44.15
Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự, bằng gỗ; tang cuốn cáp bằng gỗ; giá kệ để kê hàng, giá để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác, bằng gỗ; vành đệm giá kệ để hàng bằng gỗ.
|
Trừ các sản phẩm được làm từ gỗ thuộc nhóm 44.10, 44.11, 44.12, 44.13
|
4415.10.00
|
- Hòm, hộp, thùng thưa, thùng hình trống và các loại bao bì tương tự; tang cuốn cáp
|
|
4415.20.00
|
- Giá kệ để kê hàng, giá kệ để hàng kiểu thùng và các loại giá để hàng khác; vành đệm giá kệ để hàng
|
|
|
|
|
44.21
|
Các sản phẩm bằng gỗ khác
|
Trừ các sản phẩm được làm từ gỗ thuộc nhóm 44.10, 44.11, 44.12 và 44.13
|
4421.99
|
- Loại khác:
|
|
4421.99.20
|
- - - Thanh gỗ để làm diêm
|
|
|
|
|
5001.00.00
|
Kén tằm phù hợp dùng làm tơ.
|
|
|
|
|
|
|
|
5003.00.00
|
Tơ tằm phế phẩm (kể cả kén không thích hợp để quay tơ, xơ sợi phế liệu và xơ sợi tái chế).
|
|
|
|
|
5201.00.00
|
Xơ bông, chưa chải thô hoặc chưa chải kỹ.
|
|
|
|
|
52.02
|
Phế liệu bông (kể cả phế liệu sợi và bông tái chế).
|
|
5202.10.00
|
- Phế liệu sợi
|
Trừ phế liệu chỉ
|
|
- Loại khác:
|
|
5202.91.00
|
- - Bông tái chế
|
|
5202.99.00
|
- - Loại khác
|
|
|
|
|
5203.00.00
|
Xơ bông, chải thô hoặc chải kỹ.
|
|
|
|
|
53.01
|
Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ lanh dạng ngắn và phế liệu lanh (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế).
|
|
5301.10.00
|
- Lanh, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm
|
|
|
- Lanh, đã tách lõi, đã đập, đã chải hoặc gia công bằng cách khác, nhưng chưa kéo thành sợi:
|
|
5301.21.00
|
- - Đã tách lõi hoặc đã đập
|
|
5301.29.00
|
- - Loại khác
|
|
|
|
|
53.02
|
Gai dầu (Cannabis sativa L.), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ gai dầu dạng ngắn và phế liệu gai (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế).
|
|
5302.10.00
|
- Gai dầu, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm
|
|
5302.90.00
|
- Loại khác
|
|
|
|
|
53.03
|
Đay và các loại xơ libe dệt khác (trừ lanh, gai dầu và ramie), dạng nguyên liệu thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế).
|
|
5303.10.00
|
- Đay và các loại xơ libe dệt khác, dạng nguyên liệu thô hoặc đã ngâm
|
|
5303.90.00
|
- Loại khác
|
|
|
|
|
53.05
|
Xơ dừa, xơ chuối abaca (Manila hemp hoặc Musa textilis Nee), xơ gai ramie và xơ dệt gốc thực vật khác, chưa được ghi hay chi tiết ở nơi khác hoặc kể cả, thô hoặc đã chế biến nhưng chưa kéo thành sợi; xơ dạng ngắn, xơ vụn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế).
|
Trừ các loại xơ đã chế biến, tẩm hoá chất
|
5305.00.10
|
- Xơ xidan và xơ dệt khác của cây thùa; xơ dạng ngắn và phế liệu của các loại xơ này (kể cả phế liệu sợi và sợi tái chế)
|
Trừ các loại xơ đã chế biến, tẩm hoá chất
|
|
- Xơ dừa và các xơ chuối abaca:
|
|
5305.00.21
|
- - Xơ dừa, loại thô
|
|
5305.00.22
|
- - Xơ dừa khác
|
|
5305.00.23
|
- - Xơ chuối abaca
|
|
|
|
|
53.06
|
Sợi lanh.
|
|
5306.10.00
|
- Sợi đơn
|
|
|
|
|
53.07
|
Sợi đay hoặc sợi từ các loại xơ libe dệt khác thuộc nhóm 53.03.
|
|
5307.10.00
|
- Sợi đơn
|
|
|
|
|