả dâu da đất (Baccaurea spp.) (SEN)
|
kg
|
|
|
0810.90.99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
08.11
|
Quả và quả hạch (nuts), đã hoặc chưa hấp chín hoặc luộc chín trong nước, đông lạnh, đã hoặc chưa thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác.
|
|
|
|
0811.10.00
|
- Quả dâu tây
|
kg
|
|
|
0811.20.00
|
- Quả mâm xôi, dâu tằm, dâu đỏ (loganberries), quả lý chua đen, trắng hoặc đỏ và quả lý gai
|
kg
|
|
|
0811.90.00
|
- Loại khác
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
08.12
|
Quả và quả hạch (nuts), được bảo quản tạm thời (ví dụ, bằng khí sunphurơ, ngâm nước muối, nước lưu huỳnh hoặc dung dịch bảo quản khác), nhưng không ăn ngay được.
|
|
|
|
0812.10.00
|
- Quả anh đào
|
kg
|
|
|
0812.90
|
- Quả khác:
|
|
|
|
0812.90.10
|
- - Quả dâu tây
|
kg
|
|
|
0812.90.90
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
08.13
|
Quả khô, trừ các loại quả thuộc nhóm 08.01 đến 08.06; hỗn hợp các loại quả hạch (nuts) hoặc quả khô thuộc Chương 8 Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27 tháng 6 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính.
|
|
|
|
0813.10.00
|
- Quả mơ
|
kg
|
|
|
0813.20.00
|
- Quả mận đỏ
|
kg
|
|
|
0813.30.00
|
- Quả táo (apples)
|
kg
|
|
|
0813.40
|
- Quả khác:
|
|
|
|
0813.40.10
|
- - Quả nhãn
|
kg
|
|
|
0813.40.20
|
- - Quả me
|
kg
|
|
|
0813.40.90
|
- - Quả khác
|
kg
|
|
|
0813.50
|
- Hỗn hợp các loại quả hạch (nuts) hoặc quả khô thuộc Chương 8 Thông tư số 65/2017/TT-BTC ngày 27 tháng 6 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính:
|
|
|
|
0813.50.10
|
- - Hạt điều hoặc quả hạch Brazil (Brazil nuts) chiếm đa số về trọng lượng
|
kg
|
|
|
0813.50.20
|
- - Quả hạch (nuts) khác chiếm đa số về trọng lượng
|
kg
|
|
|
0813.50.30
|
- - Quả chà là chiếm đa số về trọng lượng
|
kg
|
|
|
0813.50.40
|
- - Quả bơ hoặc quả cam hoặc quả quýt các loại (kể cả quất) chiếm đa số về trọng lượng
|
kg
|
|
|
0813.50.90
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
09.01
|
Cà phê, rang hoặc chưa rang, đã hoặc chưa khử chất caffeine; vỏ quả và vỏ lụa cà phê; các chất thay thế cà phê có chứa cà phê theo tỷ lệ nào đó.
|
|
|
|
|
- Cà phê, chưa rang:
|
|
|
|
0901.11
|
- - Chưa khử chất caffeine:
|
|
|
|
0901.11.10
|
- - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB
|
kg
|
|
|
0901.11.90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
|
|
0901.12
|
- - Đã khử chất caffeine:
|
|
|
|
0901.12.10
|
- - - Arabica WIB hoặc Robusta OIB
|
kg
|
|
|
0901.12.90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
|
|
|
- Cà phê, đã rang:
|
|
|
|
0901.21
|
- - Chưa khử chất caffeine:
|
|
|
|
0901.21.10
|
- - - Chưa xay
|
kg
|
|
|
0901.21.20
|
- - - Đã xay
|
kg
|
|
|
0901.22
|
- - Đã khử chất caffeine:
|
|
|
|
0901.22.10
|
- - - Chưa xay
|
kg
|
|
|
0901.22.20
|
- - - Đã xay
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|