MỤc lục phần I: MỞ ĐẦU 5



tải về 3.46 Mb.
trang20/24
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.46 Mb.
#19669
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

XI

Huyện Hải Hà




























337

HH01

Quảng Đức

1

45

107,72088

21,61764

600

500

2012 - 2015



Khu vực
biên giới

338

HH02

Quảng Đức

1

45

107,73526

21,60335

600

500

2016 - 2020






339

HH03

Quảng Đức

1

45

107,72842

21,57376

600

500

2012 - 2015






340

HH04

Quảng Đức

1

45

107,72964

21,54706

600

500

2016 - 2020






341

HH05

Quảng Sơn

1

45

107,64122

21,56752

900

500

2012 - 2015



Khu vực
biên giới

342

HH06

Quảng Sơn

1

45

107,68042

21,51762

800

500

2016 - 2020






343

HH07

Quảng Sơn

1

45

107,61355

21,48773

700

500

2012 - 2015






344

HH08

Quảng Sơn

1

45

107,66098

21,47275

700

500

2016 - 2020






345

HH09

Đường Hoa

1

45

107,65799

21,43403

500

500

2016 - 2020






346

HH10

Đường Hoa

2

21

107,64944

21,42331

500

0

2016 - 2020






347

HH11

Đường Hoa

2

21

107,64051

21,41260

500

0

2016 - 2020






348

HH12

Quảng Phong

1

45

107,69487

21,38328

700

500

2012 - 2015

Không




349

HH13

Quảng Phong

1

45

107,73050

21,39978

700

500

2016 - 2020

Không




350

HH14

Cái Chiên

1

45

107,75604

21,32323

800

500

2012 - 2015

Không

Khu vực
biển đảo

351

HH15

Quảng Điền

2

21

107,75865

21,42226

600

0

2016 - 2020

Không




352

HH16

Quảng Điền

1

45

107,73363

21,42498

600

500

2012 - 2015






353

HH17

Quảng Điền

1

45

107,71403

21,43330

600

500

2016 - 2020






354

HH18

Quảng Long

2

21

107,67182

21,44234

500

0

2012 - 2015






355

HH19

Quảng Long

2

21

107,68240

21,44947

500

0

2016 - 2020






356

HH20

Quảng Long

2

21

107,69675

21,45439

500

0

2012 - 2015






357

HH21

Quảng Chính

2

21

107,71497

21,45357

600

0

2016 - 2020






358

HH22

Quảng Chính

2

21

107,73445

21,44898

600

0

2016 - 2020






359

HH23

Quảng Hà

2

3

107,74859

21,45284

400

0

2012 - 2015






360

HH24

Quảng Hà

2

3

107,75233

21,44975

400

0

2016 - 2020






361

HH25

Quảng Hà

2

3

107,75804

21,45046

400

0

2012 - 2015






362

HH26

Quảng Hà

2

3

107,75850

21,45463

400

0

2016 - 2020






363

HH27

Quảng Thịnh

1

45

107,71986

21,47110

600

500

2012 - 2015






364

HH28

Quảng Thành

1

45

107,75086

21,51292

500

500

2016 - 2020






365

HH29

Quảng Thành

2

21

107,74137

21,50365

500

0

2012 - 2015






366

HH30

Quảng Thành

2

21

107,75555

21,47940

600

0

2016 - 2020






367

HH31

Quảng Minh

2

21

107,76862

21,47741

500

0

2012 - 2015






368

HH32

Quảng Minh

2

21

107,76120

21,46668

500

0

2016 - 2020






369

HH33

Quảng Minh

1

45

107,79441

21,44461

700

500

2012 - 2015






370

HH34

Quảng Thắng

1

45

107,77686

21,49115

700

500

2016 - 2020






371

HH35

Phú Hải

2

21

107,79242

21,43006

500

0

2012 - 2015

Không




XII

Huyện Hoàng Bồ




























372

HB01

Tân Dân

1

45

106,84925

21,17577

700

500

2012 - 2015






373

HB02

Tân Dân

1

45

106,88340

21,14514

700

500

2016 - 2020






374

HB03

Tân Dân

1

45

106,87433

21,11784

700

500

2016 - 2020






375

HB04

Tân Dân

1

45

106,92547

21,15721

800

500

2016 - 2020

Không




376

HB05

Đồng Sơn

1

45

106,98508

21,18926

900

500

2012 - 2015

Không




377

HB06

Đồng Sơn

1

45

107,05851

21,17557

900

500

2016 - 2020

Không




378

HB07

Kỳ Thượng

1

45

107,10548

21,17037

800

500

2012 - 2015

Không




379

HB08

Kỳ Thượng

1

45

107,15106

21,17407

800

500

2016 - 2020

Không




380

HB09

Hòa Bình

1

45

107,20477

21,11181

900

500

2016 - 2020

Không




381

HB10

Hòa Bình

1

45

107,19545

21,05811

900

500

2012 - 2015






382

HB11

Vũ Oai

1

45

107,15892

21,04826

800

500

2016 - 2020






383

HB12

Vũ Oai

2

21

107,13329

21,09849

800

500

2016 - 2020

Không




384

HB13

Thống Nhất

1

45

107,13506

21,04963

500

500

2012 - 2015






385

HB14

Thống Nhất

1

45

107,10185

21,03332

500

500

2016 - 2020






386

HB15

Thống Nhất

2

21

107,10888

21,04818

500

0

2012 - 2015






387

HB16

Thống Nhất

2

21

107,08688

21,04774

500

0

2016 - 2020






388

HB17

Thống Nhất

2

21

107,06272

21,05479

500

0

2016 - 2020






389

HB18

Lê Lợi

2

21

107,03525

21,04231

600

0

2012 - 2015






390

HB19

Lê Lợi

2

21

107,01231

21,02728

600

0

2016 - 2020






391

HB20

Trới

2

3

106,98753

21,01690

300

0

2012 - 2015






392

HB21

Trới

2

3

106,98272

21,02549

300

0

2016 - 2020






393

HB22

Trới

2

3

106,99001

21,03253

300

0

2012 - 2015






394

HB23

Trới

2

3

106,97720

21,03784

300

0

2016 - 2020






395

HB24

Trới

2

3

106,99393

21,04209

300

0

2012 - 2015






396

HB25

Trới

2

3

107,00084

21,04877

300

0

2016 - 2020






397

HB26

Sơn Dương

2

21

107,04187

21,05469

500

0

2012 - 2015






398

HB27

Sơn Dương

2

21

107,01805

21,05996

500

0

2016 - 2020






399

HB28

Sơn Dương

2

21

106,98268

21,06553

500

0

2012 - 2015






400

HB29

Sơn Dương

1

45

106,96934

21,07441

500

0

2016 - 2020






401

HB30

Sơn Dương

1

45

106,93596

21,07408

500

0

2016 - 2020






402

HB31

Đồng Lâm

1

45

107,04801

21,08771

800

500

2012 - 2015






403

HB32

Đồng Lâm

1

45

106,96594

21,10470

800

500

2016 - 2020






404

HB33

Đồng Lâm

2

21

106,99221

21,12654

700

500

2016 - 2020

Không




405

HB34

Đồng Lâm

2

21

107,04038

21,12597

700

500

2012 - 2015

Không




406

HB35

Đồng Lâm

2

21

107,09290

21,13921

700

500

2016 - 2020

Không




407

HB36

Dân Chủ

1

45

106,92203

21,08171

800

500

2012 - 2015






408

HB37

Dân Chủ

1

45

106,90256

21,04171

800

500

2016 - 2020






409

HB38

Quảng La

1

45

106,89936

21,08802

700

500

2012 - 2015






410

HB39

Quảng La

1

45

106,87213

21,09401

700

500

2016 - 2020






411

HB40

Bằng Cả

1

45

106,86525

21,05886

800

500

2012 - 2015






412

HB41

Bằng Cả

1

45

106,84897

21,09142

800

500

2016 - 2020







tải về 3.46 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương