36.080300.00 LẮP ĐẶT MẠNG LIÊN KẾT CÁCH LY MẮT LƯỚI (M-IBN)
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu hồ sơ thiết kế kỹ thuật.
- Lắp đặt sàn cách ly với mạng CBN (khoan, bắt vít sàn cách điện với tấm gỗ kê).
- Kéo, rải dây thép hoặc dây đồng trên sàn cách lý tạo thành tấm lưới liên kết cách ly với mạng CBN.
- Hàn các nút của tấm lưới liên kết.
- Hàn điểm nối đơn (điểm nối đơn là dải đồng kích thước 2000 x 20 x 2mm) vào một cạnh của tấm lưới liên kết.
- Nối dây từ điểm nối đơn với mạng liên kết chung.
- Xác lập số liệu
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Kích thước mắt lưới
(cm x cm)
|
30 x 30
|
40 x 40
|
50 x 50
|
36.080300.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
- Sàn cách điện (bằng nhựa
|
m2
|
1,1
|
1,1
|
1,1
|
|
- PVC hoặc gỗ + cao su)
|
|
|
|
|
|
- Tấm kê sàn cách điện bằng gỗ
|
tấm
|
2
|
2
|
2
|
|
nhóm II 1000 x 300 x 100mm
|
|
|
|
|
|
- Dải đồng 2000 x 20 x 2mm
|
tấm
|
1
|
1
|
1
|
|
- Dây đồng (s 14mm2)
|
m
|
10,81
|
8,77
|
7,75
|
|
- Dây, dải thép mạ kẽm
|
m
|
8,4
|
6,3
|
5,25
|
|
(s 14mm2)
|
|
|
|
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
- Thép 1
|
kg
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
|
- Ôxy
|
chai
|
0,02
|
0,018
|
0,016
|
|
- Đất đèn
|
kg
|
0,348
|
0,31
|
0,278
|
|
- Que hàn
|
kg
|
0,45
|
0,4
|
0,36
|
|
- Thuốc hàn
|
kg
|
0,03
|
0,027
|
0,024
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
3,8
|
3,2
|
2,9
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
- Máy khoan 1kW
|
ca
|
0,1
|
0,1
|
0,1
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
36.080400.00 LẮP ĐẶT MẠNG LIÊN KẾT CÁCH LY HÌNH SAO (S-IBN)
36.080410.00 LẮP ĐẶT TẤM THẢM CÁCH ĐIỆN
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu hồ sơ thiết kế kỹ thuật.
- Kéo, rải thảm lên sàn nhà trạm.
- Căng và cố định tấm thảm lên sàn nhà trạm.
Đơn vị tính: 1m2
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
36.080410.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
- Thảm cách điện
|
m2
|
1,1
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Dải nhựa rộng 10 - 20mm
|
m
|
1,05
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
0,2
|
|
|
|
1
|
36.080420.00 LẮP ĐẶT THANH NỐI ĐƠN BẰNG ĐỒNG: 2000 x 1000 x 5
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu hồ sơ thiết kế kỹ thuật.
- Khoan lỗ để lắp đặt thanh nối đơn.
- Bắt chặt thanh nối đơn vào vị trí thiết kế bằng vít nở có cách ly với mạng CBN.
- Thực hiện hàn dây dẫn từ thanh nối đơn đến mạng CBN.
Đơn vị tính: 1 thanh nối đơn
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
36.080420.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
- Thanh nối đơn (thanh đồng 2000 x 100 x 5mm)
|
thanh
|
1
|
|
- Dây đồng (14 S 50)mm2
|
m
|
5,3
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
- Ôxy
|
chai
|
0,002
|
|
- Đất đèn
|
kg
|
0,00348
|
|
- Que hàn
|
kg
|
0,045
|
|
- Thuốc hàn
|
kg
|
0,003
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
0,75
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
- Máy khoan 1kW
|
ca
|
0,2
|
|
|
|
1
|
36.090000.00 LẮP ĐẶT TẤM TIẾP ĐẤT
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu bản vẽ kỹ thuật.
- Đo đạc, xác định vị trí đặt tấm tiếp đất.
- Khoan lỗ và bắt cố định tấm tiếp đất vào vị trí quy định.
- Ép đầu cốt.
- Kết nối dây cáp với tấm tiếp đất.
- Xác lập số liệu.
Đơn vị tính: 1tấm
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Kích thước tấm tiếp đất (m2)
|
200 x
120 x 5
(S 0,024)
|
500 x
120 x 10
(S 0,06)
|
700 x
120 x 10
(S 0,1)
|
|
|
|
36.090000.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
- Tấm tiếp đất (bao gồm cả bulông, êcu... đã mạ niken để kết cuối cáp
|
tấm
|
1
|
1
|
1
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
- Bulông 12 (bao gồm vòng đệm
|
|
|
|
|
|
cách điện)
|
bộ
|
4
|
4
|
4
|
|
- Đầu cốt cáp dẫn đất (M100 - M300)
|
cái
|
2
|
2
|
|
|
- Đầu cốt cáp các loại (M14-M50)
|
cái
|
12
|
12
|
12
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
1,25
|
1,95
|
2,6
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
- Máy khoan 1kW
|
ca
|
0,3
|
0,3
|
0,3
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
36.100000.00 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ ĐẲNG THẾ
+ Thành phần công việc:
- Nghiên cứu bản vẽ kỹ thuật.
- Đo đạc, xác định vị trí lắp đặt.
- Lắp đặt thiết bị theo thiết kế và yêu cầu kỹ thuật.
- Xác lập số liệu
Đơn vị tính: 1 thiết bị
Mã hiệu
|
Thành phần hao phí
|
Đơn vị
|
Số lượng
|
36.100000.00
|
+ Nhân công
|
|
|
|
- Công nhân 3,0/7
|
công
|
0,3
|
|
|
|
1
|
Phần IV
LẮP ĐẶT THIẾT BỊ MẠNG THÔNG TIN
40.000000.00 LẮP ĐẶT THIẾT BỊ MẠNG THÔNG TIN
Chương 1
41.000000.00 LẮP ĐẶT
41.010000.00 LẮP ĐẶT CÁP NGUỒN, DÂY ĐẤT
41.010100.00 LẮP ĐẶT CÁP NGUỒN TREO
+ Thành phần công việc:
- Đo kiểm tra cáp
- Khoan lỗ, lắp đặt puli.
- Ra dây, vuốt thẳng kéo rải luồn qua puli, móc, buộc lên dây thép.
- Vệ sinh, thu dọn.
- Xác lập số liệu
Đơn vị tính: 10m.
Mã hiệu
|
Thành phần
hao phí
|
Đơn vị
|
Tiết diện dây dẫn S (mm2)
|
6
|
16
|
70
|
120
|
|
|
|
|
41.010100.00
|
+ Vật liệu chính
|
|
|
|
|
|
|
- Dây cáp điện
|
m
|
10,2
|
10,2
|
10,2
|
10,2
|
|
+ Vật liệu phụ
|
|
|
|
|
|
|
- Dây thép Ф 4
|
kg
|
1,08
|
1,08
|
1,08
|
1,08
|
|
- Dây thép Ф 2
|
kg
|
0,05
|
0,05
|
0,05
|
0,05
|
|
- Vật liệu khác
|
%
|
5
|
5
|
5
|
6
|
|
+ Nhân công
|
|
|
|
|
|
|
- Công nhân 4,0/7
|
công
|
0,18
|
0,24
|
0,36
|
0,54
|
|
+ Máy thi công
|
|
|
|
|
|
|
- Máy khoan 1kW
|
ca
|
0,1
|
0,1
|
0,15
|
0,15
|
|
|
|
1
|
2
|
3
|
4
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |