MỤc lục phần I: MỞ ĐẦU 5



tải về 3.46 Mb.
trang16/24
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.46 Mb.
#19669
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   24

47

HL47

Hà Khánh

1

45

107,13832

20,99941

500

500

2012 - 2015






48

HL48

Hà Khánh

1

45

107,152784

21,003943

500

500

2016 - 2020






49

HL49

Tuần Châu

2

3

106,97718

20,93561

400

0

2012 - 2015






50

HL50

Tuần Châu

2

3

106,98627

20,93568

400

0

2012 - 2015






II

Thành phố Cẩm Phả




























51

CP01

Mông Dương

1

45

107,27985

21,04908

500

500

2012 - 2015






52

CP02

Mông Dương

1

45

107,29653

21,06175

500

500

2016 - 2020






53

CP03

Mông Dương

1

45

107,35048

21,05719

500

500

2012 - 2015






54

CP04

Mông Dương

1

45

107,31518

21,09068

500

500

2016 - 2020






55

CP05

Mông Dương

1

45

107,30356

21,16049

700

500

2016 - 2020






56

CP06

Mông Dương

2

3

107,29467

21,07610

400

0

2012 - 2015






57

CP07

Mông Dương

2

3

107,32438

21,07285

400

0

2012 - 2015






58

CP08

Mông Dương

2

3

107,33618

21,06379

400

0

2016 - 2020






59

CP09

Mông Dương

2

3

107,34345

21,08006

400

0

2016 - 2020






60

CP10

Mông Dương

2

3

107,30658

21,12291

500

0

2016 - 2020






61

CP11

Mông Dương

2

3

107,35938

21,06845

400

0

2012 - 2015

Không




62

CP12

Cửa Ông

1

45

107,35710

21,04447

500

500

2012 - 2015






63

CP13

Cửa Ông

1

45

107,35683

21,01529

500

500

2016 - 2020






64

CP14

Cửa Ông

2

3

107,36499

21,02799

500

0

2012 - 2015






65

CP15

Cẩm Thịnh

2

3

107,34440

21,00746

600

0

2012 - 2015






66

CP16

Cẩm Phú

1

45

107,32208

21,03472

500

500

2012 - 2015






67

CP17

Cẩm Phú

2

3

107,31926

21,02373

500

0

2012 - 2015






68

CP18

Cẩm Phú

2

3

107,33098

21,00960

500

0

2012 - 2015






69

CP19

Sơn Cẩm

1

45

107,31039

21,00179

400

500

2012 - 2015






70

CP20

Sơn Cẩm

2

3

107,31973

21,00531

400

0

2012 - 2015






71

CP21

Sơn Cẩm

2

3

107,31436

21,01303

400

0

2016 - 2020






72

CP22

Sơn Cẩm

2

3

107,30705

21,00619

400

0

2016 - 2020






73

CP23

Cẩm Đông

2

3

107,29634

21,01167

500

0

2012 - 2015






74

CP24

Cẩm Đông

2

3

107,29549

21,00581

500

0

2016 - 2020






75

CP25

Cẩm Bình

2

3

107,28568

21,00861

400

0

2012 - 2015






76

CP26

Cẩm Bình

2

3

107,27989

21,01421

400

0

2012 - 2015






77

CP27

Cẩm Trung

2

3

107,27117

21,01397

400

0

2012 - 2015






78

CP28

Cẩm Trung

2

3

107,26803

21,00672

400

0

2016 - 2020






79

CP29

Cẩm Thủy

2

3

107,26224

21,01231

500

0

2012 - 2015






80

CP30

Cẩm Thạch

2

3

107,25256

21,01101

400

0

2012 - 2015






81

CP31

Cẩm Thạch

2

3

107,25454

21,00458

400

0

2016 - 2020






82

CP32

Cẩm Thạch

2

3

107,24150

21,00653

400

0

2016 - 2020






83

CP33

Quang Hanh

2

3

107,22542

21,00852

500

0

2012 - 2015






84

CP34

Quang Hanh

2

3

107,21648

21,01905

500

0

2012 - 2015






85

CP35

Quang Hanh

2

3

107,20185

20,99050

500

0

2016 - 2020






86

CP36

Quang Hanh

2

3

107,18769

20,98090

500

0

2016 - 2020






87

CP37

Quang Hanh

2

3

107,21725

20,98087

500

0

2012 - 2015

Không




88

CP38

Quang Hanh

1

45

107,21337

21,00103

600

500

2012 - 2015






89

CP39

Quang Hanh

1

45

107,17431

20,97235

600

500

2016 - 2020






90

CP40

Dương Huy

1

45

107,24571

21,03459

600

500

2012 - 2015






91

CP41

Dương Huy

1

45

107,22065

21,03189

600

500

2016 - 2020






92

CP42

Dương Huy

1

45

107,22647

21,06634

600

500

2016 - 2020






93

CP43

Dương Huy

2

3

107,25954

21,07213

600

0

2016 - 2020






III

Thành phố Móng Cái




























94

MC01

Hải Sơn

1

45

107,76652

21,63716

700

500

2012 - 2015



Khu vực
biên giới

95

MC02

Hải Sơn

1

45

107,83661

21,64132

600

500

2012 - 2015



Khu vực
biên giới

96

MC03

Hải Sơn

1

45

107,87720

21,62603

600

500

2016 - 2020



Khu vực
biên giới

97

MC04

Hải Sơn

1

45

107,85212

21,59819

600

500

2016 - 2020






98

MC05

Hải Sơn

2

3

107,92470

21,57612

400

0

2016 - 2020






99

MC06

Hải Sơn

2

3

107,89040

21,59130

400

0

2016 - 2020






100

MC07

Hải Sơn

2

3

107,79294

21,60649

600

0

2012 - 2015

Không




101

MC08

Quảng Nghĩa

1

45

107,76621

21,52102

500

500

2012 - 2015






102

MC09

Quảng Nghĩa

1

45

107,78543

21,53209

500

500

2016 - 2020






103

MC10

Quảng Nghĩa

2

3

107,80497

21,53959

500

0

2012 - 2015






104

MC11

Hải Tiến

1

45

107,82504

21,53533

500

500

2012 - 2015






105

MC12

Hải Tiến

1

45

107,83521

21,56967

500

500

2016 - 2020






106

MC13

Hải Tiến

2

3

107,84601

21,53853

500

0

2016 - 2020






107

MC14

Hải Đông

1

45

107,86930

21,54347

400

500

2012 - 2015






108

MC15

Hải Đông

1

45

107,87956

21,52426

400

500

2016 - 2020






109

MC16

Hải Đông

2

3

107,89211

21,54343

400

0

2012 - 2015






110

MC17

Hải Yên

2

3

107,91041

21,54596

500

0

2012 - 2015






111

MC18

Hải Yên

2

3

107,93699

21,54443

400

0

2016 - 2020






112

MC19

Hải Yên

2

3

107,94713

21,53820

400

0

2016 - 2020






113

MC20

Hải Yên

2

3

107,93730

21,53144

400

0

2016 - 2020






114

MC21

Ninh Dương

2

3

107,96066

21,52124

300

0

2012 - 2015






115

MC22

Ninh Dương

2

3

107,95991

21,51254

300

0

2012 - 2015






116

MC23

Ka Long

2

3

107,96073

21,53387

300

0

2012 - 2015






117

MC24

Trần Phú

2

3

107,97409

21,52723

300

0

2012 - 2015






118

MC25

Hải Hòa

2

3

107,99327

21,54502

500

0

2012 - 2015






119

MC26

Hải Hòa

2

3

107,97409

21,52723

500

0

2016 - 2020






120

MC27

Hải Hòa

2

3

107,98479

21,52099

500

0

2016 - 2020






121

MC28

Hải Hòa

1

45

108,00480

21,53272

500

500

2012 - 2015






122

MC29

Hải Xuân

2

3

107,99259

21,51214

400

0

2012 - 2015






123

MC30

Hải Xuân

2

3

108,00362

21,50305

400

0

2016 - 2020






124

MC31

Hải Xuân

2

3

108,01249

21,49097

400

0

2016 - 2020






125

MC32

Trà Cổ

2

3

108,04489

21,48665

600

0

2012 - 2015






126

MC33

Trà Cổ

2

3

108,01738

21,47915

600

0

2012 - 2015






127

MC34

Bình Ngọc

2

3

107,98320

21,45237

600

0

2016 - 2020






128

MC35

Bình Ngọc

1

45

107,96928

21,44017

500

500

2016 - 2020



Khu vực
biển đảo

129

MC36

Bình Ngọc

1

45

107,99949

21,46844

600

500

2012 - 2015



Khu vực
biển đảo

130

MC37

Vạn Ninh

1

45

107,94507

21,47368

700

500

2016 - 2020



Khu vực
biển đảo

131

MC38

Vạn Ninh

2

3

107,94954

21,48836

600

0

2016 - 2020






132

MC39

Vạn Ninh

2

3

107,95755

21,49889

600

0

2016 - 2020






133

MC40

Vĩnh Thực

1

45

107,94152

21,37237

700

500

2012 - 2015



Khu vực
biển đảo

134

MC41

Vĩnh Trung

1

45

107,89941

21,36519

500

500

2016 - 2020



Khu vực
biển đảo

135

MC42

Vĩnh Trung

2

3

107,89046

21,37344

600

0

2016 - 2020

Không





tải về 3.46 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương