STT
|
Tên học phần
|
Giáo trình/
Bài giảng
|
Tác giả
|
Năm
XB
|
Nhà XB
|
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1
|
Giáo trình môn Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình môn Triết học Mác - Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình Triết học Mác - Lênin
|
Hội đồng Trung ương
|
1999
|
Chính trị quốc gia
|
Những chuyên đề Triết học
|
Nguyễn Thế Nghĩa
|
2007
|
Khoa học xã hội
|
Từ điển Triết học giản yếu
|
Hữu Ngọc, Dương Phú Hiệp, Lê Hữu Tầng
|
1987
|
Đại học và Trung học chuyên nghiệp
|
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2
|
Giáo trình Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình kinh tế chính trị Mác – Lênin.
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo.
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học.
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
|
Tư tưởng
Hồ Chí Minh
|
Giáo trình Tư tưởng Hồ Chí Minh (dùng trong các trường Đại học, Cao đẳng)
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hội đồng Trung ương
|
2003
|
Chính trị quốc gia
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh - Tiểu sử và sự nghiệp
|
Ban nghiên cứu lịch sử Đảng Trung ương
|
2002
|
Chính trị quốc gia
|
Những tên gọi, bí danh, bút danh của Chủ tịch Hồ Chí Minh
|
Bảo tàng Hồ Chí Minh
|
2003
|
Chính trị quốc gia
|
Hồ Chí Minh ở Pháp năm 1946
|
Bảo tàng cách mạng Việt Nam
|
1995
|
Hà Nội
|
Tìm hiểu phương pháp Hồ Chí Minh
|
Hoàng Chí Bảo
|
2002
|
Chính trị quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh và con đường cách mạng Việt Nam
|
Võ Nguyên Giáp
|
1997
|
Chính trị quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh với sự nghiệp đổi mới ở Việt Nam
|
Vũ Văn Hiền và Đinh Xuân Lý
|
2003
|
Chính trị quốc gia
|
Toàn tập (12 tập)
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
Chính trị quốc gia
|
Biên niên tiểu sử
|
Hồ Chí Minh
|
1997
|
Chính trị quốc gia
|
Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh
|
Lê Hữu Nghĩa
|
2000
|
Lao động
|
Tư tưởng ngoại giao Hồ Chí Minh
|
Nguyễn Duy Niên
|
2002
|
Chính trị quốc gia
|
Tập bài giảng tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Học viện Chính trị quốc gia HCM
|
2001
|
Chính trị quốc gia
|
Sự hình thành tư tưởng Hồ Chí Minh về cách mạng giải phóng dân tộc (1911 - 1945)
|
Nguyễn Đình Thuận
|
2002
|
Chính trị quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về Đảng Cộng sản Việt Nam
|
Mạnh Quang Thắng
|
1995
|
Chính trị quốc gia
|
Chủ tịch Hồ Chí Minh với việc giải quyết vấn đề dân tộc dân chủ trong CMVN (1930 - 1954)
|
Chu Đức Tính
|
2001
|
Chính trị quốc gia
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng nhà nước kiểu mới ở VN
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
2003
|
ĐH quốc gia, TP HCM
|
Tìm hiểu thân thế - sự nghiệp và tư tưởng Hồ Chí Minh
|
Hoàng Trang và Nguyễn Khánh Bật
|
2000
|
Chính trị quốc gia
|
Nguyễn Ái Quốc tại PaRis (1917-1923)
|
Thu Trang
|
2002
|
Chính trị quốc gia
|
Hoạt động ngoại giao của CT Hồ Chí Minh từ 1954 đến 1969
|
Trần Minh Trưởng
|
2005
|
CA nhân dân
|
Nguyễn Ái Quốc với việc truyền bá CN Mác - Lênin ở Việt Nam (1921 - 1930)
|
Phạm Xanh
|
1990
|
Thông tin lý luận
|
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
GT đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản VN
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
Văn kiện đảng thời kỳ đổi mới (VI, VII, VIII, IX, X)
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
1987, 2005, 2006
|
Chính trị quốc gia
|
Cương lĩnh xây dựng đất nước trong thời kỳ quá độ lên CNXH
|
Đảng cộng sản Việt Nam
|
1991
|
Sự thật, Hà nội
|
GT kinh tế chính trị
|
Bộ giáo dục đào tạo
|
2006
|
Chính trị quốc gia
|
Một số định hướng đẩy mạnh CNH,HĐH ở Việt Nam giai đoạn 2001- 2010
|
Nguyễn xuân Dũng
|
2002
|
Khoa học xã hội, Hà nội
|
Một số chuyên đề ĐLCMCĐCSVN
|
Đại học quốc gia Hà nội
|
2008
|
Lý luận chính trị
|
Chương trình môn học đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
2008
|
Bộ Giáo dục và Đào tạo
|
Quá trình vận động thành lập Đảng CSVN
|
Đinh Xuân Lý
|
2008
|
Sự thật
|
Bản án chế độ thực dân Pháp
|
Nguyễn Ái Quốc
|
2009
|
Trẻ
|
|
Tin học cơ sở
|
Bài giảng Tin học cơ sở (Lý thuyết)
|
BM Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
Thực hành Tin học cơ sở
|
BM Kỹ thuật phần mềm
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
Giáo trình Windows XP, MS. Word, MS. Excel, MS. Power Point
|
Nguyễn Đình Thuân
|
2008
|
ĐH Nha Trang
|
Hướng dẫn sử dụng Internet
|
Nguyễn Thành Cương
|
2007
|
Thống kê
|
6.1
|
Tiếng Anh 1
|
Effective for English communication (student’s book)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
ĐH Nha Trang
|
Effective for English communication (workbook)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
ĐH Nha Trang
|
Starter TOEIC
|
Anne Taylor and Casey Malarcher
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
7.1
|
Tiếng Anh 2
|
Longman preparation series for the New TOEIC test
|
Lin Lougheed
|
2008
|
Longman
|
Effective for English communication (student’s book)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
ĐH Nha Trang
|
Effective for English communication (workbook)
|
IIG Vietnam
|
2010
|
ĐH Nha Trang
|
Developing skills for the TOEIC Test
|
Paul Edmunds –Anne Taylor
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Starter TOEIC
|
Anne Taylor and Casey Malarcher
|
2007
|
Compass Media Inc.
|
Longman preparation series for the New TOEIC test
|
Lin Lougheed
|
2008
|
Longman
|
Nghệ thuật giao tiếp
|
Dale Carnegie, Biên dịch: Đoàn Doãn
|
2001
|
Thanh Niên
|
Giao tiếp và giao tiếp văn hoá
|
Nguyễn Quang
|
2002
|
ĐH Quốc gia, Hà nội
|
6.2
|
Tiếng Trung 1
|
Giáo trình Hán ngữ - tập 1
|
Dương Ký Châu
|
2002
|
ĐH Ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
Vương Hải Minh
|
2001
|
ĐH Quốc gia, TP HCM
|
Luyện nói tiếng Trung cấp tốc cho người bắt đầu
|
Mã Tiễn Phi
|
2008
|
Tổng hợp TP HCM
|
Đàm thoại tiếng TQ cho người bắt đầu
|
Lương Diệu Vinh
|
2006
|
Tổng hợp TP HCM
|
7.2
|
Tiếng Trung 2
|
Giáo trình Hán ngữ - tập 2+3
|
Dương Ký Châu
|
2002
|
ĐH Ngôn ngữ văn hóa Bắc Kinh
|
301 câu đàm thoại tiếng Hoa
|
Vương Hải Minh
|
2001
|
ĐH Quốc gia, TP HCM
|
Luyện nghe cho người học tiếng Trung Quốc – tập 2
|
Đặng Minh ÂN
|
2008
|
Tổng hợp TP HCM
|
Giáo Trình đàm thoại Tiếng hoa Thông dụng – tập 1 và 2
|
Chu Tiểu Binh
|
|
Trẻ
|
Thế giới Hoa ngữ
|
Trương Văn Giới
|
Tạp chí hàng tháng
|
Tổng hợp TP HCM
|
6.3
|
Tiếng Pháp 1
|
Initial 1
|
Poisson-Quinton S., Sala M.
|
2001
|
CLE International
|
Réussir le Delf niveau A1
|
Breton G., Cerdan M., Dayez Y., Dupleix D., Riba P.
|
2005
|
Didier
|
Exercices de vocabulaire niveau débutant
|
Eluerd R.,
|
2001
|
Hachette
|
350 exercices de grammaire niveau débutant
|
Bady J., Greaves I., Petetin A.,
|
1996
|
Hachette
|
7.3
|
Tiếng Pháp 2
|
Initial 2
|
Poisson-Quinton S., Sala M.
|
2001
|
CLE International
|
Réussir le Delf niveau A2
|
Breton G., Cerdan M., Dayez Y., Dupleix D., Riba P.
|
2005
|
Didier
|
Exercices de grammaire en contexte, niveau intermédiaire
|
Collectif
|
2000
|
Hachette
|
6.4
|
Tiếng Nga 1
|
Giáo trình tiếng Nga năm thứ nhất, năm thứ hai (Dùng cho khối khoa học xã hội)
|
Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh, M. M. Nakhabina, L.V. Sipixo.
|
1986
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Tiếng Nga cho mọi người
|
M.M.Nakhabina
R.A. Tônxtaia
|
2001
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Hướng dẫn tự học tiếng Nga cho người bắt đầu
|
Daphne West
|
2008
|
TP HCM
|
Tiếng Nga cho người lớn
|
Nguyễn Viết Trung
|
2006
|
Văn hóa thông tin
|
7.4
|
Tiếng Nga 2
|
Giáo trình tiếng Nga năm thứ nhất, năm thứ 2 (Dùng cho khối tự nhiên và kỹ thuật)
|
Đặng Văn Giai, Lê Cẩm Thạch, Ngô Trí Oánh, T.E. Aroxeva, L.G Rogova
|
1987
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Tiếng Nga cho mọi người
|
M.M.Nakhabina
R.A. Tônxtaia
|
2001
|
Tiếng Nga Matxcơva
|
Hướng dẫn tự học tiếng Nga cho người bắt đầu
|
Daphne West
|
2008
|
TP HCM
|
Tiếng Nga cho người lớn
|
Nguyễn Viết Trung
|
2006
|
Văn hóa thông tin
|
|
Giáo dục Thể chất
|
Bài giảng môn học Bóng đá
|
Doãn Văn Hương – Phù Quốc Mạnh
|
|
ĐH Nha Trang
|
Giáo án huấn luyện đội tuyển Bóng đá trường Đại học Nha Trang
|
Doãn Văn Hương
|
|
ĐH Nha trang
|
Bài giảng môn học Bơi lội
|
Nguyễn Hồ Phong
|
|
ĐH Nha Trang
|
Bài giảng môn học Bóng chuyền
|
Trần Văn Tự
|
|
ĐH Nha Trang
|
Bài giảng môn học Điền kinh
|
Nguyễn Hữu Tập – Phù Quốc Mạnh
|
|
ĐH Nha Trang
|
Bài giảng môn học Cầu lông
|
Trương Hoài Trung
|
|
ĐH Nha Trang
|
Bài giảng môn học Taekwondo
|
Giang Thị Thu Trang
|
|
ĐH Nha Trang
|
|
Giáo dục quốc phòng
|
Bài giảng
|
Hoàng Anh Bảy
|
|
ĐH Nha Trang
|
|
Kỹ năng giao tiếp
|
Nghệ thuật giao tiếp
|
Chu Sĩ Chiêu
|
2009
|
TP HCM
|
Ngữ dụng học
|
Nguyễn Đức Dân
|
1998
|
Giáo Dục
|
Nghệ thuật giao tiếp
|
Dale Carnegie, Biên dịch: Đoàn Doãn
|
2001
|
Thanh Niên
|
Giao tiếp và giao tiếp văn hoá
|
Nguyễn Quang
|
2002
|
ĐH Quốc gia, Hà nội
|
|
Pháp luật
đại cương
|
Pháp luật Đại cương
|
Lê Minh Toàn
|
2011
|
Chính trị quốc gia
|
Giáo trình Lý luận NN&PL
|
ĐH Luật Hà nội
|
2009
|
Tư Pháp
|
Tập bài giảng Pháp luật đại cương – Theo học chế tín chỉ (lưu hành nội bộ)
|
Lê Việt Phương, Nguyễn Thị Lan
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
Hệ thống câu hỏi và các tình huống pháp luật nêu vấn đề
|
Lê Việt Phương, Nguyễn Thị Lan
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
Hiến pháp
|
Quốc Hội
|
2001
|
Chính trị quốc gia
|
Bộ luật Hình sự
|
Quốc Hội
|
2010
|
Chính trị quốc gia
|
Bộ luật Dân sự
|
Quốc Hội
|
2005
|
Chính trị quốc gia
|
Luật Hôn nhân và gia đình
Luật Nuôi con nuôi
|
Quốc Hội
|
2010
|
Chính trị quốc gia
|
Luật Doanh nghiệp
|
Quốc Hội
|
2005
|
Chính trị quốc gia
|
Bộ luật lao động
|
Quốc Hội
|
2009
|
Chính trị quốc gia
|
|
Đạo đức kinh doanh
|
Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty
|
Nguyễn Mạnh Quân
|
2005
|
Lao động xã hội
|
Business Ethics: Ethical Decision Making & Cases
|
O. C. Ferrell, John Fraedrich
|
2010
|
South-Western College Pub
|
Đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty – Phương pháp môn học và hướng dẫn tình huống
|
Nguyễn Mạnh Quân
|
2007
|
ĐH Kinh tế quốc dân
|
Đạo đức kinh doanh
|
Phạm Quốc Toản
|
2002
|
Thống kê
|
|
Kỹ năng làm việc nhóm
|
Quản lý nhóm
|
Robert Heller
|
2007
|
Tổng hợp TPHCM
|
Group Counseling: Strategies and Skills
|
Ed E. Jacobs, Robert L. L. Masson, Riley L. Harvill, Christine J. Schimmel
|
2011
|
Cengage Learning
|
Quản lý các mối quan hệ
|
Business Edge
|
2006
|
Trẻ, Tp HCM
|
|
Kỹ năng giải quyết vấn đề
|
Kỹ năng ra quyết định
|
Robert Heller
|
2007
|
Tổng hợp TPHCM
|
Twenty Problem Solving Skills |
Jane Chen
|
2011
|
CreateSpace
|
Quản lý các mối quan hệ
|
Business Edge
|
2006
|
Trẻ, Tp HCM
|
Giao tiếp phi ngôn qua các nền văn hóa
|
Nguyễn Quang
|
2008
|
Khoa học xã hội
|
|
Tâm lý học
đại cương
|
Tâm lí học đại cương
|
Nguyễn Quang Uẩn
|
2001
|
ĐH Quốc gia, Hà nội
|
Tâm lí học y học
|
Nguyễn Văn Nhận, Nguyễn Bá Dương
Nguyễn Sinh Phúc
|
|
Y học
|
Tâm lí học quản trị kinh doanh
|
Thái Trí Dũng
|
2004
|
Thống kê
|
TLH Lao động
|
Đào Thị Oanh
|
2003
|
ĐH Quốc gia, Hà nội
|
|
Nhập môn hành chính Nhà nước
|
Nhập môn hành chính nhà nước
|
Học viện Chính trị quốc gia Hồ Chí Minh
|
2001
|
Chính trị quốc gia
|
Nhà nước và quản lý hành chính nhà nước
|
Nguyễn Trọng Điều
|
2002
|
Lao động xã hội
|
Quản lý nhà nước đối với các thành phần kinh tế
|
Võ Hành Vị
|
2004
|
Chính trị quốc gia
|
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
Cơ sở văn hóa Việt Nam
|
Trần Ngọc Thêm
|
2006
|
Giáo dục
|
Cơ sở văn hóa VN
|
Trần Quốc Vượng
|
2002
|
Giáo dục
|
Bản sắc văn hóa VN
|
Phan Ngọc
|
2002
|
Văn hóa thông tin
|
Những vấn đề văn hóa VN hiện đại
|
Lê Quang Trang, Nguyễn Trọng Hoàn
|
2003
|
Giáo dục
|
|
Logic đại cương
|
Nhập môn Lôgic học
|
Nguyễn Trọng Thóc
|
2005
|
ĐH Nha Trang
|
Lôgic học
|
Đ.P. Gorki
|
1974
|
Giáo dục
|
Lôgic trong tranh luận
|
Nguyễn Trường Giang
|
2002
|
Thanh niên
|
Lôgic hình thức
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
2000
|
ĐH Quốc gia
|
Lôgic học
|
Bùi Văn Mưa
|
1998
|
ĐH Kinh tế TP HCM
|
Lôgic học phổ thông
|
Hoàng Chúng
|
1994
|
Giáo dục
|
Lôgic và Tiếng Việt
|
Nguyễn Đức Dân
|
1996
|
Giáo dục
|
Lôgic ngôn ngữ học
|
Hoàng Phê
|
1989
|
Khoa học xã hội
|
|
Toán kinh tế 1
|
Mô hình toán kinh tế
|
Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn
|
2006
|
Giáo dục
|
Toán kinh tế
|
Nguyễn Quảng, Nguyễn Thượng Thái
|
2007
|
Học viện CN Bưu chính VT-Lưu hành nội bộ
|
Tối ưu tuyến tính
|
Trần Vũ Thiệu
|
2004
|
Đại học quốc gia, Hà nội
|
|
Lý thuyết xác suất và thống kê toán
|
Xác suất thống kê
|
Đặng Hấn
|
1996
|
Thống kê
|
Bài tập xác suất thống kê
|
Đặng Hấn
|
1996
|
Thống kê
|
Mở đầu về lý thuyết xác suất và các ứng dụng
|
Đặng Hùng Thắng
|
1997
|
Giáo dục
|
Thống kê và ứng dụng
|
Đặng Hùng Thắng
|
1999
|
Giáo dục
|
Bài tập xác suất và thống kê
|
Đặng Hùng Thắng
|
2003
|
Giáo dục
|
Mở đầu về lý thuyết xác suất
|
Nguyễn Bác Văn
|
1998
|
Giáo dục
|
Xác suất và xử lý số liệu thống kê
|
Nguyễn Bác Văn
|
1998
|
Giáo dục
|
Xác suất thống kê
|
Tống Đình Quỳ
|
2003
|
Đại học quốc gia, Hà nội
|
Lý thuyết xác suất và thống kê
|
Đinh Văn Gắng
|
2003
|
Giáo dục
|
Bài tập xác suất thống kê
|
Đinh Văn Gắng
|
2003
|
Giáo dục
|
|
Toán kinh tế 2
|
Mô hình toán kinh tế
|
Nguyễn Quang Dong, Ngô Văn Thứ, Hoàng Đình Tuấn
|
2006
|
Giáo dục
|
Lý thuyết mô hình toán kinh tế
|
Hoàng Đình Tuấn
|
2007
|
ĐH Kinh tế quốc dân, Hà nội
|
Vận trù học
|
Phan Quốc Khánh
|
2002
|
Giáo dục
|
|
Tin học ứng dụng trong kinh tế
|
Giáo trình Tin học ứng dụng
|
BM Tin ứng dụng
|
2005
|
ĐH Kinh tế Quốc dân
|
Hướng dẫn sử dụng Excel 2003
|
Trần Văn Minh
|
2004
|
Thống kê
|
Microsoft Excel 2000 – Tính năng cao cấp
|
Trần Văn Tư và Tô Thị Mỹ Trang
|
2001
|
Giáo dục
|
|
Kinh tế vi mô
|
Kinh tế vi mô
|
ĐH Kinh tế TP HCM
|
2009
|
Thống kê
|
Microeconomics: Principles and Analysis
|
Frank Cowell
|
2004
|
Oxford
|
Bài tập kinh tế học
|
Damian Ward, David Begg; Nhóm giảng viên khoa Kinh tế học, ĐH Kinh tế quốc dân dịch
|
2007
|
Thống kê
|
|
Kinh tế vĩ mô
|
Kinh tế vĩ mô
|
ĐH Kinh tế TP HCM
|
2009
|
Thống kê
|
Economics 3rd edition
|
Stinglitz J.E. and Carl E. Walsh
|
2002
|
Norton & Company
|
Bài tập kinh tế học
|
Damian Ward, David Begg; Nhóm giảng viên khoa Kinh tế học, ĐH Kinh tế quốc dân dịch
|
2007
|
Thống kê
|
Lý thuyết tài chính - tiền tệ
|
Dương Thị Bình Minh, Sử Đình Thành
|
2004
|
Thống kê
|
|
Marketing căn bản
|
Những nguyên lý tiếp thị Tập 1
|
Philip Kotler, Gary Amstrong; Trần Văn Chánh chủ biên, Huỳnh Văn Thanh dịch
|
2004
|
Thống kê
|
Basic Marketing
|
Jr., William Perreault, Joseph Cannon, E. Jerome McCarthy
|
2008
|
McGraw-Hill/Irwin
|
Những nguyên lý tiếp thị Tập 2
|
Philip Kotler, Gary Amstrong; Trần Văn Chánh chủ biên, Huỳnh Văn Thanh dịch
|
2004
|
Thống kê
|
Marketing căn bản
|
Quách Thị Bửu Châu, Đinh Tiên Minh
|
2007
|
Lao động
|
|
Luật kinh doanh
|
Giáo trình luật Thương mại tập 1 và 2
|
Các tác giả của Trường đại học Luật Hà Nội
|
2006
|
Công an Nhân dân
|
Giáo trình Luật kinh tế
|
Lê Văn Hưng
|
2008
|
ĐH Quốc gia, TP HCM
|
Luật Doanh Nghiệp và văn bản mới năm 2010 -Hướng dẫn thực hiện
|
Phương Anh
|
2010
|
Hồng Đức
|
An introduction to Law and Economics
|
Mitchell Polinsky
|
2003
|
Aspen Publishers
|
|
Nguyên lý thống kê kinh tế
|
Lý thuyết thống kê,
|
Trần Ngọc Phát, Trần Thị Kim Thu
|
2006
|
Thống kê
|
The Basic Practice of Statistics |
David S. Moore
|
2009
|
W. H. Freeman
|
Bài tập Lý thuyết thống kê ứng dụng trong quản trị và kinh tế
|
Hà văn Sơn- Hoàng Trọng
|
2005
|
Thống kê
|
Bài tập thống kê ứng dụng trong kinh doanh
|
Nguyễn Minh Tuấn – Nguyễn Quang Trung
|
2007
|
Thống kê
|
|
Nguyên lý kế toán
|
Nguyên lý kế toán
|
Võ Văn Nhị, Mai Thị Hoàng Minh
|
2008
|
Thống kê
|
|
Patricia A. Libby
|
2009
|
Irwin/McGraw-Hill
|
Bài giảng Nguyên lý kế toán
|
BM Kế toán
|
2010
|
ĐH Nha Trang
|
Nguyên lý kế toán
|
Phan Đức Dũng
|
2008
|
Thống kê
|
|
Kinh tế lượng
|
Kinh tế lượng
|
Huỳnh Đạt Hùng, Nguyễn Khánh Bình và Phạm Xuân Giang
|
2011
|
Phương Đông
|
Introductory econometrics: a modern approach
|
Jeffrey M. Wooldridge
|
2009
|
Cengage Learning
|
Kinh Tế lượng ứng dụng
|
Phạm Trí Cao và Vũ Minh Châu
|
2006
|
Lao động xã hội
|
Bài Tập kinh tế lượng với sự trợ giúp của phần mềm Eviews
|
Nguyễn Quang Dong
|
2002
|
Khoa học và kỹ thuật
|
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học
|
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong kinh doanh
|
Nguyễn Đình Thọ
|
2011
|
Lao động xã hội
|
Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh
|
Nguyễn Đình Thọ và Nguyễn Thị Mai Trang
|
2009
|
Thống kê
|
Phương pháp và phương pháp luận nghiên cứu khoa học kinh tế
|
Nguyễn Thị Cành
|
2006
|
ĐH Quốc gia, TP HCM
|
Business Research Methods
|
Sue Greener
|
2008
|
BookBoon
|
|
Quản trị học
|
Giáo trình quản trị học
|
Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Ngọc Huyền và những người khác
|
2006
|
Giao thông vận tải – Hà nội
|
Quản trị hành chính văn phòng
|
Đào Duy Huân
|
2004
|
Thống kê
|
Giáo trình Quản trị văn phòng
|
Nguyễn Thành Độ
|
2005
|
Lao động xã hội
|
Principles of Management
|
M. Carpenter, T. Bauer, B. Erdogan
|
2009
|
Flat World Knowledge
|
|
Quản trị chất lượng
|
Quản lý chất lượng theo tiêu chuẩn quốc tế
|
Lưu Thanh Tâm
|
2003
|
ĐH Quốc gia, TP HCM
|
Quản lý chất lượng trong các tổ chức
|
Tạ Thi Kiều An
|
2004
|
Thống kê
|
Quản trị chất lượng
|
Nguyễn Kim Định
|
2008
|
ĐH Quốc gia, TP HCM
|
Quản lý chất lượng trong các tổ chức
|
Nguyễn Đình Phan
|
2005
|
Lao động xã hội
|
The Management and control of quality
|
James R. Evans ,William M. Lindsay
|
2004
|
South-Western College Pub
|
|
Tâm lý quản lý
|
Tinh hoa quản trị của Drucker
|
Peter F Drucker; Nguyễn Dương Hiếu dịch
|
2008
|
Trẻ
|
The Psychology of Management
|
Lillian M. Gilbreth
|
2008
|
BiblioBazaar
|
Tâm lý học quản trị kinh doanh
|
Trương Quang Niệm; Hoàng Văn Thành
|
2001
|
Đại học quốc gia, Hà Nội
|
|
Tài chính – Tiền tệ
|
Lý thuyết tài chính - tiền tệ
|
Dương Thị Bình Minh, Sử Đình Thành
|
2004
|
Thống kê
|
Giáo trình lý thuyết tiền tệ
|
Vũ Văn Hoá, Đinh Xuân Hạng
|
2007
|
Tài chính
|
Giáo trình lý thuyết tài chính-tiền tệ
|
Nguyễn Hữu Tài
|
2007
|
ĐH Kinh tế quốc dân
|
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
Phân tích hoạt động kinh doanh
|
Nguyễn Tấn Bình
|
2009
|
ĐH quốc gia, Hà nội
|
Phân tích hoạt động kinh tế của doanh nghiệp
|
Trường Đại học Tài chính Kế toán
|
2009
|
Tài chính
|
Giáo trình phân tích kinh doanh
|
Nguyễn Văn Công
|
2009
|
ĐH Kinh tế quốc dân
|
Phân tích hoạt động kinh doanh.
|
Phạm Văn Dược, Lê Thị Minh Tuyết, và Huỳnh Đức Lộng
|
2009
|
Lao động
|
|
Thống kê doanh nghiệp
|
Giáo trình và bài tập thống kê doanh nghiệp
|
Nguyễn Thị Hồng Hà
|
2009
|
ĐH Kinh tế TP HCM
|
Business Statistics
|
Norean Sharpe, Richard D. Veaux, Paul F. Velleman
|
2009
|
Addison Wesley
|
Giáo trình Thống kê doanh nghiệp
|
Phạm Ngọc Kiểm và Nguyễn Công Nhự
|
2009
|
Giáo dục Việt Nam
|
Bài giảng số hóa Thống kê doanh nghiệp
|
Võ Hải Thủy
|
2010
|
ĐH Nha Trang
|
|
Dự báo kinh tế và kinh doanh
|
Dự báo và Phân tích dữ liệu trong Kinh tế và Tài chính
|
Nguyễn Trọng Hoài, Phùng Thanh Bình và Phùng Khánh Duy
|
2009
|
Thống kê
|
Nhập Môn Kinh Tế Lượng
|
Ramu Ramanathan
|
2002
|
Harcourt
|
Nghiên cứu khoa học trong quản trị kinh doanh
|
Nguyễn Đình Thọ và Nguyễn Thị Mai Trang
|
2009
|
Thống kê
|
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
Trần Kim Dung
|
2008
|
Lao động
|
Giáo trình Quản trị nhân lực
|
Nguyễn Văn Điềm và Nguyễn Ngọc Quân
|
2004
|
Lao động xã hội
|
Quản trị nguồn nhân lực
|
Trần Kim Dung
|
2006
|
TP HCM
|
Human resource management
|
Raymond J. Stone
|
2010
|
John Wiley & Sons
|
|
Nghệ thuật lãnh đạo
|
Thiếu vắng Tầm nhìn- Một tổ chức không thể trở thành tổ chức hàng đầu
|
Ken Blanchard and Jesse Stoner
|
2004
|
Winter
|
Nghệ thuật lãnh đạo doanh nghiệp
|
Ram Charan
|
2004
|
Tổng hợp TP HCM
|
Phát triển kỹ năng lãnh đạo
|
John C.Maxwell
|
2008
|
Lao động xã hội
|
Supportive Leadership
|
Günther H. Schust
|
2011
|
BookBoon
|
|
Quản trị sản xuất
|
Phương pháp định lượng trong quản lý và vận hành
|
Huỳnh Trung Lương và Trương Tôn Hiền Đức
|
2003
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
Principles of Operations Management
|
Jay H. Heizer, Barry Render, Howard J. Weiss
|
2008
|
Pearson Prentice Hall
|
Quản trị sản xuất và dịch vụ
|
Đồng Thị Thanh Phương
|
2002
|
Thống kê
|
|
Quản trị marketing
|
Quản trị marketing
|
Lê Thế Giới, Nguyễn Xuân Lãn
|
2007
|
Giáo dục
|
Marketing căn bản
|
Trần Minh Đạo
|
2009
|
Giáo dục
|
Quản trị marketing
|
Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch
|
2001
|
Thống kê
|
Business Marketing Management
|
Micheal D.Hutt and Thomas W.Speh
|
2007
|
South-Western
|
|
Quản trị tài chính
|
Phân tích quản trị tài chính
|
Nguyễn Tấn Bình
|
2009
|
Thống kê
|
Tài chính doanh nghiệp căn bản
|
Nguyễn Minh Kiều
|
2009
|
Thống kê
|
Corporate Financial Management |
Glen Arnold
|
2005
|
Financial Times/ Prentice Hall
|
Tài chính doanh nghiệp hiện đại
|
Trần Ngọc Thơ
|
2007
|
Thống kê
|
|
Quản trị chiến lược
|
Strategic management
|
Colin White
|
2004
|
Palgrave Macmillan
|
Quản trị chiến lược trong nền kinh tế toàn cầu
|
Phạm Thị Thu Phương
|
2002
|
Khoa học và Kỹ thuật
|
Phân tích chiến lược kinh doanh: Lý thuyết và thực hành
|
Lê Đắc Sơn
|
2001
|
Chính trị quốc gia
|
|
Lập kế hoạch kinh doanh
|
Giáo trình kế hoạch kinh doanh
|
ĐH Kinh tế quốc dân
|
2010
|
Lao động
|
Kế hoạch kinh doanh
|
Phạm Ngọc Thúy
|
2004
|
ĐH quốc gia, TP HCM
|
Giáo trình kế hoạch kinh doanh
|
Bùi Đức Tuân
|
2005
|
Lao động xã hội
|
Preparing a Winning Business Plan
|
Matthew Record
|
2003
|
How To Books
|
|
Hành vi tổ chức
|
Quản trị hành vi tổ chức
|
Paul Hersey, Ken Blanc Hard; Trần Thị Hạnh, Đặng Thành Hưng, Đặng Mạnh Phổ biên dịch
|
2002, 2005
|
Thống kê
|
Organizational Behavior
|
McShane, Von Glinow
|
2008
|
McGraw
Hill/Irwin International Edition
|
Hành vi tổ chức
|
Nguyễn Hữu Lam
|
2007
|
Thống kê
|
|
Đàm phán trong kinh doanh
|
Kỹ năng giao tiếp tối ưu: 24 bài học để giao tế hiệu quả trong công việc hàng ngày
|
Lani Arredondo
|
2008
|
Tổng hợp TP HCM
|
Đàm phán trong kinh doanh quốc tế
|
Đoàn Thị Hồng Vân
|
2005
|
Lao động xã hội
|
Kỹ năng thương lượng
|
Ban biên dịch GBS
|
2006
|
TP HCM
|
|
Quản trị và điều hành văn phòng
|
Quản trị hành chính văn phòng
|
Nguyễn Hữu Thân
|
2004
|
Thống kê
|
Giáo trình Quản trị văn phòng
|
Nguyễn Thành Độ
|
2005
|
Lao động xã hội
|
Quản trị học
|
Nguyễn Hải Sản
|
2002
|
Thống Kê
|
|
Quản trị công nghệ
|
Quản lý công nghệ
|
Lý Tiến Dũng
|
2006
|
Thống kê
|
Quản trị công nghệ
|
Trần Thanh Lâm
Đoàn Thanh Hải
|
2009
|
Lao động
|
Quản lý công nghệ
|
Nguyễn Đăng Dậu
Nguyễn Xuân Tài
|
2003
|
Thống kê
|
Strategic Technology Management: Building Bridges Between Sciences , Engineering and Business Mnanagement
|
George Tesar, Sibdas Ghost, Steven W Aderson and Tom Bramorski.
|
2003
|
Imperial College Press
|
|
Quản trị dự án
|
Quản lý dự án
|
Gary R. Heerkens
|
2004
|
Thống Kê
|
Giáo trình lập & thẩm định dự án đầu tư
|
Đỗ Phú Trần Tình
|
2006
|
Giao
thông vận tải
|
Lập và thẩm định dự án đầu tư
|
Đinh Thế Hiển
|
2008
|
Thống kê
|
Project Management
|
Olaf Passenheim
|
2009
|
BookBoon
|
|
Quản trị hệ thống thông tin
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Phạm thị Thanh Hồng và Phạm Minh Tuấn
|
2007
|
Khoa học kỹ thuật
|
Bài giảng Hệ thống thông tin quản lý
|
Võ Văn Huy và Huỳnh Ngọc Liễu
|
2006
|
Thống kê
|
Management Information Systems (5th Edition)
|
Effy Oz
|
2007
|
Penn State University
|
|
Hành vi người tiêu dùng
|
Nghiên cứu thị trường
|
Nguyễn Đình Thọ và Nguyễn Thị Mai Tra̺n̺g
|
2007
|
ĐH Quốc gia, TP HCM
|
Consumner Behavior
|
Micheal Solomon, Gary Bamossy, Soreen Askygaard
|
2009
|
Prentice Hall
|
Consumer Behavior
|
Schiffman Kanuk
|
2006
|
Prentice Hall
|
|
Quản trị thương hiệu
|
Quản trị thương hiệu
|
Lê Đăng Lăng
|
2008
|
ĐH Quốc gia, TP HCM
|
Strategic Brand Management
|
Kevin Lane Keller
|
2003
|
Prentice Hall
|
22 Quy luật vàng trong xây dựng thương hiệu
|
Al Ries and Laura Ries
|
2006
|
Tri thức
|
|
Nghiên cứu Marketing
|
Quản trị marketing
|
Lê Thế Giới và Nguyễn Xuân Lãn
|
2007
|
Giáo dục
|
Quản trị marketing
|
Philip Kotler; Vũ Trọng Hùng dịch
|
2001
|
Thống kê
|
Marketing Research
|
David J. Luck
Ronald S. Rubin
|
2005
|
Thống kê
|
|
Quản trị rủi ro
|
Risk Management and Insurance
|
Scott Harrington and Gregory Niehaus
|
2003
|
McGraw-Hill/Irwin
|
Practical Enterprise Risk Management: A Business Process Approach
|
Gregory H. Duckert
|
2010
|
John Wiley & Sons
|
Quản trị rủi ro tài chính : Lý thuyết - Bài tập và bài giải
|
Nguyễn Minh Kiều
|
2009
|
Thống kê
|
Quản trị rủi ro và bảo hiểm trong doanh nghiệp
|
Nguyễn Quang Thu
|
2008
|
Thống kê
|
|
Quản trị sự thay đổi
|
Quản lý sự thay đổi
|
Robert Heller
|
2008
|
Tổng hợp TP HCM
|
Understanding Organizational Change
|
Jean Helms-Mills, Kelly Dye, Albert J. Mills
|
2008
|
Routledge
|
Change management: Management Extra
|
Pergamon Flexible Learning
|
2005
|
Elearn
|
|
Quản trị toàn diện doanh nghiệp
|
Thị trường, chiến lược, cơ cấu: Cạnh tranh về giá trị gia tăng, định vị và phát triển doanh nghiệp
|
Tôn Thất Nguyễn Thiêm
|
2006
|
Trẻ
|
Phân tích chiến lược kinh doanh: Lý thuyết và thực hành
|
Lê Đắc Sơn
|
2001
|
Chính trị quốc gia
|
Quản trị chiến lược trong nền kinh tế toàn cầu
|
Phạm Thị Thu Phương
|
2002
|
Khoa học và kỹ thuật
|
International business
Competing in the global marketplace
|
Charles W. L. Hill
|
2010
|
McGraw-Hill/Irwin
|
|
Khởi sự kinh doanh
|
Giáo trình Khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp
|
Nguyễn Ngọc Huyền
|
2011
|
ĐH Kinh tế quốc dân
|
Cẩm nang khởi sự kinh doanh & Quản trị doanh nghiệp
|
Trần Văn Trản, Bùi Anh Tuấn, Đặng Hồng Thuý, Phan Thuỷ Chi
|
2005
|
ĐH quốc gia, Hà nội
|
Kỹ thuật sáng tạo ý tưởng kinh doanh
|
James Webb Young
|
2004
|
Thống kê
|
|
Quản trị chuỗi cung ứng
|
Operations managements
|
Slack, Nigel
|
2007
|
Prentice Hall
|
Logistics những vấn đề cơ bản
|
Đoàn Thị Hồng Vân
|
2010
|
Lao động xã hội
|
Bài giảng môn quản trị chuỗi cung ứng
|
BM Kinh doanh thương mại
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
|
Thực tập nghề nghiệp (8 tuần)
|
Hướng dẫn thực tập
|
BM Quản trị kinh doanh
|
2011
|
ĐH Nha Trang
|
Báo cáo thực tập &Luận văn khóa trước
|
|
ĐH Nha Trang
|