Sản phẩm từ tinh bột sắn và sản phẩm thay thế chế biến từ tinh bột, ở dạng mảnh, hạt, bột xay, bột rây hay các dạng tương tự.
|
|
|
|
20.01
|
Rau, quả, quả hạch và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic.
|
Trừ loại đóng hộp kín khí hoặc đã được làm chín, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic
|
2001.10.00
|
- Dưa chuột và dưa chuột ri
|
|
2001.90
|
- Loại khác:
|
|
2001.90.10
|
- - Hành tây
|
|
2001.90.90
|
- - Loại khác
|
|
|
|
|
20.02
|
Cà chua đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ loại bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic.
|
Trừ loại đóng hộp kín khí hoặc đã được làm chín, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic
|
2002.10.00
|
- Cà chua, nguyên quả hoặc dạng miếng:
|
|
2002.90
|
- Loại khác:
|
|
2002.90.20
|
- - Bột cà chua
|
|
2002.90.90
|
- - Loại khác
|
|
|
|
|
20.03
|
Nấm và nấm cục (truffles), đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axit axetic.
|
Trừ loại đóng hộp kín khí hoặc đã được làm chín, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic
|
2003.10.00
|
- Nấm thuộc chi Agaricus
|
|
2003.90
|
- Loại khác:
|
|
2003.90.10
|
- - Nấm cục (truffles)
|
|
2003.90.90
|
- - Loại khác
|
|
|
|
|
20.04
|
Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic, đã đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06.
|
Trừ loại đóng hộp kín khí hoặc đã được làm chín, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic
|
2004.10.00
|
- Khoai tây
|
Trừ khoai tây cắt lát đông lạnh, gọt vỏ đông lạnh hay nghiền sẵn đã đông lạnh
|
2004.90
|
- Rau khác và hỗn hợp các loại rau:
|
|
2004.90.10
|
- - Phù hợp dùng cho trẻ sơ sinh hoặc trẻ nhỏ
|
|
2004.90.90
|
- - Loại khác
|
|
|
|
|
20.05
|
Rau khác, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác trừ bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic, không đông lạnh, trừ các sản phẩm thuộc nhóm 20.06.
|
Trừ loại đóng hộp kín khí hoặc đã được làm chín, đã chế biến hoặc bảo quản bằng giấm hoặc axít axetic
|
2005.40.00
|
- Đậu Hà lan (Pisum sativum)
|
|
|
- Đậu hạt (Vigna spp., Phaseolus spp.):
|
|
2005.51.00
|
- - Đã bóc vỏ
|
|
2005.59
|
- - Loại khác:
|
|
2005.59.90
|
- - - Loại khác
|
|
2005.60.00
|
- Măng tây
|
|
2005.70.00
|
- Ô liu
|
|
2005.80.00
|
- Ngô ngọt (Zea mays var. saccharata)
|
|
|
- Rau khác và hỗn hợp các loại rau:
|
|
2005.91.00
|
- - Măng tre
|
|
2005.99
|
- - Loại khác:
|
|
2005.99.90
|
- - - Loại khác
|
|
|
|
|
20.08
|
Quả, quả hạch (nuts) và các phần ăn được khác của cây, đã chế biến hoặc bảo quản bằng cách khác, đã hoặc chưa pha thêm đường hay chất tạo ngọt khác hoặc rượu, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
|
Trừ loại đóng hộp kín khí, đã pha thêm đường hay chất làm ngọt khác hoặc rượu, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác hoặc loại đã chế biến đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn để bán cho người tiêu dùng
|
|
- Quả hạch (nuts), lạc và hạt khác, đã hoặc chưa pha trộn với nhau:
|
|
2008.11
|
- - Lạc:
|
|
2008.11.10
|
- - - Lạc rang
|
|
2008.19
|
- - Loại khác, kể cả hỗn hợp:
|
|
2008.19.10
|
- - - Hạt điều
|
|
2008.19.90
|
- - - Loại khác
|
|
2008.20.00
|
- Dứa
|
|
2008.30
|
- Quả thuộc chi cam quýt:
|
|
2008.30.90
|
- - Loại khác
|
|
2008.40.00
|
- Lê:
|
|
2008.50.00
|
- Mơ:
|
|
2008.60
|
- Anh đào (Cherries):
|
|
2008.60.90
|
- - Loại khác
|
|
2008.70
|
- Đào, kể cả quả xuân đào:
|
|
2008.70.90
|
- - Loại khác
|
|
2008.80.00
|
- Dâu tây:
|
|
|
- Loại khác, kể cả dạng hỗn hợp trừ loại thuộc phân nhóm 2008.19:
|
|
2008.91.00
|
- - Lõi cây cọ
|
|
2008.93
|
- - Quả nam việt quất (Vaccinium macrocarpon, Vaccinium oxycoccos, Vaccinium vitis-idaea)
|
|
2008.97
|
- - Dạng hỗn hợp:
|
|
2008.97.10
|
- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây, không bao gồm quả hoặc quả hạch (nuts) đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượu
|
|
2008.97.90
|
- - - Loại khác
|
|
2008.99
|
- - Loại khác:
|
|
2008.99.10
|
- - - Quả vải
|
|
2008.99.20
|
- - - Quả nhãn
|
|
2008.99.30
|
- - - Từ thân cây, rễ cây và các phần ăn được khác của cây, không bao gồm quả hoặc quả hạch (nuts) đã hoặc chưa pha thêm đường hoặc chất tạo ngọt khác hoặc rượu
|
|
2008.99.90
|
- - - Loại khác
|
|
|
|
|
21.02
|
Men (sống hoặc ỳ); các vi sinh vật đơn bào khác, ngừng hoạt động (nhưng không bao gồm các loại vắc xin thuộc nhóm 30.02); bột nở đã pha chế
|
|
2102.10.00
|
Men sống
|
Áp dụng đối với men hoặc vi sinh vật đơn bào còn sống sử dụng trong lĩnh vực bảo vệ thực vật
|
|
|
|
23.02
|
Cám, tấm và phế liệu khác, ở dạng bột viên hoặc không ở dạng bột viên, thu được từ quá trình giần, sàng, rây, xay xát hoặc chế biến cách khác từ các loại ngũ cốc hay các loại cây họ đậu.
|
|
2302.10.00
|
- Từ ngô
|
|
2302.30
|
- Từ lúa mì
|
|
2302.30.10
|
- - Cám và cám mịn (pollard)
|
|
2302.30.90
|
- - Loại khác
|
|
2302.40
|
- Từ ngũ cốc khác:
|
|
2302.40.10
|
- - Từ thóc gạo
|
|
2302.40.90
|
- - Loại khác
|
|
2302.50.00
|
- Từ cây họ đậu
|
|
|
|
|
23.03
|
Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự, bã ép củ cải đường, bã mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường, bã và phế liệu từ quá trình ủ hay chưng cất, ở dạng bột viên hoặc không ở dạng bột viên.
|
|
2303.10
|
- Phế liệu từ quá trình sản xuất tinh bột và phế liệu tương tự:
|
|
2303.10.10
|
- - Từ sắn hoặc cọ sago
|
|
2303.10.90
|
- - Loại khác
|
|
2303.20.00
|
- Bã ép củ cải đường, phế liệu mía và phế liệu khác từ quá trình sản xuất đường
|
|
2303.30.00
|
- Bã và phế liệu từ quá trình ủ hoặc chưng cất
|
|
|
|
|
23.04
|
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng bột viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu đậu tương:
|
|
2304.00.10
|
- Bột đậu tương đã được khử chất béo, thích hợp dùng làm thức ăn cho người
|
|
2304.00.90
|
- Loại khác
|
|
|
|
|
2305.00.00
|
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng bột viên, thu được từ quá trình chiết xuất dầu lạc.
|
|
|
|
|
23.06
|
Khô dầu và phế liệu rắn khác, đã hoặc chưa xay hoặc ở dạng bột viên, thu được từ quá trình chiết xuất mỡ hoặc dầu thực vật, trừ các loại thuộc nhóm 23.04 hoặc 23.05.
|
|
2306.10.00
|
- Từ hạt bông
|
|
2306.20.00
|
- Từ hạt lanh
|
|
2306.30.00
|
- Từ hạt hướng dương
|
|
|
- Từ hạt cải dầu (Rape seeds) hoặc hạt cải dầu Pháp (Colza seeds):
|
|
2306.41
|
- - Từ hạt cải dầu (Rape seeds) hoặc hạt cải dầu Pháp (Colza seeds) có hàm lượng axít eruxic thấp:
|
|
2306.41.10
|
- - - Từ hạt cải dầu (Rape seeds) có hàm lượng axít eruxic thấp
|
|
2306.41.20
|
- - - Từ hạt cải dầu Pháp (Colza seeds) có hàm lượng axít eruxic thấp
|
|
2306.49
|
- - Loại khác:
|
|
2306.49.10
|
- - - Từ hạt cải dầu (Rape seeds) khác
|
|
2306.49.20
|
- - - Từ hạt cải dầu Pháp (Colza seeds) khác
|
|
2306.50.00
|
- Từ dừa hoặc cùi dừa
|
|
2306.60
|
- Từ hạt hoặc nhân hạt cọ
|
|
2306.60.10
|
- - Dạng xay hoặc dạng viên
|
|
2306.60.90
|
- - Loại khác
|
|
2306.90
|
- Loại khác:
|
|
2306.90.10
|
- - Từ mầm ngô
|
|
2306.90.90
|
- - Loại khác
|
|
|
|
|
2308.00.00
|
Nguyên liệu thực vật và phế liệu thực vật, phế liệu và sản phẩm phụ từ thực vật, ở dạng bột viên hoặc không ở dạng bột viên, loại dùng trong chăn nuôi động vật, chưa được chi tiết hoặc ghi ở nơi khác.
|
|
|
|
|
23.09
|
Chế phẩm dùng trong chăn nuôi động vật.
|
Trừ các chế phẩm được làm toàn bộ từ động vật, chất bổ sung vào thức ăn
|
2309.90
|
- Loại khác:
|
|
|
- - Thức ăn hoàn chỉnh:
|
|
2309.90.11
|
- - - Loại dùng cho gia cầm
|
|
2309.90.12
|
- - - Loại dùng cho lợn
|
|
2309.90.13
|
- - - Loại dùng cho tôm
|
|
2309.90.19
|
- - - Loại khác
|
|
|
|
|
24.01
|
Lá thuốc lá chưa chế biến; phế liệu lá thuốc lá.
|
|
2401.10
|
- Lá thuốc lá chưa tước cọng:
|
|
2401.10.10
|
- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng
|
|
2401.10.20
|
- - Loại Virginia, trừ loại sấy bằng không khí nóng
|
|
2401.10.40
|
- - Loại Burley
|
|
2401.10.50
|
- - Loại khác, được sấy bằng không khí nóng (flue-cured)
|
|
2401.10.90
|
- - Loại khác
|
|
2401.20
|
- Lá thuốc lá, đã tước cọng một phần hoặc toàn bộ:
|
|
2401.20.10
|
- - Loại Virginia, đã sấy bằng không khí nóng
|
|
2401.20.20
|
- - Loại Virginia, trừ loại sấy bằng không khí nóng
|
|
2401.20.30
|
- - Loại Oriental
|
|
2401.20.40
|
- - Loại Burley
|
|
2401.20.50
|
- - Loại khác, đã sấy bằng không khí nóng
|
|
2401.20.90
|
- - Loại khác
|
|
2401.30
|
- Phế liệu lá thuốc lá:
|
|
2401.30.10
|
- - Cọng thuốc lá
|
|
2401.30.90
|
- - Loại khác
|
|
|
|
|
|