XXIII. HUYẾT HỌC-TRUYỀN MÁU-MIỄN DỊCH-DI TRUYỀN
|
STT
|
TÊN KỸ THUẬT
|
TUYẾN KỸ THUẬT
|
TW
|
Tỉnh
|
Huyện
|
Xã
|
|
|
A. XÉT NGHIỆM TẾ BÀO
|
|
|
|
|
602
|
22
|
Tổng phân tích tế bào máu bằng máy đếm tự động
|
x
|
x
|
x
|
|
603
|
23
|
Hồng cầu lưới (phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
604
|
24
|
Huyết đồ
|
x
|
x
|
x
|
|
605
|
25
|
Độ tập trung tiểu cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
606
|
26
|
Tìm mảnh vỡ hồng cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
607
|
27
|
Tập trung bạch cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
608
|
28
|
Máu lắng (phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
609
|
29
|
Máu lắng (trên máy tự động)
|
x
|
x
|
x
|
|
610
|
30
|
Soi tươi tế bào cặn nước tiểu có nhuộm tiêu bản
|
x
|
x
|
x
|
|
611
|
31
|
Xét nghiệm tế bào nước dịch
|
x
|
x
|
x
|
|
612
|
32
|
Tế bào cặn nước tiểu/ cặn Addis
|
x
|
x
|
x
|
|
613
|
33
|
Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
614
|
34
|
Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
615
|
35
|
Công thức máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
616
|
36
|
Soi tươi tế bào cặn nước tiểu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
B. XÉT NGHIỆM ĐÔNG MÁU
|
|
|
|
|
617
|
68
|
Tỷ lệ Prothombin (Thời gian Quick)
(làm bằng phương pháp thủ công)
|
x
|
x
|
x
|
|
618
|
69
|
Tỷ lệ Prothombin (Thời gian Quick)
(làm bằng máy)
|
x
|
x
|
x
|
|
619
|
70
|
Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) (Thời gian Cephalin – Kaolin)
|
x
|
x
|
x
|
|
620
|
71
|
Định lượng Fibrinogen
|
x
|
x
|
x
|
|
621
|
72
|
Thời gian thrombin (TT)
|
x
|
x
|
x
|
|
622
|
73
|
Thời gian Howell
|
x
|
x
|
x
|
|
623
|
74
|
Đông máu cơ bản (Gồm các xét nghiệm: PT, APTT, Fibrinogen, Số lượng tiểu cầu)
|
x
|
x
|
x
|
|
624
|
75
|
Thời gian máu chảy
|
x
|
x
|
x
|
x
|
628
|
76
|
Thời gian máu đông
|
x
|
x
|
x
|
x
|
629
|
77
|
Co cục máu
|
x
|
x
|
x
|
x
|
630
|
78
|
Nghiệm pháp dây thắt
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
C. MIỄN DỊCH HUYẾT HỌC
|
|
|
|
|
|
|
D. XÉT NGHIỆM DI TRUYỀN
|
|
|
|
|
|
|
E. MIỄN DỊCH SÀNG LỌC
|
|
|
|
|
631
|
143
|
HBsAg (nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
|
632
|
144
|
Anti-HCV (nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
|
633
|
145
|
Anti- HIV (nhanh)
|
x
|
x
|
x
|
|
|
|
G. MIỄN DỊCH PHÁT MÁU
|
|
|
|
|
634
|
164
|
Xét nghiệm phát máu (gồm cả định nhóm máu ABO, Rh-D, phản ứng hoà hợp)
|
x
|
x
|
x
|
|
635
|
165
|
Định nhóm máu hệ Rh (D)
|
x
|
x
|
x
|
|
636
|
166
|
Định nhóm máu hệ ABO
|
x
|
x
|
x
|
x
|
|
|
H. CÁC KỸ THUẬT KHÁC
|
|
|
|
|
|
|
I. CÁC KỸ THUẬT TRUYỀN MÁU
|
|
|
|
|
637
|
175
|
Khám tuyển chọn người cho máu
|
x
|
x
|
x
|
|
638
|
176
|
Lấy máu người cho máu
|
x
|
x
|
x
|
|
639
|
181
|
Lưu trữ máu toàn phần, khối hồng cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
640
|
182
|
Lưu trữ huyết tương tươi đông lạnh
|
x
|
x
|
x
|
|
641
|
189
|
Truyền máu hoàn hồi
|
x
|
x
|
x
|
|
642
|
191
|
Truyền máu toàn phần
|
x
|
x
|
x
|
|
643
|
192
|
Truyền khối hồng cầu
|
x
|
x
|
x
|
|
644
|
193
|
Truyền huyết tương đông lạnh
|
x
|
x
|
x
|
|
645
|
204
|
Hematocrite trong chẩn đoán và điều trị sốt xuất huyết Dengue
|
x
|
x
|
x
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |