MỤc lục phần I: MỞ ĐẦU 5


PHỤ LỤC PHỤ LỤC 1: BẢN ĐỒ



tải về 3.46 Mb.
trang15/24
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.46 Mb.
#19669
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   24

(Chi tiết phân kỳ và khái toán đầu tư xem tại phần phụ lục).

PHỤ LỤC

PHỤ LỤC 1: BẢN ĐỒ





PHỤ LỤC 2: DANH MỤC VỊ TRÍ TRẠM QUY HOẠCH, SỞ CỨ TÍNH TOÁN,
MÔ HÌNH TRẠM THU PHÁT SÓNG

1. Danh mục các vị trí trạm thu phát sóng quy hoạch


Bảng 14: Danh mục các trạm thu phát sóng quy hoạch phát triển mới

TT

Kí hiệu

Địa điểm

Loại trạm

Chiều cao cột tối đa
(m)


Vị trí

(Hệ tọa độ VN2000)

Nhu cầu sử dụng đất
(m2)


Thời gian
thực hiện


Sử dụng chung hạ tầng
(Có, Không)


Ghi chú

Kinh độ

Vĩ độ

Bán kính (m)

I

Thành phố Hạ Long




























1

HL01

Đại Yên

1

45

106,89361

20,99279

500

500

2012 - 2015






2

HL02

Đại Yên

1

45

106,93082

20,96941

600

500

2016 - 2020






3

HL03

Đại Yên

2

3

106,90506

20,98483

400

0

2012 - 2015






4

HL04

Đại Yên

2

3

106,91978

20,97968

400

0

2016 - 2020






5

HL05

Đại Yên

2

3

106,94511

20,96053

400

0

2016 - 2020






6

HL06

Đại Yên

2

3

106,93202

20,95908

400

0

2012 - 2015

Không




7

HL07

Việt Hưng

1

45

106,982273

21,006193

500

500

2012 - 2015






8

HL08

Việt Hưng

1

45

106,95260

20,99773

500

500

2016 - 2020






9

HL09

Việt Hưng

2

3

106,96509

20,99625

600

0

2012 - 2015






10

HL10

Việt Hưng

2

3

106,97944

20,97802

600

0

2016 - 2020






11

HL11

Việt Hưng

2

3

106,98048

20,95639

600

0

2016 - 2020






12

HL12

Việt Hưng

2

3

106,96098

20,95750

600

0

2016 - 2020






13

HL13

Hà Khẩu

2

3

106,98984

20,99071

400

0

2012 - 2015






14

HL14

Hà Khẩu

2

3

107,00164

20,98052

400

0

2016 - 2020






15

HL15

Hà Khẩu

2

3

106,99028

20,96695

400

0

2016 - 2020






16

HL16

Giếng Đáy

2

3

107,01791

20,97855

400

0

2012 - 2015






17

HL17

Hùng Thắng

2

3

107,01060

20,96351

400

0

2012 - 2015






18

HL18

Bãi Cháy

2

3

107,03409

20,97070

400

0

2012 - 2015






19

HL19

Bãi Cháy

2

3

107,04679

20,97091

400

0

2012 - 2015






20

HL20

Bãi Cháy

2

3

107,05650

20,96083

400

0

2016 - 2020






21

HL21

Bãi Cháy

2

3

107,04697

20,95596

400

0

2016 - 2020






22

HL22

Bãi Cháy

2

3

107,03649

20,95199

400

0

2016 - 2020






23

HL23

Bãi Cháy

2

3

107,02777

20,95868

400

0

2016 - 2020






24

HL24

Hồng Gai

2

3

107,06956

20,95311

300

0

2012 - 2015






25

HL25

Yết Kiêu

2

3

107,06577

20,96000

300

0

2012 - 2015






26

HL26

Trần Hưng Đạo

2

3

107,08230

20,95642

300

0

2012 - 2015






27

HL27

Bạch Đằng

2

3

107,07892

20,95201

300

0

2016 - 2020






28

HL28

Cao Xanh

1

45

107,06982

20,97855

600

500

2012 - 2015






29

HL29

Cao Xanh

2

3

107,08025

20,97264

500

0

2016 - 2020






30

HL30

Cao Xanh

2

3

107,08387

20,96041

500

0

2016 - 2020






31

HL31

Cao Thắng

2

3

107,09487

20,97486

500

0

2016 - 2020






32

HL32

Cao Thắng

2

3

107,095392

20,964712

500

0

2012 - 2015






33

HL33

Hồng Hải

2

3

107,096428

20,957493

600

0

2016 - 2020






34

HL34

Hồng Hải

2

3

107,10711

20,94918

600

0

2016 - 2020






35

HL35

Hồng Hà

2

3

107,12413

20,94719

600

0

2016 - 2020






36

HL36

Hà Lâm

2

3

107,10576

20,96770

600

0

2016 - 2020






37

HL37

Hà Trung

2

3

107,12560

20,97777

500

0

2016 - 2020






38

HL38

Hà Trung

2

3

107,11808

20,96150

500

0

2016 - 2020






39

HL39

Hà Trung

2

3

107,12852

20,95674

500

0

2016 - 2020






40

HL40

Hà Tu

2

3

107,13602

20,98440

600

0

2016 - 2020






41

HL41

Hà Tu

2

3

107,13881

20,96764

600

0

2016 - 2020






42

HL42

Hà Tu

1

45

107,151565

20,945241

700

500

2012 - 2015

Không




43

HL43

Hà Phong

1

45

107,162846

20,978994

600

500

2016 - 2020






44

HL44

Hà Phong

2

3

107,15659

20,96528

500

0

2016 - 2020






45

HL45

Hà Khánh

1

45

107,10547

20,98799

700

500

2012 - 2015






46

HL46

Hà Khánh

1

45

107,12209

21,00397

700

500

2016 - 2020







tải về 3.46 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương