50
1441
|
Metal catalyst khô
|
2881
|
4.2
|
40
|
1442
|
Các chất độc, chỉ ảnh hưởng đến động vật
|
2900
|
6.2
|
606
|
1443
|
Bromine chloride
|
2901
|
6.1 + 05 + 9
|
265
|
1444
|
Thuốc trừ sâu, dạng lỏng, chất độc
|
2902
|
6.1
|
66
|
1445
|
Thuốc trừ sâu dạng lỏng, chất độc
|
2902
|
6.1
|
60
|
1446
|
Thuốc trừ sâu, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
2903
|
6.1 + 3
|
663
|
1447
|
Thuốc trừ sâu, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
2903
|
6.1 + 3
|
63
|
1448
|
Chlorophenolates, dạng lỏng
|
2904
|
8
|
80
|
1449
|
Phenolates, dạng lỏng
|
2904
|
8
|
80
|
1450
|
Chlorophenolates, chất rắn
|
2905
|
8
|
80
|
1451
|
Phenolates, chất rắn
|
2905
|
8
|
80
|
1460
|
N-Aminoethylpiperazine
|
2915
|
8
|
80
|
1461
|
Chất lỏng ăn mòn, dễ cháy
|
2920
|
8 + 3
|
83
|
1462
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, dễ cháy
|
2920
|
8 + 3
|
883
|
1463
|
Chất ăn mòn chất rắn, dễ cháy
|
2921
|
8 + 4.1
|
884
|
1464
|
Chất ăn mòn chất rắn, dễ cháy
|
2921
|
8 + 4.1
|
84
|
1465
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, chất độc
|
2922
|
8 + 6.1
|
886
|
1466
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, chất độc
|
2922
|
8 + 6.1
|
86
|
1467
|
Chất ăn mòn chất rắn, chất độc
|
2923
|
8 + 6.1
|
886
|
1468
|
Chất ăn mòn chất rắn, chất độc
|
2923
|
8 + 6.1
|
86
|
1469
|
Chất lỏng ăn mòn dễ cháy
|
2924
|
3 +8
|
338
|
1470
|
Chất lỏng ăn mòn dễ cháy
|
2924
|
3 + 9
|
38
|
1471
|
Chất rắn ăn mòn, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2925
|
4.1 + 8
|
48
|
1472
|
Chất rắn ăn mòn, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2926
|
4.1 + 6.1
|
46
|
1473
|
Chất độc dạng lỏng, ăn mòn, chất hữu cơ
|
2927
|
6.1 + 8
|
668
|
1474
|
Chất độc dạng lỏng, ăn mòn, chất hữu cơ
|
2927
|
6.1 + 8
|
68
|
1475
|
Chất độc chất rắn, ăn mòn, oganic
|
2928
|
6.1 + 8
|
68
|
1476
|
Chất độc chất rắn, ăn mòn, chất hữu cơ
|
2928
|
6.1 + 8
|
669
|
1477
|
Chất độc dạng lỏng, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2929
|
6.1 + 3
|
663
|
1478
|
Chất độc dạng lỏng, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2929
|
6.1 + 3
|
63
|
1479
|
Chất độc dạng lỏng, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2929
|
6.1 + 3
|
663
|
1480
|
Chất độc dạng rắn, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2930
|
6.1 + 4.1
|
64
|
1481
|
Chất độc dạng rắn, dễ cháy, chất hữu cơ
|
2930
|
6.1 + 4.1
|
664
|
1482
|
Vanadyl sulphate
|
2931
|
6.1
|
60
|
1483
|
Methyl 2- chloropropionate
|
2933
|
3
|
30
|
1484
|
Isopropyl 2-chloropropionate
|
2934
|
3
|
30
|
1485
|
Ethyl 2- chloropropionate
|
2935
|
3
|
30
|
1486
|
Thiolactic acid
|
2936
|
6.1
|
60
|
1487
|
Alpha - Methylbenzyl Rượu cồn
|
2937
|
6.1
|
60
|
1488
|
9-Phosphabicyclononanes (cyclooctadine phosphines)
|
2940
|
4.2
|
40
|
1489
|
Fluoroanilines
|
2941
|
6.1
|
60
|
1490
|
2-Trifluoromethylaniline
|
2942
|
6.1
|
60
|
1491
|
Tetrahydrofurfurylamine
|
2943
|
3
|
30
|
1492
|
N-Methylbutylamine
|
2945
|
3 + 8
|
338
|
1493
|
2-Amino-5-diethylaminopentane
|
2946
|
6.1
|
60
|
1494
|
Isopropyl chloroaxetat
|
2947
|
3
|
30
|
1495
|
3-Trifluoromethylaniline
|
2948
|
6.1
|
60
|
1496
|
Nát ri hydrosulphide
|
2949
|
8
|
80
|
1497
|
Magnesium hạt nhỏ, dạng màng
|
2950
|
4.3
|
423
|
1498
|
Ammonium fluorosilicate
|
2954
|
6.1
|
60
|
1499
|
Boron trifluoride dimethyl etherate
|
2965
|
4.3 + 3 + 8
|
382
|
1500
|
Thioglycol
|
2966
|
6.1
|
60
|
1501
|
Sulphamic acid
|
2967
|
8
|
80
|
1502
|
Maneb chất điều chế, được làm ổn định
|
2968
|
4.3
|
423
|
1503
|
Maneb ổn định
|
2968
|
4.3
|
423
|
1504
|
Hạt hương hải ly
|
2969
|
9
|
90
|
1505
|
Bông hải ly
|
2969
|
9
|
90
|
1506
|
Thức ăn bằng hải ly
|
2969
|
9
|
90
|
1507
|
Bột hải ly
|
2969
|
9
|
90
|
1508
|
Ethylene oxide và propylene oxide hỗn hợp
|
2983
|
3 + 6.1
|
336
|
1509
|
Hydrogen peroxide, aqueous dung dịch
|
2984
|
5.1
|
50
|
1510
|
Chlorosilane, dễ cháy, ăn mòn
|
2985
|
3 + 8
|
339
|
1511
|
Chlorosilane, ăn mòn, dễ cháy
|
2986
|
9 + 3
|
X83
|
1512
|
Chlorosilane, ăn mòn
|
2987
|
8
|
40
|
1513
|
Chlorosilane, có thể kết hợp với nước, dễ cháy, ăn mòn
|
2988
|
4.3 + 3 + 8
|
X339
|
1514
|
Chì, phosphite, dibasic
|
2989
|
4.1
|
40
|
1515
|
Thuốc trừ sâu carbamate, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
2991
|
6 1 + 3
|
63
|
1516
|
Thuốc trừ sâu cubamate, dạng lỏng chất độc, dễ cháy
|
2991
|
6.1 + 3
|
663
|
1517
|
Thuốc trừ sâu carbamate, dạng lỏng, chất độc
|
2992
|
6.1
|
66
|
1518
|
Thuốc trừ sâu carbamate, dạng lỏng, chất độc
|
2992
|
6.1
|
60
|
1520
|
Thuốc trừ sâu arsenical, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
2993
|
6.1 + 3
|
663
|
1521
|
Thuốc trừ sâu arsenical, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
2993
|
6.1 + 3
|
63
|
1522
|
Thuốc trừ sâu arsenical, dạng lỏng, chất độc
|
2994
|
6.1
|
60
|
1523
|
Thuốc trừ sâu arsenical, dạng lỏng, chất độc
|
2994
|
6.1
|
66
|
1524
|
Thuốc trừ sâu organchliorine, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
2995
|
6.1 + 3
|
663
|
1525
|
Thuốc trừ sâu orgmochlorine, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
2995
|
6.1 + 3
|
63
|
1526
|
Thuốc trừ sâu organochlorine, dạng lỏng, chất độc
|
2996
|
6.1
|
66
|
1527
|
Thuốc trừ sâu organochlorine, dạng lỏng, chất độc
|
2996
|
6.1
|
60
|
1528
|
Thuốc trừ sâu Triazine, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
2997
|
6.1 + 3
|
63
|
1529
|
Thuốc trừ sâu triazine, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
2997
|
6.1 + 3
|
663
|
1530
|
Thuốc trừ sâu triazine, dạng lỏng, chất độc
|
2998
|
6.1
|
66
|
1531
|
Thuốc trừ sâu triazine, dạng lỏng, chất độc
|
2998
|
6.1
|
60
|
1532
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3005
|
6.1 + 3
|
63
|
1533
|
Thuốc trừ sâu thiocubamate, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3005
|
6.1 + 3
|
663
|
1534
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate, dạng lỏng, chất độc
|
3006
|
6.1
|
60
|
1535
|
Thuốc trừ sâu thiocarbamate, dạng lỏng, chất độc
|
3006
|
6.1
|
66
|
1536
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3009
|
6.1 + 3
|
63
|
1537
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3009
|
6.1+3
|
663
|
1538
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng, dạng lỏng, chất độc
|
3010
|
6.1
|
60
|
1539
|
Thuốc trừ sâu có chứa đồng, dạng lỏng, chất độc
|
3010
|
6.1
|
66
|
1540
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3011
|
6.1 + 3
|
63
|
1541
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3011
|
6.1 + 3
|
663
|
1542
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, dạng lỏng, chất độc
|
3012
|
6.1
|
66
|
1543
|
Thuốc trừ sâu có chứa thủy ngân, dạng lỏng. chất độc
|
3012
|
6.1
|
60
|
1544
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3013
|
6.1 + 3
|
63
|
1545
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3013
|
6.1 + 3
|
663
|
1546
|
Thuốc trừ sâu nitrophenol thay thế, dạng lỏng, chất độc
|
3014
|
6.1
|
66
|
1547
|
Thuốc trừ sâu nitrophonol thay thế, dạng lỏng, chất độc
|
3014
|
6.1
|
60
|
1548
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3015
|
6.1 + 3
|
63
|
1549
|
Thuốc trừ sâu bipyridilim, dạng lỏng, chất độc
|
3016
|
6.1
|
60
|
1550
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium, dạng lỏng, chất độc
|
3016
|
6.1
|
66
|
1551
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3017
|
6.1 + 3
|
63
|
1552
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3017
|
6.1 + 3
|
663
|
1553
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus, dạng lỏng, chất độc
|
3018
|
6.1
|
60
|
1554
|
Thuốc trừ sâu organophosphorus, dạng lỏng, chất độc
|
3018
|
6.1
|
66
|
1555
|
Thuốc trừ sâu organotin, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3019
|
6.1 + 3
|
63
|
1556
|
Thuốc trừ sâu organotin, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3019
|
6.1 + 3
|
663
|
1557
|
Thuốc trừ sâu organotin, dạng lỏng, chất độc
|
3020
|
6.1
|
60
|
1558
|
Thuốc trừ sâu organotin, dạng lỏng, chất độc
|
3020
|
6.1
|
66
|
1559
|
Thuốc trừ sâu, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
3021
|
3 + 6.1
|
336
|
1560
|
1,2-Butylene oxide, được làm ổn định
|
3022
|
3
|
339
|
1561
|
2-Methyl- 2-heptanethiol
|
3023
|
6.1 + 3
|
663
|
1562
|
Dẫn suất thuốc trừ sâu coumawin, dạng lỏng dễ cháy, chất độc
|
3024
|
3 + 6.1
|
336
|
1563
|
Dẫn suất thuốc trừ sâu coumawin dạng lỏng dễ cháy, chất độc
|
3025
|
6.1 + 3
|
63
|
1564
|
Dẫn suất thuốc trừ sâu coumarin, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3025
|
6.1 + 3
|
663
|
1565
|
Dẫn suất thuốc trừ sâu coumarin, lỏng, chất độc
|
3026
|
6.1
|
60
|
1566
|
Dẫn suất thuốc trừ sâu coumarin, lỏng, chất độc
|
3026
|
6.1
|
66
|
1567
|
Dẫn suất thuốc trừ sâu coumarin, rắn, chất độc
|
3027
|
6.1
|
66
|
1568
|
Dẫn suất thuốc trừ sâu coumarin, rắn, chất độc
|
3027
|
6.1
|
60
|
1569
|
ác quy, khô chứa potassium hydroxide chất rắn, tích điện
|
3028
|
8
|
80
|
1570
|
Thuốc trừ sâu nhôm phosphide
|
3048
|
6.1
|
642
|
1571
|
Hợp chất alkyl và kim loại, kết hợp được với nước, hoặc hợp chất aryl và kim loại, kết hợp được với nước
|
3049
|
4.2 + 4.3
|
X333
|
1572
|
Hợp chất alkyl và kim loại, kết hợp được với nước, hoặc hợp chất aryl và kim loại, kết hợp được với nước
|
3050
|
4.2 + 4.3
|
X333
|
1573
|
Nhôm alkyls
|
3051
|
4.2 + 4.3
|
X333
|
1574
|
Nhôm alkyl hợp chất
|
3052
|
4.2 + 4.3
|
X333
|
1575
|
Magnesium alkyls
|
3053
|
4.2 + 4.3
|
X333
|
1576
|
Cyclohexyl mercaptan
|
3054
|
3
|
30
|
1577
|
2-(2-Aminoethoxy) ethanol
|
3055
|
8
|
80
|
1578
|
n-Heptaldehyde
|
3056
|
3
|
30
|
1579
|
Trifluoracetyl chloride
|
3057
|
6.1 + 8
|
269
|
1580
|
Thức uống có cồn
|
3065
|
3
|
30
|
1581
|
Thức uống có cồn
|
3065
|
3
|
33
|
1582
|
Sơn hoặc nguyên liệu làm sơn
|
3066
|
8
|
80
|
1583
|
Dichlorodifluoromethane và ethylene oxide hỗn hợp
|
3070
|
2
|
20
|
1584
|
Mercaptan hỗn hợp, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3071
|
6.1 +3
|
63
|
1585
|
Mercaptans dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3071
|
6.1+3
|
63
|
1586
|
Vinylpyfidines, hạn chế
|
3073
|
6.1 + 3 + 9
|
639
|
1587
|
Nhôm alkyl hydrides
|
3076
|
4.2 + 4.3
|
X333
|
1588
|
Các chất rắn gây nguy hiểm đến môi trường
|
3077
|
9
|
90
|
1589
|
Cerium
|
3078
|
4.3
|
423
|
1590
|
Metharylonitrile, hạn chế
|
3079
|
3 + 6.1
|
336
|
1591
|
Isocyanate dung dịch, chất độc, dễ cháy
|
3080
|
6.1 + 3
|
63
|
1592
|
Isocyanates, chất độc, dễ cháy
|
3080
|
6.1 + 3
|
63
|
1593
|
Các chất lỏng ảnh hưởng đến môi trường
|
3082
|
9
|
90
|
1594
|
Perchloryl fluoride
|
3083
|
6.1 + 05
|
265
|
1595
|
Chất rắn ăn mòn, oxi hóa
|
3084
|
8 + 05
|
855
|
1596
|
Chất rắn ăn mòn, oxi hóa
|
3084
|
8 + 05
|
85
|
1597
|
Chất rắn ăn mòn, oxi hóa
|
3085
|
5.1 +8
|
58
|
1598
|
Chất rắn độc, oxi hóa
|
3086
|
6.1 + 05
|
665
|
1599
|
Chất rắn độc, oxi hóa
|
3086
|
6.1 + 05
|
65
|
1600
|
Chất rắn độc oxi hóa
|
3087
|
5.1 + 6.1
|
56
|
1601
|
Chất rắn có thể tự cháy, chất hữu cơ
|
3088
|
4.2
|
40
|
1602
|
Kim loại dạng bột, dễ cháy
|
3089
|
4.1
|
40
|
1603
|
1-Methoxy-2-propanol
|
3092
|
3
|
30
|
1604
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, oxi hóa
|
3093
|
8 + 05
|
895
|
1605
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, oxi hoá
|
3093
|
8 + 05
|
85
|
1606
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3094
|
8 + 4.3
|
823
|
1607
|
Chất rắn ăn mòn, tự cháy
|
3095
|
8 + 4.2
|
84
|
1608
|
Chất ăn mòn chất rắn, tự cháy
|
3095
|
9 + 4.2
|
884
|
1609
|
Chất ăn mòn rắn, kết hợp được với nước
|
3096
|
8 + 4.3
|
842
|
1610
|
Chất hữu cơ peroxide, loại F, dạng lỏng
|
3109
|
5.2 + (8)
|
539
|
1611
|
Chất hữu cơ peroxide, loại F, chất rắn
|
3110
|
5.2
|
539
|
1612
|
Chất hữu cơ peroxide, loại F dạng lỏng, khống chế nhiệt độ
|
3119
|
5.2
|
539
|
1613
|
Chất hữu cơ peroxide, loại F, dạng rắn, Khống chế nhiệt độ
|
3120
|
5.2
|
539
|
1614
|
Chất độc dạng lỏng, oxi hóa
|
3122
|
6.1 + 05
|
65
|
1615
|
Chất độc dạng lỏng, oxi hóa
|
3122
|
6.1 +05
|
665
|
1616
|
Chất độc dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3123
|
6.1 + 4.3
|
623
|
1617
|
Chất độc rắn, tự cháy
|
3124
|
6.1 + 4.2
|
664
|
1618
|
Chất độc rắn, tự cháy
|
3124
|
6.1 + 4.2
|
64
|
1619
|
Chất độc rắn, có thể kết hợp với nước
|
3125
|
6.1 + 4.3
|
642
|
1620
|
Chất ăn mòn rắn, dễ cháy, chất hữu cơ
|
3126
|
4.2 + 9
|
48
|
1621
|
Chất ăn mòn rắn, dễ cháy, chất hữu cơ
|
3128
|
4.2 + 6.1
|
46
|
1622
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3129
|
4.3 + 8
|
382
|
1623
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có thể kết hợp với nước.
|
3129
|
4.3 + 8
|
X382
|
1624
|
Chất độc dạng lỏng, có thể kết hợp với nước
|
3130
|
4.3 + 6.1
|
X362
|
1625
|
Chất lỏng ăn mòn, có thể kết hợp với nước, độc
|
3130
|
4.3 + 6.1
|
362
|
1626
|
Chất rắn ăn mòn có thể kết hợp với nước, ăn mòn
|
3131
|
4.3 + 8
|
482
|
1627
|
Chất độc rắn, có thể kết hợp với nước
|
3134
|
4.3 + 6.1
|
462
|
1628
|
Trifluoromethane, làm lạnh dạng lỏng
|
3136
|
2
|
22
|
1629
|
Ethylene, acetylene và propylene hỗn hợp, làm lạnh dạng lỏng
|
3138
|
3
|
223
|
1630
|
Alkaloidsoralcaloid muối, dạng lỏng
|
3140
|
6.1
|
60
|
1631
|
Alkaloidsoralcaloid muối, dạng lỏng
|
3140
|
6.1
|
66
|
1632
|
Antimony hợp chất, chất vô cơ, dạng lỏng
|
3141
|
6.1
|
60
|
1633
|
Disinfectant, dạng lỏng, chất độc
|
3142
|
6.1
|
66
|
1634
|
Disinfectant, dạng lỏng, chất độc
|
3142
|
6.1
|
60
|
1635
|
Thuốc nhuộm, rắn, chất độc
|
3143
|
6.1
|
66
|
1636
|
Thuốc nhuộm, rắn, chất độc
|
3143
|
6.1
|
60
|
1637
|
Thuốc nhuộm, rắn, chất độc
|
3143
|
6.1
|
66
|
1638
|
Nicotine hợp chất hoặc chất điều chế nicotine, dạng lỏng
|
3144
|
6.1
|
66
|
1639
|
Nicotine hợp chất hoặc chất điều chế nicotine, dạng lỏng
|
3144
|
6.1
|
60
|
1640
|
Alkylphenols, dạng lỏng
|
3145
|
8
|
88
|
1641
|
Alkylphenols, dạng lỏng
|
3145
|
8
|
80
|
1642
|
Hợp chất organotin, dạng rắn
|
3146
|
6.1
|
60
|
1643
|
Hợp chất organotin, dạng rắn
|
3146
|
6.1
|
66
|
1644
|
Thuốc nhuộm hoặc thuốc nhuộm trung gian, dạng rắn, ăn mòn
|
3147
|
8
|
80
|
1645
|
Thuốc nhuộm hoặc thuốc nhuộm trung gian dạng rắn, ăn mòn
|
3147
|
8
|
88
|
1646
|
Chất lỏng có thể kết hợp với nước
|
3148
|
4.3
|
X323
|
1647
|
Chất lỏng có thể kết hợp với nước
|
3148
|
4.3
|
323
|
1648
|
Hydrogen peroxide và peroxyaetic acid hỗn hợp, được làm ổn định
|
3149
|
5.1 + 8
|
58
|
1649
|
Polyhalogenated biphenyls, dạng lỏng
|
3151
|
9
|
90
|
1650
|
Polyhalogenated biphenyls, dạng lỏng
|
3151
|
9
|
90
|
1651
|
Polybalogenated biphenyls, chất rắn
|
3152
|
9
|
90
|
1652
|
Polybalogenated biphenyls, chất rắn
|
3152
|
9
|
90
|
1653
|
Perfluoromrthylvinyl ether
|
3153
|
3
|
23
|
1654
|
Perfuorethylvinyl ether
|
3154
|
3
|
23
|
1655
|
Pentachlotophenol
|
3155
|
6.1
|
60
|
1656
|
Khí nén, oxi hoá
|
3156
|
2 + 05
|
25
|
1657
|
Khí lỏng, oxi hoá
|
3157
|
2 + 05
|
25
|
1658
|
Khí, làm lạnh dạng lỏng
|
3158
|
2
|
22
|
1659
|
1, 1,1,2-Tetrafluoroethane (R 134a)
|
3159
|
2
|
20
|
1660
|
Khí làm lỏng độc, dễ cháy
|
3160
|
6.1 + 3
|
263
|
1661
|
Khí làm lỏng, dễ cháy
|
3161
|
3
|
23
|
1662
|
Khí làm lỏng, độc
|
3162
|
6.1
|
26
|
1663
|
Khí làm lỏng
|
3163
|
2
|
20
|
1664
|
Nhôm luyện hoặc tái luyện
|
3170
|
4.3
|
423
|
1665
|
Chất độc, chiết xuất từ sản phẩm sống
|
3172
|
6.1
|
66
|
1666
|
Chất độc, chiết xuất từ sản phẩm sống
|
3172
|
6.1
|
60
|
1667
|
Titanium disulphide
|
3174
|
4.2
|
40
|
1668
|
Chất rắn chứa chất lỏng dễ cháy
|
3175
|
4.1
|
40
|
1669
|
Chất rắn dễ cháy, nấu chảy
|
3176
|
4.1
|
44
|
1670
|
Chất rắn dễ cháy, chất vô cơ
|
3178
|
4.1
|
40
|
1671
|
Chất rắn dễ cháy, độc, chất vô cơ
|
3179
|
4.1 + 6.1
|
46
|
1672
|
Chất rắn dễ cháy, ăn mòn, chất vô cơ
|
3180
|
4.1 + 8
|
48
|
1673
|
Muối kim loại của hợp chất hữu cơ, dễ cháy
|
3181
|
4.1
|
40
|
1674
|
Metal hydrides. dễ cháy
|
3182
|
4.1
|
40
|
1675
|
Chất lỏng tự cháy, chất hữu cơ
|
3183
|
4.2
|
30
|
1676
|
Chất lỏng tự cháy, độc, chất hữu cơ
|
3184
|
4.2 + 6.1
|
36
|
1677
|
Chất lỏng tự cháy, ăn mòn, chất hữu cơ
|
3185
|
4.2 + 8
|
38
|
1678
|
Chất lỏng tự cháy, chất vô cơ
|
3186
|
4.2
|
30
|
1679
|
Chất lỏng tự cháy, chất độc, chất vô cơ
|
3187
|
4.2 + 6.1
|
36
|
1680
|
Chất lỏng tự cháy, ăn mòn, chất vô cơ
|
3188
|
4.2 + 9
|
38
|
1681
|
Kim loại dạng bột, tự cháy
|
3189
|
4.2
|
40
|
1682
|
Chất rắn tự cháy, chất vô cơ
|
3190
|
4.2
|
40
|
1683
|
Chất rắn tự cháy, chất độc, chất vô cơ
|
3191
|
4.2 + 6.1
|
46
|
1684
|
Chất rắn tự cháy, ăn mòn, chất vô cơ
|
3192
|
4.2 + 8
|
48
|
1685
|
Pyrophoric dạng lỏng, chất vô cơ
|
3194
|
4.2
|
333
|
1686
|
Pyrophoric orgnometallic hợp chất,có thể kết hợp với nước
|
3203
|
4.2 + 4.3
|
X333
|
1687
|
Cồn có chứa kim loại kiềm trong lòng đất
|
3205
|
4.2
|
40
|
1688
|
Cồn kim loại kiềm
|
3206
|
4.2 + 8
|
48
|
1689
|
Hợp chất organometallic, hoặc dung dịch, hoặc chất phân tán, kết hợp được với nước, dễ cháy
|
3207
|
4.3 + 3
|
X323
|
1690
|
Hợp chất organometallic, hoặc dung dịch, hoặc chất phân tán, kết hợp được với nước, dễ cháy
|
3207
|
4.3 + 3
|
323
|
1691
|
Các chất kim loại có thể kết hợp với nước, tự cháy
|
3209
|
4 3 + 4.2
|
423
|
1692
|
Chlorates, chất vô cơ, dung dịch
|
3210
|
5.1
|
50
|
1693
|
Perchloras, chất vô cơ, dung dịch
|
3211
|
5.1
|
50
|
1694
|
Hypochlorites, chất vô cơ
|
3212
|
5. 1
|
50
|
1695
|
Bromates, chất vô cơ, dung dịch n.o.s.
|
3213
|
5.1
|
50
|
1696
|
Permanganates, chất vô cơ, dung dịch
|
3214
|
5. 1
|
50
|
1697
|
Persulphates, chất vô cơ
|
3215
|
5.1
|
50
|
1698
|
Persulphates, chất vô cơ, dung dịch
|
3216
|
5. 1
|
50
|
1699
|
Nitrates, chất vô cơ, dung dịch
|
3218
|
5. 1
|
50
|
1700
|
Nitrites, chất vô cơ, dung dịch
|
3219
|
5.1
|
50
|
1701
|
Pentafluoreethane (R 125)
|
3220
|
2
|
20
|
1702
|
Chất rắn chứa chất độc dạng lỏng
|
3243
|
6.1
|
60
|
1703
|
Chất rắn chứa ăn mòn dạng lỏng
|
3244
|
8
|
80
|
1704
|
Methanesulphonyl chloride
|
3246
|
6.1+8
|
668
|
1705
|
Nát ri peroxoborate, anhydrous
|
3247
|
5.1
|
50
|
1706
|
Thuốc dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
3248
|
3 + 6.1
|
336
|
1707
|
Thuốc dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
3248
|
3 + 6.1
|
36
|
1708
|
Thuốc dạng rắn, chất độc
|
3249
|
6.1
|
60
|
1709
|
Chloroacetic acid, dạng chảy
|
3250
|
6.1 + 8
|
68
|
1710
|
Difluoromethane
|
3252
|
3
|
23
|
1711
|
Disodium trioxosilicate
|
3253
|
8
|
80
|
1712
|
Chất lỏng nhiệt độ cao, dễ cháy
|
3256
|
3
|
30
|
1713
|
Chất lỏng nhiệt độ cao, dễ cháy
|
3257
|
9
|
99
|
1714
|
Chất rắn nhiệt độ cao, dễ cháy
|
3258
|
9
|
99
|
1715
|
Aminesorpolyamines, dạng rắn, ăn mòn
|
3259
|
8
|
88
|
1716
|
Aminesorpolyamines, dạng rắn, ăn mòn
|
3259
|
8
|
80
|
1717
|
Chất rắn ăn mòn, có tính a xít, chất vô cơ
|
3260
|
8
|
88
|
1718
|
Chất rắn ăn mòn, có tính a xít, chất vô cơ
|
3260
|
8
|
80
|
1719
|
Chất rắn ăn mòn có tính a xít, chất hữu cơ
|
3261
|
8
|
80
|
1720
|
Chất rắn ăn mòn có tính a xít, chất hữu cơ
|
3261
|
8
|
88
|
1721
|
Chất rắn ăn mòn, có tính ba zơ, inommic
|
3262
|
8
|
88
|
1722
|
Chất rắn ăn mòn, có tính ba zơ, chất vô cơ
|
3262
|
8
|
80
|
1723
|
Chất rắn ăn mòn, có tính ba zơ, chất hữu cơ
|
3263
|
8
|
88
|
1724
|
Chất rắn ăn mòn, có tính ba zơ, chất hữu cơ
|
3263
|
8
|
80
|
1725
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính a xít, chất vô cơ
|
3264
|
8
|
88
|
1726
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính a xít. chất vô cơ
|
3264
|
8
|
80
|
1727
|
Chất lỏng ăn mòn, có tính a xít, chất hữu cơ
|
3265
|
8
|
88
|
1728
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, có tính a xít, chất hữu cơ
|
3265
|
8
|
80
|
1729
|
Chất ăn mòn dạng lỏng, basic, chất vô cơ
|
3266
|
8
|
80
|
1730
|
Chất ăn mòn lỏng, có tính ba zơ, chất vô cơ
|
3266
|
8
|
88
|
1731
|
Chất ăn mòn lỏng, có tính bazơ, chất hữu cơ
|
3267
|
8
|
80
|
1732
|
Chất ăn mòn lỏng, có tính bazơ, chất hữu cơ
|
3267
|
8
|
88
|
1733
|
Ethers
|
3271
|
3
|
30
|
1734
|
Ethers
|
3271
|
3
|
33
|
1735
|
Esters
|
3272
|
3
|
33
|
1736
|
Esters
|
3272
|
3
|
30
|
1737
|
Nitriles dễ cháy, chất độc
|
3273
|
3 + 6.1
|
336
|
1738
|
Alcholates dung dịch
|
3274
|
3 + 9
|
338
|
1739
|
Nitriles, chất độc, dễ cháy
|
3275
|
6.1 + 3
|
663
|
1740
|
Nitriles, chất độc, dễ cháy
|
3275
|
6.1 + 3
|
63
|
1741
|
Nitriles chất độc
|
3276
|
6.1
|
66
|
1742
|
Nitriles chất độc
|
3276
|
6.1
|
60
|
1743
|
Chlorofomates, chất độc, ăn mòn
|
3277
|
6.1 + 8
|
68
|
1744
|
Hợp chất orgnophosphorus, chất độc
|
3278
|
6.1
|
66
|
1745
|
Hợp chất orgnophosphorus, chất độc
|
3278
|
6.1
|
60
|
1746
|
Hợp chất organophosphorus, chất độc, dễ cháy
|
3279
|
6.1 + 3
|
663
|
1747
|
Hợp chất organophosphorus, chất độc, dễ cháy
|
3279
|
6.1 + 3
|
63
|
1748
|
Hợp chất organophosphorus, chất độc, dễ cháy
|
3279
|
6.1 + 3
|
663
|
1749
|
Hợp chất organoarsenic
|
3280
|
6.1
|
66
|
1750
|
Hợp chất organoarsenic
|
3280
|
6.1
|
60
|
1751
|
Metal carbonyls
|
3281
|
6.1
|
60
|
1752
|
Metal carbonyls
|
3281
|
6.1
|
66
|
1753
|
Hợp chất organometallic, chất độc
|
3282
|
6.1
|
60
|
1754
|
Hợp chất organometallic, chất độc
|
3282
|
6.1
|
66
|
1755
|
Selenium hợp chất
|
3283
|
6.1
|
60
|
1756
|
Selenium hợp chất
|
3283
|
6.1
|
66
|
1757
|
Tellurium hợp chất
|
3284
|
6.1
|
60
|
1758
|
Vanadium hợp chất
|
3285
|
6.1
|
60
|
1759
|
Chất lỏng dễ cháy, độc, ăn mòn
|
3286
|
3 + 6.1 + 8
|
368
|
1760
|
Chất lỏng độc, chất vô cơ
|
3287
|
6.1
|
60
|
1761
|
Chất lỏng độc, chất vô cơ
|
3287
|
6.1
|
66
|
1762
|
Chất rắn độc, chất vô cơ
|
3288
|
6.1
|
66
|
1763
|
Chất rắn độc, chất vô cơ
|
3288
|
6.1
|
60
|
1764
|
Chất lỏng độc, ăn mòn, chất vô cơ
|
3289
|
6.1 + 9
|
68
|
1765
|
Chất lỏng độc, ăn mòn, chất vô cơ
|
3289
|
6.1 +8
|
668
|
1766
|
Chất rắn độc, ăn mòn, chất vô cơ
|
3290
|
6.1 + 8
|
668
|
1767
|
Chất rắn độc, ăn mòn, chất vô cơ
|
3290
|
6.1 + 8
|
68
|
1768
|
Chất thải bệnh viện
|
3291
|
6.2
|
606
|
1769
|
Hydrazine, dung dịch
|
3293
|
6.1
|
60
|
1770
|
Hydrogen cyanide, dung dịch trong cồn
|
3294
|
6.1 + 3
|
663
|
1771
|
Hydrocarbons, dạng lỏng
|
3295
|
3
|
33
|
1772
|
Hydrocarbons, dạng lỏng
|
3295
|
3
|
30
|
1773
|
Heptafluoropane (R 227)
|
3296
|
2
|
20
|
1774
|
Ethylene oxide và chlorotetrafluorethane hỗn hợp
|
3297
|
2
|
20
|
1775
|
Ethylene oxide và pentafluoroethane hỗn hợp
|
3298
|
2
|
20
|
1776
|
Ethylene oxide và tetrafluoroethane hỗn hợp
|
3299
|
2
|
20
|
1777
|
Ethylene oxide và carbon dioxide hỗn hợp với hơn 87 % ethylene oxide
|
3300
|
6.1 + 3
|
263
|
1778
|
Chất ăn mòn lỏng, tự cháy
|
3301
|
9 + 4.2
|
884
|
1779
|
Chất ăn mòn lỏng, tự cháy
|
3301
|
8 + 4.2
|
84
|
1780
|
2-Dimethylaminoethyl acrylate
|
3302
|
6.1
|
60
|
1781
|
Khí độc nén, oxi hóa
|
3303
|
6.1 + 05
|
265
|
1782
|
Khí độc nén, ăn mòn
|
3304
|
6.1 + 8
|
268
|
1783
|
Khí nén, độc, dễ cháy, ăn mòn
|
3305
|
6.1 + 3 + 9
|
263
|
1784
|
Khí nén, độc, oxidizing, ăn mòn
|
3306
|
6.1 + 05 + 8
|
265
|
1785
|
Khí lỏng, độc, oxidizing
|
3307
|
6.1 + 05
|
265
|
1786
|
Khí lỏng, chất độc, ăn mòn
|
3308
|
6.1 + 8
|
268
|
1787
|
Khí lỏng, chất độc, dễ cháy, ăn mòn
|
3309
|
6.1 + 3 + 8
|
263
|
1788
|
Khí lỏng, độc, oxi hoá, ăn mòn
|
3310
|
6.1 + 05 + 9
|
265
|
1789
|
Khí, làm lạnh dạng lỏng, oxi hoá
|
3311
|
2 + 05
|
225
|
1790
|
Khí, làm lạnh dạng lỏng, dễ cháy
|
3312
|
3
|
223
|
1791
|
Chất hữu cơ pigments, tự cháy
|
3313
|
4.2
|
40
|
1792
|
Hợp chất nhựa
|
3314
|
-
|
90
|
1793
|
Ammonia dung dịch với hơn 50%. ammonia
|
3318
|
6.1 + 8
|
268
|
1794
|
Nát ri borohydride và Nát ri hydroxide dung dịch, vớ nhỏ hơn 12% Nát ri borohydride và nhỏ hơn 40% Nát ri hydroxide theo khối lượng
|
3320
|
8
|
80
|
1795
|
Mercaptans, dạng lỏng, dễ cháy hoặc mercaptan hỗn hợp, dạng lỏng, dễ cháy
|
3336
|
3
|
33
|
1796
|
Mercaptans, dạng lỏng, dễ cháy hoặc mercaptan hỗn hợp, dạng lỏng, dễ cháy
|
3336
|
3
|
30
|
1797
|
Khí làm lạnh R404A
|
3337
|
2
|
20
|
1798
|
Khí làm lạnh R407A
|
3338
|
2
|
20
|
1799
|
Khí làm lạnh R407B
|
3339
|
2
|
20
|
1800
|
Khí làm lạnh R407C
|
3340
|
2
|
20
|
1801
|
Thiourea dioxide
|
3341
|
4.2
|
40
|
1802
|
Xanthates
|
3342
|
4.2
|
40
|
1803
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid rắn, chất độc
|
3345
|
6.1
|
66
|
1804
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid rắn, chất độc
|
3345
|
6.1
|
60
|
1805
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid lỏng, dễ cháy, chất độc
|
3346
|
3+6.1
|
336
|
1806
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
3347
|
6.1+3
|
663
|
1807
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid, dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
3347
|
6.1+3
|
63
|
1808
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu Phenoxyacetic acid, dạng lỏng, chất độc
|
3348
|
6.1
|
60
|
1809
|
Dẫn xuất thuốc trừ sâu phenoxyacetic acid, dạng lỏng, chất độc
|
3348
|
6.1
|
66
|
1810
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid, rắn, chất độc
|
3349
|
6.1
|
60
|
1811
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid, rắn, chất độc
|
3349
|
6.1
|
66
|
1812
|
Thuốc trừ sâu pyrethroi dạng lỏng, dễ cháy, chất độc
|
3350
|
3+6.1
|
356
|
1813
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3351
|
6.1+3
|
63
|
1814
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3351
|
6.1+3
|
663
|
1815
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid, dạng lỏng, chất độc
|
3352
|
6.1
|
66
|
1816
|
Thuốc trừ sâu pyrethroid, dạng lỏng. chất độc
|
3352
|
6.1
|
60
|
1817
|
Khí trừ sâu, dễ cháy
|
3354
|
3
|
23
|
1818
|
Khí trừ sâu, chất độc, dễ cháy
|
3355
|
6.1+3
|
263
|
1819
|
Thuốc trừ sâu bipyridilium, dạng lỏng, chất độc, dễ cháy
|
3615
|
6 1 + 3
|
663
|