MỤc lục phần I: MỞ ĐẦU 5


Bảng 15: Danh mục các trạm thu phát sóng quy hoạch cải tạo, chỉnh trang, sắp xếp



tải về 3.46 Mb.
trang22/24
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.46 Mb.
#19669
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

Bảng 15: Danh mục các trạm thu phát sóng quy hoạch cải tạo, chỉnh trang, sắp xếp

TT

Kí hiệu

Địa điểm

Doanh nghiệp

Vị trí

(Hệ tọa độ VN2000)

Phương thức thực hiện

Thời gian thực hiện

Ghi chú

Kinh độ

Vĩ độ

I




Thành phố Cẩm Phả



















1

CCP01

Cẩm Thạch

Viettel

107,25000

21,00690

Cải tạo thành trạm loại 2 (chiều cao cột anten tối đa 3m) hoặc trạm ngụy trang

2012 - 2015

Khoảng cách giữa các trạm gần nhau. Khu vực đô thị, khu vực có yêu cầu cao về mỹ quan đô thị

2

CCP02

Cẩm Thạch

Beeline

107,24920

21,00630

2012 - 2015

3

CCP03

Cẩm Thạch

VinaPhone

107,24912

21,00819

2012 - 2015

4

CCP04

Cẩm Thủy

VinaPhone

107,26041

21,00922

2012 - 2015

5

CCP05

Cẩm Thủy

Beeline

107,26190

21,01023

2012 - 2015

6

CCP06

Cẩm Thủy

Mobifone

107,26000

21,01000

2012 - 2015

7

CCP07

Cẩm Thủy

Viettel

107,25800

21,00980

2012 - 2015

8

CCP08

Cẩm Thành

Mobifone

107,27600

21,00960

2012 - 2015

9

CCP09

Cẩm Thành

VinaPhone

107,27607

21,00937

2012 - 2015

10

CCP10

Cẩm Thành

VietNamobile

107,275556

21,008611

2012 - 2015

11

CCP11

Cẩm Tây

VietNamobile

107,286190

21,010930

2012 - 2015

12

CCP12

Cẩm Tây

Viettel

107,288000

21,010400

2012 - 2015

13

CCP13

Cẩm Tây

Mobifone

107,289000

21,011000

2012 - 2015

14

CCP14

Cẩm Phú

VinaPhone

107,335957

21,009232

2012 - 2015

15

CCP15

Cẩm Phú

VietNamobile

107,335030

21,009110

2012 - 2015

16

CCP16

Cẩm Phú

Viettel

107,333000

21,008600

2012 - 2015

17

CCP17

Cẩm Phú

Beeline

107,332090

21,007370

2012 - 2015

18

CCP18

Dương Huy

Mobifone

107,225000

21,036600

2016 - 2020

19

CCP19

Dương Huy

VinaPhone

107,225306

21,035861

2016 - 2020

20

CCP20

Dương Huy

Viettel

107,227000

21,035100

2016 - 2020

21

CCP21

Dương Huy

VietNamobile

107,225820

21,033270

2016 - 2020

22

CCP22

Quang Hanh

VinaPhone

107,217000

21,002400

2016 - 2020

23

CCP23

Quang Hanh

Viettel

107,213000

21,003200

2016 - 2020

24

CCP24

Quang Hanh

VietNamobile

107,210472

21,003250

2016 - 2020

25

CCP25

Quang Hanh

Mobifone

107,210000

21,000400

2016 - 2020

26

CCP26

Quang Hanh

Beeline

107,211190

20,999360

2016 - 2020

27

CCP27

Cửa Ông

Viettel

107,370000

21,028700

2016 - 2020

28

CCP28

Cửa Ông

Mobifone

107,370000

21,028600

2016 - 2020

29

CCP29

Cửa Ông

VinaPhone

107,368332

21,027669

2016 - 2020

30

CCP30

Cửa Ông

VietNamobile

107,366861

21,026333

2016 - 2020

31

CCP31

Cửa Ông

Beeline

107,366830

21,026240

2016 - 2020

II

Thành Phố Hạ Long













32

CHL01

Bãi Cháy

Beeline

107,02362

20,95487

2012 - 2015

33

CHL02

Bãi Cháy

VinaPhone

107,02332

20,95517

2012 - 2015

34

CHL03

Bãi Cháy

VietNamobile

107,023889

20,955000

2012 - 2015

35

CHL04

Bãi Cháy

VietNamobile

107,032080

20,950110

2012 - 2015

36

CHL05

Bãi Cháy

Viettel

107,03200

20,94980

2012 - 2015

37

CHL06

Bãi Cháy

VinaPhone

107,03221

20,94903

2012 - 2015

38

CHL07

Bãi Cháy

VinaPhone

107,049999

20,956973

2012 - 2015

39

CHL08

Bãi Cháy

VinaPhone

107,05041

20,95723

2012 - 2015

40

CHL09

Bãi Cháy

Mobifone

107,05100

20,95720

2012 - 2015

41

CHL10

Bãi Cháy

VinaPhone

107,04307

20,95498

2012 - 2015

42

CHL11

Bãi Cháy

VinaPhone

107,04597

20,95491

2012 - 2015

43

CHL12

Bãi Cháy

Viettel

107,04500

20,95480

2012 - 2015

44

CHL13

Bãi Cháy

Mobifone

107,04610

20,95470

2012 - 2015

45

CHL14

Giếng Đáy

Mobifone

107,01200

20,97740

2012 - 2015

46

CHL15

Giếng Đáy

VietNamobile

107,01194

20,97722

2012 - 2015

47

CHL16

Giếng Đáy

VinaPhone

107,01233

20,97812

2012 - 2015

48

CHL17

Giếng Đáy

Beeline

107,01238

20,97848

2012 - 2015

49

CHL18

Giếng Đáy

Viettel

107,01100

20,97770

2012 - 2015

50

CHL19

Hà Trung

Viettel

107,12100

20,95970

2012 - 2015

51

CHL20

Hà Trung

VinaPhone

107,12184

20,95924

2012 - 2015

52

CHL21

Hà Trung

VietNamobile

107,12158

20,96028

2012 - 2015

53

CHL22

Hà Trung

Mobifone

107,12200

20,96100

2012 - 2015

54

CHL23

Hà Tu

Viettel

107,15400

20,95930

Cải tạo thành trạm loại 2 (chiều cao cột anten tối đa 3m) hoặc trạm ngụy trang

2012 - 2015

Khoảng cách giữa các trạm gần nhau. Khu vực đô thị, khu vực có yêu cầu cao về mỹ quan đô thị

55

CHL24

Hà Tu

VietNamobile

107,15403

20,96001

2012 - 2015

56

CHL25

Hà Tu

VinaPhone

107,15440

20,96040

2012 - 2015

57

CHL26

Hà Tu

Beeline

107,1546

20,9616

2012 - 2015

58

CHL27

Hà Tu

Viettel

107,1340

20,9507

2016 - 2020

59

CHL28

Hà Tu

Mobifone

107,13400

20,95090

2016 - 2020

60

CHL29

Hà Tu

VinaPhone

107,13399

20,95182

2016 - 2020

61

CHL30

Hồng Hà

VinaPhone

107,11491

20,9418

2016 - 2020

62

CHL31

Hồng Hà

Mobifone

107,115

20,9419

2016 - 2020

63

CHL32

Hồng Hà

Viettel

107,11600

20,94230

2016 - 2020

64

CHL33

Việt Hưng

VietNamobile

106,97674

20,99287

2016 - 2020

65

CHL34

Việt Hưng

Mobifone

106,97500

20,99410

2016 - 2020

66

CHL35

Việt Hưng

VinaPhone

106,97612

20,99507

2016 - 2020

67

CHL36

Việt Hưng

Beeline

106,97338

20,99648

2016 - 2020

68

CHL37

Cao Xanh

Beeline

107,08560

20,97276

2016 - 2020

69

CHL38

Cao Xanh

Mobifone

107,086

20,9734

2016 - 2020

70

CHL39

Cao Xanh

Mobifone

107,084

20,9716

2016 - 2020

71

CHL40

Cao Xanh

VietNamobile

107,08325

20,97264

2016 - 2020

72

CHL41

Cao Xanh

Viettel

107,08200

20,97230

2016 - 2020

73

CHL42

Tuần Châu

VinaPhone

106,99400

20,93190

2012 - 2015

74

CHL43

Tuần Châu

Viettel

106,99000

20,92950

2012 - 2015

75

CHL44

Tuần Châu

Mobifone

106,99200

20,92850

2012 - 2015

76

CHL45

Tuần Châu

VinaPhone

106,98806

20,92639

2012 - 2015

77

CHL46

Tuần Châu

VietNamobile

106,98472

20,92556

2012 - 2015

78

CHL47

Đại Yên

Beeline

106,94320

20,96239

2016 - 2020

79

CHL48

Đại Yên

VinaPhone

106,94198

20,96301

2016 - 2020

80

CHL49

Đại Yên

VietNamobile

106,94058

20,96472

2016 - 2020

81

CHL50

Đại Yên

Viettel

106,90700

20,98430

2016 - 2020

82

CHL51

Đại Yên

Viettel

106,91300

20,98840

2016 - 2020

83

CHL52

Đại Yên

Beeline

106,90969

20,98539

2016 - 2020

84

CHL53

Đại Yên

VietNamobile

106,90722

20,98541

2016 - 2020

III

Thành phố Móng Cái













85

CMC01

Hòa Lạc

Viettel

107,96900

21,52920

2012 - 2015

86

CMC02

Hòa Lạc

VinaPhone

107,96828

21,52962

2012 - 2015

87

CMC03

Hòa Lạc

Mobifone

107,96900

21,53020

2012 - 2015

88

CMC04

Hòa Lạc

VietNamobile

107,96889

21,53056

2012 - 2015

89

CMC05

Trần Phú

Viettel

107,97000

21,53350

2012 - 2015

90

CMC06

Trần Phú

Beeline

107,96989

21,53369

2012 - 2015

91

CMC07

Trần Phú

VinaPhone

107,97007

21,53394

2012 - 2015

92

CMC08

Trà Cổ

VinaPhone

108,02676

21,48120

2012 - 2015

93

CMC09

Trà Cổ

Mobifone

108,02600

21,48100

2012 - 2015

94

CMC10

Trà Cổ

Beeline

108,02847

21,48157

2012 - 2015

95

CMC11

Trà Cổ

Viettel

108,03000

21,48360

2012 - 2015

96

CMC12

Trà Cổ

Viettel

108,05000

21,48910

2012 - 2015

97

CMC13

Trà Cổ

Mobifone

108,05000

21,49140

2012 - 2015

98

CMC14

Trà Cổ

VinaPhone

108,05040

21,49176

2012 - 2015

99

CMC15

Bình Ngọc

VinaPhone

107,99406

21,46283

2016 - 2020

100

CMC16

Bình Ngọc

Viettel

107,99300

21,46200

2016 - 2020

101

CMC17

Bình Ngọc

VietNamobile

107,99381

21,46194

2016 - 2020

102

CMC18

Ninh Dương

Viettel

107,95900

21,52240

2016 - 2020

103

CMC19

Ninh Dương

VinaPhone

107,95790

21,52350

2016 - 2020

104

CMC20

Ninh Dương

Mobifone

107,95900

21,52380

2016 - 2020

105

CMC21

Ninh Dương

Mobifone

107,95000

21,53470

2016 - 2020

106

CMC22

Ninh Dương

VinaPhone

107,95238

21,53562

2016 - 2020

107

CMC23

Ninh Dương

Viettel

107,95100

21,53680

2016 - 2020

IV

Thành phố Uông Bí













108

CUB01

Trưng Vương

Viettel

106,78500

21,03480

2012 - 2015

109

CUB02

Trưng Vương

Mobifone

106,78600

21,03530

2012 - 2015

110

CUB03

Trưng Vương

VietNamobile

106,78722

21,03500

2012 - 2015

111

CUB04

Trưng Vương

Beeline

106,78745

21,03509

2012 - 2015

112

CUB05

Vàng Danh

Mobifone

106,79800

21,09890

2012 - 2015

113

CUB06

Vàng Danh

VinaPhone

106,79849

21,10004

2012 - 2015

114

CUB07

Vàng Danh

Viettel

106,79900

21,10150

Cải tạo thành trạm loại 2 (chiều cao cột anten tối đa 3m) hoặc trạm ngụy trang

2012 - 2015

Khoảng cách giữa các trạm gần nhau. Khu vực đô thị, khu vực có yêu cầu cao về mỹ quan đô thị

115

CUB08

Vàng Danh

VietNamobile

106,80345

21,10020

2012 - 2015

116

CUB09

Quang Trung

Viettel

106,76900

21,03380

2016 - 2020

117

CUB10

Quang Trung

VinaPhone

106,77222

21,03411

2016 - 2020

118

CUB11

Quang Trung

Beeline

106,77436

21,03401

2016 - 2020

119

CUB12

Quang Trung

VietNamobile

106,77200

21,03630

2016 - 2020

120

CUB13

Nam Khê

VietNamobile

106,81692

21,01655

2012 - 2015

121

CUB14

Nam Khê

Viettel

106,81600

21,01710

2012 - 2015

122

CUB15

Nam Khê

Beeline

106,81542

21,01646

2012 - 2015

123

CUB16

Thanh Sơn

Beeline

106,76225

21,03320

2012 - 2015

124

CUB17

Thanh Sơn

Viettel

106,76200

21,03330

2012 - 2015

125

CUB18

Thanh Sơn

VietNamobile

106,76239

21,03501

2012 - 2015

126

CUB19

Thanh Sơn

Mobifone

106,76200

21,03580

2012 - 2015

127

CUB20

Phương Đông

Mobifone

106,70900

21,05890

2016 - 2020

128

CUB21

Phương Đông

VinaPhone

106,70833

21,05922

2016 - 2020

129

CUB22

Phương Đông

Viettel

106,71000

21,05700

2016 - 2020

130

CUB23

Thượng Yên Công

Mobifone

106,71700

21,15680

2016 - 2020

131

CUB24

Thượng Yên Công

Viettel

106,71700

21,15670

2016 - 2020

132

CUB25

Thượng Yên Công

VinaPhone

106,71667

21,15556

2016 - 2020

133

CUB26

Thượng Yên Công

VinaPhone

106,72266

21,13836

2016 - 2020

134

CUB27

Thượng Yên Công

Viettel

106,72300

21,13860

2016 - 2020

135

CUB28

Thượng Yên Công

Mobifone

106,72300

21,13830

2016 - 2020

V

Thị xã Quảng Yên













136

CQY01

Quảng Yên

Viettel

106,80300

20,94340

2012 - 2015

137

CQY02

Quảng Yên

Beeline

106,80309

20,94364

2012 - 2015

138

CQY03

Quảng Yên

VietNamobile

106,80389

20,94167

2012 - 2015

139

CQY04

Cộng Hòa

Viettel

106,84300

20,96780

2012 - 2015

140

CQY05

Cộng Hòa

VinaPhone

106,84419

20,96642

2012 - 2015

141

CQY06

Cộng Hòa

VietNamobile

106,84396

20,9658

2012 - 2015

142

CQY07

Quảng Yên

VinaPhone

106,80255

20,93833

2012 - 2015

143

CQY08

Quảng Yên

Mobifone

106,80300

20,93860

2012 - 2015

144

CQY09

Phong Hải

Viettel

106,82000

20,90550

2016 - 2020

145

CQY10

Phong Hải

VinaPhone

106,81800

20,90650

2016 - 2020

146

CQY11

Phong Hải

VietNamobile

106,81612

20,90447

2016 - 2020

VI

Huyện Ba Chẽ













147

CBC01

Ba Chẽ

VinaPhone

107,28793

21,27230

2012 - 2015

148

CBC02

Ba Chẽ

Mobifone

107,28700

21,27210

2012 - 2015

149

CBC03

Ba Chẽ

VietNamobile

107,28403

21,27417

2012 - 2015

150

CBC04

Ba Chẽ

Viettel

107,28300

21,27650

2012 - 2015

VII

Huyện Tiên Yên













151

CTY01

Tiên Yên

Viettel

107,40000

21,32910

2012 - 2015

152

CTY02

Tiên Yên

Beeline

107,40066

21,32986

2012 - 2015

153

CTY03

Tiên Yên

Mobifone

107,401

21,3297

2012 - 2015

154

CTY04

Tiên Yên

VinaPhone

107,40139

21,32952

2012 - 2015

155

CTY05

Đông Ngũ

Viettel

107,46800

21,34170

2016 - 2020

156

CTY06

Đông Ngũ

Mobifone

107,46700

21,34150

2016 - 2020

157

CTY07

Đông Ngũ

VietNamobile

107,46731

21,34281

2016 - 2020

158

CTY08

Đông Ngũ

VinaPhone

107,465122

21,342883

2016 - 2020

159

CTY09

Yên Than

VinaPhone

107,3747

21,33842

2016 - 2020

160

CTY10

Yên Than

Beeline

107,37255

21,33967

2016 - 2020

161

CTY11

Yên Than

Viettel

107,37200

21,33850

2016 - 2020

VIII

Huyện Bình Liêu













162

CBL01

Bình Liêu

VinaPhone

107,40000

21,52642

2012 - 2015

163

CBL02

Bình Liêu

VietNamobile

107,39963

21,52563

2012 - 2015

164

CBL03

Húc Động

Viettel

107,44800

21,48140

Cải tạo thành trạm loại 2 (chiều cao cột anten tối đa 3m) hoặc trạm ngụy trang

2016 - 2020

Khoảng cách giữa các trạm gần nhau. Khu vực đô thị, khu vực có yêu cầu cao về mỹ quan đô thị

165

CBL04

Húc Động

VinaPhone

107,44875

21,48244

2016 - 2020

166

CBL05

Húc Động

Mobifone

107,44900

21,48160

2016 - 2020

IX

Huyện Hải Hà













167

CHH01

Quảng Hà

Viettel

107,75500

21,45330

2012 - 2015

168

CHH02

Quảng Hà

VinaPhone

107,75361

21,45294

2012 - 2015

169

CHH03

Quảng Hà

Beeline

107,75464

21,45207

2012 - 2015

170

CHH04

Quảng Hà

Viettel

107,74700

21,45150

2012 - 2015

171

CHH05

Quảng Hà

Mobifone

107,74700

21,45120

2012 - 2015

172

CHH06

Quảng Long

VinaPhone

107,68726

21,45146

2016 - 2020

173

CHH07

Quảng Long

Viettel

107,68500

21,45140

2016 - 2020

174

CHH08

Quảng Long

VietNamobile

107,68237

21,45182

2016 - 2020

X

Huyện Đầm Hà













175

CDH01

Đầm Hà

VinaPhone

107,58793

21,35488

2012 - 2015

176

CDH02

Đầm Hà

VietNamobile

107,589722

21,354167

2012 - 2015

177

CDH03

Đầm Hà

Beeline

107,59042

21,35318

2012 - 2015

178

CDH04

Đầm Hà

Viettel

107,593

21,3516

2012 - 2015

XI

Huyện Vân Đồn













179

CVD01

Cái Rồng

Viettel

107,42000

21,06830

2012 - 2015

180

CVD02

Cái Rồng

Mobifone

107,42000

21,06870

2012 - 2015

181

CVD03

Cái Rồng

VinaPhone

107,42011

21,06937

2012 - 2015

182

CVD04

Cái Rồng

Mobifone

107,41600

21,07410

2012 - 2015

183

CVD05

Cái Rồng

VietNamobile

107,41767

21,07511

2012 - 2015

XII

Huyện Hoành Bồ













184

CHB01

Trới

Viettel

106,99100

21,02730

2012 - 2015

185

CHB02

Trới

Mobifone

106,99100

21,02640

2012 - 2015

186

CHB03

Trới

VietNamobile

106,99083

21,02583

2012 - 2015

187

CHB04

Trới

Beeline

106,99115

21,02579

2012 - 2015

XIII

Huyện Đông Triều













188

CDT01

Đông Triều

VinaPhone

106,51518

21,08137

2012 - 2015

189

CDT02

Đông Triều

VietNamobile

106,51306

21,08111

2012 - 2015

190

CDT03

Đông Triều

Viettel

106,51400

21,08040

2012 - 2015

191

CDT04

Đông Triều

Beeline

106,51400

21,07940

2012 - 2015




tải về 3.46 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương