Biểu 4: HIỆN TRẠNG KINH PHÍ HOẠT ĐỘNG VÀ CƠ SỞ VẬT CHẤT BÁO QUẢNG NAM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung
|
Đơn
vị tính
|
Năm
|
2008
|
2009
|
2010
|
2011
|
2012
|
Kinh phí hoạt
động và đầu tư
|
Kinh phí cấp hàng năm
|
Triệu đồng
|
3.145
|
4.821
|
6.852
|
7.982
|
9.607
|
Doanh thu quảng cáo, tài trợ
|
Triệu đồng
|
1.781
|
1.546
|
2.151
|
2.543
|
2.900
|
Doanh thu xuất bản
|
Triệu đồng
|
818
|
765
|
1.670
|
1.622
|
1.862
|
Kinh phí đầu tư các dự án
|
Triệu đồng
|
|
|
|
|
|
Tổng
|
Triệu đồng
|
5.744
|
7.132
|
10.673
|
12.147
|
14.369
|
Cơ sở vật chất
|
Máy tính
|
Cái
|
43
|
46
|
58
|
64
|
66
|
Máy ảnh
|
Cái
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
Máy quét
|
Cái
|
2
|
3
|
3
|
3
|
3
|
Máy ghi âm
|
Cái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Camera
|
Cái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn số liệu: Báo Quảng Nam
|
Biểu 5: HIỆN TRẠNG HOẠT ĐỘNG ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH QUẢNG NAM
|
|
|
|
STT
|
Tên chỉ tiêu
|
Số lượng
|
1
|
Số lượng chương trình phát thanh
|
|
1.1
|
Hệ Thời sự - Chính trị - Tổng hợp
|
1.450
|
1.2
|
Hệ Văn hoá - Đời sống - Khoa giáo
|
522
|
1.3
|
Hệ Âm nhạc - Thông tin - Giải trí
|
976
|
1.4
|
Hệ phát thanh dân tộc
|
52
|
1.5
|
Hệ phát thanh đối ngoại
|
-
|
1.6
|
Hệ phát thanh có hình
|
-
|
2
|
Số lượng chương trình truyền hình
|
|
|
Chia theo ngôn ngữ
|
|
2.1
|
Tiếng Kinh
|
12.275
|
2.2
|
Tiếng nước ngoài
|
|
2.3
|
Tiếng dân tộc ít người Việt Nam
|
52
|
|
Chia theo nội dung chương trình
|
|
2.4
|
Tin tức - Thời sự
|
3.825
|
2.5
|
Khoa học - Giáo dục
|
2.617
|
2.6
|
Thể thao - Giải trí - Thông tin kinh tế
|
3.495
|
2.7
|
Thanh thiếu niên
|
1.147
|
2.8
|
Nội dung khác
|
1.756
|
Nguồn số liệu: Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh
|
Biểu 6: HIỆN TRẠNG THỜI LƯỢNG PHÁT SÓNG ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH QUẢNG NAM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nọi dung
|
Đơn vị
tính
|
Năm
|
2008
|
2009
|
2010
|
2011
|
2012
|
Truyền hình
|
Tổng thời lượng phát sóng
|
h/ngày
|
12
|
12
|
12
|
15
|
18
|
Thời lượng chương trình tự sản xuất
|
h/ngày
|
5,6
|
5,6
|
5,6
|
7,2
|
10,8
|
Thời lượng chương trình tiếp sóng VTV1, VTV2, VTV3
|
h/ngày
|
54
|
54
|
54
|
60
|
72
|
Thời lượng chương trình phối hợp
|
h/ngày
|
4,4
|
4,4
|
4,4
|
5,7
|
7,2
|
Phát thanh
|
Tổng thời lượng phát sóng
|
h/ngày
|
2,05
|
2,05
|
2,05
|
2,05
|
2,05
|
Thời lượng chương trình tự sản xuất
|
h/ngày
|
2,05
|
2,05
|
2,05
|
2,05
|
2,05
|
Thời lượng chương trình tiếp sóng AM
|
h/ngày
|
3,15
|
3,15
|
3,15
|
3,15
|
3,15
|
Thời lượng chương trình phối hợp
|
h/ngày
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Nguồn số liệu: Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh
|
Biểu 7: HIỆN TRẠNG NGUỒN NHÂN LỰC ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH QUẢNG NAM
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nội dung
|
Năm
|
2008
|
2009
|
2010
|
2011
|
2012
|
Tổng
|
|
|
111
|
115
|
122
|
Theo lý luận
chính trị
|
Cử nhân
|
Số lượng
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
Tỉ lệ %
|
|
|
1,8
|
1,7
|
1,6
|
Cao cấp
|
Số lượng
|
|
|
8
|
15
|
17
|
Tỉ lệ %
|
|
|
7,2
|
13,0
|
13,9
|
Trung cấp
|
Số lượng
|
|
|
77
|
72
|
77
|
Tỉ lệ %
|
|
|
69,4
|
62,6
|
63,1
|
Đảng viên
|
Số lượng
|
|
|
|
|
|
Tỉ lệ %
|
|
|
|
|
|
Theo trình độ
|
Trên Đại học
|
Số lượng
|
0
|
0
|
1
|
1
|
4
|
Tỉ lệ %
|
0
|
0,00
|
0,9
|
0,9
|
3,30
|
Đại học
|
Số lượng
|
|
|
87
|
89
|
92
|
Tỉ lệ %
|
|
|
78,4
|
77,4
|
75,40
|
Cao đẳng
|
Số lượng
|
|
|
1
|
2
|
2
|
Tỉ lệ %
|
|
|
0,9
|
1,7
|
1,60
|
Trung cấp
|
Số lượng
|
|
|
12
|
13
|
13
|
Tỉ lệ %
|
|
|
10,8
|
11,3
|
10,70
|
Trình độ khác
|
Số lượng
|
|
|
10
|
10
|
11
|
Tỉ lệ %
|
|
|
9,0
|
8,7
|
9,00
|
Theo vị trí
|
Được cấp
thẻ nhà báo
|
Số lượng
|
41
|
41
|
41
|
40
|
40
|
Phóng viên
|
Số lượng
|
|
|
19
|
20
|
22
|
Tỉ lệ %
|
|
|
17,12
|
17,39
|
18,03
|
Biên tập viên
|
Số lượng
|
|
|
13
|
13
|
19
|
Tỉ lệ %
|
|
|
11,71
|
11,30
|
15,57
|
Cán bộ kỹ thuật
|
Số lượng
|
|
|
32
|
32
|
33
|
Tỉ lệ %
|
|
|
28,83
|
27,83
|
27,05
|
Lao động khác
|
Số lượng
|
|
|
47
|
50
|
48
|
Tỉ lệ %
|
|
|
42,34
|
43,48
|
39,34
|
Nguồn số liệu: Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |