I. HỒi sức cấp cứu và chống đỘC



tải về 1.63 Mb.
trang13/14
Chuyển đổi dữ liệu08.09.2017
Kích1.63 Mb.
#32993
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14

XXIV. HOÁ SINH




STT

TÊN KỸ THUẬT

TUYẾN KỸ THUẬT




TW

Tỉnh

Huyện









A. MÁU













646

 79

Bilirubin trực tiếp

x

x

x




647

 80

Bilirubin gián tiếp

x

x

x




648

 81

Albumin

x

x

x




649

 82

Globulin

x

x

x




650

 83

A/G

x

x

x




651

 84

Calci

x

x

x




652

 85

Calci ion hoá

x

x

x




653

 86

Sắt

x

x

x




654

 87

Urê

x

x

x




655

 88

Glucose

x

x

x




656

 89

Creatinin

x

x

x




657

 90

Acid Uric

x

x

x




658

 91

Bilirubin toàn phần

x

x

x




659

 92

Protein TP

x

x

x




660

 93

Fibrinogen

x

x

x




661

 94

Cholesterol

x

x

x




662

 95

AST (GOT)

x

x

x




663

 96

ALT (GPT)

x

x

x




664

 97

Amylase

x

x

x










B. NƯ­ỚC TIỂU













665

 108

Ure

x

x

x




666

 109

Axit Uric

x

x

x




667

 110

Creatinin

x

x

x




668

 111

Điện giải đồ ( Na, K, Cl)

x

x

x




669

 112

Định l­ượng Protein

x

x

x




670

 113

Định lư­ợng Đư­ờng

x

x

x




671

 114

Tổng phân tích nư­ớc tiểu

x

x

x




672

 115

Amphetamin (Định tính) (test nhanh)

x

x

x




673

 116

Marijuana (định tính) (test nhanh)

x

x

x




674

 117

Opiate: Morphin; Codein (định tính)(test nhanh)

x

x

x




675

 118

Định tính Protein (test nhanh)

x

x

x

x

676

 119

Định tính Đ­ường (test nhanh)

x

x

x

x







C. DỊCH NÃO TUỶ













677

 120

Protein

x

x

x




678

 121

Đ­ường

x

x

x




679

123 

Clo

x

x

x




680

 124

Phản ứng Pandy

x

x

x







 

D. DỊCH CHỌC DÒ (Dịch màng bụng, màng phổi, màng tim...):













681

 125

Protein

x

x

x




682

 126

Rivalta

x

x

x







E. CÁC XÉT NGHIỆM KHÁC

683

 243

Định lượng CRP

x

x

x




684

 244

Diquat

x

x

x




685

 245

Độ thanh thải Creatinin

x

x

x




686

 246

Độ thanh thải Urea

x

x

x




687

 247

Định lượng đồng

x

x

x




688

 248

Định lượng G6PD

x

x

x




689

 249

Glucose tolerance

x

x

x




690

 250

Định lượng kẽm

x

x

x




691

 251

Lactat dịch (enzymatic)

x

x

x




692

 252

Lactat máu  (enzematic)

x

x

x




693

 253

Lipid máu

x

x

x




694

 254

Lipoprotein (a)

x

x

x




695

 255

Met-Amphetamine

x

x

x




696

 256

Định lượng Mg

x

x

x




697

 257

Oxalate nước tiểu

x

x

x




698

 258

Paraquat

x

x

x




699

 259

Phân tích sỏi niệu - kit

x

x

x




700

 260

Phosphat-sỏi

x

x

x




701

 261

Phosphor-UV

x

x

x




702

 262

RF định lượng

x

x

x




703

 263

Rượu máu

x

x

x




704

 264

T-Uptake

x

x

x




704

 265

THC

x

x

x




705

 266

VLDL-cholesterol

x

x

x




706

 267

Bacbiturate (test nhanh)

x

x

x

x

707

 268

Benzodiazepin (test nhanh)

x

x

x

x

708

 269

Glycemie- tự động

x

x

x

x

709

 270

Gross

x

x

x

x

710

 271

Hình dạng hồng cầu nước tiểu

x

x

x

x

711

 272

Sắc tố mật- nước tiểu

x

x

x

x


tải về 1.63 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   14




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương