09.02
Chè, đã hoặc chưa pha hương liệu.
|
|
|
|
0902.10
|
- Chè xanh (chưa ủ men) đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3 kg:
|
|
|
|
0902.10.10
|
- - Lá chè
|
kg
|
|
|
0902.10.90
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
|
0902.20
|
- Chè xanh khác (chưa ủ men):
|
|
|
|
0902.20.10
|
- - Lá chè
|
kg
|
|
|
0902.20.90
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
|
0902.30
|
- Chè đen (đã ủ men) và chè đã ủ men một phần, đóng gói sẵn trọng lượng không quá 3kg:
|
|
|
|
0902.30.10
|
- - Lá chè
|
kg
|
|
|
0902.30.90
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
|
0902.40
|
- Chè đen khác (đã ủ men) và chè khác đã ủ men một phần:
|
|
|
|
0902.40.10
|
- - Lá chè
|
kg
|
|
|
0902.40.90
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
0903.00.00
|
Chè Paragoay (Maté).
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
09.04
|
Hạt tiêu thuộc chi Piper; quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta, khô hoặc xay hoặc nghiền.
|
|
|
|
|
- Hạt tiêu:
|
|
|
|
0904.11
|
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền:
|
|
|
|
0904.11.10
|
- - - Trắng
|
kg
|
|
|
0904.11.20
|
- - - Đen
|
kg
|
|
|
0904.11.90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
|
|
0904.12
|
- - Đã xay hoặc nghiền:
|
|
|
|
0904.12.10
|
- - - Trắng
|
kg
|
|
|
0904.12.20
|
- - - Đen
|
kg
|
|
|
0904.12.90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
|
|
|
- Quả ớt thuộc chi Capsicum hoặc chi Pimenta:
|
|
|
|
0904.21
|
- - Đã làm khô, chưa xay hoặc chưa nghiền:
|
|
|
|
0904.21.10
|
- - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum)
|
kg
|
|
|
0904.21.90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
|
|
0904.22
|
- - Đã xay hoặc nghiền:
|
|
|
|
0904.22.10
|
- - - Quả ớt (chillies) (quả thuộc chi Capsicum)
|
kg
|
|
|
0904.22.90
|
- - - Loại khác
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
09.10
|
Gừng, nghệ tây, nghệ (curcuma), húng tây, cỏ xạ hương, lá nguyệt quế, ca-ri (curry) và các loại gia vị khác.
|
|
|
|
|
- Gừng:
|
|
|
|
0910.11.00
|
- - Chưa xay hoặc chưa nghiền
|
kg
|
|
|
0910.12.00
|
- - Đã xay hoặc nghiền
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
10.01
|
Lúa mì và meslin.
|
|
|
|
|
- Lúa mì Durum:
|
|
|
|
1001.19.00
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
|
|
- Loại khác:
|
|
|
|
1001.99
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
|
- - - Thích hợp sử dụng cho người:
|
|
|
|
1001.99.11
|
- - - - Meslin (SEN)
|
kg
|
|
|
1001.99.12
|
- - - - Hạt lúa mì đã bỏ trấu (SEN)
|
kg
|
|
|
1001.99.19
|
- - - - Loại khác (SEN)
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
10.02
|
Lúa mạch đen.
|
|
|
|
1002.90.00
|
- Loại khác
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
10.03
|
Lúa đại mạch.
|
|
|
|
1003.90.00
|
- Loại khác
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
10.04
|
Yến mạch.
|
|
|
|
1004.90.00
|
- Loại khác
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
10.05
|
Ngô.
|
|
|
|
1005.90
|
- Loại khác:
|
|
|
|
1005.90.10
|
- - Loại dùng để rang nổ (popcorn) (SEN)
|
kg
|
|
|
1005.90.90
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
10.06
|
Lúa gạo.
|
|
|
|
1006.10
|
- Thóc:
|
|
|
|
1006.10.90
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
|
1006.20
|
- Gạo lứt:
|
|
|
|
1006.20.10
|
- - Gạo Hom Mali (SEN)
|
kg
|
|
|
1006.20.90
|
- - Loại khác
|
kg
|
|
|
1006.30
|
- Gạo đã xát toàn bộ hoặc sơ bộ, đã hoặc chưa được đánh bóng hoặc hồ (glazed):
|
|
|
|
1006.30.30
|
- - Gạo nếp (SEN)
|
kg
|
|
|
1006.30.40
|
- - Gạo Hom Mali (SEN)
|
kg
|
|
|
|
- - Loại khác:
|
|
|
|
1006.30.91
|
- - - Gạo đồ (2)
|
kg
|
|
|
1006.30.99
|
- - - Loại khác
|
kg
|
|
|
1006.40
|
- Tấm:
|
|
|
|
1006.40.90
|
- - Loại khác (SEN)
|
kg
|
|
|
|
|
|
|
|
|