MỤc lục phần mở ĐẦU 4 I. SỰ CẦn thiết phải xây dựng quy hoạch 4 II. CĂN cứ pháp lý XÂy dựng quy hoạch 5



tải về 1.75 Mb.
trang19/20
Chuyển đổi dữ liệu27.07.2016
Kích1.75 Mb.
#7820
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20

PHỤ LỤC 2. QUY HOẠCH





STT

Chỉ tiêu

Đơn vị tính

Hiện trạng

Quy hoạch

2015

2020

A

Báo Quảng Nam

I

Ấn phẩm

Số lượng

3

3

4

II

Kỳ phát hành, số trang, khổ, số lượng

 

 

 

 

1

Báo Quảng Nam thường kỳ

kỳ/tuần, số trang, khổ, số lượng

5kỳ/tuần, 8 trang, khổ (29x42cm), 5000 tờ/kỳ

Giữ nguyên

Giữ nguyên

2

Báo Quảng Nam cuối tuần

kỳ/tuần, số trang, khổ, số lượng

1 kỳ/tuần, 12 trang, khổ (29x42cm), 5.000 bản/kỳ

Giữ nguyên

Giữ nguyên

III

Phạm vi phục vụ

% xã có báo đến trong ngày

71%

80%

100%

IV

Tỷ trọng số lượng phát hành trên môi trường Internet

% tổng số lượng phát hành

Đang phát hành miễn phí trên mạng

20-30%

70%

V

Mô hình tổ chức và nguồn nhân lực

 

 

 

 

1

Số phòng ban

phòng

5

5

7 (theo quy định số 338-QĐ/TW ngày 26/11/2010 của Ban Bí thư)

2

Tổng số lao động

Số lượng

57

65

90

2.1

Trình độ đại học và trên đại học

%

72%

80%

95%

2.2

Phóng viên, biên tập viên

 

24

90% (có thẻ nhà báo)

95% (có thẻ nhà báo)

B

Tạp chí Đất Quảng

I

Kỳ phát hành, số trang, khổ, số lượng

Tháng/kỳ, trang, cm, cuốn/kỳ

1 tháng/kỳ, 100-120, 16x24cm, 600-800 cuốn/kỳ

1 tháng/kỳ, 100-120, 16x24cm, 600-800 cuốn/kỳ

1 tháng/kỳ, 100-120, 16x24cm, 1000 cuốn/kỳ

II

Nguồn nhân lực

Số lượng

5

5

5

C

Tạp chí Văn hóa Quảng Nam

I

Kỳ phát hành, số trang, khuôn khổ

Tháng/kỳ, trang, cm, cuốn/kỳ

2 tháng/kỳ, 76, 29x17cm, 1000 cuốn/kỳ

2 tháng/kỳ, 76, 29x17cm, 1000 cuốn/kỳ

2 tháng/kỳ, 76, 29x17cm, 2000 cuốn/kỳ

II

Tổ chức và nhân lực

Số người

4

4

4

D

Tạp chí Khoa học và Sáng tạo

I

Kỳ phát hành, số trang, khuôn khổ

Tháng/kỳ, trang, cm, cuốn/kỳ

1 tháng/kỳ, 36, 19x27cm, 600 cuốn/kỳ

1 tháng/kỳ, 36, 19x27cm, 600 cuốn/kỳ

1 tháng/kỳ, 36, 19x27cm, 1000 cuốn/kỳ

II

Tổ chức và nhân lực

Số người

8

8

8

E

Tạp chí Khoa học

I

Số trang, khổ, số lượng, kỳ phát hành

Tháng/kỳ, trang, cm, cuốn/kỳ

3 tháng/kỳ, 132, 18,5x26,5cm, 150 cuốn/kỳ

3 tháng/kỳ, 132, 18,5x26,5cm, 150 cuốn/kỳ

3 tháng/kỳ, 132, 18,5x26,5cm, 300 cuốn/kỳ

II

Tổ chức và số lượng nhân sự

Số người

8

8

8

F

Tạp chí Nông thôn mới (phát triển mới giai đoạn 2016 - 2020)

G

Tạp chí Du lịch Quảng Nam (phát triển mới giai đoạn 2016 - 2020)

H

Tạp chí Thông tin và Truyền thông (phát triển mới giai đoạn 2016 - 2020)

I

Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh

I

Số kênh

 

 

 

 

 

Phát thanh

kênh

1

1

1

 

Truyền hình

kênh

1

1

2 (khi có điều kiện mới mở thêm kênh QRT2)

II

Thời lượng, năng lực

 

 

 

 

1

Năng lực sản xuất chương trình phát thanh

Giờ/ngày

2

3

5

2

Thời lượng phát sóng TH

Giờ/ngày

18

18

20-24

III

Phủ sóng

 

 

 

 

1

Tỷ lệ phủ sóng phát thanh địa phương

%

100

100

100

2

Tỷ lệ phủ sóng truyền hình địa phương

%

100

100

100

IV

Nguồn nhân lực

 

 

 

 

1

Số phòng, ban

phòng

10

10

11

2

Tổng số

người

122

150

200

2.1

Trình độ đại học và trên đại học

%

78%

80%

90%

2.2

Trình độ lý luận chính trị từ trung cấp trở lên

%

79%

85%

90%

2.3

Tỷ lệ phóng viên, biên tập viên

 

34%

80% có thẻ nhà báo

80% có thẻ nhà báo

V

Phương tiện thu nghe

 

 

 

 

 

Tỷ lệ số hộ dân có máy thu thanh

%

6%

 

 

 

Tỷ lệ số hộ dân có máy thu hình

%

84%

95%

98%

VI

Truyền dẫn phát sóng

 

 

 

 

 

Phát thanh

 

Tương tự

Tương tự

Số

 

Truyền hình

 

Tương tự, cáp, Internet, vệ tinh

Tương tự, cáp, Internet, vệ tinh

Tương tự, cáp, Internet, vệ tinh, số mặt đất

VII

Cơ chế tài chính

 

Ngân sách tỉnh cấp

Ngân sách tỉnh cấp

QRT1 đầu tư 100%; QRT2 tự chủ 50%

F

Đài Truyền thanh huyện

1

Thời lượng sản xuất

Chương trình

 

2 buổi/ngày, 30 phút/ngày

3 buổi/ngày, 45 phút/ngày

2

Nguồn nhân lực

 

 

 

 

2.1

Tổng số

người

188

210

265

2.2

Đại học

%

52%

55%

60%

2.3

Phóng viên/biên tập viên/kỹ thuật/lao động khác

%

 

50/15/20/15%

50/15/20/15%

G

Truyền thanh xã

1

Tổng số xã có đài



212

212

212

2

Vô tuyến

đài

148

148

148

3

Hữu tuyến

đài

64

64

64

H

Truyền hình trả tiền

1

Phạm vi phục vụ

xã, huyện

Cấp xã (riêng đối với dịch vụ truyền hình qua mạng Internet)

Cấp huyện (Truyền hình cáp, truyền hình qua mạng internet, số mặt đất)

Cấp xã (tất cả các phương thức)

2

Thuê bao

% số hộ

10%

30%

60%

3

TDPS

phương thức

Cáp tương tự, Internet, Số mặt đất, Số vệ tinh

Cáp tương tự, Internet, Số mặt đất, Số vệ tinh

Cáp tương tự, Internet, Số mặt đất, Số vệ tinh

4

Doanh thu

tỷ đồng

30

70

150

I

Báo điện tử

1

Báo Quảng Nam điện tử

 

 

 

 

1.1

Ngôn ngữ

 

Tiếng việt, Anh

Việt, Anh

Việt, Anh

1.2

Vị trí

 

1 ấn phẩm Báo Quảng Nam

1 ấn phẩm Báo Quảng Nam

1 ấn phẩm Báo Quảng Nam

2

Báo điện tử Toàn cảnh Quảng Nam

 

 

 

 

2.1

Ngôn ngữ

 

Việt

Việt

Việt, Anh

2.2

Vị trí

 

 

Báo điện tử thuộc Cổng Thông tin Điện tử

Báo điện tử thuộc Cổng Thông tin Điện tử

Каталог: Portals
Portals -> Phan Chau Trinh High School one period test no 2 Name: English : 11- time : 45 minutes Class: 11/ Code: 211 Chọn từ hoặc cụm từ thích hợp A, B, C, d để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau
Portals -> PHẦn I: thông tin cơ BẢn về ĐẠi hàn dân quốc và quan hệ việt nam-hàn quốc I- các vấN ĐỀ chung
Portals -> Năng suất lao động trong nông nghiệp: Vấn đề và giải pháp Giới thiệu
Portals -> LẤy ngưỜi học làm trung tâM
Portals -> BÀi tậP Ôn lưu huỳnh hợp chất lưu huỳnh khí sunfurơ so
Portals -> TỜ trình về việc ban hành mức thu phí tham gia đấu giá quyền sử dụng đất
Portals -> CỘng hòa xã HỘi chủ nghĩa việt nam độc lập – Tự do – Hạnh phúc
Portals -> GIẤY Ủy quyền tham dự Đại hội đồng Cổ đông thường niên năm 2016

tải về 1.75 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   12   13   14   15   16   17   18   19   20




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương