MỤc lục phần I: MỞ ĐẦU 5



tải về 3.46 Mb.
trang19/24
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.46 Mb.
#19669
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

VIII

Huyện Cô Tô




























267

CT01

Thanh Lân

1

45

107,96709

21,23712

700

500

2012 - 2015



Khu vực
biển đảo

268

CT02

Thanh Lân

1

45

107,85233

21,02958

700

500

2016 - 2020



Khu vực
biển đảo

269

CT03

Thanh Lân

1

45

107,82599

21,00903

600

500

2016 - 2020

Không

Khu vực
biển đảo

270

CT04

Đồng Tiến

1

45

107,75010

21,01312

500

500

2012 - 2015



Khu vực
biển đảo

271

CT05

Đồng Tiến

1

45

107,75042

20,98893

500

500

2016 - 2020



Khu vực
biển đảo

272

CT06

Cô Tô

1

45

107,76157

20,96687

500

500

2012 - 2015



Khu vực
biển đảo

IX

Huyện Đầm Hà




























273

DH01

Quảng Lâm

1

45

107,56254

21,44032

600

500

2012 - 2015






274

DH02

Quảng Lâm

1

45

107,54899

21,41509

600

500

2012 - 2015






275

DH03

Quảng Lâm

1

45

107,57822

21,42407

600

500

2016 - 2020






276

DH04

Quảng Lâm

1

45

107,58102

21,39965

600

500

2016 - 2020






277

DH05

Quảng An

1

45

107,51708

21,39280

700

500

2012 - 2015






278

DH06

Quảng An

1

45

107,54704

21,37936

700

500

2016 - 2020






279

DH07

Dực Yên

1

45

107,52847

21,34816

500

500

2016 - 2020






280

DH08

Dực Yên

2

21

107,54139

21,34885

500

0

2012 - 2015






281

DH09

Dực Yên

2

21

107,55658

21,34898

500

0

2016 - 2020






282

DH10

Quảng Lợi

2

21

107,588191

21,375618

600

0

2012 - 2015






283

DH11

Quảng Tân

2

21

107,57668

21,35810

600

0

2012 - 2015






284

DH12

Đầm Hà

2

3

107,59390

21,35481

300

0

2012 - 2015






285

DH13

Đầm Hà

2

3

107,59827

21,35509

300

0

2016 - 2020






286

DH14

Đầm Hà

2

3

107,59784

21,35190

300

0

2012 - 2015






287

DH15

Đầm Hà

2

3

107,59948

21,34814

300

0

2016 - 2020






288

DH16

Đầm Hà

2

3

107,60218

21,35023

300

0

2012 - 2015






289

DH17

Tân Bình

1

45

107,61860

21,39818

600

500

2012 - 2015






290

DH18

Tân Bình

2

21

107,61229

21,38529

600

0

2016 - 2020






291

DH19

Tân Bình

2

21

107,60768

21,36064

500

0

2016 - 2020






292

DH20

Tân Bình

2

21

107,61846

21,34784

500

0

2016 - 2020






293

DH21

Tân Bình

1

45

107,634549

21,366091

600

500

2012 - 2015

Không




294

DH22

Tân Bình

1

45

107,65179

21,34287

600

500

2016 - 2020

Không




295

DH23

Tân Lập

1

45

107,61107

21,31612

700

500

2016 - 2020

Không




296

DH24

Tân Lập

1

45

107,60227

21,32319

500

500

2012 - 2015






297

DH25

Tân Lập

1

45

107,582564

21,336304

500

500

2016 - 2020






298

DH26

Đại Bình

1

45

107,549872

21,268316

800

500

2012 - 2015

Không




299

DH27

Đại Bình

2

21

107,571671

21,32135

500

0

2012 - 2015

Không




300

DH28

Đại Bình

2

21

107,55913

21,33168

500

0

2016 - 2020

Không




X

Huyện Đông Triều




























301

DT01

An Sinh

1

45

106,49408

21,13078

500

500

2012 - 2015






302

DT02

An Sinh

1

45

106,52575

21,17624

600

500

2012 - 2015

Không




303

DT03

An Sinh

2

21

106,50091

21,15920

600

0

2012 - 2015

Không




304

DT04

An Sinh

2

21

106,54971

21,16267

600

0

2016 - 2020

Không




305

DT05

Bình Khê

1

45

106,58764

21,16143

800

500

2012 - 2015

Không




306

DT06

Bình Khê

2

21

106,61020

21,14218

800

0

2012 - 2015

Không




307

DT07

Bình Khê

1

45

106,61556

21,12041

700

500

2012 - 2015






308

DT08

Bình Khê

1

45

106,58662

21,11019

700

500

2016 - 2020






309

DT09

Tràng Lương

1

45

106,63808

21,11575

700

500

2012 - 2015






310

DT10

Tràng Lương

1

45

106,67998

21,12281

800

500

2016 - 2020

Không




311

DT11

Tràng Lương

1

45

106,67630

21,14936

800

500

2012 - 2015

Không




312

DT12

Hồng Thái Đông

1

45

106,69797

21,04504

800

500

2012 - 2015






313

DT13

Hồng Thái Tây

1

45

106,66090

21,03562

700

500

2016 - 2020






314

DT14

Hồng Thái Tây

2

21

106,67075

21,05207

700

0

2012 - 2015






315

DT15

Hoàng Quế

1

45

106,64986

21,08342

700

500

2012 - 2015






316

DT16

Hoàng Quế

2

21

106,64574

21,05338

700

0

2012 - 2015






317

DT17

Yên Đức

1

45

106,61935

21,03192

800

500

2016 - 2020






318

DT18

Yên Thọ

2

21

106,62261

21,05289

800

0

2016 - 2020






319

DT19

Mạo Khê

2

21

106,59724

21,05669

600

0

2012 - 2015






320

DT20

Mạo Khê

2

21

106,59591

21,07361

600

0

2016 - 2020






321

DT21

Kim Sơn

2

21

106,57419

21,06403

700

0

2012 - 2015






322

DT22

Kim Sơn

2

21

106,55057

21,07243

700

0

2016 - 2020






323

DT23

Xuân Sơn

2

21

106,55948

21,08997

800

0

2012 - 2015






324

DT24

Tràng An

2

21

106,53492

21,09945

700

0

2012 - 2015






325

DT25

Đức Chính

2

21

106,52258

21,07945

700

0

2016 - 2020






326

DT26

Đông Triều

2

3

106,51422

21,08655

300

0

2012 - 2015






327

DT27

Đông Triều

2

3

106,51238

21,08346

300

0

2016 - 2020






328

DT28

Đông Triều

2

3

106,50972

21,08295

300

0

2012 - 2015






329

DT29

Đông Triều

2

3

106,50709

21,08528

300

0

2016 - 2020






330

DT30

Hồng Phong

1

45

106,50369

21,06734

600

500

2016 - 2020






331

DT31

Tân Việt

1

45

106,52751

21,11642

700

500

2016 - 2020






332

DT32

Việt Dân

1

45

106,50355

21,10970

700

500

2016 - 2020






333

DT33

Thủy An

1

45

106,47306

21,07686

600

500

2016 - 2020






334

DT34

Nguyễn Huệ

1

45

106,45241

21,09786

800

500

2016 - 2020






335

DT35

Bình Dương

1

45

106,47788

21,10369

600

500

2016 - 2020






336

DT36

Bình Dương

1

45

106,46624

21,11590

600

500

2016 - 2020







tải về 3.46 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương