MỤc lục phần I: MỞ ĐẦU 5



tải về 3.46 Mb.
trang21/24
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích3.46 Mb.
#19669
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24

XIII

Huyện Tiên Yên




























413

TY01

Hà Lâu

1

45

107,24334

21,52870

700

500

2012 - 2015

Không




414

TY02

Hà Lâu

1

45

107,27019

21,49489

700

500

2016 - 2020

Không




415

TY03

Hà Lâu

1

45

107,32663

21,48130

700

500

2012 - 2015

Không




416

TY04

Hà Lâu

1

45

107,27186

21,45537

700

500

2016 - 2020

Không




417

TY05

Hà Lâu

1

45

107,26400

21,41420

700

500

2012 - 2015

Không




418

TY06

Điền Xá

1

45

107,27630

21,38610

600

500

2012 - 2015






419

TY07

Điền Xá

1

45

107,30643

21,36968

600

500

2016 - 2020






420

TY08

Yên Than

2

21

107,34684

21,35488

500

0

2012 - 2015






421

TY09

Yên Than

2

21

107,38981

21,35748

500

0

2016 - 2020






422

TY10

Phong Du

2

21

107,37759

21,37722

500

0

2012 - 2015






423

TY11

Phong Du

2

21

107,36690

21,39766

500

0

2016 - 2020






424

TY12

Phong Du

2

21

107,38012

21,41633

500

0

2016 - 2020






425

TY13

Phong Du

1

45

107,37696

21,43238

500

500

2012 - 2015






426

TY14

Đại Ngục

1

45

107,41908

21,43978

600

500

2016 - 2020






427

TY15

Đại Ngục

1

45

107,44698

21,41554

600

500

2016 - 2020






428

TY16

Đông Ngũ

1

45

107,47154

21,37338

700

500

2012 - 2015






429

TY17

Đông Ngũ

2

21

107,47685

21,33879

700

0

2012 - 2015






430

TY18

Đông Ngũ

2

21

107,45094

21,33383

700

0

2016 - 2020






431

TY19

Đông Ngũ

2

21

107,47749

21,29804

700

0

2012 - 2015

Không




432

TY20

Đông Hải

2

21

107,53750

21,29963

700

0

2016 - 2020

Không




433

TY21

Đông Hải

1

45

107,49267

21,31987

500

500

2012 - 2015






434

TY22

Đông Hải

1

45

107,50605

21,33657

500

500

2016 - 2020






435

TY23

Tiên Lãng

1

45

107,44272

21,29588

600

500

2016 - 2020






436

TY24

Tiên Lãng

2

21

107,43032

21,32666

600

0

2012 - 2015






437

TY25

Tiên Lãng

2

21

107,41337

21,31196

600

0

2016 - 2020






438

TY26

Tiên Lãng

2

21

107,42543

21,29479

600

0

2012 - 2015

Không




439

TY27

Tiên Yên

2

3

107,40543

21,33733

300

0

2012 - 2015






440

TY28

Tiên Yên

2

3

107,39384

21,33688

300

0

2016 - 2020






441

TY29

Tiên Yên

2

3

107,38642

21,33618

300

0

2012 - 2015






442

TY30

Tiên Yên

2

3

107,37845

21,33665

300

0

2016 - 2020






443

TY31

Tiên Yên

2

3

107,39236

21,32756

300

0

2012 - 2015






444

TY32

Hải Lạng

1

45

107,36468

21,23508

600

500

2012 - 2015






445

TY33

Hải Lạng

1

45

107,35905

21,26327

600

500

2016 - 2020






446

TY34

Hải Lạng

1

45

107,35154

21,29184

600

500

2016 - 2020






447

TY35

Hải Lạng

2

21

107,34350

21,31152

500

0

2012 - 2015






448

TY36

Hải Lạng

2

21

107,35352

21,32134

500

0

2016 - 2020






XIV

Huyện Vân Đồn




























449

VD01

Đồng Rui

1

45

107,37981

21,20827

700

500

2012 - 2015






450

VD02

Đồng Rui

2

21

107,40203

21,23331

700

0

2016 - 2020

Không




451

VD03

Cộng Hòa

1

45

107,35821

21,21035

800

500

2016 - 2020






452

VD04

Cộng Hòa

1

45

107,35741

21,16019

800

500

2012 - 2015






453

VD05

Cộng Hòa

1

45

107,33497

21,13204

800

500

2016 - 2020






454

VD06

Cộng Hòa

2

21

107,36431

21,14053

600

0

2012 - 2015






455

VD07

Cộng Hòa

2

21

107,36397

21,11918

600

0

2016 - 2020






456

VD08

Cẩm Hải

2

21

107,34539

21,11944

500

0

2012 - 2015






457

VD09

Cẩm Hải

2

21

107,33763

21,10816

500

0

2016 - 2020






458

VD10

Cẩm Hải

2

21

107,34959

21,09661

500

0

2016 - 2020






459

VD11

Đông Xá

2

21

107,38519

21,04666

600

0

2012 - 2015






460

VD12

Đông Xá

2

21

107,40167

21,05799

600

0

2016 - 2020






461

VD13

Cái Rồng

2

3

107,41946

21,08033

300

0

2012 - 2015






462

VD14

Cái Rồng

2

3

107,42354

21,07440

300

0

2016 - 2020






463

VD15

Cái Rồng

2

3

107,41722

21,07058

300

0

2012 - 2015






464

VD16

Cái Rồng

2

3

107,42344

21,06853

300

0

2016 - 2020






465

VD17

Đoàn Kết

1

45

107,40329

21,08803

700

500

2012 - 2015






466

VD18

Hạ Long

2

21

107,43738

21,08648

500

0

2012 - 2015






467

VD19

Hạ Long

2

21

107,45442

21,09673

500

0

2016 - 2020






468

VD20

Hạ Long

2

21

107,47569

21,11029

500

0

2012 - 2015






469

VD21

Bình Dân

2

21

107,43120

21,12606

700

0

2016 - 2020






470

VD22

Bình Dân

2

21

107,45422

21,14209

700

0

2016 - 2020






471

VD23

Bình Dân

1

45

107,43707

21,16013

700

500

2012 - 2015






472

VD24

Đài Xuyên

1

45

107,47786

21,17235

600

500

2016 - 2020






473

VD25

Đài Xuyên

1

45

107,49031

21,19102

600

500

2012 - 2015






474

VD26

Vạn Yên

1

45

107,51404

21,15865

600

500

2012 - 2015






475

VD27

Vạn Yên

1

45

107,50536

21,13885

600

500

2016 - 2020






476

VD28

Vạn Yên

2

21

107,48410

21,13739

600

0

2012 - 2015






477

VD29

Vạn Yên

2

21

107,45963

21,12529

600

0

2016 - 2020






478

VD30

Vạn Yên

1

45

107,55497

21,18979

700

500

2012 - 2015

Không




479

VD31

Vạn Yên

2

21

107,54999

21,16460

700

0

2016 - 2020

Không




480

VD32

Vạn Yên

1

45

107,55882

21,10506

800

500

2012 - 2015

Không

Khu vực
biển đảo

481

VD33

Minh Châu

1

45

107,59282

21,05402

900

500

2016 - 2020

Không

Khu vực
biển đảo

482

VD34

Minh Châu

2

21

107,54406

20,95016

800

0

2012 - 2015

Không




483

VD35

Minh Châu

1

45

107,54508

20,93191

600

500

2016 - 2020






484

VD36

Bản Sen

1

45

107,50965

20,98722

500

500

2012 - 2015



Khu vực
biển đảo

485

VD37

Bản Sen

1

45

107,50400

20,96667

500

500

2016 - 2020



Khu vực
biển đảo

486

VD38

Bản Sen

1

45

107,43317

20,94350

600

500

2016 - 2020



Khu vực
biển đảo

487

VD39

Bản Sen

1

45

107,51705

21,01069

600

500

2012 - 2015

Không

Khu vực
biển đảo

488

VD40

Bản Sen

2

21

107,50089

20,97356

600

0

2012 - 2015

Không




489

VD41

Bản Sen

1

45

107,48468

20,93217

700

500

2012 - 2015

Không

Khu vực
biển đảo

490

VD42

Bản Sen

1

45

107,43733

20,95527

700

500

2016 - 2020

Không

Khu vực
biển đảo

491

VD43

Quảng Lạn

1

45

107,51346

20,89786

900

500

2012 - 2015



Khu vực
biển đảo

492

VD44

Quảng Lạn

1

45

107,48951

20,86939

900

500

2016 - 2020



Khu vực
biển đảo

493

VD45

Thắng Lợi

1

45

107,30881

20,88616

800

500

2016 - 2020



Khu vực
biển đảo

494

VD46

Thắng Lợi

1

45

107,34607

20,93236

800

500

2012 - 2015

Không

Khu vực
biển đảo

495

VD47

Ngọc Vừng

1

45

107,35917

20,87453

900

500

2016 - 2020

Không

Khu vực
biển đảo

496

VD48

Ngọc Vừng

1

45

107,35122

20,81335

900

500

2016 - 2020



Khu vực
biển đảo




tải về 3.46 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   16   17   18   19   20   21   22   23   24




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương